STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CỘT,CƠ CẤU LÁI (POST(STEERING)) <=711552 3.4kg | PR001-66142 | ||
010 | CỘT,CƠ CẤU LÁI (POST(STEERING)) >=711553 3.4kg | PR001-66143 | ||
010 | CỘT,CƠ CẤU LÁI (POST(STEERING)) >=711907 3.4kg | PR001-66143 | 4,100,000 | |
020 | TRỤC,HỆ THỐNG LÁI (SHAFT,JOINT) 1.1kg | PR001-66125 | 2,075,000 | |
030 | Bạc nối (COLLAR) 0.005kg | 62081-14260 | 30,000 | |
040 | BẠC (BUSH) 0.017kg | PL501-66130 | 35,000 | |
050 | Bộ lái (STEERING,ASSY) 0kg | PR151-66700 | ||
060 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) 0kg | PR151-66670 | 1,117,000 | |
070 | Tấm đậy (PAD,ASSY) 0kg | PR151-66752 | 155,000 | |
090 | Đai ốc (NUT,FLANGE) 0kg | PR151-11150 | 38,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT) 0.018kg | 55411-48220 | 27,000 | |
110 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00160 | 8,000 | |
120 | ĐAI TRUYỀN,DÂY (BAND,CORD) 0.007kg | 55311-41260 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Cáp (CABLE,MARKER) 0kg | PR151-76610 | 392,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
030 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg | PG001-34120 | 9,000 | |
040 | GUIDE,MARKER CABLE (GUIDE,MARKER CABLE) 0kg | PR151-76240 | 87,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg | 01027-50620 | 8,000 | |
060 | Cáp (CABLE,MARKER) 0kg | PR151-76610 | 392,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
080 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg | PG001-34120 | 9,000 | |
090 | CABLE,MARKER CANCELL (CABLE,MARKER CANCELL) 0kg | PR151-76623 | 263,000 | |
095 | CABLE,MARKER CANCELL (CABLE,MARKER CANCELL) 0kg | PR151-76623 | 263,000 | |
100 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg | PG001-34120 | 9,000 | |
105 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg | PG001-34120 | 9,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg | 04015-50060 | 6,000 | |
120 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg | PG001-34110 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ROD,ROLLING (ROD,ROLLING) 0kg | PR151-76823 | 206,000 | |
020 | LOCK SPRING,COMPREES (LOCK SPRING,COMPREES) 0kg | PR151-76842 | 87,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg | 04013-50120 | 6,000 | |
040 | LOCK SPRING,COMPREES (LOCK SPRING,COMPREES) 0kg | PR151-76830 | ||
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg | 04013-50120 | 6,000 | |
060 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg | 02174-50120 | 8,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg | 04011-50120 | 3,000 | |
080 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(10,HOLD)) 0kg | PG001-34130 | 10,000 | |
090 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN) 0.032kg | 05122-51050 | 28,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg | 04013-50100 | 6,000 |