STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÀNH, QUẠT 0.17kg | 15449-74150 | 553,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP 0.014kg | 01754-50655 | 29,000 | |
030 | QUẠT 0.82kg | 15461-74113 | 862,000 | |
040 | THANH CHỐNG, MÁY PHÁT ĐIỆN 0.2kg | 1J881-64422 | 163,000 | |
050 | Buly truyền động quạt 1.4kg | 1J886-74280 | 1,236,000 | |
060 | THEN 0.002kg | 05712-00512 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ tản nhiệt 6kg | 5T170-25200 | 16,755,000 | |
020 | Nắp két giải nhiệt 0.043kg | 6C040-58660 | ||
030 | KHUNG 0kg | 5T277-25662 | 3,108,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM 0kg | 5T078-25610 | 29,000 | |
050 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Ống nước 0kg | 5T277-25560 | 313,000 | |
020 | Ống nước 0kg | 5T277-25570 | 312,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.04kg | 09318-89045 | 36,000 | |
035 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.03kg | 09318-89050 | 100,000 | |
040 | Ống nước 0kg | 5T277-25540 | 137,000 | |
050 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.02kg | 09318-89020 | 19,000 | |
060 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.012kg | 09318-89016 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHẰNG 0kg | 5T131-25590 | 244,000 | |
020 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
030 | Két nước 0kg | 5T277-25270 | 547,000 | |
040 | Bộ nắp két nước 0kg | 5T277-25300 | ||
050 | NẮP 0.005kg | TC422-88644 | 65,000 | |
060 | ĐỆM LÓT 0.002kg | TC422-88630 | 17,000 | |
070 | ỐNG VÒI 0.028kg | TC422-88650 | 77,000 | |
080 | Ống nước 0kg | 5T277-25280 | ||
090 | Ống nước 0kg | 5T124-25292 | 148,000 | |
100 | GHIM 0.003kg | TC422-88680 | 115,000 | |
110 | BU LÔNG 0.01kg | 01027-50616 | 11,000 | |
120 | NẮP BẢO VỆ, QUẠT 0kg | 5T277-25530 | 2,649,000 | |
130 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50612 | 8,000 | |
140 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
150 | ĐAI TRUYỀN, DÂY 0.002kg | 44366-68970 | 73,000 |