STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHAY,7PL V | 7C758C-81860 | ||
2 | NHÃN, PHẢN CHIẾU | 1C6860-95310 | ||
3 | NHÃN, KẸP V | 1C739C-95660 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO, TRẢ | 1C727C-07090 | 25,000 | |
2 | TAY, CÔNG TẮC | 1C727C-07150 | 42,000 | |
3 | NÚT BẤM, 4X13 | 1C726C-47910 | 31,000 | |
4 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
5 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
6 | CẦN CHUYỂN,DỪNG ĐƯỜNG DÂY TRÁI | 1C731C-53601 | 168,000 | |
7 | CẦN CHUYỂN,DỪNG ĐƯỜNG DÂY PHẢI | 1C731C-53611 | 168,000 | |
8 | NẮP,DỪNG CẦN CHUYỂN | 1C754C-53700 | 73,000 | |
9 | CỔ DÊ, 100 | 1E8559-64400 | 9,000 | |
10 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | ||
11 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 680,000 | |
12 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
13 | DÂY,DỪNG ĐƯỜNG DÂY 1 2 | 1C739C-88310 | ||
14 | DÂY,DỪNG ĐƯỜNG DÂY A | 1C740C-88400 | 288,000 | |
15 | DÂY,DỪNG ĐƯỜNG DÂY B | 1C740C-88410 | ||
16 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 2,000 | |
17 | VÍT, M3X16 | 26023-030162 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY, KHUNG CÂY GIỐNG | 1C723C-82500 | ||
2 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | ||
2 | DÂY,ĐỒNG TỐC DỌC | 1C739C-83350 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIẮC NỐI,CÂY GIỐNG C7 | 1C739C-06250 | 1,319,000 | |
2 | CẢM BIẾN, CÂY GIỐNG H | 1C726C-07201 | ||
3 | LÒ XO, CẢM BIẾN | 1C726C-07511 | ||
4 | CÔNG TẮC, MICRO NC | 1C720C-08150 | ||
5 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
6 | CỔ DÊ, 100 | 1E8559-64400 | 9,000 | |
7 | ĐẾ,CẦN CHUYỂN | 1C731C-53501 | 322,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, 3 | 1C730C-71850 | 9,000 | |
9 | CỤM RAY,DƯỚI 7 | 1C739C-81021 | 3,403,000 | |
10 | GỌNG,KHAY CÂY GIỐNG 30 | 1C754C-81040 | 249,000 | |
11 | RAY,KHAY TRÊN 7 | 1C739C-81050 | ||
12 | RAY,HÌNH CHỮ L TRÊN 7 | 1C739C-81070 | 679,000 | |
13 | TẤM, KHAY CÂY GIỐNG | 1C759C-81100 | ||
14 | GIÁ ĐỠ,NGOÀI | 1C723C-81151 | 30,000 | |
15 | MÓC, LÒ XO | 1C727C-81150 | 51,000 | |
16 | LÁ, BẠC ĐẠN | 1C727C-81470 | 75,000 | |
17 | GIÁ ĐỠ,CẢM BIẾN | 1C720C-81601 | 48,000 | |
18 | LÁ, PHÒNG VỆ | 1C727C-83280 | 22,000 | |
19 | LÁ, BẠC ĐẠN S | 1C727C-83880 | 65,000 | |
20 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22693-320641 | 12,000 | |
21 | ĐINH TÁN 3.2X 3.2 | 22695-320321 | 2,000 | |
22 | ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 | 22695-320481 | 64,000 | |
23 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
24 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
25 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
26 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
27 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
28 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
29 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
30 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
31 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
32 | NẮP, GIẮC NỐI 1695 | 1C728C-81400 | 111,000 | |
33 | RAY,GIA CỐ DƯỚI | 1C739C-81500 | 384,000 | |
34 | BÀN ĐẠP , | 1C723C-85400 | 120,000 | |
35 | CHỐT, H 6X 20 | 22487-060200 | ||
36 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
37 | VÍT, M3X10 | 26023-030102 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG 470 | 1C739C-83000 | ||
2 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG 720 | 1C739C-83030 | ||
3 | ỐNG,CĂNG 7 | 1C739C-83190 | 187,000 | |
4 | KHỚP NỐI, S | 1C726C-83260 | 86,000 | |
5 | LÒ XO,CĂNG 113 C | 1C727C-83320 | 37,000 | |
6 | LÒ XO,CĂNG 110 S | 1C727C-83330 | ||
7 | ỐNG, CẤP LÚA DỌC 422 | 1C739C-83550 | ||
8 | ỐNG, CẤP LÚA DỌC 500 | 1C740C-83550 | ||
9 | ỐNG, CẤP LÚA DỌC 172 | 1C740C-83560 | ||
10 | ỐNG, CẤP LÚA DỌC 486 | 1C740C-83580 | ||
11 | ỐNG LÓT, 12 | 1C6460-84300 | ||
12 | CHỐT, LÒ XO 4.0X14 | 22351-040014 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHỐI, BẠC ĐẠN | 1C727C-83500 | ||
2 | BẠC ĐẠN, A | 1C727C-83620 | ||
3 | BẠC ĐẠN, CẤP LÚA DỌC | 1C726C-83650 | 20,000 | |
4 | CHỐT, LÒ XO 4.0X20 | 22351-040020 | 23,000 | |
5 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 | |
6 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 | |
7 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CON LĂN, TRUYỀN ĐỘNG | 1C740C-83100 | 58,000 | |
2 | DÂY ĐAI, CẤP CÂY GIỐNG | 1C740C-83150 | 245,000 | |
3 | CON LĂN, THỤ ĐỘNG | 1C740C-83200 | 58,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BẠC ĐẠN, 6901UU | 1C727C-83230 | 69,000 | |
2 | TRỤC, LY HỢP 1 CHIỀU | 1C727C-83250 | 133,000 | |
3 | PHỐT, DẦU VB162404 | 1C6710-83270 | 119,000 | |
4 | ỐNG LÓT, 16X22X7 | 1C6710-83280 | 98,000 | |
5 | MIẾNG CANH, 13X29X2 | 1C727C-83290 | 17,000 | |
6 | CAM,BỘ SAO LẠI | 1C740C-83300 | 579,000 | |
7 | LÒ XO,CAM QUAY LẠI | 1C740C-83390 | 58,000 | |
8 | CHẶN,BỘ SAO LẠI CAM | 1C6710-83410 | ||
9 | ĐỠ, BẠC ĐẠN | 1C727C-83510 | ||
10 | KHUNG,CHẶN | 1C740C-83650 | 81,000 | |
11 | LY HỢP,1CHIỀU 16X22X16 | 1C727C-96220 | 143,000 | |
12 | CHỐT LÒ XO 3.0X16 | 22351-030016 | 25,000 | |
13 | CHỐT, LÒ XO 5.0X16 | 22351-050016 | 30,000 | |
14 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, NGOÀI | 1C723C-83451 | 90,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, NGOÀI TRÁI | 1C739C-83461 | 48,000 | |
3 | LY HỢP, DOG A | 1C726C-83590 | ||
4 | LY HỢP, DOG A | 1C726C-83600 | ||
5 | LY HỢP, DOG B | 1C726C-83610 | ||
6 | LÒ XO, LY HỢP | 1C726C-83620 | 16,000 | |
7 | MIẾNG CANH, 19X28X1 | 1C726C-83630 | ||
8 | NĨA | 1C726C-83700 | ||
9 | BU LÔNG, M6X20 | 1C727C-83781 | 25,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
12 | VÒNG, 18 | 22242-000180 | 25,000 | |
13 | CHỐT, LÒ XO 4.0X20 | 22351-040020 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐẾ,KẸP TRÁI | 1C727C-82101 | ||
2 | ĐẾ,KẸP PHẢI | 1C727C-82111 | ||
3 | ĐẾ, KẸP C | 1C727C-82150 | 98,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, CHẶN TRÁI | 1C739C-82300 | 268,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, CHẶN PHẢI | 1C739C-82340 | 268,000 | |
6 | GIÁ ĐỠ, CHẶN TRUNG TÂM | 1C740C-82381 | 301,000 | |
7 | GIÁ ĐỠ, KẸP | 1C711C-82400 | 78,000 | |
8 | LÁ, KHUNG CỐ ĐỊNH | 1C727C-82400 | 36,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 6 | 22157-060000 | 11,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
11 | ĐAI ỐC, M6 | 26051-060002 | 25,000 | |
