STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHAY, CÂY GIỐNG 4 | 7C748C-49110 | ||
1-1 | CỤM KHAY, CÂY GIỐNG 4 | 7C748C-49070 | ||
1-2 | CỤM KHAY, CÂY GIỐNG 4 | 7C748C-49071 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | RAY, KHAY CÂY GIỐNG A | 1C748C-41050 | 820,000 | |
2 | RAY, KHAY CÂY GIỐNG B | 1C748C-41060 | 799,000 | |
3 | RAY, LOẠI L TRÊN | 1C748C-41070 | ||
4 | RAY, LOẠI L DƯỚI | 1C748C-41080 | 628,000 | |
5 | TRẢ NGHẸN, TRÁI | 1C730C-41110 | ||
6 | TRẢ NGHẸN, PHẢI | 1C730C-41120 | ||
7 | GIÁ ĐỠ, DÂY (A | 1C734C-41130 | 48,000 | |
8 | BỆ, TRỤC | 1C734C-41151 | ||
9 | GIÁ ĐỠ, KHAY TRÊN | 1C730C-41250 | ||
10 | GIÁ ĐỠ, KHAY DƯỚI | 1C730C-41260 | ||
11 | VÒNG ĐỆM, 3 | 1C730C-71850 | 9,000 | |
12 | ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 | 22693-320481 | ||
13 | ĐINH TÁN 3.2X 9.6 | 22693-320961 | 64,000 | |
14 | ĐINH TÁN 3.2X 9.6 | 22693-320961 | 64,000 | |
15 | ĐINH TÁN 3.2X 9.6 | 22693-320961 | 64,000 | |
16 | ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 | 22695-320481 | 64,000 | |
17 | ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 | 22695-320481 | 64,000 | |
18 | ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 | 22695-320481 | 64,000 | |
19 | ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 | 22695-320481 | 64,000 | |
20 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
21 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
22 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
23 | CHẶN,BỘ SAO LẠI CAM | 1C730C-42790 | ||
24 | BÀN ĐẠP, KHÔNG GHI TÊN CÂY GIỐNG | 1C730C-44100 | 55,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHAY, PHẠM VI CÂY GIỐNG | 1C734C-41500 | ||
1-1 | KHAY,XẢ CÂY GIỐNG | 1C748C-41600 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LÁ, MAT TRÁI | 1C729C-42100 | ||
2 | CỤM LÁ, MAT PHẢI | 1C729C-42150 | ||
3 | TAY, KHAY CÂY GIỐNG TRÁI | 1C730C-42202 | ||
4 | TAY, KHAY CÂY GIỐNG PHẢI | 1C730C-42212 | ||
5 | LÁ, GIỮ CÂY GIỐNG | 1C729C-42300 | ||
6 | LÁ CMP, ĐỠ TRÁI | 1C734C-42540 | ||
7 | LÁ, KHAY GIỮ LẠI | 1C729C-42580 | ||
8 | LÒ XO, KẸP | 1C729C-42590 | ||
9 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 27,000 | |
10 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
11 | CẦN TRỤC, GIỮ CÂY GIỐNG 4 | 1C7170-82300 | ||
12 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 | |
13 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 | |
14 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 | |
15 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
16 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM, 12,2X25X1 | 1C730C-12670 | ||
2 | LÒ XO, CAM QUAY LẠI | 1C748C-42100 | 36,000 | |
3 | ỐNG, CĂNG 4 | 1C748C-43000 | ||
4 | ỐNG, DẪN HƯỚNG CÂY GIỐNG TRÁI | 1C730C-43050 | ||
5 | ỐNG, DẪN HƯỚNG CÂY GIỐNG PHẢI | 1C730C-43060 | ||
6 | ỐNG, DẪN HƯỚNG CĂNG | 1C734C-43080 | ||
7 | CHỐT, DẪN HƯỚNG | 1C730C-43120 | ||
8 | ĐAI, CÂY GIỐNG, DẪN HƯỚNG | 1C734C-43150 | 186,000 | |
9 | CAM,BỘ SAO LẠI | 1C734C-43551 | 257,000 | |
9-1 | CAM, BỘ SAO LẠI | 1C734C-43552 | 217,000 | |
10 | TRỤC, CAM FOLLOWER | 1C748C-43560 | 61,000 | |
10-1 | TRỤC, CAM FOLLOWER | 1C748C-43561 | 67,000 | |
