hạng mục xử dụng thường xuyên thân

hạng mục xử dụng thường xuyên  thân
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU THEN, BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY KEY,STARTER) <=VN19857 0.025kg (1) 18510-63720 200,000
010 CHÌA KHÓA (KEY,STARTER) >=VN19858 0.034kg (1) 15248-63700 188,000
020 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=VN13389 0.000kg (1) 5H484-31383 488,000
020 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN13390 0.000kg (1) 5H484-31383 488,000
020 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN14110 0.455kg (1) 5H484-31383 488,000
030 BÌNH CẦU (BULB) <=VN13389 0.000kg 55W (1) 5T051-41860 199,000
030 BÌNH CẦU (BULB) >=VN13390 0.000kg 55W (1) 5H484-31392 144,000
030 BÌNH CẦU (BULB) >=VN14110 0.005kg 55W (1) 5H484-31392 144,000
040 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=VN13389 0.000kg (1) 5H484-31383 488,000
040 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN13390 0.000kg (1) 5H484-31383 488,000
040 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN14110 0.455kg (1) 5H484-31383 488,000
050 BÌNH CẦU (BULB) <=VN13389 0.000kg 55W (1) 5T051-41860 199,000
050 BÌNH CẦU (BULB) >=VN13390 0.000kg 55W (1) 5H484-31392 144,000
050 BÌNH CẦU (BULB) >=VN14110 0.005kg 55W (1) 5H484-31392 144,000
060 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=VN13389 0.000kg (2) 5H484-31383 488,000
060 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN13390 0.000kg (2) 5H484-31383 488,000
060 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN14110 0.455kg (2) 5H484-31383 488,000
070 BÌNH CẦU (BULB) <=VN13389 0.000kg 55W (2) 5T051-41860 199,000
070 BÌNH CẦU (BULB) >=VN13390 0.000kg 55W (2) 5H484-31392 144,000
070 BÌNH CẦU (BULB) >=VN14110 0.005kg 55W (2) 5H484-31392 144,000
110 KẾT CẤU BỘ PHẬN, BỘ LỌC KHÍ (ASSY ELEMENT,A/C) <=VN13561 0.900kg (1) 59800-26110 1,204,000
110 BÌNH LỌC GIÓ NGOÀI (ASSY ELEMENT,OUTER) >=VN13562 0.000kg (1) 5T057-26110 1,074,000
120 BỘ PHẬN, BÊN TRONG (ELEMENT,INNER) <=VN13561 0.200kg (1) 54936-26150 921,000
120 LINH KiỆN RỜI,BÊN TRONG (ASSY ELEMENT,INNER) >=VN13562 0.000kg (1) 5T057-26120 256,000
130 DÂY CÁP, ĐỒNG HỒ ĐO (CABLE,METER) <=VN19857 0.000kg (1) 5H400-41512 238,000
140 CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.000kg (1) 5H400-15160 29,000
150 NẮP, NHIÊN LIỆU BỂ (CAP,FUEL TANK) <=VN13561 0.180kg (1) 5T057-26760 340,000
150 NẮP (CAP,FUEL) >=VN13562 0.155kg (1) 5T057-26760 340,000
090 BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) 0.300kg (1) 15221-43170 325,000
090 BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) 0.300kg Made in Thailand (1) W9501-21010 290,000
100 BỘ LỌC HST (FILTER(OIL)) 0.390kg (1) HHK70-14073 320,000
080 BỘ LỌC DẦU ĐỘNG CƠ (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.500kg (1) HH164-32430 200,000