12 | BU LÔNG, TAI M6X15 | 26647-060152 | 42,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, GIỮ CÂY GIỐNG | 1C739C-82230 | 637,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, ĐIỀU CHỈNH VÍT | 1C740C-82350 | 200,000 | |
3 | NẮP, CAO SU 6Y | 1C727C-82450 | 19,000 | |
4 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 | |
5 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHAY,7PL BD | 7C758C-81871 | ||
2 | NHÃN, PHẢN CHIẾU | 1C6860-95310 | ||
3 | NHÃN, KẸP G | 1C7101-95660 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO, TRẢ | 1C727C-07090 | 25,000 | |
2 | TAY, CÔNG TẮC | 1C727C-07150 | 42,000 | |
3 | NÚT BẤM, 4X13 | 1C726C-47910 | 31,000 | |
4 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
5 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
6 | CẦN CHUYỂN,DỪNG ĐƯỜNG DÂY TRÁI | 1C731C-53601 | 168,000 | |
7 | CẦN CHUYỂN,DỪNG ĐƯỜNG DÂY PHẢI | 1C731C-53611 | 168,000 | |
8 | NẮP,DỪNG CẦN CHUYỂN | 1C754C-53700 | 73,000 | |
9 | CỔ DÊ, 100 | 1E8559-64400 | 9,000 | |
10 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | ||
11 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 680,000 | |
12 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
13 | DÂY,DỪNG ĐƯỜNG DÂY 1 2 | 1C739C-88310 | ||
14 | DÂY,DỪNG ĐƯỜNG DÂY A | 1C740C-88400 | 288,000 | |
15 | DÂY,DỪNG ĐƯỜNG DÂY B | 1C740C-88410 | ||
16 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 2,000 | |
17 | VÍT, M3X16 | 26023-030162 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY, KHUNG CÂY GIỐNG | 1C723C-82500 | ||
2 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | ||
2 | DÂY,ĐỒNG TỐC DỌC | 1C739C-83350 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIẮC NỐI,CÂY GIỐNG C7 | 1C739C-06250 | 1,319,000 | |
2 | CẢM BIẾN, CÂY GIỐNG H | 1C726C-07201 | ||
3 | LÒ XO, CẢM BIẾN | 1C726C-07511 | ||
4 | CÔNG TẮC, MICRO NC | 1C720C-08150 | ||
5 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
6 | CỔ DÊ, 100 | 1E8559-64400 | 9,000 | |
7 | ĐẾ,CẦN CHUYỂN | 1C731C-53501 | 322,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, 3 | 1C730C-71850 | 9,000 | |
9 | CỤM RAY,DƯỚI 7 | 1C739C-81021 | 3,403,000 | |
10 | GỌNG,KHAY CÂY GIỐNG 30 | 1C754C-81040 | 249,000 | |
11 | RAY,KHAY TRÊN 7 | 1C739C-81050 | ||
12 | RAY,HÌNH CHỮ L TRÊN 7 | 1C739C-81070 | 679,000 | |
13 | TẤM, KHAY CÂY GIỐNG | 1C759C-81100 | ||
14 | GIÁ ĐỠ,NGOÀI | 1C723C-81151 | 30,000 | |
15 | MÓC, LÒ XO | 1C727C-81150 | 51,000 | |
16 | LÁ, BẠC ĐẠN | 1C727C-81470 | 75,000 | |
17 | GIÁ ĐỠ,CẢM BIẾN | 1C720C-81601 | 48,000 | |
18 | LÁ, PHÒNG VỆ | 1C727C-83280 | 22,000 | |
19 | LÁ, BẠC ĐẠN S | 1C727C-83880 | 65,000 | |
20 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22693-320641 | 12,000 | |
21 | ĐINH TÁN 3.2X 3.2 | 22695-320321 | 2,000 | |
22 | ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 | 22695-320481 | 64,000 | |
23 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
24 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
25 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
26 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
27 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
28 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
29 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
30 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
