Khung gặt nhỏ hơn 507066

Khung gặt nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN (LEVER,THRESH CLUTCH) 0kg 1 5T072-32570 711,000
020 KẸP (GRIP LEVER) 0.03kg 1 55611-31460 107,000
030 CẦN (ROD,CLUTCH) 0.04kg 1 52500-32753 224,000
040 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) <=504576 0.06kg 1 5T078-32640 104,000
040 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) >=504577 0.08kg 1 5T078-32640 104,000
050 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02114-50080 6,000
060 THANH, KHỚP LY HỢP (ROD,4 CLUTCH) 0kg 1 5T072-32632 101,000
070 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 2 02751-50080 6,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 01125-50820 8,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=509337 0.011kg 1 01754-50816 29,000
090 ỐC VÍT BỐN CẠNH (SCREW,BINDING(PHILLIPS)) >=509338 0.01kg 1 03017-50816 5,000
100 LÒ XO, KHỚP LY HỢP ĐẬP (SPRING,THRESHING) 0kg 1 5T072-33213 196,000
110 CÔNG TẮC, MẠCH (SWITCH(2-CIRCUIT)) 0.097kg 1 5H486-42880 797,000

Khung lõi quấn

Khung lõi quấn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG, GẶT (FRAME(HARVEST)) <=508552 0kg 1 5T078-47910
010 KHUNG, GẶT (FRAME(HARVEST)) >=508553 0kg 1 5T078-47912
010 KHUNG, GẶT (FRAME(HARVEST)) >=508948 0kg 1 5T078-47913
015 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 2 01125-50825 11,000
020 THANH DẪN, MÁY KHOAN (GUIDE,AUGER) 0kg 2 5T072-47210 263,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 6 02121-50080 8,000
040 CỬA CHẮN, CÁNH TAY LƯỠI CẮT (GUARD,CUTTINGBLADE ARM) 0kg 1 5T072-47620 625,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 2 01135-51025 15,000
080 DỤNG CỤ NẠO BÊN TRÁI (SCRAPER LH) 0kg 1 5T078-47413 170,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
100 DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI (SCRAPER RH) 0kg 2 5T078-47423 1,048,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 01125-50820 8,000
130 ĐĨA (PLATE(BOTTOM)) 0kg 2 5T078-47923 3,111,000
140 BU LÔNG,CẨ VUÔNG (BOLT,SQUARE NECK) 0.01kg 15 01611-50820 25,000
150 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 15 02121-50080 8,000
160 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(MIRROR,L)) 0kg 1 5T078-47930 416,000
170 GƯƠNG,Bộ (MIRROR,ASSY) 0kg 1 5T124-47140 1,188,000
180 VẢI BẠT (CANVAS(MIRROR)) 0kg 1 5T124-47150 37,000
190 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 01125-50820 8,000
200 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 1 02751-50080 6,000

Nắp khung gặt

Nắp khung gặt

Trục tâm lõi cuốn

Trục tâm lõi cuốn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP, PHẢI (COVER,RH) 0kg 1 5T078-48610 1,074,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 5 01127-50820 11,000
023 NẮP, CHUỖI ĐẾM (COVER,COUNTER CHAIN) 0kg 1 5T072-48710 308,000
026 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
030 NẮP, LÕI QUẤN (COVER,REEL) 0kg 1 5T078-48810 1,050,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 4 01127-50820 11,000

Điều chỉnh lõi quấn

Điều chỉnh lõi quấn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, LÕI QUẤN (SHAFT,REEL) 0kg 1 5T078-55110 11,545,000
020 GIÁ TREO, LÕI QUẤN TRÁI (BRACKET(REEL LH)) 0kg 1 5T078-55212 789,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 1 01133-51025 12,000
040 ỐNG LÓT, LÕI QUẤN (BUSH,REEL) 0kg 2 5T072-55220 36,000
050 VÒNG ĐỆM,TRỤC LÕI QUