STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHÌA KHÓA BỘ 0.034kg | 15248-63700 | 188,000 | |
020 | Bộ đèn 0kg | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
030 | Bóng đèn 55W 0kg | 5T078-79830 | 211,000 | |
040 | Bộ đèn 0kg | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
050 | Bóng đèn 55W 0kg | 5T078-79830 | 211,000 | |
060 | Bộ đèn 0kg | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
070 | Bóng đèn 55W 0kg | 5T078-79830 | 211,000 | |
090 | BỘ PHẬN, BỘ LỌC 0.52kg | 5T057-25610 | 275,000 | |
100 | MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU 0.94kg | HHTA0-59900 | 932,000 | |
110 | ẮC-QUY ĐƠN,CỤM 1.1kg | W9503-41011 | 1,438,000 | |
110 | ẮC-QUY ĐƠN,CỤM Made in Thailand 1.1kg | W9503-41011 | 1,438,000 | |
120 | BỘ PHẬN, BÊN TRONG 0.37kg | 55231-26150 | 1,381,000 | |
130 | CHỐT,TRA DẦU 0kg | 5T078-15160 | 47,000 | |
140 | NẮP, NHIÊN LIỆU BỂ 0.16kg | 5T057-26760 | 340,000 | |
080 | BỘ LỌC DẦU ĐỘNG CƠ 0.5kg | HH164-32430 | 200,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC 1.08kg | 5T072-23122 | 447,000 | |
020 | ỐNG LĂN 7.2kg | 5T072-23182 | 2,424,000 | |
030 | NHÃN,DẦU 0kg | 5T072-23230 | 395,000 | |
040 | VÀNH 0.02kg | 5T072-23450 | 61,000 | |
050 | VÀNH 0.1kg | 5T072-23190 | 73,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM 0.06kg | 5T072-23140 | 135,000 | |
070 | CON LĂN 8.5kg | 5T072-23890 | 2,786,000 | |
080 | NHÃN,DẦU 0kg | 5T072-23850 | 533,000 | |
090 | VÀNH 0.005kg | 5T072-23970 | 48,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM 0.09kg | 5T072-23980 | 105,000 | |
110 | BUGI 0kg | 5T078-23952 | 408,000 | |
120 | VÒNG CHỮ O 0.002kg | 04810-50900 | 64,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM 0.02kg | 5T072-29950 | 134,000 | |
140 | THIẾT BỊ CHẶN 0.11kg | 5T072-23250 | 121,000 | |
150 | ĐAI ỐC 0.11kg | 5T072-23940 | 184,000 | |
160 | VẤU LỒI 2.8kg | 5T072-23860 | 1,359,000 | |
170 | BU LÔNG 0kg | 5T078-16513 | 115,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC 1.08kg | 5T072-23122 | 447,000 | |
020 | ỐNG LĂN 5.5kg | 5T072-23614 | 2,064,000 | |
030 | NHÃN,DẦU 0kg | 5T072-23230 | 395,000 | |
040 | VÀNH 0.02kg | 5T072-23450 | 61,000 | |
050 | VÀNH 0.1kg | 5T072-23190 | 73,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM 0.06kg | 5T072-23140 | 135,000 | |
070 | BUGI 0.02kg | 5T072-23960 | 73,000 | |
080 | THANH DẪN, PHÍA TRƯỚC MÁY KÉO CHẠY XÍCH 0kg | 5T072-23412 | 2,850,000 | |
090 | THANH DẪN, PHÍA SAU MÁY KÉO CHẠY XÍCH 0kg | 5T072-23424 | 2,583,000 | |
100 | BÁNH XÍCH 0kg | 5T078-23120 | ||
110 | TRỤC LĂN, TRUYỀN ĐỘNG 0kg | 5T131-16440 | 3,222,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Dây curoa 0kg | 5T078-11610 | ||
020 | DÂY ĐAI CHỮ V 0kg | KV404-20100 | 1,051,000 | |
030 | DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM 0kg | KV404-20110 | 919,000 | |
040 | DÂY ĐAI CHỮ V 0kg | KV404-20050 | 293,000 | |
050 | DÂY ĐAI CHỮ V 0kg | KV404-20030 | 398,000 | |
060 | DÂY ĐAI CHỮ V 0kg | KV404-20080 | 342,000 | |
070 | DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP 0kg | KV404-20070 | 478,000 | |
080 | DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP 0kg | KV404-20060 | 753,000 | |
