Của máy giao điện( những bộ phận cấu thành)

Của máy giao điện( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ GIAO ĐIỆN (ALTERNATOR) <=10583 2.98kg 12V 40A 1 1G825-64013
010 BỘ GIAO ĐIỆN (ALTERNATOR) >=10584 2.98kg 12V 40A 1 1G825-64013
010 BỘ GIAO ĐIỆN (ALTERNATOR) >=11365 2.98kg 12V 40A 1 1G825-64013 7,065,000
020 PU-LI (PULLEY,DYNAMO) 0.16kg 1 15881-64110 778,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.02kg 1 15881-92010 83,000
040 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.004kg 1 15881-64150 127,000
050 RÔTO (ROTOR) 1.2kg 1 66436-64040 4,035,000
060 NẮP, Ổ TRỤC (COVER, BEARING) 0.001kg 1 15881-64800 110,000
070 Ổ,BI (BEARING BALL) 0.045kg 1 16652-64770 325,000
080 VÒNG ĐỆM (WASHER,THRUST) 0.002kg 1 15881-64810 75,000
090 KHUNG RỜI,ĐẦU DẪN ĐỘNG (FRAME,DRIVE END) <=10583 1.1kg 1 66436-64022 5,057,000
090 KHUNG RỜI,ĐẦU DẪN ĐỘNG (FRAME,DRIVE END) >=10584 1.1kg 1 66436-64022 5,057,000
100 ĐĨA, CHẶN (PLATE, RETAINER) 0.01kg 1 15881-64710 128,000
110 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg 4 15881-93010 19,000
120 BU LÔNG, XUYÊN (BOLT, THROUGH) 0.01kg 2 15881-64260 164,000
130 Ổ,BI (BEARING BALL) <=10583 0.05kg 1 16652-64782 305,000
130 Ổ,BI (BEARING BALL) >=10584 0.05kg 1 16652-64782 305,000
140 KHUNG CUỐI (FRAME,END) 0.17kg 1 16231-64060 1,519,000
150 VỎ,CUỐI (COVER,END) 0.038kg 1 1G825-64230 457,000
160 NẮN DÒNG RỜI (ASSY RECTIFIER) 0.16kg 1 16241-64850 3,238,000
170 ỐNG LÓT, CÁCH NHIỆT (BUSH INSULATION) 0.007kg 1 16241-64900 215,000
180 GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI (HOLDER BRUSH) 0.025kg 1 16652-64310 681,000
190 BÀN CHẢI (BRUSH) 0.002kg 2 15881-64090 153,000
200 LÒ SO, BÀN CHẢI (SPRING, BRUSH) 0.002kg 2 15881-64330 41,000
210 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.005kg 2 15881-93020 8,000
220 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg 6 15881-93030 12,000
230 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg 1 15881-93040 12,000
240 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3 15881-91040 19,000
250 ĐINH ỐC (NUT) 0.02kg 2 15881-92020 19,000
260 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 2 15881-91050 34,000
270 ĐINH ỐC (NUT) 0.003kg 1 14182-92030 23,000
280 KẾT CẤU BỘ ĐIỀU CHỈNH (ASSY REGULATOR) <=11367 0.08kg 1 16652-64602 3,460,000
280 Bộ điều chỉnh (ASSY REGULATOR) >=11368 0.08kg 1 16652-64602 3,460,000

Bộ phận khởi động

Bộ phận khởi động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) 3.66kg 12V 1.2KW 1 16285-63010 11,141,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 2 01123-50830 11,000

Của bộ phận khởi động ( những bộ phận cấu thành)

Của bộ phận khởi động ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) 3.66kg 12V 1.2KW 1 16285-63010 11,141,000
020 GÔNG (YOKE) 0.8kg 1 11460-63080 3,898,000
030 PHẦN ỨNG (ARMATURE) 0.72kg 1 11460-63070 4,499,000
040 Ổ TRỤC (BEARING) 0.03kg 1 11460-63500 255,000
050 Ổ TRỤC (BEARING) 0.02kg 1 11460-63530 255,000
060 LI HỢP RỜI (ASSY CLUTCH) 0.55kg 1 16285-63040 4,920,000
070 CÁI CHẶN (RETAINER) 0.01kg 1 11460-63110 95,000
080 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.04kg 1 11460-63270 470,000
090 HỘP RỜI (ASSY HOUSING) 0.43kg 1 16285-63030 1,749,000
100 KHUNG RỜI,CUỐI (ASSY FRAME,END) 0.103kg 1 16285-63200 672,000
110 GIÁ ĐỠ RỜI,CHỔI (ASSY HOLDER,BRUSH) 0.3kg 1 11470-63380 842,000
120 LÒ XO,CHẢI (SPRING,BRUSH) 0.01kg 4 11460-63390 84,000
130 CÔNG TẮC RỜI,NAM CHÂM (ASSY SWITCH,MAGNETIC) 0.95kg 1 16285-63020 4,503,000
140 BU LÔNG RỜI (ASSY BOLT) 0.005kg 2 15511-63760 71,000
150 TRỤC LĂN (ROLLER) 0.002kg 5 19212-63100 18,000
160 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 2 11460-93310 37,000
170 BI (BALL) 0.003kg 1 19212-97130 7,000
180 BU LÔNG, XUYÊN (BOLT,THROUGH) 0.02kg 2 11460-63320 128,000
190 LÒ XO 1 (SPRING) 0.01kg 1 11460-63120 65,000
200 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 2 15511-96660 202,000
210 ỐNG, THÁO NƯỚC (PIPE,DRAIN) 0.005kg 1 16285-63570 192,000
220 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg 1 13963-92010 46,000
230 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg 1 16285-92010 71,000
240 VỎ,ĐIỂM CUỐI (COVER,TERMINAL) 0.007kg 1 11173-63130 135,000

