hạng mục 2

hạng mục 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG LÓT (BUSH,PUSH) 0.013kg PL622-51523 348,000
020 MÓNG, TRỒNG CÂY (CLAW,PLANTING) 0.033kg W9505-23001 147,000
030 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.005kg 45639-51720 116,000
040 ĐAI ỐC, VÀNH XE (NUT,FLANGE) 0.003kg PK401-51160 35,000
050 CẦN (ROD) 0.05kg PG001-51313 311,000
060 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) <=4007002 0.01kg PG001-51653 146,000
060 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) >=4007003 0.01kg PG001-51653 146,000
070 ĐỆM (CUSHION) 0.002kg PJ401-51560 29,000
080 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.002kg 45403-51660 71,000
090 DẤU NIÊM PHONG (SEAL) 0.004kg 45403-51642 71,000
100 TRỤC (ĐẨY RA) (ARM(PUSH OUT)) 0.045kg PG001-51412 135,000
110 LÒ XO NÉN (SPRING(PUSH OUT)) 0.025kg PG001-51420 60,000
120 BU-LÔNG (PIN) 0.005kg PG001-51430 16,000
130 NHÃN,DẦU (OIL SEAL) 0.01kg PG001-52520 171,000
140 CAM, ĐẨY (CAM(PUSH OUT)) 0.02kg PG001-51520 69,000
150 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.007kg PG001-51840 156,000
160 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg PG001-51130 46,000
170 MÓNG, TRỒNG CÂY (CLAW,PLANTING) 0.035kg LỰA CHỌN PA401-53712 373,000
180 CÁI HÃM (STOPPER(SEEDLING SLIDE)) 0kg PG001-91154 25,000
190 GIÁ ĐỠ (BỘ TRƯỢT) (HOLDER(SLIDE)) 0.025kg PG001-46133 44,000
200 DẤU NIÊM PHONG (KHỚP LY HỢP CON LĂN) (SEAL(ROLLAR CLUTCH)) 0.002kg PG001-46630 22,000
210 BÁNH XE (THẲNG ĐỨNG) (WHEEL(VERTICAL FEED)) 0kg PG001-46590 8,000
220 TAY DẪN, CÂY GIỐNG (PATH,SEEDLING) 0.015kg PG001-46750 32,000
230 BUGI (PLUG) 0kg PG001-41180 9,000
240 BUGI (PLUG) 0kg PG001-41180 9,000
messenger
zalo