Máy giao điện >=VN19858

Máy giao điện >=VN19858

(những bộ phận cấu thành) của máy giao điện

(những bộ phận cấu thành) của máy giao điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÁY GIAO ĐIỆN (ALTERNATOR) <=VN19657 3200kg 60A (1) 5H669-42503
010 BỘ GIAO ĐIỆN,CỤM (ASSY ALTERNATOR) >=VN19658 3200kg 60A (1) 5H669-42503
010 BỘ GIAO ĐIỆN,CỤM (ASSY ALTERNATOR) >=VN19828 3200kg 60A (1) 5H669-42503 9,019,000
010 Bộ phát điện (ASSY ALTERNATOR) >=VN20443 3450kg 60A (1) 5H669-42503 9,019,000
020 PULI, MÁY GIAO ĐIỆN (PULLEY, ALTERNATOR) <=VN19657 0.200kg (1) 16427-64110 386,000
020 PULI, MÁY GIAO ĐIỆN (PULLEY, ALTERNATOR) >=VN19658 0.186kg (1) 5H730-42510 460,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.020kg (1) 15881-92010 83,000
040 KẾT CẤU KHUNG, ĐẦU DẪN ĐỘNG (ASSY FRAME,DRIVE END) <=VN19827 1140kg (1) 1K411-64022 6,021,000
040 KẾT CẤU KHUNG, ĐẦU DẪN ĐỘNG (ASSY FRAME,DRIVE END) >=VN19828 1140kg (1) 1K411-64022 6,021,000
050 Ổ,BI (BEARING BALL) 0.050kg (1) 16652-64782 305,000
060 ĐĨA, CHẶN (PLATE, RETAINER) 0.010kg (1) 15881-64710 128,000
070 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg (4) 15881-93010 19,000
080 BU LÔNG, XUYÊN (BOLT, THROUGH) 0.010kg (2) 15881-64260 164,000
090 RÔTO (ROTOR) 1465kg (1) TA043-64040 4,854,000
100 NẮP, Ổ TRỤC (COVER, BEARING) 0.001kg (1) 15881-64800 110,000
110 Ổ,BI (BEARING BALL) 0.045kg (1) 16652-64770 325,000
120 KHUNG, CUỐI (FRAME,END REAR) 0.175kg (1) T1065-15610 1,777,000
130 GIÁ ĐỠ (HOLDER) 0.130kg (1) T1275-15630 3,091,000
140 GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI (HOLDER BRUSH) 0.025kg (1) 16652-64310 681,000
150 BÀN CHẢI (BRUSH) 0.002kg (2) 15881-64090 153,000
160 LÒ SO, BÀN CHẢI (SPRING, BRUSH) 0.002kg (2) 15881-64330 41,000
170 KẾT CẤU BỘ ĐIỀU CHỈNH (ASSY REGULATOR) 0.080kg (1) 1K531-64603
180 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg (6) 15881-93030 12,000
190 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg (1) 15881-93040 12,000
200 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (3) 15881-91040 19,000
210 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.005kg (2) 15881-93020 8,000
220 BU LÔNG (BOLT) 0.010kg (2) 15881-91050 34,000
230 NẮP, PHÍA SAU CÙNG (COVER,END REAR) 0.030kg (1) T1065-15660 383,000
240 ỐNG LÓT, CÁCH NHIỆT (BUSH INSULATION) 0.007kg (1) 16241-64900 215,000
250 ĐINH ỐC (NUT) 0.020kg (2) 15881-92020 19,000
260 ĐINH ỐC (NUT) 0.003kg (1) 14182-92030 23,000
270 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP CORD) 0.001kg (1) 17369-67570 179,000
280 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.004kg (1) 15881-64150 127,000

Bộ phận khởi động

Bộ phận khởi động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) 5100kg (1) 17123-63017 19,037,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg (2) 01133-51030 12,000
030 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg (2) 02771-50100 22,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg (1) 02114-50080 6,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg (1) 04512-50080 6,000

