Ắc quy nước

Ắc quy nước

Máy dao điện - ST538443

Máy dao điện - ST538443
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Máydao điện RE258846 15,231,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 110 19M7873
3 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397
4 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 24 X 2 mm 24M7207 14,000
5 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 5/16", Phụ tùng thay thế 12M7032 12H291
6 Vít Ghi chú : M8 X 30 19M7868 32,000
7 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
8 Ốngbọc R518850

Đèn pha, đĩa tiếp hợp - ST756392

Đèn pha, đĩa tiếp hợp - ST756392
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vật chèn R180276
2 Lòxo R184730
3 Đènpha SJ10886 1,628,000
4 Vítmũ SU32409
5 Gờlắpmặtkính Ghi chú : (RH) SU30855
6 Gờlắpmặtkính Ghi chú : (LH) SU30857
7 Bóngđèn 57M7166 453,000

Đèn pha RH

Đèn pha RH
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bóngđèn Ghi chú : 12 V 57M7166 453,000
2 Đènpha Ghi chú : INCLUDES (2) 57M7166 RE269110 1,553,000
3 Vítmũ SU32409
4 Vật chèn Ghi chú : SUB FOR SU45533 R180276
5 Lòxo R184730
6 Gờlắpmặtkính Ghi chú : BÊN TRÁI SU30857
6 Gờlắpmặtkính Ghi chú : BÊN PHẢI SU30855

Đèn cảnh báo, phía trước, 2100 RPM

Đèn cảnh báo, phía trước, 2100 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít R274972
2 Bóngđèn R177346
3 Đèn Ghi chú : BÊN PHẢI RE274976
3 Đèn Ghi chú : BÊN TRÁI RE274978
4 Kính Ghi chú : Lens LH R274979
4 Kính Ghi chú : Lens RH R274977
5 Bóngđèn Ghi chú : 5 W R245678

Đèn hậu (-014832)

Đèn hậu (-014832)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bóngđèn R177346
2 Kính Ghi chú : BÊN PHẢI R177344 391,000
2 Kính Ghi chú : BÊN TRÁI R177343 391,000
3 Vít R177348
4 Bóngđèn R177345
5 Đèn hậu Ghi chú : BÊN PHẢI RE239893 1,759,000
5 Đèn hậu Ghi chú : BÊN TRÁI RE239894 1,785,000

Đèn cảnh báo, phía trước

Đèn cảnh báo, phía trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít R177348
2 Bóngđèn Ghi chú : 12V, 21W R177346
3 Đèn Ghi chú : BÊN PHẢI RE239895 1,181,000
3 Đèn Ghi chú : BÊN TRÁI RE239896 1,185,000
4 Kính Ghi chú : BÊN TRÁI R177349 247,000
4 Kính Ghi chú : BÊN PHẢI R177350
5 Bóngđèn Ghi chú : 12V, 5W R245678

Bộ trùm dây điện

Bộ trùm dây điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn SJ14279
2 Băng buộc R139946

Đèn pha - ST538470

Đèn pha - ST538470
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vònggiữdây R165034
2 Công tắc Ghi chú : Button Type R217587
3 Đèn SJ19135
4 Bóngđèn R179256
5 Đèn đường Ghi chú : ORDER SJ19135 R217570
6 Bulông R177340
7 Giáđỡ R177342
8 Công tắc Ghi chú : Loại đối xứng SU54346

Đèn hậu ROPS - ST696344

Đèn hậu ROPS - ST696344
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đèn Ghi chú : Warning Lamp RE230200
2 Bóngđèn AD2062R
3 Kính R230203
4 Đèn Ghi chú : Tail/Turn Lamp RE230201
5 Bóngđèn AR48041
6 Kính R230204
7 Giáđỡ RE73224
8 Nắp R140109
9 Đai ốc R140917
10 Ốngbọc Ghi chú : LGTH = 430 mm R281021
11 Đai ốchãm Ghi chú : M8 14M7166 23,000
12 Vít Ghi chú : M8 X 70 19M7803
13 Vít Ghi chú : M6 X 20 19M7862 8,000
14 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000

Đèn hậu 2100 RPM

Đèn hậu 2100 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đèn Ghi chú : BÊN PHẢI RE274971
2 Bóngđèn Ghi chú : 12V, 21/5 W R177345
3 Bóngđèn Ghi chú : 12V, 21W R177346
4 Vít R274972
5 Kính Ghi chú : BÊN PHẢI R274973
6 Đèn Ghi chú : BÊN TRÁI RE274974
7 Kính Ghi chú : BÊN TRÁI R274975 243,000