trục truyền động 1

trục truyền động 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, CON LĂN ĐỠ XÍCH (SHAFT,TRACK ROLLER) <=VN11291 0.000kg (10) 5T055-23110 376,000
010 TRỤC, CON LĂN ĐỠ XÍCH (SHAFT,TRACK ROLLER,G) >=VN11292 0.000kg (10) 5T055-23110 376,000
020 TRỤC LĂN (ROLLER) <=VN11291 0.000kg (10) 5T051-23132 913,000
020 TRỤC LĂN (ROLLER) >=VN11292 0.000kg (10) 5T051-23132 913,000
030 VÀNH, CON LĂN ĐỠ XÍCH (COLLAR,TRACK ROLLER) 0.000kg (10) 5T051-23150 125,000
040 VÀNH (COLLAR) 0.005kg (10) 5T051-23450 18,000
050 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.085kg (10) 52954-21560 455,000
060 VÀNH (COLLAR) 0.000kg (10) 5T051-23160 42,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.000kg (10) 5F000-52650 30,000
080 BUGI (PLUG,ROLLER) 0.050kg (10) 5T051-23912 185,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.000kg (10) 5F000-52650 30,000
100 TRỤC LĂN (ROLLER) <=VN11201 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 100 (2) 5T051-23873 2,058,000
100 TRỤC LĂN (ROLLER,255) >=VN11202 0.000kg (2) 5T051-23873 2,058,000
110 VÀNH, BÁNH XE SAU (COLLAR,REAR WHEEL) 0.000kg (2) 5T051-23880 113,000
120 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.050kg (2) 34150-11150 188,000
130 VÀNH (COLLAR) 0.000kg (4) 5T051-22170 21,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.000kg (2) 5F000-52650 30,000
150 BUGI (PLUG,REAR-ROLLER) 0.000kg (2) 5T051-23922 236,000
160 VÒNG CHỮ O (O-RING,O/P PUMP) 0.001kg (2) 1C010-96962 112,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,TENSION) 0.020kg (2) 5H473-29950 38,000
180 THANH GIẰNG, BÁNH XE SAU (SPACER) 0.060kg (2) 5H473-23940 144,000
190 THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER) 0.000kg (2) 5H484-23250 46,000
200 ĐAI ỐC (NUT) 0.095kg (2) 5H484-23920 195,000

trục truyền động 2

trục truyền động 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, CON LĂN ĐỠ XÍCH (SHAFT,TRACK ROLLER) <=VN11291 0.000kg (2) 5T055-23110 376,000
010 TRỤC, CON LĂN ĐỠ XÍCH (SHAFT,TRACK ROLLER,G) >=VN11292 0.000kg (2) 5T055-23110 376,000
020 TRỤC LĂN (ROLLER) <=VN11201 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 (2) 5T051-23613 1,195,000
020 TRỤC LĂN (ROLLER) >=VN11202 0.000kg (2) 5T051-23613 1,195,000
030 VÀNH, GIÁ ĐỠ (COLLAR,CARRIER) 0.000kg (2) 5T051-23632 102,000
040 VÀNH (COLLAR) 0.005kg (2) 5T051-23450 18,000
050 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) 0.059kg (2) T2250-84610 454,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.000kg (2) 5F000-52650 30,000
070 BUGI (PLUG,ROLLER) 0.050kg (2) 5T051-23912 185,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.000kg (2) 5F000-52650 30,000
090 THANH DẪN, PHÍA TRƯỚC MÁY KÉO CHẠY XÍCH (GUIDE,CRAWLER FRONT) <=VN10021 0.000kg (2) 5T051-23416 1,360,000
090 THANH DẪN, PHÍA TRƯỚC MÁY KÉO CHẠY XÍCH (GUIDE,CRAWLER FRONT) >=VN10022 0.000kg (2) 5T051-23416 1,360,000
090 THANH DẪN, PHÍA TRƯỚC MÁY KÉO CHẠY XÍCH (GUIDE) >=VN11202 0.000kg (2) 5T051-23416 1,360,000
090 THANH DẪN, PHÍA TRƯỚC MÁY KÉO CHẠY XÍCH (GUIDE) >=VN19828 0.000kg (2) 5T051-23416 1,360,000
100 THANH DẪN, PHÍA SAU MÁY KÉO CHẠY XÍCH (GUIDE,CRAWLER REAR) <=VN10021 0.000kg (2) 5T051-23426 1,153,000
100 THANH DẪN, PHÍA SAU MÁY KÉO CHẠY XÍCH (GUIDE,CRAWLER REAR) >=VN10022 0.000kg (2) 5T051-23426 1,153,000
100 THANH DẪN, PHÍA SAU MÁY KÉO CHẠY XÍCH (GUIDE) >=VN11202 0.000kg (2) 5T051-23426 1,153,000
110 MÁY KÉO CHẠY XÍCH (CRAWLER) <=VN13389 0.000kg (2) 5T051-23120
110 MÁY KÉO CHẠY XÍCH (CRAWLER) >=VN13390 0.000kg (2) 5T051-23120
120 TRỤC LĂN, TRUYỀN ĐỘNG (ROLLER) 0.000kg (2) 5T051-16490 1,350,000