(những bộ phận cấu thành) của bộ phận khởi động

(những bộ phận cấu thành) của bộ phận khởi động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) 5100kg (1) 17123-63017 19,037,000
020 GÔNG (YOKE) 1460kg (1) 17123-63080 4,198,000
030 BÀN CHẢI CÔNG CỤ (KIT BRUSH) 0.020kg (2) 15425-63400 394,000
040 PHẦN ỨNG (ARMATURE) 1160kg (1) 17123-63070 7,918,000
050 Ổ TRỤC (BEARING) 0.030kg (1) 17123-63500 325,000
060 Ổ TRỤC (BEARING) 0.030kg (1) 11460-63500 255,000
070 KHỚP LY HỢP, SIÊU VIỆT (CLUTCH(OVER RUNNING)) 0.560kg (1) 17123-63040 5,846,000
080 BÁNH RĂNG, BÁNH RĂNG CHỦ ĐỘNG (GEAR,PINION) 0.080kg (1) 17311-63280 672,000
090 TRỤC LĂN (ROLLER) 0.002kg (5) 19212-63100 18,000
100 CÁI CHẶN (RETAINER) 0.010kg (1) 11460-63110 95,000
110 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.040kg (1) 11460-63270 470,000
120 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.020kg (1) 17123-63260 347,000
130 KHUNG, ĐẦU DẪN ĐỘNG (FRAME,DRIVE END) 0.430kg (1) 17123-63030 1,524,000
140 KHUNG, CUỐI (FRAME,END) 0.145kg (1) 17123-63200 1,683,000
150 LÒ SO, BÀN CHẢI (SPRING,BRUSH) 0.040kg (4) 15425-63390 28,000
160 GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI (HOLDER,BRUSH) 0.120kg (1) 17123-63380 1,216,000
170 LÒ XO 1 (SPRING) 0.005kg (4) 17123-63140 127,000
180 KẾT CẤU CÔNG TẮC, NAM CHÂM (ASSY SWITCH,MAGNETIC) 0.960kg (1) 17123-63024 7,101,000
190 ĐINH VÍT (SCREW) 0.003kg (2) 17123-93310 37,000
200 ĐINH VÍT (SCREW) 0.010kg (2) 17123-93320 36,000
210 BU LÔNG, XUYÊN (BOLT,THROUGH) 0.030kg (2) 17123-63320 189,000
220 BI (BALL) 0.003kg (1) 19212-97130 7,000
230 LÒ XO 1 (SPRING) 0.010kg (1) 11460-63120 65,000
240 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg (2) 15511-96660 202,000
250 ỐNG, THÁO NƯỚC (PIPE,DRAIN) 0.005kg (1) 16285-63570 192,000
260 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg (1) 13963-92010 46,000
270 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg (1) 16285-92010 71,000

Ắc quy >=VN19858

Ắc quy >=VN19858

Công tắc động cơ <=7EXZ999

Công tắc động cơ <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÔNG TẮC, DẦU (SWITCH(OIL)) 0.035kg (1) 1A024-39010 357,000
020 BỘ CẢM ỨNG, CÔNG TẮC BỘ ĐIỀU NHIỆT (SENSOR) 0.050kg (1) 59700-42250 1,321,000
030 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (1) 04817-00100 17,000

Công tắc động cơ >=7EY0001

Công tắc động cơ >=7EY0001

Rơ le thân <=VN19857

Rơ le thân <=VN19857
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ PHẬN BÁO ĐỘNG (UNIT ALARM) <=VN11742 0.090kg (1) 5H470-31722 1,982,000
010 BỘ PHẬN BÁO ĐỘNG (UNIT,ALARM) >=VN11743 0.090kg (1) 5T051-31720 1,807,000
010 BỘ PHẬN BÁO ĐỘNG (UNIT,ALARM) >=VN13390 0.090kg (1) 5T051-31720 1,807,000
010 BỘ PHẬN BÁO ĐỘNG (ALARM-UNIT) >=VN19828 0.000kg (1) 5T051-31720 1,807,000
020 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (2) 01025-50612 8,000
030 MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) 0.060kg (1) 53650-53810 703,000
040 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (1) 01025-50612 8,000
050 KẾT CẤU CÒI (HORN,ASSY) <=VN14110 0.180kg (1) 54711-41550 566,000
050 ĐẦU NHỌN (HORN) >=VN14111 0.128kg (1) 5T050-41550 426,000
060 RƠLE (RELAY) 0.032kg (3) 5H276-41250 183,000
070 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (3) 01025-50612 8,000

