STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THÙNG NHIÊN LIỆU,Bộ HOÀN CHỈNH 0kg | 5T277-26710 | 9,502,000 | |
020 | ĐỆM LÓT 0kg | 5T072-26730 | 33,000 | |
030 | CẢM BIẾN 0.2kg | 5T070-42560 | 642,000 | |
040 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM 0.004kg | 03034-50512 | 6,000 | |
045 | CHỐT,TUA VÍT 0.028kg | 06331-45012 | 26,000 | |
047 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg | 04717-01200 | 17,000 | |
050 | NẮP, NHIÊN LIỆU BỂ 0.16kg | 5T057-26760 | 340,000 | |
060 | BỘ LỌC 0kg | 5T078-26950 | 172,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O 0.007kg | 04811-00710 | 50,000 | |
072 | ĐINH,ĐẦU NỐI 0.004kg | 05122-50614 | 11,000 | |
073 | CHỐT,SNAP 0kg | TC402-34110 | 26,000 | |
080 | GHẾ 0kg | 5T072-26760 | 173,000 | |
090 | ĐAI 0kg | 5T072-26722 | 302,000 | |
100 | BU LÔNG 0.018kg | 01125-50825 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LỌC,Bộ 0kg | TC422-25740 | 1,019,000 | |
020 | BU LÔNG 0.03kg | 01125-50865 | 12,000 | |
030 | CHỐNG ĐỠ 0kg | 5T277-29112 | 486,000 | |
040 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
050 | Bộ bơm nhiên liệu 0.304kg | 1G377-52030 | 946,000 | |
055 | KẸP, DÂY 0.003kg | 5H540-45910 | 40,000 | |
060 | ĐỆM, CAO SU 0.015kg | 5T072-29120 | 54,000 | |
070 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
080 | BỘ LỌC RỜI,NHIÊN LIỆU 0kg | 5T057-25602 | 396,000 | |
085 | BU LÔNG 0.017kg | 01125-50830 | 11,000 | |
090 | Ống nhiên liệu 0kg | 5T277-25810 | 161,000 | |
100 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0kg | TE022-04600 | 27,000 | |
110 | Ống 0kg | 5T277-25760 | 94,000 | |
120 | Ống nhiên liệu 0kg | 5T277-25840 | 41,000 | |
130 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0kg | TE022-04600 | 27,000 | |
140 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 0kg | 5T078-25842 | 83,000 | |
150 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0kg | TE022-04600 | 27,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 0kg | 5T078-25820 | 323,000 | |
020 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0kg | TE022-04600 | 27,000 | |
030 | XĂM 0kg | 5T078-25770 | 203,000 | |
040 | Ống nhiên liệu 0kg | 5T078-25830 | 209,000 | |
050 | CÁI KẸP,VÒI 0kg | 5T078-25880 | 12,000 | |
060 | XĂM 0kg | 5T078-25780 | 201,000 | |
070 | VÒNG SIẾT, DÂY 0.003kg | 5H215-25790 | 19,000 | |
075 | DÂY 0kg | 5T072-41260 | 26,000 | |
080 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 0kg | 5T072-25852 | 204,000 | |
090 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0kg | TE022-04600 | 27,000 | |
095 | ỐNG, THIẾT BỊ BẢO VỆ 0kg | 5T072-25980 | 43,000 | |
100 | GÁ KẸP 0kg | 5T072-41180 | 31,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ LỌC RỜI,NHIÊN LIỆU 0kg | 5T057-25602 | 396,000 | |
020 | BỘ PHẬN, BỘ LỌC 0.52kg | 5T057-25610 | 275,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LỌC,Bộ 0kg | TC422-25740 | 1,019,000 | |
030 | KẾT CẤU VÒNG BÍT, BỘ LỌC 0.025kg | 1G311-43100 | 312,000 | |
040 | VÒNG BÍT, BỘ LỌC 0.025kg | 1G311-43580 | 289,000 | |
050 | NHÃN 0.001kg | 15831-87462 | 181,000 | |
060 | VÒNG, CHẶN 0.075kg | 16271-43590 | 178,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O 0.002kg | 1G311-43570 | 61,000 | |
080 | PHAO 0.001kg | 1G311-43250 | 54,000 |