Bánh xe

Bánh xe
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LỐP (VẤU LỒI, TRÁI) (TIRE(LH,LUG)) 0kg PG001-21412 2,663,000
020 LỐP (VẤU LỒI, PHẢI) (TIRE(RH,LUG)) 0kg PG001-21422 2,663,000
030 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.02kg 05122-50850 22,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04012-50080 3,000
050 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
060 VỎ (COVER(SEAL)) 0.05kg PG011-21450 98,000

Điều chỉnh bánh xe

Điều chỉnh bánh xe

Thủy lực

Thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ PHẬN THỦY LỰC (UNIT) <=400711 2.1kg PG005-75000 6,200,000
010 BỘ PHẬN THỦY LỰC (UNIT) >=400501 2.1kg PG005-75000 6,200,000
010 BỘ PHẬN THỦY LỰC (HYDRAULIC-UNIT) >=401280 0kg PG005-75000 6,200,000
020 KẾT CẤU BƠM (ASSY PUMP) <=401183 0.93kg PG005-75100 4,246,000
020 Bơm thủy lực (PUMP,ASSY) >=401280 0kg PG005-75100 4,246,000
030 BU-LÔNG (BOLT) 0.042kg 41522-75140 31,000
040 VAN, BỘ PHẬN LẮP RÁP (SỰ NÂNG) (VALVE,ASSY(LIFT)) <=401183 1.2kg PG005-75200 3,179,000
040 Bộ van thủy lực (VALVE,ASSY(HOISTING)) >=401280 0kg PG005-75200 3,179,000
050 MIẾNG ĐỆM (THỦY LỰC) (GASKET(HYDRAULIC)) 0.003kg 41522-75313 71,000
060 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.025kg 10T PG001-75320 118,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP EXTERNAL) 0.001kg 04612-00120 6,000
080 ỐNG DẪN, THỦY LỰC (PIPE(1,OIL)) <=4004561 0kg PG001-75380 398,000
080 ỐNG (PIPE(1,OIL)) >=4004562 0kg PG001-75383 594,000
090 ỐNG DẪN, THỦY LỰC (PIPE(2,OIL)) <=4004561 0kg PG001-75390 363,000
090 ỐNG (PIPE(2,OIL)) >=4004562 0kg PG001-75393 571,000
100 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg 41152-75184 12,000
110 XILANH, BỘ PHẬN LẮP RÁP (NÂNG) (CYLINDER,ASSY(LIFT)) 0kg YT564-00100 4,164,000
120 BULÔNG KHỚP NỐI (BOLT,CONNECTING) 0kg PG001-75470 61,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-51020 11,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-51025 12,000
150 CẦN (CẢM BIẾN) (ROD(SENSOR)) 0kg PG001-75543 135,000
160 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
170 VÀNH (NÂNG) (COLLAR(VERTICAL VALVE)) 0kg PG001-75330 52,000
180 LÒ XO NÉN (SPRING(SENSOR)) 0kg PG001-75350 153,000
190 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0kg PG001-75360 7,000
200 CHỐT AN TOÀN (PIN) 0kg PG001-75560 48,000
210 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50318 3,000
220 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
230 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000

điều chỉnh thủy lực

điều chỉnh thủy lực

hộp trục bánh răng quay trái

hộp trục bánh răng quay trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(SWING FULCRUM)) <=4005073 0kg PG001-24100
010 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(SWING FULCRUM)) >=4005074 0kg PG001-24102 1,066,000
020 LÓT (BUSH) 0.04kg PG002-24190 166,000
030 ỐNG DẪN (ĐẦU NỐI, TRÁI) (PIPE(JOINT,LH)) 0kg PG001-24124 747,000
040 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(1-10750)) 0.01kg PG001-27130 182,000
050 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(1-10670)) 0.001kg PG001-27120 173,000
060 BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN (REAMERBOLT(M10-28.5)) 0.024kg PG001-24170 31,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-51025 12,000
090 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE(BEVEL GEAR)) <=4007018 0.52kg PG001-24133
090 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE(BEVEL GEAR)) >=4007019 0.52kg PG001-24134 568,000
100 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(1-11250)) 0.002kg PG001-27140 41,000
110 VỎ (BÁNH RĂNG CÔN) (COVER(BEVELGEAR)) 0.34kg PG001-24144 381,000
115 CHỐT AN TOÀN, ỐNG DẪN (PIPEPIN(10_8)) 0.003kg PG001-24210 21,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
130 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.085kg 08101-06301 140,000
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.004kg 04611-00370 14,000
150 TRỤC (BỘ TRUYỀN) (SHAFT(DRIVE)) 0kg PG001-24310 190,000
160 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVELGEAR(13)) 0kg 13T PG001-24320 393,000
170 CÁI GIÁ (BEARING) 0kg PG001-29220 147,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 04611-00620 35,000
190 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0.075kg PG001-24350 92,000
200 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVEL GEAR(3.0-8)) 0.15kg 8T PG002-24340 1,140,000
210 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00470 22,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.108kg 08141-06303 188,000
230 TRỤC XE (AXLE) 0.545kg PG001-24410 512,000
240 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVEL GEAR(3.0-40)) 0.93kg 40T PG002-24420 2,003,000
250 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (EXTERNAL SNAP RING) 0.002kg PG001-24430 13,000
260 CÁI GIÁ (BEARING) 0kg PG001-29210 92,000
270 CÁI GIÁ (BEARING) 0.13kg PG001-29180 105,000
280 NHÃN,DẦU (OIL SEAL) 0.001kg PG001-29322 316,000
290 TRỤC (CON QUAY, TRÁI) (ARM(SWING,LH)) 0kg PG001-24910 193,000
300 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.035kg 01125-51040 12,000
301 TẤM PHỦ KIM LOẠI (PLATE(REINFOCE)) 0kg PG001-24930 170,000
303 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.034kg 01135-51040 15,000
305 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 04011-50100 3,000
307 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000
310 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVELGEAR(11)) 0kg 11T PG001-24220 322,000
315 VÒNG CHỮ O (O RING) >=4005074 0.005kg 04816-00420 43,000
320 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.007kg 02574-50100 35,000
330 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0kg 1.0mm THÍCH HỢP PG001-24390 9,000
340 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.2mm THÍCH HỢP PJ401-51250 18,000
350 CHỐT (PLUG(BRIM)) 0.05kg PG001-24160 263,000
360 CAO SU, BÊN GÓC (SEAL(42)) 0.002kg PG001-27162 32,000
370 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01123-51030 12,000