31 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
32 | NẮP, GIẮC NỐI 1695 | 1C728C-81400 | 111,000 | |
33 | RAY,GIA CỐ DƯỚI | 1C739C-81500 | 384,000 | |
34 | BÀN ĐẠP , | 1C723C-85400 | 120,000 | |
35 | CHỐT, H 6X 20 | 22487-060200 | ||
36 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
37 | VÍT, M3X10 | 26023-030102 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG 470 | 1C739C-83000 | ||
2 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG 720 | 1C739C-83030 | ||
3 | ỐNG,CĂNG 7 | 1C739C-83190 | 187,000 | |
4 | KHỚP NỐI, S | 1C726C-83260 | 86,000 | |
5 | LÒ XO,CĂNG 113 C | 1C727C-83320 | 37,000 | |
6 | LÒ XO,CĂNG 110 S | 1C727C-83330 | ||
7 | ỐNG, CẤP LÚA DỌC 422 | 1C739C-83550 | ||
8 | ỐNG, CẤP LÚA DỌC 500 | 1C740C-83550 | ||
9 | ỐNG, CẤP LÚA DỌC 172 | 1C740C-83560 | ||
10 | ỐNG, CẤP LÚA DỌC 486 | 1C740C-83580 | ||
11 | ỐNG LÓT, 12 | 1C6460-84300 | ||
12 | CHỐT, LÒ XO 4.0X14 | 22351-040014 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHỐI, BẠC ĐẠN | 1C727C-83500 | ||
2 | BẠC ĐẠN, A | 1C727C-83620 | ||
3 | BẠC ĐẠN, CẤP LÚA DỌC | 1C726C-83650 | 20,000 | |
4 | CHỐT, LÒ XO 4.0X20 | 22351-040020 | 23,000 | |
5 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 | |
6 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 | |
7 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CON LĂN, TRUYỀN ĐỘNG | 1C740C-83100 | 58,000 | |
2 | DÂY ĐAI, CẤP CÂY GIỐNG | 1C740C-83150 | 245,000 | |
3 | CON LĂN, THỤ ĐỘNG | 1C740C-83200 | 58,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BẠC ĐẠN, 6901UU | 1C727C-83230 | 69,000 | |
2 | TRỤC, LY HỢP 1 CHIỀU | 1C727C-83250 | 133,000 | |
3 | PHỐT, DẦU VB162404 | 1C6710-83270 | 119,000 | |
4 | ỐNG LÓT, 16X22X7 | 1C6710-83280 | 98,000 | |
5 | MIẾNG CANH, 13X29X2 | 1C727C-83290 | 17,000 | |
6 | CAM,BỘ SAO LẠI | 1C740C-83300 | 579,000 | |
7 | LÒ XO,CAM QUAY LẠI | 1C740C-83390 | 58,000 | |
8 | CHẶN,BỘ SAO LẠI CAM | 1C6710-83410 | ||
9 | ĐỠ, BẠC ĐẠN | 1C727C-83510 | ||
10 | KHUNG,CHẶN | 1C740C-83650 | 81,000 | |
11 | LY HỢP,1CHIỀU 16X22X16 | 1C727C-96220 | 143,000 | |
12 | CHỐT LÒ XO 3.0X16 | 22351-030016 | 25,000 | |
13 | CHỐT, LÒ XO 5.0X16 | 22351-050016 | 30,000 | |
14 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, NGOÀI | 1C723C-83451 | 90,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, NGOÀI TRÁI | 1C739C-83461 | 48,000 | |
3 | LY HỢP, DOG A | 1C726C-83590 | ||
4 | LY HỢP, DOG A | 1C726C-83600 | ||
5 | LY HỢP, DOG B | 1C726C-83610 | ||
6 | LÒ XO, LY HỢP | 1C726C-83620 | 16,000 | |
7 | MIẾNG CANH, 19X28X1 | 1C726C-83630 | ||
8 | NĨA | 1C726C-83700 | ||
9 | BU LÔNG, M6X20 | 1C727C-83781 | 25,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
12 | VÒNG, 18 | 22242-000180 | 25,000 | |
13 | CHỐT, LÒ XO 4.0X20 | 22351-040020 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐẾ,KẸP TRÁI | 1C727C-82101 | ||
2 | ĐẾ,KẸP PHẢI | 1C727C-82111 | ||
3 | ĐẾ, KẸP C | 1C727C-82150 | 98,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, CHẶN TRÁI | 1C739C-82300 | 268,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, CHẶN PHẢI | 1C739C-82340 | 268,000 | |
6 | GIÁ ĐỠ, CHẶN TRUNG TÂM | 1C740C-82381 | 301,000 | |
7 | GIÁ ĐỠ,KẸP | 1C711C-82401 | ||
