STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) 3.66kg 12V 1.2KW 1 | 16285-63010 | 11,141,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 2 | 01123-50830 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ẮC QUY (BATTERY) 0kg 12V 45Ah 1 | ---- | ||
020 | CAO SU, ĐẾ ẮC QUY (RUBBER,BATTERY SEAT) 0kg 2 | 5H400-21190 | 21,000 | |
030 | CHỐT ĐỊNH VỊ (RETAINER,BATTERY) 0.36kg 1 | 5H400-41140 | 123,000 | |
040 | NẮP (COVER,BATTERY) 0.075kg 1 | 5H400-41152 | 100,000 | |
050 | CẦN (ROD,BATTERY) 0kg 2 | 5H400-41160 | 21,000 | |
060 | ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 2 | 02021-50060 | 8,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 2 | 02014-50060 | 6,000 | |
080 | NẮP (CAP,TERMINAL) 0kg 1 | 5H592-41130 | 60,000 | |
090 | DÂY CÁP BÌNH ẮC QUY (CORD,BATTERY(+)) 0.37kg 1 | 5T081-41820 | 893,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 1 | 04512-50080 | 6,000 | |
110 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 | 02114-50080 | 6,000 | |
120 | DÂY CÁP BÌNH ẮC QUY (CORD,BATTERY(-)) 0.1kg 1 | 52166-41830 | 277,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 1 | 04512-50080 | 6,000 | |
140 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 | 02114-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC, DẦU (W-SWITCH OIL PRESSUR) <=1FZZ999 0.03kg 1 | 15841-39013 | 256,000 | |
010 | CÔNG TẮC (SWITCH,OIL) >=1GA0001 0.03kg 1 | 15841-39013 | 256,000 | |
020 | CÔNG TẮC (SWITCH,THERMOMETER) <=1JMZ999 0.04kg 1 | 15543-83043 | ||
020 | CÔng tắc nhiệt kế (SWITCH,THERMOMETER) >=1JN0001 0.04kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 1 | 15543-83042 | ||
020 | Công tắc nhiệt (SWITCH,THERMOMETER) >=1JU0001 0.04kg 1 | 15543-83043 | 800,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ PHẬN BÁO ĐỘNG (UNIT,ALARM) 0.09kg 1 | 5T081-42230 | 1,837,000 | |
020 | ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 1 | 02021-50060 | 8,000 | |
030 | MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) 0.045kg 1 | 5T057-42280 | 458,000 | |
040 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.005kg 1 | 03034-50525 | 6,000 | |
050 | ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 2 | 02021-50060 | 8,000 | |
060 | ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 | 5T072-42510 | 302,000 | |
070 | RƠLE (RELAY) <=10914 0.02kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 070 3 | PM808-68210 | 171,000 | |
070 | Rờ le (RELAY) >=10915 0.02kg 3 | 3C081-75232 | 127,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN,CỤM (ASSY LAMP,INDICATOR) 0.035kg 1 | 5T081-41550 | 475,000 | |
020 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN (LAMP) 0.005kg 1.7W 3 | 5H592-41570 | 99,000 | |
030 | BỘ PHẢN XẠ (REFLECTOR) 0kg 3 | 5H592-41280 | 12,000 | |
040 | CÔNG TẮC (SWITCH) 0.31kg 1 | 52200-99510 | 1,341,000 | |
050 | KẾT CẤU THEN, BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY KEY,STARTER) 0.025kg BỘ 1 | 18510-63720 | 200,000 | |
060 | MÉT,GIỜ (METER,HOUR) 0.027kg 1 | 5T080-41210 | 1,695,000 | |
070 | CÔNG TẮC (SWITCH,CONBI) 0.091kg 1 | 5T057-42242 | 631,000 | |
080 | CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) 0.12kg 1 | 5T057-42230 | 327,000 | |
083 | ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg 2 | 67111-55830 | 113,000 | |
085 | NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg 1 | 67111-55840 | 103,000 | |
090 | CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) 0.12kg 1 | 5T057-42230 | 327,000 | |
093 | ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg 2 | 67111-55830 | 113,000 | |
095 | NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg 1 | 67111-55840 | 103,000 | |
100 | CÔNG TẮC, MẠCH (SWITCH(2-CIRCUIT)) 0.097kg 1 | 5H486-42880 | 797,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ CẢM ỨNG, HẠT (SENSOR(GRAIN)) 0.075kg 1 | 5H592-42130 | 486,000 | |
020 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg 2 | 02761-50050 | 6,000 | |
030 | MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) 0.045kg 1 | 5H487-42150 | 660,000 | |
040 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.005kg 1 | 03034-50525 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐIỆN TỬ (LAMP,ASSY) 0.225kg 1 | 5H592-31150 | 1,174,000 | |
020 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN (VALVE) 0.02kg 55W 1 | 5H592-31140 | 175,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=11379 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=11380 0.455kg 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
020 | BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W 1 | 5H484-31392 | 144,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=11379 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=11380 0.455kg 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
020 | BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W 1 | 5H484-31392 | 144,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN LẮP RÁP (WIRE HARNESS) 1.15kg 1 | 5T081-42412 | 6,383,000 | |
020 | VỎ,HỘP CẦU CHÌ (COVER(FUSE BOX)) 0.01kg 1 | 5T081-41530 | 117,000 | |
030 | CẦU CHÌ (FUSE(MINI,15A)) 0kg 15A 3 | 5H492-42930 | 29,000 | |
040 | CẦU CHÌ (FUSE(MINI,10A)) 0kg 10A 5 | 5H492-42920 | 30,000 | |
050 | CẦU CHÌ (FUSE(MINISB,40A)) 0.01kg 40A 2 | 5T078-42710 | 217,000 | |
060 | ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 2 | 02021-50060 | 8,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 | 01125-50816 | 8,000 | |
080 | BÓ DÂY,DÂY,CỤM (WIRE HARNESS,ENGINE) 0.25kg 1 | 5T081-42422 | 1,638,000 | |
090 | CẦU CHÌ (FUSE(SB,60A)) 0.01kg 60A 1 | 5T057-42990 | 171,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE) 0.245kg 1 | 5T081-42432 | 1,318,000 |