Bộ dây dẫn điện - ST946233

Bộ dây dẫn điện - ST946233
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn Ghi chú : Mấu dây SJ21076
2 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000
3 Vòngkẹp 57M9435
4 Ghim 57M8903

Đèn pha , 2100 RPM

Đèn pha , 2100 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vònggiữdây R165034
2 Công tắc Ghi chú : Button Type R217587
3 Đèn SJ19135
4 Bóngđèn R179256
5 Đèn đường Ghi chú : ORDER SJ19135 R217570
6 Bulông R177340
7 Giáđỡ R177342
8 Công tắc Ghi chú : Loại đối xứng SU54346

Bộ dây dẫn điện, phía trước (-004268)

Bộ dây dẫn điện, phía trước (-004268)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn SJ12513
2 Vòngkẹp RE272590
3 Giáđỡ Ghi chú : SUB FOR SJ14239 SJ13087
4 Rơle RE68327 347,000
5 Giáđỡ SU27038
6 Cầu chì Ghi chú : 5 AMP 57M7688 46,000
6 Cầu chì Ghi chú : 10 AMP R177335
6 Cầu chì Ghi chú : 15 AMP 57M7690 50,000
6 Cầu chì Ghi chú : 20 AMP R177336
6 Cầu chì Ghi chú : 30 AMP R177337
6 Cầu chì Ghi chú : 25 AMP 57M8623
7 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047
8 Vítmũ Ghi chú : M12 X 25 19M7268
9 Vòngkẹp SU36146

Bộ dây dẫn điện, không Turbo

Bộ dây dẫn điện, không Turbo

Bộ dây dẫn điện, phía sau (-004268)

Bộ dây dẫn điện, phía sau (-004268)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn Ghi chú : Ly hợpkép SJ14278
1 Bộdây dẫn Ghi chú : Single Clutch SJ14277
2 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
3 Công tắc Phụ tùng thay thế SJ26934 RE203502
4 Đènnháy RE73338
5 Vít Ghi chú : M5 X 12 37M7059
6 Băng buộc R139946
7 Gioăng chữO R26448 43,000
8 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
9 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
10 Công tắc SJ11990
11 Giáđỡ Ghi chú : SUB FOR SJ299499 SJ13154
12 Còi RE233247
13 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
14 Vítmũ Ghi chú : 1/2" X 1" 19H2472 57,000
15 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
16 Vòngkẹp H75541
17 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
18 Vòngkẹp R213663
19 Vòngkẹp RE272588
20 Giáđỡ R233432
.. Vònggiữdây R165034

Bộ dây dẫn điện, ly hợp đơn (004269-)

Bộ dây dẫn điện, ly hợp đơn (004269-)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
3 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
4 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
5 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
6 Vít Ghi chú : M5 X 16, SUB FOR 21M7251 21M6070
7 Băng buộc R139946
8 Vònggiữdây R165034
9 Giáđỡ R233432
10 Còi RE233247
11 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
12 Vòngkẹp RE272588
13 Vòngkẹp RE272590
14 Đènnháy RE73338
15 Giáđỡ SJ13154
16 Bộdây dẫn SJ14716
17 Giáđỡ SJ14891
18 Bộdây dẫn Ghi chú : (2100 RPM) SJ21300
18 Bộdây dẫn Ghi chú : (2300 RPM) SJ10254
19 Vòngkẹp Ghi chú : SUB FOR R213663 SU36146
20 Bộdây dẫn SJ23001
21 Giáđỡ SU27038
22 Công tắc Ghi chú : SUB FOR RE203502 SJ26934 470,000
23 Gioăng chữO R26448 43,000
24 Bộdây dẫn SJ10253

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
3 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
4 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
5 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
6 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
7 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
8 Băng buộc R139946
9 Giáđỡ R233432
10 Còi RE233247
11 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
12 Vòngkẹp RE272588
13 Vòngkẹp RE272590
14 Đènnháy RE73338
15 Giáđỡ SJ13154
16 Bộdây dẫn SJ14716
17 Giáđỡ SJ14891
18 Bộdây dẫn Ghi chú : (2100 RPM) INCLUDES R221177 AND R165034 SJ21314
18 Bộdây dẫn Ghi chú : (2300 RPM) SJ13519
19 Giáđỡ SU27038
20 Vòngkẹp SU36146
21 Bộdây dẫn SJ23001
22 Công tắc Ghi chú : SUB FOR RE203502 SJ26934 470,000
23 Gioăng chữO R26448 43,000
24 Bộdây dẫn SJ10253
25 Giáđỡ R221177
26 Vònggiữdây R165034
27 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450
28 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469
29 Hộpbộnốiđiện 57M11126

