STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỆ ĐỠ, TRƯỚC ĐỘNG CƠ (BASE,ENGINE FRONT) 0.000kg (1) | 5H400-21510 | 167,000 | |
020 | BỆ ĐỠ, TRƯỚC ĐỘNG CƠ (BASE,ENGINE FRONT) 0.000kg (1) | 5H400-21520 | ||
030 | BỆ ĐỠ, SAU ĐỘNG CƠ (BASE,ENGINE REAR) 0.000kg (1) | 5H400-21530 | 171,000 | |
040 | BỆ ĐỠ, SAU ĐỘNG CƠ (BASE,ENGINE REAR) 0.000kg (1) | 5H400-21545 | 221,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.040kg (8) | 01774-51225 | 36,000 | |
060 | ĐỆM, CAO SU (CUCHION,RUBBER) >=VN10022 0.000kg (4) | 5H475-25160 | 335,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg (8) | 02176-50120 | 8,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg (8) | 04512-50120 | 3,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg (8) | 04013-50120 | 6,000 | |
100 | DÂY (CORD) 0.000kg (1) | 5T051-21180 | 219,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | SÀN BỔ TRỢ (SUBSIDARY DECK) 0.000kg (1) | 5T051-21423 | ||
020 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg (1) | 05511-50420 | 3,000 | |
030 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.039kg (1) | 05122-51240 | 36,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg (1) | 04011-50120 | 3,000 | |
050 | SÀN, BUỒNG LÁI (DECK) 0.000kg (1) | 5T051-21312 | ||
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (1) | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | ĐĨA, SÀN (PLATE,DECK) 0.000kg (1) | 5T051-21430 | 2,054,000 | |
080 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.010kg (6) | 03034-50816 | 7,000 | |
090 | ĐĨA, VÁCH NGĂN (PLATE,PARTITION) 0.000kg (1) | 5T051-21410 | ||
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (5) | 01125-50816 | 8,000 | |
110 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.068kg (1) | 05122-51640 | 151,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg (1) | 04011-50160 | 7,000 | |
130 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg (1) | 05511-50430 | 3,000 |