Hộp trục bánh răng quay phải

Hộp trục bánh răng quay phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(SWING FULCRUM)) <=4005073 0kg PG001-24100
010 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(SWING FULCRUM)) >=4005074 0kg PG001-24102 1,066,000
020 LÓT (BUSH) 0.04kg PG002-24190 166,000
030 ỐNG DẪN (ĐẦU NỐI, PHẢI) (PIPE(JOINT,RH)) 0kg PG001-24154 758,000
040 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(1-10750)) 0.01kg PG001-27130 182,000
050 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(1-10670)) 0.001kg PG001-27120 173,000
060 BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN (REAMERBOLT(M10-28.5)) 0.024kg PG001-24170 31,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-51025 12,000
090 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE(BEVEL GEAR)) <=4007018 0.52kg PG001-24133
090 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE(BEVEL GEAR)) >=4007019 0.52kg PG001-24134 568,000
100 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(1-11250)) 0.002kg PG001-27140 41,000
110 VỎ (BÁNH RĂNG CÔN) (COVER(BEVELGEAR)) 0.34kg PG001-24144 381,000
115 CHỐT AN TOÀN, ỐNG DẪN (PIPEPIN(10_8)) 0.003kg PG001-24210 21,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
130 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.085kg 08101-06301 140,000
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.004kg 04611-00370 14,000
150 TRỤC (BỘ TRUYỀN) (SHAFT(DRIVE)) 0kg PG001-24310 190,000
160 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVELGEAR(13)) 0kg 13T PG001-24320 393,000
170 CÁI GIÁ (BEARING) 0kg PG001-29220 147,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 04611-00620 35,000
190 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0.075kg PG001-24350 92,000
200 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVEL GEAR(3.0-8)) 0.15kg 8T PG002-24340 1,140,000
210 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00470 22,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.108kg 08141-06303 188,000
230 TRỤC XE (AXLE) 0.545kg PG001-24410 512,000
240 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVEL GEAR(3.0-40)) 0.93kg 40T PG002-24420 2,003,000
250 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (EXTERNAL SNAP RING) 0.002kg PG001-24430 13,000
260 CÁI GIÁ (BEARING) 0kg PG001-29210 92,000
270 CÁI GIÁ (BEARING) 0.13kg PG001-29180 105,000
280 NHÃN,DẦU (OIL SEAL) 0.001kg PG001-29322 316,000
290 TRỤC (CON QUAY, PHẢI) (ARM(SWING,RH)) 0kg PG001-24920 192,000
300 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.035kg 01125-51040 12,000
301 TẤM PHỦ KIM LOẠI (PLATE(REINFOCE)) 0kg PG001-24930 170,000
303 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.034kg 01135-51040 15,000
305 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 04011-50100 3,000
307 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000
310 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVELGEAR(11)) 0kg 11T PG001-24220 322,000
315 VÒNG CHỮ O (O RING) >=4005074 0.005kg 04816-00420 43,000
320 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.007kg 02574-50100 35,000
330 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0kg 1.0mm THÍCH HỢP PG001-24390 9,000
340 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.2mm THÍCH HỢP PJ401-51250 18,000
350 CHỐT (PLUG(BRIM)) 0.05kg PG001-24160 263,000
360 CAO SU, BÊN GÓC (SEAL(42)) 0.002kg PG001-27162 32,000
370 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01123-51030 12,000
380 TẤM PHỦ KIM LOẠI (XOẮN) (PLATE(TORSION)) 0kg PG001-24185 649,000
390 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.05kg 01135-51230 19,000
messenger
zalo