gặt

gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU XÍCH, MÁY KHOAN (ASSY,CHAIN,AUGER) 0.000kg (1) 5T051-49300 317,000
020 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.019kg (1) 5T051-46450 11,000
030 MỐI NỐI, ĐỘ LỆCH TÂM CỦA XÍCH (CHAIN JOINT,50OFF SET) 0.020kg (2) 5T051-49310 89,000
040 ĐAI XÍCH, LỰC CĂNG (SPROCKET,TENSION) 0.060kg (1) 5T055-46360 151,000
050 Ổ TRỤC (BEARING) <=VN20037 0.069kg (1) 5T057-46370 &5T057-46390
050 Ổ TRỤC (BEARING) >=VN20038 0.065kg (1) 5T057-46370 143,000
060 KẾT CẤU XÍCH, BỘ ĐẾM (ASSY,CHAIN,COUNTER) 0.000kg (1) 5T051-49400 256,000
070 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.000kg (1) 5T051-49410 8,000
080 MỐI NỐI, ĐỘ LỆCH TÂM CỦA XÍCH (HOLDER,CHAIN OFFSET) 0.000kg (1) 5T051-49420 14,000
090 KẾT CẤU XÍCH (ASSY CHAIN) 0.000kg (1) 5T051-46400 661,000
100 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.019kg (2) 5T051-46450 11,000
110 XÍCH, LIÊN KẾT TRỤC LĂN (CHAIN,50 ROLLER) 0.019kg (1) 5T051-46460 11,000
120 ĐAI XÍCH, LỰC CĂNG (SPROCKET,TENSION) 0.060kg (5) 5T055-46360 151,000
130 Ổ TRỤC (BEARING) <=VN20037 0.069kg (5) 5T057-46370 &5T057-46390
130 Ổ TRỤC (BEARING) >=VN20038 0.065kg (5) 5T057-46370 143,000
140 CHỐT, LÕI QUẤN (TINE,REEL) <=VN11201 0.000kg (30) 5T051-55610 109,000
140 CHỐT, LÕI QUẤN (TINE,REEL) >=VN11202 0.000kg (60) 5T051-55730 64,000
150 GIÁ TREO, NGÓN TAY (BRACKET,FNGER) 0.055kg (9) 5T051-52430 68,000
160 TRỤC, NGÓN TAY (SHAFT,FINGER) 0.260kg (9) 5T051-52442 122,000
170 THANH DẪN (GUIDE) 0.040kg (9) 5T051-52450 73,000

