STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ phát điện 60A 3.45kg | 5H669-42503 | 9,019,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP 0.05kg | 01774-51070 | 47,000 | |
030 | BU LÔNG 0.023kg | 01127-50830 | 12,000 | |
040 | ĐINH ỐC 0.002kg | 02021-50060 | 8,000 | |
060 | Dây curoa 0kg | 5T078-11610 | ||
070 | CHẰNG 0kg | 5T078-42490 | 30,000 | |
080 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ phát điện 60A 3.45kg | 5H669-42503 | 9,019,000 | |
020 | PULI, MÁY GIAO ĐIỆN 0.186kg | 5H730-42510 | 460,000 | |
030 | ĐINH ỐC 0.02kg | 15881-92010 | 83,000 | |
040 | KẾT CẤU KHUNG, ĐẦU DẪN ĐỘNG 1.14kg | 1K411-64022 | 6,021,000 | |
050 | Ổ,BI 0.05kg | 16652-64782 | 305,000 | |
060 | ĐĨA, CHẶN 0.01kg | 15881-64710 | 128,000 | |
070 | ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN 0.003kg | 15881-93010 | 19,000 | |
080 | BU LÔNG, XUYÊN 0.01kg | 15881-64260 | 164,000 | |
090 | RÔTO 1.465kg | TA043-64040 | 4,854,000 | |
100 | NẮP, Ổ TRỤC 0.001kg | 15881-64800 | 110,000 | |
110 | Ổ,BI 0.045kg | 16652-64770 | 325,000 | |
120 | KHUNG, CUỐI 0.175kg | T1065-15610 | 1,777,000 | |
130 | GIÁ ĐỠ 0.13kg | T1275-15630 | 3,091,000 | |
140 | GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI 0.025kg | 16652-64310 | 681,000 | |
150 | BÀN CHẢI 0.002kg | 15881-64090 | 153,000 | |
160 | LÒ SO, BÀN CHẢI 0.002kg | 15881-64330 | 41,000 | |
170 | Bộ điều chỉnh 0.08kg | 1K531-64603 | 4,830,000 | |
180 | ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN 0.003kg | 15881-93030 | 12,000 | |
190 | ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN 0.003kg | 15881-93040 | 12,000 | |
200 | BU LÔNG 0.005kg | 15881-91040 | 19,000 | |
210 | ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN 0.005kg | 15881-93020 | 8,000 | |
220 | BU LÔNG 0.01kg | 15881-91050 | 34,000 | |
230 | NẮP, PHÍA SAU CÙNG 0.03kg | T1065-15660 | 383,000 | |
240 | ỐNG LÓT, CÁCH NHIỆT 0.007kg | 16241-64900 | 215,000 | |
250 | ĐINH ỐC 0.02kg | 15881-92020 | 19,000 | |
260 | ĐINH ỐC 0.003kg | 14182-92030 | 23,000 | |
270 | VÒNG SIẾT, DÂY 0.001kg | 17369-67570 | 179,000 | |
280 | VÒNG ĐAI 0.004kg | 15881-64150 | 127,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG 5.1kg | 17123-63017 | 19,037,000 | |
020 | BU LÔNG 0.025kg | 01133-51030 | 12,000 | |
030 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0.005kg | 02771-50100 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG 5.1kg | 17123-63017 | 19,037,000 | |
020 | GÔNG 1.46kg | 17123-63080 | 4,198,000 | |
030 | BÀN CHẢI CÔNG CỤ 0.02kg | 15425-63400 | 394,000 | |
040 | PHẦN ỨNG 1.16kg | 17123-63070 | 7,918,000 | |
050 | Ổ TRỤC 0.03kg | 17123-63500 | 325,000 | |
060 | Ổ TRỤC 0.03kg | 11460-63500 | 255,000 | |
070 | KHỚP LY HỢP, SIÊU VIỆT 0.56kg | 17123-63040 | 5,846,000 | |
080 | BÁNH RĂNG, BÁNH RĂNG CHỦ ĐỘNG 0.08kg | 17311-63280 | 672,000 | |
090 | TRỤC LĂN 0.002kg | 19212-63100 | 18,000 | |
100 | CÁI CHẶN 0.01kg | 11460-63110 | 95,000 | |
110 | BÁNH RĂNG 0.04kg | 11460-63270 | 470,000 | |
120 | BÁNH RĂNG 0.02kg | 17123-63260 | 347,000 | |
130 | KHUNG, ĐẦU DẪN ĐỘNG 0.43kg | 17123-63030 | 1,524,000 | |
140 | KHUNG, CUỐI 0.145kg | 17123-63200 | 1,683,000 | |