Role thân >=VN19858

Role thân >=VN19858
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (2) 01025-50612 8,000
020 ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg (1) 5T072-42510 302,000
030 RƠLE (RELAY) 0.020kg (3) PM808-68210 171,000
040 RƠ-LE,PHÁT SÁNG (RELAY,GLOW) 0.060kg (1) 5H632-42510 1,366,000

Công tắc buồng lái <= VN19857

Công tắc buồng lái <= VN19857

Tấm mặt trước <=VN19857

Tấm mặt trước <=VN19857
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (ASSY METER) 0.520kg (1) 5T018-41210 4,697,000
020 THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER) 0.000kg (2) 5H400-41250 28,000
030 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg (4) 03024-50508 3,000
040 DÂY CÁP, ĐỒNG HỒ ĐO (CABLE,METER) 0.000kg (1) 5H400-41512 238,000

Tấm mặt trước >=VN19858

Tấm mặt trước >=VN19858
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (METER,ASSY(DC-60)) 0.000kg (1) 5T018-41210 4,697,000
020 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg (4) 03024-50520 6,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg (4) 04013-50050 6,000

Công tắc / bộ cảm ứng đập<=VN13389

Công tắc / bộ cảm ứng đập<=VN13389
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ CẢM ỨNG (ASSY SWITCH) 0.240kg (1) 5K200-71130 1,695,000
020 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (3) 01025-50616 8,000
030 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.000kg (1) 5K101-31670 17,000

Công tắc/ bộ cảm ứng đập >=VN13390

Công tắc/ bộ cảm ứng đập >=VN13390
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) <=VN20442 0.022kg (1) 1G171-59660 710,000
010 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=VN20443 0.025kg (1) 1G171-59660 710,000
020 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (1) 01025-50616 8,000

Đèn tác nghiệp (phễu nạp liệu)

Đèn tác nghiệp (phễu nạp liệu)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU ĐÈN, ĐIỆN TỬ (ASSY LAMP,ELECTRIC) 0.000kg (1) 5T051-31390 327,000
020 BÌNH CẦU (BULB) 0.000kg 25W (1) 5T051-41870 47,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (1) 01125-50816 8,000

Bộ dây điện thân >=VN19858

Bộ dây điện thân >=VN19858
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (HARNESS,WIRE(MAIN)) 0.000kg (1) 5T018-42410 7,992,000
020 VỎ,HỘP CẦU CHÌ (COVER(FUSE BOX)) 0.000kg (1) 5T018-42500 139,000
030 CẦU CHÌ (FUSE(80A)) 0.000kg 80A (1) 5T103-43060 231,000
040 CẦU CHÌ (FUSE(60A)) 0.000kg 60A (1) 5T103-43070 198,000
050 CẦU CHÌ (FUSE) 0.007kg 50A (1) RC411-53980 108,000
060 CẦU CHÌ (FUSE) 0.003kg 40A (1) 34670-34530 111,000
070 CẦU CHÌ (FUSE(MINI,25A)) 0.000kg 25A (3) 5H492-42950 23,000
080 CẦU CHÌ (FUSE(MINI,10A)) 0.000kg 10A (5) 5H492-42920 30,000
090 CẦU CHÌ (FUSE(MINI,5A)) 0.000kg 5A (2) 5H492-42910 30,000
100 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (2) 01025-50616 8,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (2) 01125-50816 8,000
130 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg (2) 02761-50060 6,000

Bộ dây điện (đập) <=VN19857

Bộ dây điện (đập) <=VN19857
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE) <=VN13389 0.000kg (1) 5T051-42438 3,723,000
010 BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE) >=VN13390 0.000kg (1) 5T051-42438 3,723,000
020 BỘ NỐI (CONNECTOR) 0.000kg (1) 5T018-42450 134,000
030 BỘ NỐI (CONNECTOR) 0.000kg (1) 5T018-42460 64,000

Bộ dây điện (đập) >=VN19858

Bộ dây điện (đập) >=VN19858
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE(THRESHE) 0.000kg (1) 5T018-42430
messenger
zalo