STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY CẦM, CẦN CHUYỂN LY HỢP | 1C730C-30240 | ||
2 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | ||
3 | CẦN CHUYỂN, BỘ ĐÁNH DẤU | 1C730C-81040 | ||
3-1 | CẦN CHUYỂN, BỘ ĐÁNH DẤU | 1C730C-81040-1 | ||
4 | CẦN TRỤC, BỘ ĐÁNH DẤU 607 | 1C729C-81200 | ||
5 | BỘ ĐÁNH DẤU, SAU (TRÁI | 1C729C-82600 | ||
6 | BỘ ĐÁNH DẤU, SAU (PHẢI | 1C729C-82610 | ||
7 | TAY, BỘ ĐÁNH DẤU TRÁI | 1C729C-82620 | ||
8 | TAY, BỘ ĐÁNH DẤU PHẢI | 1C729C-82630 | ||
9 | LÒ XO, BỘ ĐÁNH DẤU | 1C729C-82650 | ||
10 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 2,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | ||
2 | BỘ ĐÁNH DẤU, TRUNG TÂM | 1C729C-81000 | ||
3 | GIÁ ĐỠ, S. CÂY GIỐNG F | 1C729C-82002 | ||
3-1 | GIÁ ĐỠ, S. CÂY GIỐNG F | 1C729C-82002-1 | ||
4 | CON LĂN, LÙI LẠI | 1C729C-82130 | ||
5 | GIÁ ĐỠ, S. CÂY GIỐNG PHẢI | 1C729C-82203 | ||
5-1 | GIÁ ĐỠ, S. CÂY GIỐNG PHẢI | 1C729C-82203-1 | ||
6 | GIÁ ĐỠ, S, CÂY GIỐNG | 1C729C-82260 | ||
6-1 | GIÁ ĐỠ, S, CÂY GIỐNG | 1C729C-82260-1 | ||
7 | KHAY, CÂY GIỐNG PHỤ | 1C729C-82501 | ||
7-1 | KHAY, CÂY GIỐNG PHỤ | 1C729C-82501-1 | ||
8 | BỘ ĐÁNH DẤU, TRUNG TÂM PHÍA TRÊN | 1C727C-92530 | 36,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
10 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
11 | BU LÔNG, M6X 30 | 26014-060302 | 25,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
15 | ĐAI ỐC, M6 | 26716-060002 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO, GẠT | 1C730C-83100 | 62,000 | |
1-1 | LÒ XO, GẠT | 1C730C-83100-1 | ||
2 | GẠT, | 1C730C-83110 | 53,000 | |
3 | TRẢ NGHẸN, GẠT | 1C730C-83120 | ||
3-1 | TRẢ NGHẸN, GẠT | 1C730C-83120-1 | ||
4 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 | |
5 | VÍT, KHOAN M6X16 | 26476-060162 |