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép, hệ thống tăng áp turbo

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép, hệ thống tăng áp turbo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
3 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
4 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
5 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
6 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
7 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
8 Băng buộc R139946
9 Giáđỡ R233432
10 Còi RE233247
11 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
12 Vòngkẹp RE272588
13 Vòngkẹp RE272590
14 Đènnháy RE73338
15 Giáđỡ SJ13154
16 Bộdây dẫn Ghi chú : Mui xe SJ14716
17 Giáđỡ SJ14891
18 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau INCLUDES R221177, R165034, 14M7450, 21M7469, 57M11126 SJ21314
18 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau INCLUDES R221177, R165034, 14M7450, 21M7469, 57M11126 SJ25752
19 Giáđỡ SU27038
20 Vòngkẹp SU36146
21 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ25915
22 Công tắc Ghi chú : SUB FOR RE203502 SJ26934 470,000
23 Gioăng chữO R26448 43,000
24 Bộdây dẫn Ghi chú : SUB FOR SJ25913 SJ32756
25 Bộdây dẫn Ghi chú : SUB FOR SJ25914 SJ31782
26 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
27 Vànhđệm R225731
28 Giáđỡ R221177
29 Vònggiữdây R165034
30 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450
31 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469
32 Hộpbộnốiđiện 57M11126
33 Ghim AH77724
34 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397
35 Vít Ghi chú : M12 X 20 19M7787
36 Chụpxếpcao su R74993
37 Hộp cầu chì SU22296

Bộ dây dẫn điện trước và sau

Bộ dây dẫn điện trước và sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Còi RE233247
2 Giáđỡ Ghi chú : Horn Mounting Bracket SJ13154
3 Giáđỡ Ghi chú : Starter Relay Covering Bracket SU27038
4 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
5 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
6 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
7 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
8 Rơle Ghi chú : 40 A RE68327 347,000
9 Vòngkẹp SU36146
10 Vòngkẹp RE272590
11 Giáđỡ Ghi chú : Sau R233432
12 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
13 Vànhđệm R225731
14 Bộdây dẫn Ghi chú : Assembly SJ25919
15 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ25918
16 Chân bộnốiđiện 57M10050
17 Hộpbộnốiđiện 57M10986
18 Bộdây dẫn Ghi chú : Hộp cầu chì, Mấu dây SJ26126
19 Hộpbộnốiđiện 57M10989
20 Băng buộc R139946
21 Đènnháy RE73338
22 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
23 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
24 Bộdây dẫn Ghi chú : Ly hợpkép SJ38775
25 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450
26 Vònggiữdây R165034
27 Hộpbộnốiđiện 57M10504
28 Hộpbộnốiđiện 57M10022
29 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469
30 Hộpbộnốiđiện 57M11126
31 Chân bộnốiđiện 57M10074
32 Hộpbộnốiđiện 57M10499
33 Giáđỡ Ghi chú : Giắc cắm bảy chấu R221177
34 Chân bộnốiđiện 57M11708
35 Hộpbộnốiđiện 57M10019
36 Chân bộnốiđiện 57M11707
37 Hộpbộnốiđiện 57M11718
38 Hộpbộnốiđiện 57M14424
39 Hộpbộnốiđiện 57M10020
40 Hộpbộnốiđiện 57M10017
41 Phụtùngbộnốiđiện SU60920
42 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
43 Bộdây dẫn Ghi chú : Mui xe SJ13922
44 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt hộp cầu chì SJ14239
45 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
46 Gioăng chữO R26448 43,000
47 Công tắc Ghi chú : Còibáolùi SJ26934 470,000
48 Vòngkẹp RE272588

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép , phanh tay W-

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép , phanh tay W-

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép, hệ thống tăng áp turbo W-O

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép, hệ thống tăng áp turbo W-O
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
2 Bộdây dẫn Ghi chú : Assembly SJ31643
3 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ31645
4 Bộdây dẫn Ghi chú : Hộp cầu chì, Mấu dây SJ31782
5 Hộp cầu chì SU22296
6 Vòngkẹp RE272588
7 Bộdây dẫn Ghi chú : Hood Wiring Harness SJ14716
8 Giáđỡ SJ14891
9 Chụpxếpcao su R74993
10 Băng buộc R139946
11 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
12 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
13 Giáđỡ R233432
14 Vànhđệm R225731
15 Vòngkẹp SU36146
16 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
17 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
18 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
19 Còi RE233247
20 Giáđỡ SJ13154
21 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
22 Vòngkẹp RE272590
23 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
24 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
25 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau SJ25752
26 Đènnháy RE73338
27 Giáđỡ SU27038
28 Gioăng chữO R26448 43,000
29 Công tắc Ghi chú : 12 V SJ26934 470,000

