Máy giao điện

Máy giao điện

Của máy giao điện - những bp cấu thành

Của máy giao điện - những bp cấu thành
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ GIAO ĐIỆN,CỤM (ASSY ALTERNATOR) <=500969 3.2kg 60A 1 5H669-42503
010 BỘ GIAO ĐIỆN,CỤM (ASSY ALTERNATOR) >=500970 3.2kg 60A 1 5H669-42503 9,019,000
010 Bộ phát điện (ASSY ALTERNATOR) >=508948 3.45kg 60A 1 5H669-42503 9,019,000
020 PULI, MÁY GIAO ĐIỆN (PULLEY, ALTERNATOR) 0.186kg 1 5H730-42510 460,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.02kg 1 15881-92010 83,000
040 KẾT CẤU KHUNG, ĐẦU DẪN ĐỘNG (ASSY FRAME,DRIVE END) <=500969 1.14kg 1 1K411-64022 6,021,000
040 KẾT CẤU KHUNG, ĐẦU DẪN ĐỘNG (ASSY FRAME,DRIVE END) >=500970 1.14kg 1 1K411-64022 6,021,000
050 Ổ,BI (BEARING BALL) 0.05kg 1 16652-64782 305,000
060 ĐĨA, CHẶN (PLATE, RETAINER) 0.01kg 1 15881-64710 128,000
070 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg 4 15881-93010 19,000
080 BU LÔNG, XUYÊN (BOLT, THROUGH) 0.01kg 2 15881-64260 164,000
090 RÔTO (ROTOR) 1.465kg 1 TA043-64040 4,854,000
100 NẮP, Ổ TRỤC (COVER, BEARING) 0.001kg 1 15881-64800 110,000
110 Ổ,BI (BEARING BALL) 0.045kg 1 16652-64770 325,000
120 KHUNG, CUỐI (FRAME,END REAR) 0.175kg 1 T1065-15610 1,777,000
130 GIÁ ĐỠ (HOLDER) 0.13kg 1 T1275-15630 3,091,000
140 GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI (HOLDER BRUSH) 0.025kg 1 16652-64310 681,000
150 BÀN CHẢI (BRUSH) 0.002kg 2 15881-64090 153,000
160 LÒ SO, BÀN CHẢI (SPRING, BRUSH) 0.002kg 2 15881-64330 41,000
170 KẾT CẤU BỘ ĐIỀU CHỈNH (ASSY REGULATOR) <=508947 0.08kg 1 1K531-64603
170 Bộ điều chỉnh (ASSY REGULATOR) >=508948 0.08kg 1 1K531-64603 4,830,000
180 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg 6 15881-93030 12,000
190 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg 1 15881-93040 12,000
200 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3 15881-91040 19,000
210 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.005kg 2 15881-93020 8,000
220 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 2 15881-91050 34,000
230 NẮP, PHÍA SAU CÙNG (COVER,END REAR) 0.03kg 1 T1065-15660 383,000
240 ỐNG LÓT, CÁCH NHIỆT (BUSH INSULATION) 0.007kg 1 16241-64900 215,000
250 ĐINH ỐC (NUT) 0.02kg 2 15881-92020 19,000
260 ĐINH ỐC (NUT) 0.003kg 1 14182-92030 23,000
270 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP CORD) 0.001kg 1 17369-67570 179,000
280 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.004kg 1 15881-64150 127,000

Bộ phận khởi động

Bộ phận khởi động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) 5.1kg 1 17123-63017 19,037,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 2 01133-51030 12,000
030 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 2 02771-50100 22,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02114-50080 6,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 1 04512-50080 6,000

