STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỂ, NHIÊN LIỆU (ASSY TANK,FUEL) 0.000kg (1) | 5T051-26702 | ||
020 | BỂ HOÀN CHỈNH, NHIÊN LIỆU (COMP.TANK,FUEL) 0.000kg (1) | 5T051-26712 | 4,422,000 | |
030 | ỐNG (TUBE) 0.030kg (1) | 5T051-26760 | 44,000 | |
040 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.001kg (2) | 09318-88085 | 18,000 | |
050 | BỘ LỌC (FILTER) 0.000kg (1) | 5H400-26750 | 98,000 | |
060 | NẮP, NHIÊN LIỆU BỂ (CAP,FUEL TANK) <=VN13561 0.180kg (1) | 5T057-26760 | 340,000 | |
060 | NẮP (CAP,FUEL) >=VN13562 0.155kg (1) | 5T057-26760 | 340,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.007kg (1) | 04811-00710 | 50,000 | |
080 | ĐAI TRUYỀN, BỂ (BAND,TANK) 0.000kg (2) | 5T051-25722 | ||
090 | CAO SU, BỂ NHIÊN LIỆU (CUSHON,TANK,FUEL) 0.055kg (2) | 5T051-26732 | 71,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) | 01125-50820 | 8,000 | |
110 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.025kg (2) | 01155-50870 | 19,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg (2) | 04013-50080 | 3,000 | |
130 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg (2) | 02114-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
030 | KẾT CẤU NẮP, BỘ LỌC (ASSY COVER,FILTER) 0.215kg (1) | 15224-43200 | 686,000 | |
040 | MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.020kg (1) | 15108-43610 | 95,000 | |
050 | MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.020kg (1) | 15108-43780 | 136,000 | |
060 | BUGI, THÔNG HƠI BỘ LỌC (PLUG,FILTER BREATHER) 0.010kg (1) | 19222-43280 | 46,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O (RING) 0.001kg (1) | 15108-43290 | 109,000 | |
080 | NHÃN HIỄU, MẪU (MARK,FORM) 0.003kg (1) | 15224-87760 | 28,000 | |
010 | KẾT CẤU BỘ LỌC, NHIÊN LIỆU (FILTER,ASSY(FUEL)) 0.560kg (1) | 15224-43010 | 856,000 | |
020 | BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) 0.300kg (1) | 15221-43170 | 325,000 | |
020 | BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) 0.300kg Made in Thailand (1) | W9501-21010 | 290,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ TÁCH, NƯỚC (SEPARATOR,WATER) 0.240kg (1) | RA238-51400 | 697,000 | |
015 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.003kg (1) | 1G311-43280 | 115,000 | |
020 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg (1) | 1G311-43340 | 127,000 | |
030 | KẾT CẤU VÒNG BÍT, BỘ LỌC (ASSY CUP,FILTER) 0.025kg (1) | 1G311-43100 | 312,000 | |
040 | VÒNG BÍT, BỘ LỌC (CUP,FILTER) 0.025kg (1) | 1G311-43580 | 289,000 | |
050 | NHÃN, BỘ TÁCH (LABEL(SEPARATER)) 0.001kg (1) | 1G311-87460 | 111,000 | |
055 | VÒNG, CHẶN (RING,RETAINING) 0.079kg (1) | 1G311-43590 | 183,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.002kg (1) | 1G311-43570 | 61,000 | |
070 | PHAO (FLOAT) 0.001kg (1) | 1G311-43250 | 54,000 |