Bộ dây dẫn điện hộp số ly hợp kép , W- Turbo, 50HP

Bộ dây dẫn điện hộp số ly hợp kép , W- Turbo, 50HP

Bộ dây dẫn điện - ST955574

Bộ dây dẫn điện - ST955574
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn Ghi chú : Mấu dây SJ34970
2 Vòngkẹp E15360
3 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép W-

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép W-

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép, PTO W-

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép, PTO W-
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ Ghi chú : Vỏ rơ-le khởiđộng SU27038
2 Còi RE233247
3 Rơle bộkhởiđộng Ghi chú : 100 A RE234727 1,280,000
4 Vànhđệm R225731
5 Bộdây dẫn Ghi chú : Pigtail For Reverse PTO SJ19202
6 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
7 Hệ thống còicảnh báo RE224163
8 Vòngkẹp SU36146
9 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
10 Rơle Ghi chú : 40 A RE68327 347,000
11 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau SJ38776
12 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469
13 Vònggiữdây R165034
14 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450
15 Giáđỡ Ghi chú : Sau R221177
16 Phụtùngbộnốiđiện SU60920
17 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
18 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt hộp cầu chì SJ14891
19 Vòngkẹp RE272590
20 Bộdây dẫn Ghi chú : Mui xe SJ14716
21 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
22 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
23 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
24 Đènnháy RE73338
25 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
26 Giáđỡ Ghi chú : Sau R233432
27 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ40747
28 Bộdây dẫn Ghi chú : Front , Reverse PTO SJ40537
29 Hộpbộnốiđiện 57M11165
30 Chụpxếpcao su R74993
31 Bộdây dẫn Ghi chú : Lắt đặt hộp cầu chì SJ31782
32 Hộp cầu chì SU22296
33 Băng buộc R139946
34 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt còi SJ13154
35 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
36 Gioăng chữO R26448 43,000
37 Công tắc Ghi chú : Công tắcan toànsốmo SJ26934 470,000
38 Vòngkẹp RE272588

Bộ dây dẫn điện, trước và sau, ly hợp đơn, sưởi W-

Bộ dây dẫn điện, trước và sau, ly hợp đơn, sưởi W-

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép 5D

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép 5D
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
2 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
3 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
4 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ40748
5 Bộdây dẫn Ghi chú : Hộp cầu chì, Mấu dây SJ31782
6 Hộp cầu chì SU22296
7 Bộdây dẫn Ghi chú : Vỏ SJ40538
8 Chụpxếpcao su R74993
9 Phụtùngbộnốiđiện SU60920
10 Bộdây dẫn Ghi chú : Mui xe SJ14716
11 Vòngkẹp SU36146
12 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau SJ38776
13 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469
14 Vònggiữdây R165034
15 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450
16 Giáđỡ Ghi chú : Sau R221177
17 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
18 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt còi SJ13154
19 Hệ thống còicảnh báo RE224163
20 Rơle Ghi chú : 40 A RE68327 347,000
21 Giáđỡ Ghi chú : Sau R233432
22 Băng buộc R139946
23 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
24 Giáđỡ Ghi chú : Vỏ rơ-le khởiđộng SU27038
25 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
26 Vànhđệm R225731
27 Đènnháy RE73338
28 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt hộp cầu chì SJ14891
29 Vòngkẹp RE272590
30 Còi RE233247
31 Bộdây dẫn Ghi chú : Pigtail For Reverse PTO SJ19202
32 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
33 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
34 Rơle bộkhởiđộng Ghi chú : 100 A RE234727 1,280,000
35 Gioăng chữO R26448 43,000
36 Công tắc Ghi chú : Công tắcan toànsốmo SJ26934 470,000
37 Vòngkẹp RE272588

Cụm đồng hồ (-020919)

