STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÀNH, QUẠT (COLLAR,FAN) 0.070kg (1) | 1J873-74150 | 148,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg (4) | 01754-50625 | 29,000 | |
030 | QUẠT (FAN) 0.820kg (1) | 15461-74113 | 862,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ TẢN NHIỆT (ASSY RADIATOR) 6200kg (1) | 5H470-25200 | 13,110,000 | |
020 | KẾT CẤU NẮP, BỘ TẢN NHIỆT (CAP,ASSY(RADIATOR)) 0.050kg (1) | W9501-11041 | 246,000 | |
020 | KẾT CẤU NẮP, BỘ TẢN NHIỆT (CAP,ASSY(RADIATOR)) 0.050kg Made in Thailand (1) | W9501-11041 | 246,000 | |
030 | HỖ TRỢ, BỘ TẢN NHIỆT (SUPPORT,RADIATOR) 0.000kg (1) | 5T051-25250 | ||
040 | HỖ TRỢ, BỘ TẢN NHIỆT (SUPPORT,RADIATOR) 0.000kg (1) | 5T051-25260 | 338,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) | 01125-50820 | 8,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | NẮP BẢO VỆ, QUẠT (SHROUD,FAN) 0.000kg (1) | 5T051-25532 | 1,252,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg (4) | 01023-50610 | 10,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ TẢN NHIỆT (ASSY RADIATOR) 4100kg (1) | TD270-16010 | 11,222,000 | |
020 | NẮP TẢN NHIỆT (CAP,RADIATOR) 0.040kg (1) | TC422-16090 | 470,000 | |
025 | PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT (PLUG,DRAIN) 0.003kg từ việc sử dụng (1) | TC422-16070 | 176,000 | |
030 | HỖ TRỢ, BỘ TẢN NHIỆT (SUPPORT,RADIATOR) 0.000kg (1) | 5T057-25250 | 159,000 | |
040 | HỖ TRỢ, BỘ TẢN NHIỆT (SUPPORT,RADIATOR) 0.000kg (1) | 5T051-25262 | 369,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) | 01125-50820 | 8,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | NẮP BẢO VỆ, QUẠT (SHROUD,FAN) 0.000kg (1) | 5T057-25532 | ||
075 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD (1)) 0.003kg (1) | 5H215-25790 | 19,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (4) | 01025-50612 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG MỀM, NƯỚC (HOSE,WATER) 0.000kg (1) | 5H473-25560 | 221,000 | |
020 | ỐNG MỀM, NƯỚC (HOSE,WATER) 0.000kg (1) | 5H473-25570 | 248,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.040kg (4) | 09318-89045 | 36,000 | |
040 | ỐNG MỀM, THÁO NƯỚC (HOSE,DRAIN WATER) 0.000kg (1) | 5T051-25540 | 123,000 | |
050 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP HOSE) 0.020kg (1) | 09318-89020 | 19,000 | |
060 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.012kg (1) | 09318-89016 | 37,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg (1) | 04717-01000 | 17,000 | |
080 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.020kg (1) | 06331-45010 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG MỀM, NƯỚC (HOSE,WATER) 0.000kg (1) | 5T019-25560 | 345,000 | |
020 | ỐNG MỀM, NƯỚC (HOSE,WATER) 0.000kg (1) | 5T057-25570 | 231,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.040kg (4) | 09318-89045 | 36,000 | |
035 | ỐNG, MỐI NỐI (PIPE,JOINT) 0.000kg (1) | 5T057-25550 | 149,000 | |
037 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg (1) | 04717-01000 | 17,000 | |
040 | ỐNG MỀM, THÁO NƯỚC (HOSE,DRAIN WATER) 0.000kg (1) | 5T057-25540 | 188,000 | |
050 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP HOSE) 0.020kg (2) | 09318-89020 | 19,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg (1) | 04717-01000 | 17,000 | |
080 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.020kg (1) | 06331-45010 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỂ, DỰ TRỮ (TANK,ASSY(RESERVE)) 0.330kg (1) | 17355-72380 | 1,002,000 | |
020 | NẮP (CAP) 0.030kg (1) | 15272-72420 | 71,000 | |
030 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.002kg (1) | 15531-72432 | 43,000 | |
040 | ỐNG, THOÁT NƯỚC (PIPE(WATER OVER FLOW)) 0.065kg (1) | 17325-72440 | 174,000 | |
050 | ỐNG, THOÁT NƯỚC (PIPE,WATER OVER FLOW) 0.040kg (1) | 68111-42390 | 53,000 | |
060 | KẸP, ỐNG (CLIP, PIPE) 0.005kg (2) | 15501-72470 | 37,000 |