đập 1

đập 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BU LÔNG (BOLT) <=VN12418 0.018kg (28) 53971-31395 30,000
010 BU LÔNG (BOLT) >=VN12419 0.018kg (28) 5K101-31390 11,000
020 KẾT CẤU TAY CẦM, KHÓA (ASSY HANDLE,LOCK) <=VN11201 0.000kg (4) 5K005-61420 174,000
020 KẾT CẤU TAY CẦM (ASSY HANDLE,LOCK R) >=VN11202 0.065kg (4) 5T057-61420 145,000
030 Ổ TRỤC (BEARING) <=VN11291 0.000kg (1) 5T050-66210 406,000
030 Ổ TRỤC (BEARING) >=VN11292 0.352kg (1) 5T050-66210 406,000
040 Ổ TRỤC (BEARING) <=VN11291 0.000kg (1) 5T050-66210 406,000
040 Ổ TRỤC (BEARING) >=VN11292 0.352kg (1) 5T050-66210 406,000
050 THANH, ĐẬP RĂNG (TEETH BAR) 0.000kg (6) 5T051-63224 1,691,000
060 ĐẬP RĂNG, TẦNG (TOOTH THRESHING,STR.) <=VN11291 0.000kg (21) 5T051-63243 190,000
060 ĐẬP RĂNG, TẦNG (TOOTH THRESHING,STR.) >=VN11292 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 060 (21) 5T051-63242
060 ĐẬP RĂNG, TẦNG (TOOTH) >=VN12849 0.000kg (21) 5T051-63243 190,000
070 ĐẬP RĂNG (TOOTH THRESING) 0.095kg (3) 5T051-63250 122,000
080 LÒ XO, KHỚP LY HỢP ĐẬP (SPRING,T/CLUTCH) <=VN12848 0.000kg (1) 5T051-33213 190,000
080 LÒ XO, KHỚP LY HỢP ĐẬP (SPRING,T/CLUTCH) >=VN12849 0.000kg (1) 5T051-33213 190,000
090 LÒ XO (SPRING) 0.125kg (1) 5T051-46420 174,000
100 LÒ XO, KHỚP LY HỢP ĐẬP (SPRING,T/CLUTCH) 0.130kg (1) 5T051-65892 99,000
110 LÒ XO, LUNG LAY (SPRING,SHAKING) 0.058kg (1) 5T051-69330 77,000
120 ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM (PLATE,RACK STRAW) 0.000kg (9) 5T051-71370 64,000

đập 2

đập 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, ĐINH VÍT (GRAIN AUGER,BOTTOM) 0.000kg (1) 5T051-67110 4,132,000
020 RĂNG (TOOTH) 0.000kg (1) 5T051-67130 73,000
030 RĂNG (TOOTH) 0.000kg (1) 5T051-67140 46,000
040 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT) 0.007kg (4) 5K101-51130 9,000
050 TRỤC, ĐINH VÍT (SHAFT,SCREW) <=VN12418 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 (1) 5T051-68115 3,291,000
050 TRỤC, ĐINH VÍT (TAILING AUGER,BOTTOM) >=VN12419 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 (1) 5T051-68115 3,291,000
050 TRỤC, ĐINH VÍT (TAILING AUGER,BOTTOM) >=VN13682 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 (1) 5T051-68115 3,291,000
050 TRỤC, ĐINH VÍT (TAILING AUGER,BOTTOM) >=VN14809 0.000kg (1) 5T051-68115 3,291,000
060 ĐĨA (PLATE) 0.000kg (4) 5T051-68180 161,000
070 BU LÔNG (BOLT) <=VN12418 0.018kg (8) 53971-31395 30,000
070 BU LÔNG (BOLT) >=VN12419 0.018kg (8) 5K101-31390 11,000
080 TRỤC, ĐINH VÍT (SHAFT,SCREW) <=VN13389 0.000kg (1) 5T051-68513 3,096,000
080 TRỤC, ĐINH VÍT (SHAFT,SCREW) >=VN13390 0.000kg (1) 5T051-68516 3,084,000
080 TRỤC, ĐINH VÍT (SHAFT,SCREW) >=VN16852 0.000kg (1) 5T051-68516 3,084,000
090 LƯỠI (BLADE) 0.000kg (1) 5T051-68620 136,000
100 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT) 0.007kg (2) 5K101-51130 9,000
110 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.000kg (1) 5T051-68140 219,000
120 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.140kg (1) 5K101-31590 257,000
130 XÍCH, LIÊN KẾT TRỤC LĂN (CHAIN,48LINK) 0.340kg (1) 5T051-68610 165,000
messenger
zalo