Cụm đồng hồ (-020919)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chụp R265103
2 Công tắc RE234724 804,000
3 Công tắc RE234723 1,149,000
4 Công tắc RE234722 1,372,000
5 Công tắc RE234721 769,000
6 Công tắc Ghi chú : SUB FOR RE188846 RE274951 108,000
7 Núm R141129
8 Núm R56026
9 Cụm đồng hồ SJ19134
9 Cụm đồng hồ SJ24302
10 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/2" 12H292
11 Đai ốc A4655R
12 Nhãn R140206
13 Vít 37M7179
14 Đai ốc R208431 124,000
15 Đai ốc R56410
16 Chốtchèn RE73090
17 Ghim R120160
18 Cụm đồng hồ PY11910

Cụm đồng hồ (-020920)

Cụm đồng hồ (-020920)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc R208431 124,000
2 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/2" 12H292
3 Vít 37M7179
4 Đai ốc A4655R
5 Ghim R120160
6 Nhãn R140206
7 Núm R141129
8 Núm R56026
9 Đai ốc R56410
10 Công tắc RE234721 769,000
11 Công tắc RE234723 1,149,000
12 Công tắc RE234724 804,000
13 Ổcắm chìm RE274985
14 Bảngđiềukhiển SU42971
15 Công tắc RE274951 108,000
16 Cụm đồng hồ SJ24302
17 Công tắc RE234722 1,372,000
18 Vít Ghi chú : M5 X 12 21M7265 13,000
19 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
20 Chốtchèn RE73090

Cụm đồng hồ - ST785567

Cụm đồng hồ - ST785567
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít 37M7179
2 Đai ốc R274945
3 Ghim R120160
4 Nhãn R140206
5 Đai ốc R208431 124,000
6 Chốtchèn R274989 83,000
7 Công tắc RE274934 623,000
8 Công tắc RE274942 707,000
9 Núm R274946
10 Công tắc RE274951 108,000
11 Công tắcxoay RE274954 883,000
12 Cụm đồng hồ Ghi chú : (2300 RPM) SJ14488
13 Bảngđiềukhiển SU21376
14 Đai ốc R274936
15 Núm R274937
16 Núm R274938
17 Vànhđệm R274952
18 Đai ốc R274953

Cụm đồng hồ (-020919)

Cụm đồng hồ (-020919)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít 37M7179
2 Cụm đồng hồ Ghi chú : (2100 RPM) SJ19134
2 Cụm đồng hồ SJ24302
3 Ghim R120160
4 Nhãn R140206
5 Đai ốc R208431 124,000
6 Chốtchèn R274989 83,000
7 Công tắc RE274934 623,000
8 Công tắc RE274942 707,000
9 Núm R274946
10 Công tắc RE274951 108,000
11 Công tắcxoay RE274954 883,000
12 Bóngđèn R177354
13 Bảngđiềukhiển SU21376
14 Đai ốc R274936
15 Núm R274937
16 Núm R274938
17 Vànhđệm R274952
18 Đai ốc R274953
19 Đai ốc R274945
20 Khung R274959
21 Bóngđèn R241951
22 Cụm đồng hồ Ghi chú : (Not Illustrated) INCLUDES R140206, (8) 37M7179, RE274951, RE274942, R274946, SU21376, (6) R120160, SJ24302 AND RE274934 PY11911

Cụm đồng hồ, hệ thống tăng áp turbo W- (020920)

Cụm đồng hồ, hệ thống tăng áp turbo W- (020920)

Cụm đồng hồ (Nam Phi)

Cụm đồng hồ (Nam Phi)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc R208431 124,000
2 Công tắc Ghi chú : Key RE234722 1,372,000
3 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
4 Vít Ghi chú : M5 X 12 21M7265 13,000
5 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/2" 12H292
6 Vít 37M7179
7 Đai ốc A4655R
8 Ghim R120160
9 Nhãn Ghi chú : An toàn R140206
10 Núm Ghi chú : Đèn R141129
11 Núm Ghi chú : Đènxi-nhan R56026
12 Đai ốc R56410
13 Công tắc Ghi chú : Hazard Light RE234721 769,000
14 Công tắc Ghi chú : Đèn RE234723 1,149,000
15 Công tắc Ghi chú : Đènxi-nhan RE234724 804,000
16 Ổcắm chìm RE274985
17 Cụm đồng hồ SJ36484
18 Bảngđiềukhiển SU42971
19 Công tắc Ghi chú : Horn SJ36947

Cụm đồng hồ viễn thông (Nam Phi)

