STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ phát điện (ASSY ALTERNATOR) 3450kg 60A 1 | 5H669-42503 | 9,019,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.060kg 1 | 01774-51090 | 34,000 | |
030 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 1 | 02771-50100 | 22,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.023kg 1 | 01127-50830 | 12,000 | |
050 | Bạc nối (COLLAR) 0.000kg 1 | 5T072-42710 | 59,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Thanh liên kết (STAY,ROTATION SENSOR) 0.000kg 1 | 5T072-11120 | 173,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg 2 | 01133-51020 | 11,000 | |
030 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg 1 | 05012-00818 | 12,000 | |
040 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) 0.020kg 1 | 1G171-59660 | 710,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT) 0.020kg 1 | 01025-50620 | 8,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 1 | 04013-50060 | 6,000 | |
070 | Bộ khởi động (ASSY STARTER) 6000kg 1 | 1C010-63014 | 12,871,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.030kg 1 | 01774-51035 | 24,000 | |
090 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 1 | 02771-50100 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bình Ắc Quy (BATTERY,95E41R) 0.000kg 95E41R 1 | ---- | ||
020 | Nhãn (LABEL,CAUTION) 0.000kg 1 | 5T072-41120 | 76,000 | |
030 | GHẾ (SEAT,BATTERY) 0.000kg 2 | 5T072-41130 | 43,000 | |
040 | Tấm chắn (PLATE(BATTERY HOLD)) 0.000kg 1 | 5T124-41140 | 398,000 | |
050 | NẮP (COVER(BATTERY)) 0.000kg 1 | 5T124-41150 | 315,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,HOOK) 0.000kg 1 | TC402-40122 | 50,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 2 | 02014-50060 | 6,000 | |
080 | DÂY (CORD(BAND)) 0.000kg 1 | 5T072-41260 | 26,000 | |
090 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD (1)) 0.003kg 1 | 5H215-25790 | 19,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
110 | DÂY, ẮC QUY (CORD(BATTERY_EARH)) 0.000kg 1 | 5T131-41160 | 498,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 | 01125-50820 | 8,000 | |
130 | DÂY, ẮC QUY (CORD(BATTERY)) 0.000kg 1 | 5T131-41152 | 1,634,000 | |
140 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 1 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ (SENSOR,WATER TEMP.) 0.030kg 1 | 5H601-41940 | 647,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 1 | 04717-01200 | 17,000 | |
030 | Công tắc (SWITCH,OIL) 0.035kg 1 | 17189-39013 | 385,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ điều khiển (ECU(DC-93)) 0.405kg 1 | 5T133-42112 | 8,750,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT) 0.015kg 2 | 01025-50650 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 | 5T072-42510 | 302,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 | 01025-50612 | 8,000 | |
030 | Rờ le (RELAY) 0.020kg 8 | 3C081-75232 | 127,000 | |
040 | ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 | 5T072-42510 | 302,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 2 | 01023-50612 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đồng hồ làm việc (METER,ASSY(DC-93)) 0.000kg 1 | 5T131-41212 | 7,922,000 | |
020 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg 4 | 03034-50520 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) 0.020kg 1 | 1G171-59660 | 710,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 1 | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) 0.085kg 1 | 5G250-11373 | 830,000 | |
020 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg 2 | 02761-50050 | 6,000 | |
030 | THANH CHỐNG, BỘ CẢM ỨNG HẠT (STAY(GRAIN SENSOR)) 0.000kg 1 | 5T072-76250 | 88,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg 1 | 04015-50060 | 6,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 1 | 01023-50612 | 8,000 | |
060 | ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 | 5T072-42510 | 302,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 | 01025-50612 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH CHỐNG, ĐÈN TÁC NGHIỆP (STAY(WORKING LIGHT)) 0.000kg 1 | 5T131-31940 | 475,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 6 | 01125-50825 | 11,000 | |
030 | Bộ đèn (LAMP,ASSY(WORKING)) 0.000kg 1 | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
040 | Bóng đèn (VALVE(12V55W)) 0.000kg 55W 1 | 5T078-79830 | 211,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 1 | 02751-50080 | 6,000 | |
060 | DÂY (CORD(BAND)) 0.000kg 2 | 5T072-41260 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đèn (LAMP,ASSY(WORKING)) 0.000kg 2 | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
020 | Bóng đèn (VALVE(12V55W)) 0.000kg 55W 2 | 5T078-79830 | 211,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 2 | 02121-50080 | 8,000 | |
040 | DÂY (CORD(BAND)) 0.000kg 2 | 5T072-41260 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đèn (LAMP,ASSY(WORKING)) 0.000kg 1 | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
020 | Bóng đèn (VALVE(12V55W)) 0.000kg 55W 1 | 5T078-79830 | 211,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 1 | 02121-50080 | 8,000 | |
040 | DÂY (CORD(BAND)) 0.000kg 1 | 5T072-41260 | 26,000 | |
050 | Bộ đèn (LAMP,ASSY(WORKING)) 0.000kg 1 | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
060 | Bóng đèn (VALVE(12V55W)) 0.000kg 55W 1 | 5T078-79830 | 211,000 | |
070 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 1 | 02121-50080 | 8,000 | |
080 | DÂY (CORD(BAND)) 0.000kg 1 | 5T072-41260 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đèn (LAMP,ASSY(WORKING)) 0.000kg 1 | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
020 | Bóng đèn (VALVE(12V55W)) 0.000kg 55W 1 | 5T078-79830 | 211,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 1 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Dây điện (HARNESS,WIRE(HEADER,H)) 0.000kg 1 | 5T131-42440 | 213,000 | |
020 | BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE(THRESHER)) 0.000kg 1 | 5T131-42432 | 2,368,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÓ DÂY,DÂY (HARNESS,WIRE(HOPPER)) 0.000kg 1 | 5T131-42452 | 1,017,000 |