STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ GIAO ĐIỆN,CỤM (ASSY ALTERNATOR) <=500969 3.2kg 60A 1 | 5H669-42503 | ||
010 | BỘ GIAO ĐIỆN,CỤM (ASSY ALTERNATOR) >=500970 3.2kg 60A 1 | 5H669-42503 | 9,019,000 | |
010 | Bộ phát điện (ASSY ALTERNATOR) >=508948 3.45kg 60A 1 | 5H669-42503 | 9,019,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.05kg 1 | 01774-51070 | 47,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.023kg 1 | 01127-50830 | 12,000 | |
040 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 1 | 02056-50060 | 4,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 1 | 04512-50060 | 3,000 | |
060 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1 | KV710-20010 | 151,000 | |
070 | CHẰNG (STAY(1,CLAMP)) 0kg 1 | 5T078-42490 | 30,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2 | 01123-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) 5.1kg 1 | 17123-63017 | 19,037,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 2 | 01133-51030 | 12,000 | |
030 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 2 | 02771-50100 | 22,000 | |
040 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 | 02114-50080 | 6,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 1 | 04512-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ẮC QUY (BATTERY) 0kg 75D26R 1 | ---- | ||
030 | GHẾ (SEAT,BATTERY) 0kg 2 | 5T072-41130 | 43,000 | |
040 | ĐĨA (PLATE,BATTERY HOLD) 0kg 1 | 5T072-41142 | 397,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
060 | DÂY, ẮC QUY (CORD,BATTERY EARTH) 0kg 1 | 5T072-41160 | 780,000 | |
080 | BU-LÔNG (BOLT) <=509031 0.013kg 1 | T1060-30370 | 12,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=509032 0.014kg 1 | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | DÂY, ẮC QUY (CORD,BATTERY) 0kg 1 | 5T072-41150 | 1,424,000 | |
100 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC (SWITCH,OIL) 0.04kg 1 | T1850-39010 | 451,000 | |
020 | CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ (SENSOR,WATER TEMP.) 0.03kg 1 | 5H601-41940 | 647,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 | 04817-00100 | 17,000 | |
040 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) <=505116 0.022kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 040 1 | 1G171-59660 | 710,000 | |
040 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=505117 0.02kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 040 1 | 5H911-42622 | ||
040 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=505330 0.025kg 1 | 1G171-59660 | 710,000 | |
040 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=509626 0.02kg 1 | 1G171-59660 | 710,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 1 | 01025-50620 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) 0.045kg 1 | 5T057-42280 | 458,000 | |
020 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.005kg 1 | 03034-50525 | 6,000 | |
030 | ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 | 5T072-42510 | 302,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 | 01025-50612 | 8,000 | |
050 | RƠLE (RELAY) <=502904 0.02kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 8 | PM808-68210 | 171,000 | |
050 | RƠLE (RELAY) >=502905 0.02kg 8 | PM808-68210 | 171,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 | 5T072-42510 | 302,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 2 | 01023-50612 | 8,000 | |
030 | ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 | 5T072-42510 | 302,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 | 01025-50612 | 8,000 | |
050 | RƠLE (RELAY) <=509031 0.02kg 6 | PM808-68210 | 171,000 | |
050 | Rờ le (RELAY) >=509032 0.02kg 6 | 3C081-75232 | 127,000 | |
060 | RỜ LE (RELAY(SSR)) 0kg 1 | 5T078-42360 | 1,593,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 1 | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (ASSY METER) 0kg 1 | 5T078-41213 | 4,273,000 | |
020 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg 4 | 03034-50520 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) <=505116 0.022kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 1G171-59660 | 710,000 | |
010 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=505117 0.02kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 5H911-42622 | ||
010 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=505330 0.025kg 1 | 1G171-59660 | 710,000 | |
010 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=509626 0.02kg 1 | 1G171-59660 | 710,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 1 | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) <=505116 0.022kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 1G171-59660 | 710,000 | |
010 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=505117 0.02kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 5H911-42622 | ||
010 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=505330 0.025kg 1 | 1G171-59660 | 710,000 | |