Cụm đồng hồ viễn thông (Nam Phi)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
2 Vít Ghi chú : M5 X 12 21M7265 13,000
3 Đai ốc R208431 124,000
4 Công tắc Ghi chú : Key RE234722 1,372,000
5 Bảngđiềukhiển SU61017
6 Núm Ghi chú : Đènxi-nhan R56026
7 Núm Ghi chú : Đèn R141129
8 Công tắc Ghi chú : Hazard Light RE234721 769,000
9 Cụm đồng hồ SJ24435
10 Công tắc Ghi chú : Horn SJ36947
11 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/2" 12H292
12 Đai ốc A4655R
13 Vít 37M7179
14 Ổcắm chìm RE274985
15 Công tắc Ghi chú : Đèn RE234723 1,149,000
16 Công tắc Ghi chú : Đènxi-nhan RE234724 804,000
17 Đai ốc R56410
18 Công tắcấn SJ11643
19 Ghim R120160
20 Nhãn Ghi chú : An toàn R140206

Cụm đồng hồ MPU

Cụm đồng hồ MPU
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệm A4827R
2 Chốtchèn RE183935 321,000
3 Đai ốc R44342 158,000
4 Vít Ghi chú : M6 X 20 19M7862 8,000
5 Bóngđèn R241951
6 Vít 37M7179
7 Công tắcxoay RE264579
8 Cụm đồng hồ PY11088
9 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/2" 12H292
10 Đai ốc A4655R
11 Nhãn R140206
12 Nhãn R274652
13 Núm R122871
14 Núm R56026
15 Đai ốc R56410
16 Công tắc RE234724 804,000
17 Chụp R265103
18 Ghim R120160
19 Cụm đồng hồ RE281263
20 Bóngđèn R177354

Bảng đồng hồ, hệ thống tăng áp Turbo

Bảng đồng hồ, hệ thống tăng áp Turbo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc R208431 124,000
2 Chốtchèn R274989 83,000
3 Công tắcxoay RE274954 883,000
4 Vít 37M7179
5 Ghim R120160
6 Nhãn Ghi chú : An toàn R140206
7 Công tắc Ghi chú : Turn/Hazard RE274934 623,000
8 Công tắc Ghi chú : Light USE WITH SU42972 RE274942 707,000
9 Núm Ghi chú : Đèn R274946
10 Công tắc Ghi chú : Horn Switch SUB FOR RE274951 SJ36947
11 Ổcắm chìm RE274985
12 Cụm đồng hồ SJ24435
13 Bảngđiềukhiển Ghi chú : SUB FOR SU42972 SU50002
14 Công tắcấn SJ11643
15 Đai ốc R274936
16 Núm Ghi chú : Đènxi-nhan R274937
17 Núm Ghi chú : Nguy hiểm R274938
18 Đai ốc R274945
19 Đai ốc R274953
20 Vànhđệm R274952
21 Núm Ghi chú : Đèn SU44837
22 Công tắc Ghi chú : Light USE WITH SU50002 SJ26541 2,361,000

Cụm đồng hồ, hệ thống tăng áp turbo W- O

Cụm đồng hồ, hệ thống tăng áp turbo W- O

Cụm đồng hồ viễn thông, hệ thống tăng áp turbo

Cụm đồng hồ viễn thông, hệ thống tăng áp turbo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốtchèn RE183935 321,000
2 Vànhđệm A4827R
3 Công tắcxoay RE264579
4 Đai ốc R44342 158,000
5 Vít 37M7179
6 Ghim R120160
7 Nhãn R140206
8 Công tắc RE274934 623,000
9 Công tắc RE274942 707,000
10 Núm R274946
11 Công tắc RE274951 108,000
12 Đai ốc R274953
13 Vànhđệm R274952
14 Cụm đồng hồ SJ24435
15 Bảngđiềukhiển SU42972
16 Công tắcấn SJ11643
17 Ổcắm chìm RE274985
18 Đai ốc R274936
19 Núm R274937
20 Núm R274938
21 Công tắc SJ26541 2,361,000

Cụm đồng hồ, hệ thống làm nóng W-O

Cụm đồng hồ, hệ thống làm nóng W-O

Cụm đồng hồ, lưu huỳnh cực thấp

Cụm đồng hồ, lưu huỳnh cực thấp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc R208431 124,000
2 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/2" 12H292
3 Vít 37M7179
4 Đai ốc A4655R
5 Ghim R120160
6 Nhãn Ghi chú : An toàn R140206
7 Núm Ghi chú : Đèn R141129
8 Núm Ghi chú : Đènxi-nhan R56026
9 Đai ốc R56410
10 Công tắc Ghi chú : Hazard Light RE234721 769,000
11 Công tắc Ghi chú : Đèn RE234723 1,149,000
12 Công tắc Ghi chú : Đènxi-nhan RE234724 804,000
13 Ổcắm chìm RE274985
14 Bảngđiềukhiển SU42971
15 Cụm đồng hồ SJ34221
16 Khung R274959
17 Bóngđèn Ghi chú : 12 V, 1.7 W R241951
18 Bóngđèn Ghi chú : 12 V, 3.4 W R177354
19 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
20 Công tắc Ghi chú : CòiSUB FOR RE274951 SJ36947
21 Công tắc Ghi chú : Key RE234722 1,372,000
22 Vít Ghi chú : M5 X 12 21M7265 13,000
23 Chốtchèn Ghi chú : Bộ phận đánh lửa RE73090
24 Đai ốc R274953
25 Vànhđệm R274952

