STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÌNH,NHIÊN LIỆU (TANK,FUEL) 0kg | PR651-82613 | ||
020 | BỘ LỌC (NHIÊN LIỆU) (FILTER(FUEL)) 0.012kg | PG001-82532 | 113,000 | |
030 | Nắp nhiên liệu (CAP,ASSY(FUEL)) 0kg | PR651-82552 | 210,000 | |
033 | MIẾNG ĐỆM (SPACER(FUEL CAP)) 0.002kg | PG001-82460 | 25,000 | |
035 | MIẾNG ĐỆM (PACKING(FUEL CAP)) 0.015kg | PG001-82480 | ||
040 | Thanh chống bình nhiên liệu (STAY) 0kg | PR651-82650 | ||
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
060 | Thanh chống bình nhiên liệu (STAY(TANK R)) 0kg | PR651-82660 | ||
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | Bộ đồng hồ nhiên liệu (GAUGE,FUEL) 0kg | PR651-82540 | 274,000 | |
100 | Bulon (SCREW,CSK HD) 0kg | PR651-82560 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
030 | KẾT CẤU NẮP, BỘ LỌC (ASSY COVER,FILTER) 0.215kg | 15224-43200 | 686,000 | |
040 | MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.02kg | 15108-43610 | 95,000 | |
050 | MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.02kg | 15108-43780 | 136,000 | |
060 | BUGI, THÔNG HƠI BỘ LỌC (PLUG,FILTER BREATHER) 0.01kg | 19222-43280 | 46,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O (RING) 0.001kg | 15108-43290 | 109,000 | |
080 | NHÃN HIỄU, MẪU (MARK,FORM) 0.003kg | 15224-87760 | 28,000 | |
010 | KẾT CẤU BỘ LỌC, NHIÊN LIỆU (FILTER,ASSY(FUEL)) 0.56kg | 15224-43010 | 856,000 | |
020 | BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) 0.3kg | 15221-43170 | 325,000 | |
020 | BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) 0.3kg Made in Thailand | W9501-21010 | 290,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ TÁCH, NƯỚC (SEPARATOR,WATER) 0.24kg | RA238-51400 | 697,000 | |
015 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.003kg | 1G311-43280 | 115,000 | |
020 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg | 1G311-43340 | 127,000 | |
030 | KẾT CẤU VÒNG BÍT, BỘ LỌC (ASSY CUP,FILTER) 0.025kg | 1G311-43100 | 312,000 | |
040 | VÒNG BÍT, BỘ LỌC (CUP,FILTER) 0.025kg | 1G311-43580 | 289,000 | |
050 | NHÃN, BỘ TÁCH (LABEL(SEPARATER)) 0.001kg | 1G311-87460 | 111,000 | |
055 | VÒNG, CHẶN (RING,RETAINING) 0.079kg | 1G311-43590 | 183,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.002kg | 1G311-43570 | 61,000 | |
070 | PHAO (FLOAT) 0.001kg | 1G311-43250 | 54,000 |