010 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=509626 0.02kg 1 | 1G171-59660 | 710,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 1 | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH CHỐNG, ĐÈN TÁC NGHIỆP (STAY(WORKING LIGHT)) 0kg 1 | 5T078-31942 | 585,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=509800 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
030 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=509801 0.455kg 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
040 | BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W 1 | 5H484-31392 | 144,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 1 | 02751-50080 | 6,000 | |
060 | BAND (BAND,CORD) <=503180 0.002kg 1 | TC402-68380 | 44,000 | |
060 | DÂY (CORD(BAND)) >=503181 0kg 1 | 5T072-41260 | 26,000 | |
060 | DÂY (CORD(BAND)) >=509962 0kg 2 | 5T072-41260 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=509800 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=509801 0.455kg 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
020 | BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W 1 | 5H484-31392 | 144,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 | 02121-50080 | 8,000 | |
040 | BAND (BAND,CORD) <=503180 0.002kg 2 | TC402-68380 | 44,000 | |
040 | DÂY (CORD(BAND)) >=503181 0kg 2 | 5T072-41260 | 26,000 | |
050 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=509800 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
050 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=509801 0.455kg 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
060 | BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W 1 | 5H484-31392 | 144,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=509800 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=509801 0.455kg 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
020 | BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W 1 | 5H484-31392 | 144,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 | 02121-50080 | 8,000 | |
040 | DÂY (CORD(BAND)) 0kg 1 | 5T072-41260 | 26,000 | |
050 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=509800 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
050 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=509801 0.455kg 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
060 | BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W 1 | 5H484-31392 | 144,000 | |
070 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=509800 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=509801 0.455kg 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
020 | BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W 1 | 5H484-31392 | 144,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÓ DÂY,DÂY,CỤM (HARNESS,WIRE,ASSY(MAIN,H)) 0kg 1 | 5T079-42412 | 9,622,000 | |
020 | CẦU CHÌ (FUSE(MINISB,40A)) 0.01kg 40A 2 | 5T078-42710 | 217,000 | |
030 | CẦU CHÌ (FUSE(MINI,25A)) 0kg 25A 4 | 5T072-42650 | 53,000 | |
040 | CẦU CHÌ (FUSE(MINI,15A)) 0kg 15A 3 | 5T072-42630 | 58,000 | |
050 | CẦU CHÌ (FUSE(MINI,10A)) 0kg 10A 4 | 5T072-42620 | 58,000 | |
060 | CẦU CHÌ (FUSE(MINI,5A)) 0kg 5A 3 | 5T072-42610 | 58,000 | |
070 | BÓ DÂY,DÂY,CỤM (HARNESS,WIRE,ASSY(EN) 0kg 1 | 5T079-42483 | 2,305,000 | |
080 | CẦU CHÌ (FUSE(SB,100A)) 0.007kg 1 | 5T079-42490 | 187,000 | |
090 | CẦU CHÌ (FUSE(SB,60A)) 0kg 1 | 5T079-42500 | 187,000 | |
100 | ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 1 | 02021-50060 | 8,000 | |
110 | BÓ DÂY,DÂY (HARNESS,WIRE(BUZZER)) 0kg 1 | 5T079-42460 | 221,000 | |
120 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD (1)) 0.003kg 5 | 5H215-25790 | 19,000 | |
130 | BU-LÔNG (BOLT) 0.013kg 2 | T1060-30370 | 12,000 | |
140 | DÂY (CORD(BAND)) 0kg 2 | 5T072-41260 | 26,000 | |
150 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.006kg 2 | 03034-50620 | 8,000 | |
160 | NHÃN (LABEL(FUSE,H)) 0kg 1 | 5T119-43330 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE(BREAKER)) 0.026kg 1 | 5T079-42470 | 315,000 | |
020 | MÁY NGHIỀN (BREAKER,CRCT) 0.005kg 12A 1 | 5T050-59430 | 262,000 | |
030 | NẮP, MÁY NGHIỀN (COVER(BRAKER)) 0.005kg 1 | 5T078-59420 | 76,000 | |
040 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.001kg 2 | 03024-50310 | 3,000 | |
050 | NẮP, MÁY NGHIỀN (COVER(BRAKER,2)) 0.035kg 1 | 5T078-59450 | 201,000 | |
060 | PHỚT (SEAL(BRAKER)) 0.001kg 1 | 5T078-59440 | 14,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
020 | MÁY NGHIỀN (BREAKER,CRCT) 0.005kg 12A 1 | 5T050-59430 | 262,000 | |
030 | NẮP, MÁY NGHIỀN (COVER(BRAKER)) 0.005kg 1 | 5T078-59420 | 76,000 | |
040 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.001kg 2 | 03024-50310 | 3,000 | |
050 | NẮP, MÁY NGHIỀN (COVER(BRAKER,2)) 0.035kg 1 | 5T078-59450 | 201,000 | |
060 | PHỚT (SEAL(BRAKER)) 0.001kg 1 | 5T078-59440 | 14,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE(THRESHER)) 0kg 1 | 5T079-42433 | 2,444,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE(THRESHER)) 0kg 1 | 5T079-42440 | 3,076,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÓ DÂY,DÂY (HARNESS,WIRE(HOPPER)) 0kg 1 | 5T079-42452 | 687,000 |