Của bộ phận khởi động

Của bộ phận khởi động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) 5.1kg 1 17123-63017 19,037,000
020 GÔNG (YOKE) 1.46kg 1 17123-63080 4,198,000
030 BÀN CHẢI CÔNG CỤ (KIT BRUSH) 0.02kg 2 15425-63400 394,000
040 PHẦN ỨNG (ARMATURE) 1.16kg 1 17123-63070 7,918,000
050 Ổ TRỤC (BEARING) 0.03kg 1 17123-63500 325,000
060 Ổ TRỤC (BEARING) 0.03kg 1 11460-63500 255,000
070 KHỚP LY HỢP, SIÊU VIỆT (CLUTCH(OVER RUNNING)) 0.56kg 1 17123-63040 5,846,000
080 BÁNH RĂNG, BÁNH RĂNG CHỦ ĐỘNG (GEAR,PINION) 0.08kg 1 17311-63280 672,000
090 TRỤC LĂN (ROLLER) 0.002kg 5 19212-63100 18,000
100 CÁI CHẶN (RETAINER) 0.01kg 1 11460-63110 95,000
110 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.04kg 1 11460-63270 470,000
120 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.02kg 1 17123-63260 347,000
130 KHUNG, ĐẦU DẪN ĐỘNG (FRAME,DRIVE END) 0.43kg 1 17123-63030 1,524,000
140 KHUNG, CUỐI (FRAME,END) 0.145kg 1 17123-63200 1,683,000
150 LÒ SO, BÀN CHẢI (SPRING,BRUSH) 0.04kg 4 15425-63390 28,000
160 GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI (HOLDER,BRUSH) 0.12kg 1 17123-63380 1,216,000
170 LÒ XO 1 (SPRING) 0.005kg 4 17123-63140 127,000
180 KẾT CẤU CÔNG TẮC, NAM CHÂM (ASSY SWITCH,MAGNETIC) 0.96kg 1 17123-63024 7,101,000
190 ĐINH VÍT (SCREW) 0.003kg 2 17123-93310 37,000
200 ĐINH VÍT (SCREW) 0.01kg 2 17123-93320 36,000
210 BU LÔNG, XUYÊN (BOLT,THROUGH) 0.03kg 2 17123-63320 189,000
220 BI (BALL) 0.003kg 1 19212-97130 7,000
230 LÒ XO 1 (SPRING) 0.01kg 1 11460-63120 65,000
240 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 2 15511-96660 202,000
250 ỐNG, THÁO NƯỚC (PIPE,DRAIN) 0.005kg 1 16285-63570 192,000
260 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg 1 13963-92010 46,000
270 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg 1 16285-92010 71,000

Ắc quy

Ắc quy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ẮC QUY (BATTERY) 0kg 75D26R 1 ----
030 GHẾ (SEAT,BATTERY) 0kg 2 5T072-41130 43,000
040 ĐĨA (PLATE,BATTERY HOLD) 0kg 1 5T072-41142 397,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
060 DÂY, ẮC QUY (CORD,BATTERY EARTH) 0kg 1 5T072-41160 780,000
080 BU-LÔNG (BOLT) <=509031 0.013kg 1 T1060-30370 12,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=509032 0.014kg 1 01125-50820 8,000
090 DÂY, ẮC QUY (CORD,BATTERY) 0kg 1 5T072-41150 1,424,000
100 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 02121-50080 8,000

Rơ le - đầu nhọn thân nhỏ hơn 507066

Rơ le - đầu nhọn thân nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) 0.045kg 1 5T057-42280 458,000
020 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.005kg 1 03034-50525 6,000
030 ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 5T072-42510 302,000
040 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 01025-50612 8,000
050 RƠLE (RELAY) <=502904 0.02kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 8 PM808-68210 171,000
050 RƠLE (RELAY) >=502905 0.02kg 8 PM808-68210 171,000

Rơ le - đầu nhọn thân lớn hơn 507067

Rơ le - đầu nhọn thân lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 5T072-42510 302,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 2 01023-50612 8,000
030 ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 5T072-42510 302,000
040 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 01025-50612 8,000
050 RƠLE (RELAY) <=509031 0.02kg 6 PM808-68210 171,000
050 Rờ le (RELAY) >=509032 0.02kg 6 3C081-75232 127,000
060 RỜ LE (RELAY(SSR)) 0kg 1 5T078-42360 1,593,000
070 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 1 01025-50616 8,000

Công tắc buồng lái

Công tắc buồng lái

Tấm mặt trước

Tấm mặt trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (ASSY METER) 0kg 1 5T078-41213 4,273,000
020 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg 4 03034-50520 3,000

Đèn tác nghiệp (Phễu nạp liệu)

Đèn tác nghiệp (Phễu nạp liệu)

