STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT,CARRIER ROLLER) 0.35kg 2 | 5T081-23310 | 246,000 | |
020 | TRỤC LĂN (ROLLER) <=10308 0kg 2 | 5T081-23330 | 1,067,000 | |
020 | TRỤC LĂN (ROLLER(130)) >=10309 1.865kg 2 | 5T081-23320 | 934,000 | |
030 | PHỚT (SEAL) 0.025kg 2 | 5H550-21573 | 209,000 | |
040 | VÀNH (COLLAR) 0kg 2 | 5H401-47250 | 26,000 | |
050 | MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN (WASHER,PLAIN) 0kg 2 | 5T081-23160 | 24,000 | |
060 | NẮP (CAP(CARRIER ROLLER)) 0.11kg 2 | 5T081-23390 | 168,000 | |
070 | BẢO VỆ (GUIDE,CRAWLER F) <=10308 0kg 2 | 5T081-23210 | 1,056,000 | |
070 | BẢO VỆ (GUIDE(CRAWLER F)) >=10309 3.5kg 2 | 5T081-23410 | 1,196,000 | |
080 | BẢO VỆ (GUIDE,CRAWLER R) <=10308 0kg 2 | 5T081-23220 | 1,378,000 | |
080 | BẢO VỆ (GUIDE(CRAWLER R)) >=10309 5kg 2 | 5T081-23420 | 1,529,000 | |
090 | BÁNH XÍCH (SPROCKET,AXLE) <=10308 0kg 2 | 5T081-16450 | 1,690,000 | |
090 | BÁNH XÍCH (SPROCKET(AXLE)) >=10309 0.43kg 2 | 5T081-16490 | 2,277,000 | |
100 | BÁNH XÍCH (CRAWLER(400W,43L,90P) <=10308 0kg 2 | 5T081-21522 | ||
100 | BÁNH XÍCH (CRAWLER(400W,43L,90P)) >=10309 78kg 2 | 5T081-21530 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(FAN,38REC)) 0.05kg 1 | KV509-10260 | 109,000 | |
020 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(C63)) 0.4kg 1 | KV509-10220 | 909,000 | |
030 | DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0.4kg 1 | KV509-10210 | 529,000 | |
040 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg 1 | KV509-10240 | 412,000 | |
050 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg 1 | KV509-10200 | 466,000 | |
060 | DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1 | 5T081-65800 | 2,975,000 | |
070 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.5kg 1 | KV509-10190 | 565,000 | |
080 | DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1 | 5T081-65200 | ||
090 | DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) 0.25kg 1 | KV509-10250 | 229,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LƯỠI, CẮT (BLADE,REAPING) 0.085kg 19 | 5T055-51330 | 66,000 | |
020 | ĐINH TÁN (RIVET) 0.01kg 6 | 5T057-51370 | 10,000 | |
030 | ĐINH TÁN (RIVET) 0.035kg 32 | 5T057-51380 | 7,000 | |
040 | ĐINH TÁN (RIVET) 0.008kg 4 | 5T057-51390 | 10,000 | |
050 | CỬA CHẮN, DAO (GUARD) 0.58kg 11 | 5T081-51410 | 460,000 | |
060 | BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQ NECK) 0.03kg 22 | 5T057-51420 | 43,000 | |
070 | THANH DẪN, BÀN TRƯỢT (GUIDE,SLIDE) 0.07kg 5 | 5T051-51450 | 73,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU TAY CẦM (ASSY HANDLE,LOCK W) 0.07kg 1 | 5T057-61360 | 113,000 | |
020 | Ổ TRỤC (BEARING(C,6306-4)) 0kg 1 | 5T081-82120 | 255,000 | |
030 | Ổ TRỤC (BEARING(C,6205-4)) 0.126kg 1 | 5H592-49750 | 145,000 | |
040 | THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING,140,1)) 4kg 3 | 5T081-63223 | 1,520,000 | |
050 | THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING,70,2)) 4.7kg 3 | 5T081-63233 | 1,930,000 | |
060 | ĐẬP RĂNG (TOOTH THRESING) 0.095kg 3 | 5T051-63250 | 122,000 | |
070 | LÒ XO,NÉN (SPRING,TENS.) 0.26kg 1 | 5T081-65890 | 181,000 | |
080 | LÒ XO, GẶT (SPRING,TENS.) 0.11kg 1 | 5T081-66340 | 101,000 | |
090 | LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.05kg 1 | 5T081-65780 | 53,000 | |
100 | LÒ XO,NÉN (SPRING) 0.41kg 1 | 5T081-65270 | 337,000 | |
110 | LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.15kg 1 | 5T081-67420 | 121,000 | |
120 | LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.15kg 1 | 5T081-67420 | 121,000 | |
130 | ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM (PLATE(RACK STRAW)) 0.115kg 4 | 5T081-71370 | 130,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT,SCREW) 3.8kg 1 | 5T081-67110 | 2,845,000 | |
020 | TRỤC (SHAFT(SCREW)) <=10171 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 1 | 5T081-67516 | 2,474,000 | |
020 | TRỤC (SHAFT(SCREW)) >=10172 3.25kg 1 | 5T081-67516 | 2,474,000 | |
023 | ĐĨA (PLATE(BLADE)) 0.03kg 1 | 5T081-67580 | 34,000 | |
025 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.005kg 2 | 01311-10616 | 8,000 | |
027 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 2 | 04512-50060 | 3,000 | |
030 | TRỤC (SHAFT) 3.5kg 1 | 5T081-68110 | 2,723,000 | |
040 | TRỤC (SHAFT(SCREW)) 3.6kg 1 | 5T081-68513 | 2,445,000 | |
050 | ĐĨA (PLATE(BLADE)) 0.05kg 1 | 5T081-68570 | 49,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 2 | 01023-50616 | 8,000 |