Bộ dây dẫn điện, hệ thống viễn thông

Bộ dây dẫn điện, hệ thống viễn thông
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Thiết bị điều khiển điện tử SJ24621
2 Bộdây dẫn SJ24439
3 Vànhđệm Ghi chú : 6.400 X 12 X 1.600 mm 24M7054 6,000
4 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
5 Vít Ghi chú : M6 X 20 19M8627
6 Ăng ten SU43689

Cụm đồng hồ viễn thông (020920-)

Cụm đồng hồ viễn thông (020920-)

Đầu nối chân cắm

Đầu nối chân cắm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ R221177
2 Vònggiữdây R165034
3 Ổcắm chìm RE232284
4 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469
5 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450
6 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
7 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
8 Giáđỡ R233432
9 Ổcắm chìm RE234725

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép PTO

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
3 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
4 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
5 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
6 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
7 Băng buộc R139946
8 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
9 Vòngkẹp R228792
10 Giáđỡ R233432
11 Gioăng chữO R26448 43,000
12 Công tắc Ghi chú : SUB FOR RE203502 SJ26934 470,000
13 Còi RE233247
14 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
15 Vòngkẹp RE272588
16 Vòngkẹp RE272590
17 Rơle RE68327 347,000
18 Đènnháy RE73338
19 Giáđỡ SJ13154
20 Bộdây dẫn Ghi chú : Mui xe SJ14716
21 Giáđỡ SJ14891
22 Hệ thống còicảnh báo RE224163
23 Bộdây dẫn SJ19202
24 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ16894
25 Bộdây dẫn Ghi chú : Reverse PTO SJ16896
26 Giáđỡ SU27038
27 Bộdây dẫn SJ23001
28 Vòngkẹp SU36146

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép, hệ thống tăng áp turbo W-

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép, hệ thống tăng áp turbo W-
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
3 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
4 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
5 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
6 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
7 Băng buộc R139946
8 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
9 Vòngkẹp R228792
10 Giáđỡ R233432
11 Gioăng chữO R26448 43,000
12 Công tắc Ghi chú : Reverse Alarm SUB FOR RE203502 SJ26934 470,000
13 Còi RE233247
14 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
15 Vòngkẹp RE272588
16 Vòngkẹp RE272590
17 Rơle Ghi chú : 40 A RE68327 347,000
18 Đènnháy RE73338
19 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt còi SJ13154
20 Bộdây dẫn Ghi chú : Mui xe SJ14716
21 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt hộp cầu chì SJ14891
22 Hệ thống còicảnh báo RE224163
23 Bộdây dẫn SJ19202
24 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ25917
25 Bộdây dẫn Ghi chú : Reverse PTO SJ16896
25 Bộdây dẫn Ghi chú : Reverse PTO SJ27281
26 Giáđỡ Ghi chú : Vỏ rơ-le khởiđộng SU27038
27 Bộdây dẫn Ghi chú : Front. SUB FOR SJ25916 SJ32757
28 Vòngkẹp SU36146
29 Bộdây dẫn Ghi chú : Fuse Box Pigtail SUB FOR SJ25914 SJ31782
30 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
31 Vànhđệm Ghi chú : 12.500 X 25 X 4.800 mm (0.492" X 63/64" X 0.189") R225731
32 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450
33 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469
34 Giáđỡ Ghi chú : Giắc cắm bảy chấu R221177
35 Vònggiữdây R165034
36 Chụpxếpcao su R74993
37 Hộp cầu chì SU22296

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép, hệ thống tăng áp turbo W-O