150 | LÒ SO, BÀN CHẢI 0.04kg | 15425-63390 | 28,000 | |
160 | GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI 0.12kg | 17123-63380 | 1,216,000 | |
170 | LÒ XO 1 0.005kg | 17123-63140 | 127,000 | |
180 | Vỏ bộ khởi động 0kg | 1J979-63020 | 6,682,000 | |
190 | ĐINH VÍT 0.003kg | 17123-93310 | 37,000 | |
200 | ĐINH VÍT 0.01kg | 17123-93320 | 36,000 | |
210 | BU LÔNG, XUYÊN 0.03kg | 17123-63320 | 189,000 | |
220 | BI 0.003kg | 19212-97130 | 7,000 | |
230 | LÒ XO 1 0.01kg | 11460-63120 | 65,000 | |
240 | VÒNG CHỮ O 0.005kg | 15511-96660 | 202,000 | |
250 | ỐNG, THÁO NƯỚC 0.005kg | 16285-63570 | 192,000 | |
260 | ĐAI ỐC, LỤC GIÁC 0.005kg | 13963-92010 | 46,000 | |
270 | ĐAI ỐC, LỤC GIÁC 0.005kg | 16285-92010 | 71,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ẮC QUY 75D26R 0kg | ---- | ||
030 | GHẾ 0kg | 5T072-41130 | 43,000 | |
040 | ĐĨA 0kg | 5T072-41142 | 397,000 | |
050 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
060 | DÂY, ẮC QUY 0kg | 5T072-41160 | 780,000 | |
080 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | DÂY, ẮC QUY 0kg | 5T072-41150 | 1,424,000 | |
110 | ĐINH ỐC 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC 0.04kg | T1850-39010 | 451,000 | |
020 | CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ 0.03kg | 5H601-41940 | 647,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-00100 | 17,000 | |
040 | BỘ CẢM ỨNG 0.025kg | 1G171-59660 | 710,000 | |
050 | BU LÔNG 0.02kg | 01025-50620 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ điều khiển 0.385kg | 5T279-42113 | 9,361,000 | |
020 | BU LÔNG 0.015kg | 01025-50650 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐẦU NHỌN 0.135kg | 5T072-42510 | 302,000 | |
020 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50612 | 8,000 | |
030 | ĐẦU NHỌN 0.135kg | 5T072-42510 | 302,000 | |
040 | BU LÔNG 0.005kg | 01023-50612 | 8,000 | |
050 | Rờ le 0.02kg | 3C081-75232 | 127,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒNG 0kg | 5T072-25650 | 59,000 | |
020 | CÔNG TẮC 0kg | 5T171-42240 | 989,000 | |
030 | CÔNG TẮC,ĐÁNH LỬA,CỤM 0.21kg | 5T056-42022 | 981,000 | |
040 | CÔNG TẮC,ĐÁNH LỬA 0.21kg | 5T056-42022 | 981,000 | |
050 | CÔNG TẮC KHỞI ĐỘNG 0kg | 5T056-42022 | 981,000 | |
060 | PHỚT,BỤI 0.002kg | 5T056-42250 | 51,000 | |
070 | NẮP 0kg | 5T056-42270 | 59,000 | |
080 | CHÌA KHÓA BỘ 0.034kg | 15248-63700 | 188,000 | |
090 | Công tắc 0kg | 5T057-42112 | 556,000 | |
100 | BU LÔNG 0.02kg | 01025-50620 | 8,000 | |
110 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0.003kg | 02761-50060 | 6,000 | |
120 | CÔNG TẮC, MẠCH 0.097kg | 5H486-42880 | 797,000 | |
130 | Công tắc 0kg | 5G127-71272 | 576,000 | |
140 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
150 | Công tắc 0.02kg | 5H803-78600 | 347,000 | |
160 | BỘ CẢM ỨNG 0.058kg | 5H545-41412 | 938,000 | |
170 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM 0.001kg | 03024-50412 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đồng hồ làm việc 0kg | 5T131-41213 | 8,448,000 | |
020 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM 0.004kg | 03034-50520 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ CẢM ỨNG 0.025kg | 1G171-59660 | 710,000 | |