090 | DÂY ĐAI CHỮ V 0kg | KV404-20040 | 237,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU XÍCH, MÁY KHOAN 0kg | 5T051-49300 | 317,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ, XÍCH 0.019kg | 5T051-46450 | 11,000 | |
030 | MỐI NỐI, ĐỘ LỆCH TÂM CỦA XÍCH 0.02kg | 5T051-49310 | 89,000 | |
040 | ĐAI XÍCH, LỰC CĂNG 0kg | 5T072-46360 | 206,000 | |
050 | Ổ TRỤC 0.068kg | 5T070-46370 | 177,000 | |
060 | KẾT CẤU XÍCH, BỘ ĐẾM 0kg | 5T051-49400 | 256,000 | |
070 | GIÁ ĐỠ, XÍCH 0kg | 5T051-49410 | 8,000 | |
080 | MỐI NỐI, ĐỘ LỆCH TÂM CỦA XÍCH 0kg | 5T051-49420 | 14,000 | |
090 | KẾT CẤU XÍCH 0kg | 5T051-46400 | 661,000 | |
100 | GIÁ ĐỠ, XÍCH 0.019kg | 5T051-46450 | 11,000 | |
110 | XÍCH, LIÊN KẾT TRỤC LĂN 0.019kg | 5T051-46460 | 11,000 | |
120 | ĐAI XÍCH, LỰC CĂNG 0kg | 5T072-46360 | 206,000 | |
130 | Ổ TRỤC 0.068kg | 5T070-46370 | 177,000 | |
140 | CHỐT, LÕI QUẤN 0kg | 5T072-55612 | 128,000 | |
150 | GIÁ TREO, NGÓN TAY 0kg | 5T072-52430 | 120,000 | |
160 | TRỤC, NGÓN TAY 0kg | 5T072-52442 | 135,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LƯỠI CẮT 0kg | 5T055-51330 | 66,000 | |
015 | LƯỠI GẶT 0kg | 5T124-51330 | 129,000 | |
020 | ĐINH TÁN 0kg | 5T057-51370 | 10,000 | |
030 | ĐINH TÁN 0kg | 5T057-51380 | 7,000 | |
040 | CỬA CHẮN, DAO 0kg | 5T072-51411 | 310,000 | |
050 | BU LÔNG, CỔ VUÔNG 0kg | 5T072-51420 | 49,000 | |
060 | THANH DẪN, BÀN TRƯỢT 0kg | 5T072-51450 | 105,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BU LÔNG 0kg | 5T072-63162 | 25,000 | |
020 | KẾT CẤU TAY CẦM 0kg | 5T072-61420 | 83,000 | |
030 | Bạc đạn 0kg | 5T078-66240 | 404,000 | |
040 | Bạc đạn 0kg | 5T078-66210 | 404,000 | |
050 | THANH, ĐẬP RĂNG 0kg | 5T078-63222 | 3,315,000 | |
060 | ĐẬP RĂNG, TẦNG 0kg | 5T051-63243 | 190,000 | |
070 | ĐẬP RĂNG 0kg | 5T051-63250 | 122,000 | |
080 | LÒ XO, KHỚP LY HỢP ĐẬP 0kg | 5T072-33213 | 196,000 | |
090 | LÒ XO, GẶT 0kg | 5T072-33220 | 180,000 | |
100 | LÒ XO, KHỚP LY HỢP ĐẬP 0kg | 5T072-65890 | 137,000 | |
110 | LÒ XO, LUNG LAY 0kg | 5T072-69330 | 90,000 | |
120 | ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM 0kg | 5T078-71370 | 122,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, ĐINH VÍT 0kg | 5T078-67112 | 4,719,000 | |
020 | RĂNG 0kg | 5T078-67130 | 192,000 | |
030 | RĂNG 0kg | 5T078-67140 | 167,000 | |
040 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD 0kg | 5T072-67280 | 12,000 | |
050 | TRỤC, ĐINH VÍT 0kg | 5T072-68113 | 5,616,000 | |
060 | ĐĨA 0kg | 5T072-68182 | 183,000 | |
070 | BU LÔNG 0kg | 5T072-63162 | 25,000 | |
080 | TRỤC, ĐINH VÍT 0kg | 5T079-67512 | 7,784,000 | |
090 | ĐĨA, ĐINH VÍT DỌC 0kg | 5T078-67520 | 97,000 | |
100 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD 0kg | 5T072-67280 | 12,000 | |
110 | TRỤC, ĐINH VÍT 0kg | 5T078-68512 | 6,304,000 | |
120 | LƯỠI 0kg | 5T072-68620 | 109,000 | |
130 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD 0kg | 5T072-67280 | 12,000 | |
140 | ĐAI XÍCH 0kg | 5T051-68140 | 219,000 | |
150 | ĐAI XÍCH 0.14kg | 5K101-31590 | 257,000 | |
150 | Bánh nhông 0kg | 5T078-68160 | ||
160 | NẮP, HỘP XÍCH 0kg | 5T072-68150 | 249,000 |