Bộ dây điện thân nhỏ hơn 507066

Bộ dây điện thân nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÓ DÂY,DÂY,CỤM (HARNESS,WIRE,ASSY(MAIN,H)) 0kg 1 5T079-42412 9,622,000
020 CẦU CHÌ (FUSE(MINISB,40A)) 0.01kg 40A 2 5T078-42710 217,000
030 CẦU CHÌ (FUSE(MINI,25A)) 0kg 25A 4 5T072-42650 53,000
040 CẦU CHÌ (FUSE(MINI,15A)) 0kg 15A 3 5T072-42630 58,000
050 CẦU CHÌ (FUSE(MINI,10A)) 0kg 10A 4 5T072-42620 58,000
060 CẦU CHÌ (FUSE(MINI,5A)) 0kg 5A 3 5T072-42610 58,000
070 BÓ DÂY,DÂY,CỤM (HARNESS,WIRE,ASSY(EN) 0kg 1 5T079-42483 2,305,000
080 CẦU CHÌ (FUSE(SB,100A)) 0.007kg 1 5T079-42490 187,000
090 CẦU CHÌ (FUSE(SB,60A)) 0kg 1 5T079-42500 187,000
100 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 1 02021-50060 8,000
110 BÓ DÂY,DÂY (HARNESS,WIRE(BUZZER)) 0kg 1 5T079-42460 221,000
120 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD (1)) 0.003kg 5 5H215-25790 19,000
130 BU-LÔNG (BOLT) 0.013kg 2 T1060-30370 12,000
140 DÂY (CORD(BAND)) 0kg 2 5T072-41260 26,000
150 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.006kg 2 03034-50620 8,000
160 NHÃN (LABEL(FUSE,H)) 0kg 1 5T119-43330

Bộ dây điện thân lớn hơn 507067

Bộ dây điện thân lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DÂY (HARNESS,WIRE(MAIN,H)) 0kg 1 5T079-42420 10,273,000
020 CẦU CHÌ (FUSE(MINISB,40A)) 0.01kg 40A 2 5T078-42710 217,000
030 CẦU CHÌ (FUSE(MINI,25A)) 0kg 25A 3 5T072-42650 53,000
040 CẦU CHÌ (FUSE(MINI,15A)) 0kg 15A 4 5T072-42630 58,000
050 CẦU CHÌ (FUSE(MINI,10A)) 0kg 10A 4 5T072-42620 58,000
060 CẦU CHÌ (FUSE(MINI,5A)) 0kg 5A 3 5T072-42610 58,000
070 BÓ DÂY,DÂY,CỤM (HARNESS,WIRE,ASSY(EN) 0kg 1 5T079-42483 2,305,000
080 CẦU CHÌ (FUSE(SB,100A)) 0.007kg 1 5T079-42490 187,000
090 CẦU CHÌ (FUSE(SB,60A)) 0kg 1 5T079-42500 187,000
100 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 1 02021-50060 8,000
110 BÓ DÂY,DÂY (HARNESS,WIRE(BUZZER)) 0kg 1 5T079-42510 283,000
120 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD (1)) 0.003kg 5 5H215-25790 19,000
130 BU-LÔNG (BOLT) <=509031 0.013kg 2 T1060-30370 12,000
130 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=509032 0.014kg 2 01125-50820 8,000
140 DÂY (CORD(BAND)) 0kg 2 5T072-41260 26,000
150 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.006kg 2 03034-50620 8,000
160 NHÃN (LABEL(FUSE,H)) 0kg 1 5T119-43332 45,000

Đường dây điện nhỏ hơn 507066

Đường dây điện nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE(BREAKER)) 0.026kg 1 5T079-42470 315,000
020 MÁY NGHIỀN (BREAKER,CRCT) 0.005kg 12A 1 5T050-59430 262,000
030 NẮP, MÁY NGHIỀN (COVER(BRAKER)) 0.005kg 1 5T078-59420 76,000
040 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.001kg 2 03024-50310 3,000
050 NẮP, MÁY NGHIỀN (COVER(BRAKER,2)) 0.035kg 1 5T078-59450 201,000
060 PHỚT (SEAL(BRAKER)) 0.001kg 1 5T078-59440 14,000
070 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 01025-50616 8,000

Đường dây điện lớn hơn 507067

Đường dây điện lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
020 MÁY NGHIỀN (BREAKER,CRCT) 0.005kg 12A 1 5T050-59430 262,000
030 NẮP, MÁY NGHIỀN (COVER(BRAKER)) 0.005kg 1 5T078-59420 76,000
040 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.001kg 2 03024-50310 3,000
050 NẮP, MÁY NGHIỀN (COVER(BRAKER,2)) 0.035kg 1 5T078-59450 201,000
060 PHỚT (SEAL(BRAKER)) 0.001kg 1 5T078-59440 14,000
070 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 01025-50616 8,000

Bộ dây điện đập nhỏ hơn 507066

Bộ dây điện đập nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE(THRESHER)) 0kg 1 5T079-42433 2,444,000

Bộ dây điện đập lớn hơn 507067

Bộ dây điện đập lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE(THRESHER)) 0kg 1 5T079-42440 3,076,000

Bó dây (Phễu)

Bó dây (Phễu)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÓ DÂY,DÂY (HARNESS,WIRE(HOPPER)) 0kg 1 5T079-42452 687,000
messenger
zalo