020 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ CẢM ỨNG 0.085kg | 5G250-11373 | 830,000 | |
020 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0.002kg | 02761-50050 | 6,000 | |
030 | THANH CHỐNG, BỘ CẢM ỨNG HẠT 0kg | 5T072-76250 | 88,000 | |
050 | BU LÔNG 0.01kg | 01027-50616 | 11,000 | |
060 | MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU 0.045kg | 5T057-42280 | 458,000 | |
070 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM 0.005kg | 03034-50525 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH CHỐNG, ĐÈN TÁC NGHIỆP 0kg | 5T124-31940 | ||
020 | BU LÔNG 0.018kg | 01125-50825 | 11,000 | |
030 | Bộ đèn 0kg | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
040 | Bóng đèn 55W 0kg | 5T078-79830 | 211,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0.006kg | 02751-50080 | 6,000 | |
060 | DÂY 0kg | 5T072-41260 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đèn 0kg | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
020 | Bóng đèn 55W 0kg | 5T078-79830 | 211,000 | |
030 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
040 | DÂY 0kg | 5T072-41260 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đèn 0kg | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
020 | Bóng đèn 55W 0kg | 5T078-79830 | 211,000 | |
030 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
040 | DÂY 0kg | 5T072-41260 | 26,000 | |
050 | Bộ đèn 0kg | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
060 | Bóng đèn 55W 0kg | 5T078-79830 | 211,000 | |
070 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đèn 0kg | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
020 | Bóng đèn 55W 0kg | 5T078-79830 | 211,000 | |
030 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Dây điện 0kg | 5T276-42413 | 15,306,000 | |
020 | VỎ,HỘP CẦU CHÌ 0kg | 5T277-42420 | ||
030 | CẦU CHÌ 25A 0kg | 5T072-42650 | 53,000 | |
040 | CẦU CHÌ 15A 0kg | 5T072-42630 | 58,000 | |
050 | CẦU CHÌ 10A 0kg | 5T072-42620 | 58,000 | |
060 | CẦU CHÌ 5A 0kg | 5T072-42610 | 58,000 | |
070 | Dây điện 0kg | 5T277-42482 | 3,843,000 | |
080 | CẦU CHÌ 100A 0.007kg | 5T079-42490 | 187,000 | |
090 | CẦU CHÌ 50A 0.007kg | T1060-30530 | 68,000 | |
095 | Nắp hộp cầu chì 0kg | 5T277-42510 | ||
110 | BỘ DÂY ĐIỆN 0kg | 5T276-42470 | 330,000 | |
130 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
150 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM 0.006kg | 03034-50620 | 8,000 | |
160 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
170 | VÒNG SIẾT, DÂY 0.003kg | 5H215-25790 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÁY NGHIỀN 12A 0.005kg | 5T050-59430 | 262,000 | |
020 | NẮP, MÁY NGHIỀN 0.005kg | 5T078-59420 | 76,000 | |
030 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM 0.001kg | 03024-50310 | 3,000 | |
040 | NẮP, MÁY NGHIỀN 0.035kg | 5T078-59450 | 201,000 | |
050 | PHỚT 0.001kg | 5T078-59440 | 14,000 | |
060 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN 0kg | 5T079-42440 | 3,076,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÓ DÂY,DÂY 0kg | 5T079-42452 | 687,000 |