trục truyền động 1

trục truyền động 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, CON LĂN ĐỠ XÍCH (SHAFT,TRACK ROLLER) 0.615kg 8 5T081-23120 313,000
020 ỐNG LĂN, RÃNH (ROLLER,TRACK) <=10308 0kg 8 5T081-23130 1,299,000
020 ỐNG LĂN, RÃNH (ROLLER,TRACK(165)) >=10309 4.25kg 8 5T081-23110 1,139,000
030 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.055kg 8 68001-21150 223,000
040 VÀNH (COLLAR) 0.06kg 8 5T051-23620 79,000
050 MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN (WASHER,PLAIN) 0kg 8 5T081-23160 24,000
060 TRỤC LĂN (ROLLER(250)) <=10308 0kg 2 5T081-23810 1,957,000
060 TRỤC LĂN (ROLLER(250)) >=10309 7.55kg 2 5T081-23870 1,591,000
070 VÀNH (COLLAR(40X1)) 0.006kg 4 5T081-23680 17,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0kg 2 5F000-52650 30,000
090 NẮP (CAP(REAR WHEEL)) 0.245kg 2 5T081-23690 238,000
100 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0756)) 0kg 2 5W410-75600 17,000
110 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.05kg 2 34150-11150 188,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,TENSION) 0.02kg 2 5H473-29950 38,000
130 KHUỶU ỐNG,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0.07kg 2 5T081-23950 42,000
140 ĐAI ỐC (NUT) 0.095kg 2 5H484-23920 195,000

trục truyền động 2

trục truyền động 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT,CARRIER ROLLER) 0.35kg 2 5T081-23310 246,000
020 TRỤC LĂN (ROLLER) <=10308 0kg 2 5T081-23330 1,067,000
020 TRỤC LĂN (ROLLER(130)) >=10309 1.865kg 2 5T081-23320 934,000
030 PHỚT (SEAL) 0.025kg 2 5H550-21573 209,000
040 VÀNH (COLLAR) 0kg 2 5H401-47250 26,000
050 MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN (WASHER,PLAIN) 0kg 2 5T081-23160 24,000
060 NẮP (CAP(CARRIER ROLLER)) 0.11kg 2 5T081-23390 168,000
070 BẢO VỆ (GUIDE,CRAWLER F) <=10308 0kg 2 5T081-23210 1,056,000
070 BẢO VỆ (GUIDE(CRAWLER F)) >=10309 3.5kg 2 5T081-23410 1,196,000
080 BẢO VỆ (GUIDE,CRAWLER R) <=10308 0kg 2 5T081-23220 1,378,000
080 BẢO VỆ (GUIDE(CRAWLER R)) >=10309 5kg 2 5T081-23420 1,529,000
090 BÁNH XÍCH (SPROCKET,AXLE) <=10308 0kg 2 5T081-16450 1,690,000
090 BÁNH XÍCH (SPROCKET(AXLE)) >=10309 0.43kg 2 5T081-16490 2,277,000
100 BÁNH XÍCH (CRAWLER(400W,43L,90P) <=10308 0kg 2 5T081-21522
100 BÁNH XÍCH (CRAWLER(400W,43L,90P)) >=10309 78kg 2 5T081-21530

Dây đai chữ

Dây đai chữ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(FAN,38REC)) 0.05kg 1 KV509-10260 109,000
020 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(C63)) 0.4kg 1 KV509-10220 909,000
030 DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0.4kg 1 KV509-10210 529,000
040 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg 1 KV509-10240 412,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg 1 KV509-10200 466,000
060 DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1 5T081-65800 2,975,000
070 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.5kg 1 KV509-10190 565,000
080 DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1 5T081-65200
090 DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) 0.25kg 1 KV509-10250 229,000

lưỡi cắt

lưỡi cắt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LƯỠI, CẮT (BLADE,REAPING) 0.085kg 19 5T055-51330 66,000
020 ĐINH TÁN (RIVET) 0.01kg 6 5T057-51370 10,000
030 ĐINH TÁN (RIVET) 0.035kg 32 5T057-51380 7,000
040 ĐINH TÁN (RIVET) 0.008kg 4 5T057-51390 10,000
050 CỬA CHẮN, DAO (GUARD) 0.58kg 11 5T081-51410 460,000
060 BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQ NECK) 0.03kg 22 5T057-51420 43,000
070 THANH DẪN, BÀN TRƯỢT (GUIDE,SLIDE) 0.07kg 5 5T051-51450 73,000

đập

đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU TAY CẦM (ASSY HANDLE,LOCK W) 0.07kg 1 5T057-61360 113,000
020 Ổ TRỤC (BEARING(C,6306-4)) 0kg 1 5T081-82120 255,000
030 Ổ TRỤC (BEARING(C,6205-4)) 0.126kg 1 5H592-49750 145,000
040 THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING,140,1)) 4kg 3 5T081-63223 1,520,000
050 THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING,70,2)) 4.7kg 3 5T081-63233 1,930,000
060 ĐẬP RĂNG (TOOTH THRESING) 0.095kg 3 5T051-63250 122,000
070 LÒ XO,NÉN (SPRING,TENS.) 0.26kg 1 5T081-65890 181,000
080 LÒ XO, GẶT (SPRING,TENS.) 0.11kg 1 5T081-66340 101,000
090 LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.05kg 1 5T081-65780 53,000
100 LÒ XO,NÉN (SPRING) 0.41kg 1 5T081-65270 337,000
110 LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.15kg 1 5T081-67420 121,000
120 LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.15kg 1 5T081-67420 121,000
130 ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM (PLATE(RACK STRAW)) 0.115kg 4 5T081-71370 130,000

đập 2

đập 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT,SCREW) 3.8kg 1 5T081-67110 2,845,000
020 TRỤC (SHAFT(SCREW)) <=10171 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 1 5T081-67516 2,474,000
020 TRỤC (SHAFT(SCREW)) >=10172 3.25kg 1 5T081-67516 2,474,000
023 ĐĨA (PLATE(BLADE)) 0.03kg 1 5T081-67580 34,000
025 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.005kg 2 01311-10616 8,000
027 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 2 04512-50060 3,000
030 TRỤC (SHAFT) 3.5kg 1 5T081-68110 2,723,000
040 TRỤC (SHAFT(SCREW)) 3.6kg 1 5T081-68513 2,445,000
050 ĐĨA (PLATE(BLADE)) 0.05kg 1 5T081-68570 49,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 2 01023-50616 8,000
messenger
zalo