11 | ỐNG LÓT, 12X18X5 | 1C6301-43580 | 62,000 | |
12 | BẠC ĐẠN, TRỤC DẪN HƯỚNG | 1C734C-43600 | ||
12-1 | BẠC ĐẠN, TRỤC DẪN HƯỚNG | 1C734C-43601 | 211,000 | |
13 | ỐNG LÓT, 12X16X18 | 1C730C-54400 | ||
14 | LY HỢP, | 1C730C-73270 | 106,000 | |
15 | CON LĂN, TRUYỀN ĐỘNG | 1C727C-83100 | 48,000 | |
16 | CẦN TRỤC, NỐI CĂNG ĐAI | 1C711C-83170 | 33,000 | |
17 | CON LĂN, BỊ ĐỘNG | 1C727C-83200 | 48,000 | |
18 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 5,000 | |
19 | CHỐT LÒ XO 3.0X16 | 22351-030016 | 25,000 | |
20 | CHỐT, LÒ XO 5.0X16 | 22351-050016 | 30,000 | |
21 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
22 | VÍT, 5X14 | 22857-500141 | ||
23 | PHỐT CHỮ O 1AP12.0 | 24311-000120 | 2,000 | |
24 | PHỐT, DẦU VC122204 | 24430-122204 | 39,000 | |
25 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 47,000 | |
26 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 | |
27 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
28 | ỐNG LÓT, 12X12 | 24550-012120 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DÂY, ĐỒNG BỘ THẲNG ĐỨNG | 1C734C-54350 | 192,000 | |
1-1 | DÂY,BỘ ĐỒNG TỐC TIẾN DỌC | 1C734C-54351 | 162,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
3 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG, 10X30 | 1C730C-42250 | ||
2 | ĐAI ỐC, KHÓA M10 | 26756-100002 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN TRỤC, DẪN HƯỚNG THẲNG ĐỨNG | 1C730C-43100 | 83,000 | |
2 | ĐẦU, ĐẦU NỐI 6R | 1C6557-43160 | 257,000 | |
3 | CỤM CAM | 1C748C-43200 | ||
4 | LÒ XO, DẪN HƯỚNG | 1C730C-43610 | 41,000 | |
5 | VÍT, ĐAI ỐC 6 TRÁI | 1C730C-47660 | ||
6 | BÓNG, NỐI 6 TRÁI | 1C6670-83220 | 355,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 5,000 | |
8 | CHỐT, CHỐT ĐỊNH VỊ 2.5X20 | 22417-250200 | 25,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, 6000UUC3 | 24104-060000 | 98,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M6 | 26051-060002 | 25,000 | |
11 | ĐAI ỐC, M6 | 26716-060002 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY, DẪN HƯỚNG | 1C730C-44010 | 250,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM, CÂY GIỐNG | 1C748C-44020 | ||
3 | CON LĂN, ĐỠ | 1C729C-44050 | 20,000 | |
4 | BÀN ĐẠP, GIỚI HẠN | 1C734C-44522 | 48,000 | |
5 | TRỤC, CON LĂN TRỤC | 1C748C-44610 | ||
6 | VÒNG ĐỆM 8 | 22117-080000 | 9,000 | |
7 | VÒNG, E-6 | 22272-000060 | 9,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 11,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 | |
11 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LÁ, CẤY | 1C748C-44500 | 2,872,000 | |
2 | GIA CƯỜNG, TRÁI | 1C730C-44350 | 120,000 | |
3 | GIA CƯỜNG, PHẢI | 1C730C-44360 | 120,000 | |
4 | LÁ, CẤY | 1C748C-44510 | 1,474,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 5 | 22137-050000 | 2,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 5 | 22137-050000 | 2,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 5 | 22217-050000 | 2,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 5 | 22217-050000 | 2,000 | |
9 | BU LÔNG, M5X 12 ĐẦU BẰNG | 26116-050122 | ||
10 | VÍT, M5X12 | 26577-050122 | ||
11 | ĐAI ỐC, M5 | 26717-050002 | 30,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 11,000 |