Bộ dây dẫn điện, ly hợp kép, hệ thống tăng áp turbo W-O
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt hộp cầu chì SJ14891
2 Bộdây dẫn Ghi chú : Hộp cầu chì, Mấu dây SJ31782
3 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ31646
4 Vòngkẹp RE272590
5 Bộdây dẫn SJ19202
6 Hệ thống còicảnh báo RE224163
7 Giáđỡ R233432
8 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
9 Vànhđệm R225731
10 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
11 Còi RE233247
12 Rơle Ghi chú : 40 A RE68327 347,000
13 Băng buộc R139946
14 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt còi SJ13154
15 Giáđỡ Ghi chú : Starter Relay Covering Bracket SU27038
16 Bộdây dẫn Ghi chú : Mui xe SJ14716
17 Bộdây dẫn Ghi chú : Front INCLUDES SJ31646 AND SJ31782 SJ31644
18 Hộp cầu chì SU22296
19 Vònggiữdây R165034
20 Giáđỡ Ghi chú : Giắc cắm bảy chấu R221177
21 Gioăng chữO R26448 43,000
22 Công tắc Ghi chú : Còibáolùi SJ26934 470,000
23 Vòngkẹp SU36146
24 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
25 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
26 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
27 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
28 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
29 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
30 Đènnháy RE73338
31 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
32 Chụpxếpcao su R74993
33 Vòngkẹp RE272588
34 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau SJ27281
35 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450
36 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469

Bộ dây dẫn điện, ly hợp đơn - ST905646

Bộ dây dẫn điện, ly hợp đơn - ST905646

Nạp sấy nóng không khí

Nạp sấy nóng không khí

Ổ cắm, nối đèn phanh

Ổ cắm, nối đèn phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
2 Bộdây dẫn SJ10167
3 Ổcắm chìm AR75695
4 Chụpxếpcao su R61775
5 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
6 Ổcắm chìm SJ22887

Cụm đồng hồ, lượng lưu huỳnh cực thấp (-007879)

Cụm đồng hồ, lượng lưu huỳnh cực thấp  (-007879)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít 37M7179
2 Cụm đồng hồ SJ24301
3 Ghim R120160
4 Nhãn Ghi chú : An toàn R140206
5 Đai ốc R208431 124,000
6 Chốtchèn R274989 83,000
7 Công tắc Ghi chú : Turn/Hazard RE274934 623,000
8 Công tắc Ghi chú : Light USE WITH SU42972 RE274942 707,000
9 Núm Ghi chú : Đèn R274946
10 Công tắc Ghi chú : Horn Switch SUB FOR RE274951 SJ36947
11 Công tắcxoay RE274954 883,000
12 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
13 Bảngđiềukhiển Ghi chú : SUB FOR SU42972 SU50002
14 Đai ốc R274936
15 Núm Ghi chú : Đènxi-nhan R274937
16 Núm Ghi chú : Nguy hiểm R274938
17 Đai ốc R274953
18 Vànhđệm R274952
19 Đai ốc R274945
20 Vít Ghi chú : M5 X 12 21M7265 13,000
21 Ổcắm chìm RE274985
22 Bóngđèn Ghi chú : 12V, 1.7W R241951
23 Bóngđèn Ghi chú : 12V, 3.4W R177354
24 Khung R274959
25 Công tắc Ghi chú : Light USE WITH SU50002 SJ26541 2,361,000
26 Núm Ghi chú : Đèn SU44837

Đầu nối điện - ST897079

Đầu nối điện - ST897079
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
2 Bộdây dẫn SJ10167
3 Ổcắm chìm AR75695
4 Chụpxếpcao su R61775
5 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
6 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
7 Vít Ghi chú : M8 X 35 19M7897 45,000
8 Giáđỡ RE273708
9 Ổcắm chìm SJ22887

Bộ dẫn nối - ST930967

Bộ dẫn nối - ST930967
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốngbọc Ghi chú : LGTH = 80 mm SU54668
2 Ốngbọc Ghi chú : LGTH = 125 mm SU54669
3 Ốngbọc Ghi chú : LGTH = 150 mm SU54670
4 Bộống MPPY10032

Bộ dây dẫn điện, hàm lượng lưu huỳnh cực thấp W-

Bộ dây dẫn điện, hàm lượng lưu huỳnh cực thấp W-
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn Ghi chú : Ground Cable SJ38019
2 Vòngkẹp 57M9435
3 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000

Bộ dây dẫn điện - ST1017052

Bộ dây dẫn điện - ST1017052
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn Ghi chú : Mấu dây SJ34970
2 Vòngkẹp E15360
3 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000

Bộ điều khiển đa năng - St1024847

Bộ điều khiển đa năng - St1024847

105-Dây điện trước và sau, ly hợp đơn - ST1011850

105-Dây điện trước và sau, ly hợp đơn - ST1011850
messenger
zalo