STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ tản nhiệt (RADIATOR,ASSY) 7100kg 1 | 5T105-25500 | 22,807,000 | |
020 | Nhãn (LABEL(RADIATOR CAP)) 0.000kg 1 | 5T225-43220 | 14,000 | |
030 | KHUNG (FRAME(RADIATOR)) 0.000kg 1 | 5T131-25660 | 2,712,000 | |
040 | ĐÓNG GÓI (STUFFING 1,SIDE) 0.000kg 2 | 5T072-25630 | 144,000 | |
050 | ĐÓNG GÓI (PACKING(1,VERTICAL)) 0.000kg 2 | 5T124-25640 | 101,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | CHẰNG (STAY(RADIATOR)) 0.000kg 2 | 5T131-25680 | 61,000 | |
080 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 4 | 02763-50080 | 37,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.000kg 2 | 5T072-25670 | 27,000 | |
100 | Tấm chắn (PLATE(MUDGUARD)) 0.000kg 1 | 5T131-25630 | 212,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Ống nước (HOSE(1,WATER)) 0.000kg 1 | 5T124-25560 | 328,000 | |
020 | Ống nước (HOSE,WATER2) 0.000kg 1 | 5T072-25570 | 1,343,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.030kg 2 | 09318-89050 | 100,000 | |
040 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.028kg 2 | 09318-89058 | 29,000 | |
050 | Ống nước (HOSE,DRAIN WATER) 0.000kg 1 | 5T072-25540 | 343,000 | |
060 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP HOSE) 0.020kg 1 | 09318-89020 | 19,000 | |
070 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.012kg 1 | 09318-89016 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHẰNG (STAY(RESERVE TANK)) 0.000kg 1 | 5T131-25590 | 244,000 | |
020 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 2 | 02121-50080 | 8,000 | |
030 | Két nước (TANK,ASSY( RESERVE)) 0.000kg 1 | 5T124-25272 | ||
040 | Bộ nắp két nước (CAP,ASSY) 0.000kg 1 | 5T124-25302 | ||
050 | NẮP (CAP) 0.005kg 1 | TC422-88644 | 65,000 | |
060 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg 1 | TC422-88630 | 17,000 | |
070 | ỐNG VÒI (HOSE,1) 0.028kg 1 | TC422-88650 | 77,000 | |
080 | Ống nước (HOSE(2)) 0.000kg 1 | 5T124-25280 | 150,000 | |
090 | Ống nước (HOSE(3)) 0.000kg 1 | 5T124-25290 | ||
100 | GHIM (CLIP) 0.003kg 2 | TC422-88680 | 115,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.010kg 2 | 01027-50616 | 11,000 | |
120 | NẮP BẢO VỆ, QUẠT (SHROUD) 0.000kg 1 | 5T131-25530 | 1,558,000 | |
130 | Gioăng (PACKING(SHROUD)) 0.000kg 2 | 5T124-25550 | 58,000 | |
140 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 4 | 01025-50612 | 8,000 | |
150 | ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 2 | 44366-68970 | 73,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | QUẠT (FAN,COOLING) 1100kg 1 | 1C010-74110 | 1,698,000 | |
020 | PULI QUẠT (PULLEY,FAN) 0.690kg 1 | 1C010-74250 | 496,000 | |
030 | VÀNH, QUẠT (COLLAR,FAN) 0.155kg 1 | 1G563-74150 | 487,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 4 | 01754-50835 | 36,000 | |
050 | Dây curoa (BELT,V) 0.130kg 1 | W8397-20090 | 181,000 |