STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg (1) | KV710-20010 | 151,000 | |
020 | DÂY ĐAI CHỮ V, HST (BELT,V) 0.000kg (2) | KV404-20010 | 676,000 | |
030 | DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (COG-BELT,V,C54,COUNTER) 0.000kg (2) | KV404-20020 | 843,000 | |
040 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg (1) | KV404-20050 | 293,000 | |
050 | DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) <=VN10674 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 (1) | KV404-20030 | 398,000 | |
050 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) >=VN10675 0.000kg (1) | KV404-20030 | 398,000 | |
060 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg (1) | KV404-20080 | 342,000 | |
070 | DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V BELT,B104,THRESHING) 0.000kg (1) | KV404-20070 | 478,000 | |
080 | DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V BELT,T-CYLINDER) 0.000kg (2) | KV404-20060 | 753,000 | |
090 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg (1) | KV404-20040 | 237,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LƯỠI, CẮT (BLADE,REAPING) 0.085kg (25) | 5T055-51330 | 66,000 | |
020 | ĐINH TÁN (RIVET) <=VN19657 0.000kg (8) | 5T057-51370 | 10,000 | |
020 | ĐINH TÁN (RIVET) >=VN19658 0.010kg (8) | 5T057-51370 | 10,000 | |
030 | ĐINH TÁN (RIVET) <=VN19657 0.000kg (46) | 5T057-51380 | 7,000 | |
030 | ĐINH TÁN (RIVET) >=VN19658 0.035kg (46) | 5T057-51380 | 7,000 | |
040 | CỬA CHẮN, DAO (GUARD) 0.000kg (14) | 5T051-51410 | 326,000 | |
050 | BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQUARE NECK) <=VN19657 0.000kg (28) | 5T057-51420 | 43,000 | |
050 | BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQ NECK) >=VN19658 0.030kg (28) | 5T057-51420 | 43,000 | |
060 | THANH DẪN, BÀN TRƯỢT (GUIDE,SLIDE) <=VN10261 0.070kg (6) | 5T051-51450 | 73,000 | |
060 | THANH DẪN, BÀN TRƯỢT (GUIDE,SLIDE) >=VN10262 0.070kg (7) | 5T051-51450 | 73,000 |