Ắc quy

Ắc quy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ẮC QUY (BATTERY) 0kg 12V 45Ah 1 ----
020 CAO SU, ĐẾ ẮC QUY (RUBBER,BATTERY SEAT) 0kg 2 5H400-21190 21,000
030 CHỐT ĐỊNH VỊ (RETAINER,BATTERY) 0.36kg 1 5H400-41140 123,000
040 NẮP (COVER,BATTERY) 0.075kg 1 5H400-41152 100,000
050 CẦN (ROD,BATTERY) 0kg 2 5H400-41160 21,000
060 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 2 02021-50060 8,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 2 02014-50060 6,000
080 NẮP (CAP,TERMINAL) 0kg 1 5H592-41130 60,000
090 DÂY CÁP BÌNH ẮC QUY (CORD,BATTERY(+)) 0.37kg 1 5T081-41820 893,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 1 04512-50080 6,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02114-50080 6,000
120 DÂY CÁP BÌNH ẮC QUY (CORD,BATTERY(-)) 0.1kg 1 52166-41830 277,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 1 04512-50080 6,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02114-50080 6,000

Rơ le/ đầu nhọn ( thân)

Rơ le/ đầu nhọn ( thân)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ PHẬN BÁO ĐỘNG (UNIT,ALARM) 0.09kg 1 5T081-42230 1,837,000
020 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 1 02021-50060 8,000
030 MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) 0.045kg 1 5T057-42280 458,000
040 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.005kg 1 03034-50525 6,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 2 02021-50060 8,000
060 ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 5T072-42510 302,000
070 RƠLE (RELAY) <=10914 0.02kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 070 3 PM808-68210 171,000
070 Rờ le (RELAY) >=10915 0.02kg 3 3C081-75232 127,000

Bộ cảm ứng phía sau máy dung âm ( phễu nạp liệu)

Bộ cảm ứng phía sau máy dung âm ( phễu nạp liệu)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ CẢM ỨNG, HẠT (SENSOR(GRAIN)) 0.075kg 1 5H592-42130 486,000
020 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg 2 02761-50050 6,000
030 MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) 0.045kg 1 5H487-42150 660,000
040 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.005kg 1 03034-50525 6,000

Đèn tác nghiệp (thân)

Đèn tác nghiệp (thân)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU ĐÈN, ĐIỆN TỬ (LAMP,ASSY) 0.225kg 1 5H592-31150 1,174,000
020 BÓNG ĐÈN,ĐÈN (VALVE) 0.02kg 55W 1 5H592-31140 175,000

Đèn tác nghiệp (đập)

Đèn tác nghiệp (đập)

Đèn tác nghiệp (phễu nạp liệu)

Đèn tác nghiệp (phễu nạp liệu)

Bộ dây điện (thân)

Bộ dây điện (thân)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN LẮP RÁP (WIRE HARNESS) 1.15kg 1 5T081-42412 6,383,000
020 VỎ,HỘP CẦU CHÌ (COVER(FUSE BOX)) 0.01kg 1 5T081-41530 117,000
030 CẦU CHÌ (FUSE(MINI,15A)) 0kg 15A 3 5H492-42930 29,000
040 CẦU CHÌ (FUSE(MINI,10A)) 0kg 10A 5 5H492-42920 30,000
050 CẦU CHÌ (FUSE(MINISB,40A)) 0.01kg 40A 2 5T078-42710 217,000
060 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 2 02021-50060 8,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 01125-50816 8,000
080 BÓ DÂY,DÂY,CỤM (WIRE HARNESS,ENGINE) 0.25kg 1 5T081-42422 1,638,000
090 CẦU CHÌ (FUSE(SB,60A)) 0.01kg 60A 1 5T057-42990 171,000

Bộ dây điện ( đập)

Bộ dây điện ( đập)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE) 0.245kg 1 5T081-42432 1,318,000
messenger
zalo