8 | LÁ, KHUNG CỐ ĐỊNH | 1C727C-82400 | 36,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 6 | 22157-060000 | 11,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
11 | ĐAI ỐC, M6 | 26051-060002 | 25,000 | |
12 | BU LÔNG, TAI M6X15 | 26647-060152 | 42,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, GIỮ CÂY GIỐNG | 1C739C-82230 | 637,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, ĐIỀU CHỈNH VÍT | 1C740C-82350 | 200,000 | |
3 | NẮP, CAO SU 6Y | 1C727C-82450 | 19,000 | |
4 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 | |
5 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG, ĐẦU OVAN 6X16 | 1C6950-81200 | 22,000 | |
2 | KHAY, CÂY GIỐNG MỞ RỘNG | 1C759C-81410 | ||
3 | ĐAI ỐC, M6 | 26051-060002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
2 | CHỐT, H 6X 16 | 22487-060160 | 59,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ CỤM,CẦN GẮP 7 | 1C739C-85052 | 5,805,000 | |
2 | RAY,DẪN HƯỚNG 7 | 1C739C-85061 | 2,692,000 | |
3 | NẮP,RAY 6 | 1C722C-85171 | 178,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ,RAY DẪN HƯỚNG19 | 1C740C-85190 | 190,000 | |
5 | DẪN HƯỚNG, DÀI TRÁI | 1C740C-85300 | 67,000 | |
6 | DẪN HƯỚNG, DÀI PHẢI | 1C740C-85310 | 67,000 | |
7 | DẪN HƯỚNG, DÀI F | 1C740C-85900 | 87,000 | |
8 | BU LÔNG, M5X18 | 1C711C-85930 | 19,000 | |
9 | VÍT, M5X12 | 26573-050122 | 3,000 | |
10 | BÀN ĐẠP, ĐIỀU KHIỂN | 1C6650-85402 | 109,000 | |
11 | GIÁ ĐỠ,THANH RAY DẪN HƯỚNG | 1C720C-85502 | 55,000 | |
12 | GIÁ ĐỠ,THANH RAY DẪN HƯỚNG | 1C731C-85580 | ||
13 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO, TRẢ | 1C727C-07080 | ||
2 | TAY, CÔNG TẮC | 1C727C-07150 | 42,000 | |
3 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, CÔNG TẮC | 1C723C-71150 | 295,000 | |
5 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 680,000 | |
6 | BÀN ĐẠP, GIÁ ĐỠ KHUNG | 1C727C-86100 | 139,000 | |
7 | TAY,LUÂN PHIÊN 6 | 1C731C-86103 | ||
8 | ĐỠ,CHỐT | 1C731C-86304 | 1,265,000 | |
9 | KHUNG,BÊN TRÁI | 1C739C-86500 | 1,415,000 | |
10 | KHUNG,BÊN PHẢI | 1C739C-86700 | 1,447,000 | |
11 | VÒNG, E-6 | 22272-000060 | 9,000 | |
12 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 90 | 26014-080902 | 55,000 | |
17 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
18 | VÍT, M3X16 | 26023-030162 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 12 | 1C727C-26480 | 12,000 | |
2 | LÒ XO,1X11.5X36 | 1C727C-42050 | 33,000 | |
3 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | ||
4 | BA ĐỜ SỐC,BÊN 7L | 1C739C-87500 | 378,000 | |
5 | BA ĐỜ SỐC,BÊN 7R | 1C739C-87550 | 378,000 | |
6 | CHỐT,BA ĐỜ SỐC | 1C723C-87561 | 90,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 2,000 | |
8 | CHỐT, H12X40 | 22487-120400 | 143,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỔ DÊ, 100 | 1E8559-64400 | 9,000 | |
2 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
3 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
4 | NHÃN, ARTI . DỪNG V | 1C739C-95950 | ||
5 | NHÃN, VẬN HÀNH V | 1C739C-95960 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỔ DÊ, 100 | 1E8559-64400 | 9,000 | |
2 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
3 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
4 | NHÃN,DỪNG MỤC G | 1C731C-95950 | ||
5 | NHÃN, VẬN HÀNH G | 1C731C-95960 |