Thân

Thân
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHÌA KHÓA (KEY,STARTER) 0.034kg 1 15248-63700 188,000
020 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=509800 0.455kg 1 5H484-31383 488,000
020 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=509801 0.455kg 1 5H484-31383 488,000
030 BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W 1 5H484-31392 144,000
040 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=509800 0.455kg 1 5H484-31383 488,000
040 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=509801 0.455kg 1 5H484-31383 488,000
050 BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W 1 5H484-31392 144,000
060 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=509800 0.455kg 1 5H484-31383 488,000
060 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=509801 0.455kg 1 5H484-31383 488,000
070 BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W 1 5H484-31392 144,000
090 BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ASSY.CARTRIDGE) >=500810 0kg 1 W9501-B1001 337,000
100 MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.94kg 1 HHTA0-59900 932,000
110 ẮC-QUY ĐƠN,CỤM (ASSY ELEMENT,A/C) 1.1kg 1 W9503-41011 1,438,000
110 ẮC-QUY ĐƠN,CỤM (CLEANER,AIR(ASSY)) 1.1kg Made in Thailand 1 W9503-41011 1,438,000
120 BỘ PHẬN, BÊN TRONG (ELEMENT,INNER) 0.37kg 1 55231-26150 1,381,000
130 CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0kg 1 5T078-15160 47,000
140 NẮP, NHIÊN LIỆU BỂ (CAP,FUEL TANK) 0.18kg 1 5T057-26760 340,000
090 BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) <=500809 0.3kg 1 15221-43170 325,000
090 BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) <=500809 0.3kg Made in Thailand 1 W9501-21010 290,000
080 BỘ LỌC DẦU ĐỘNG CƠ (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.5kg 1 HH164-32430 200,000

Trục chuyển động 1

Trục chuyển động 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(T ROLLER,1W)) 1.08kg 12 5T072-23122 447,000
020 ỐNG LĂN (ROLLER(180W)) <=500869 7.4kg 12 5T072-23182 2,424,000
020 ỐNG LĂN (ROLLER(180W)) >=500870 7.2kg 12 5T072-23182 2,424,000
030 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) <=504876 0.085kg 12 5T070-23210 590,000
030 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) >=504877 0kg 12 5T072-23230 395,000
040 VÀNH (COLLAR,OIL SEAL) 0.02kg 12 5T072-23450 61,000
050 VÀNH (COLLAR(42.7*19)) 0.1kg 12 5T072-23190 73,000
060 VÒNG ĐỆM (WASHER,ROLLER) 0.06kg 12 5T072-23140 135,000
070 ỐNG LĂN (ROLLER(275W)) <=507066 8kg 2 Tham khảo K-pad
070 CON LĂN (ROLLER(275S)) >=507067 0kg 2 5T072-23890 2,786,000
080 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0kg 2 5T072-23850 533,000
090 VÀNH (COLLAR(46*40*1)) 0.005kg 4 5T072-23970 48,000
100 VÒNG ĐỆM (WASHER(ROLLER)) 0.09kg 2 5T072-23980 105,000
110 NÚT (PLUG(REAR WHEEL W)) 0.17kg 2 5T072-23952 185,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 2 04810-50900 64,000
130 VÒNG ĐỆM (WASHER,TENSION BOLT) 0.02kg 2 5T072-29950 134,000
140 THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER,TURN) 0.11kg 2 5T072-23250 121,000
150 ĐAI ỐC (NUT,REAR WHEEL SHAFT) 0.11kg 2 5T072-23940 184,000
160 VẤU LỒI (BOSS(TENSION ROLLER)) >=507067 0kg 2 5T072-23860 1,359,000
170 BU LÔNG (BOLT(DRIVE)) >=507067 0.047kg 12 5H601-16480 50,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) >=507067 0.01kg 12 04512-50140 3,000

Dây đai chữ

Dây đai chữ

Lưỡi cắt

Lưỡi cắt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LƯỠI CẮT (CUTTING BLADE) <=507066 0kg 26 5T055-51330 66,000
010 LƯỠI CẮT (CUTTING BLADE) >=507067 0kg 21 5T055-51330 66,000
015 LƯỠI GẶT (BLADE,REAPING(2)) >=507067 0kg 5 5T124-51330 129,000
020 ĐINH TÁN (RIVET,1) 0kg 8 5T057-51370 10,000
030 ĐINH TÁN (RIVET,2) 0kg 40 5T057-51380 7,000
040 CỬA CHẮN, DAO (GUARD,KNIFE) 0kg 14 5T072-51411 310,000
050 BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQ.NECK 7T M10*35) 0kg 28 5T072-51420 49,000
060 THANH DẪN, BÀN TRƯỢT (GUIDE,SLIDE) 0kg 7 5T072-51450 105,000
messenger
zalo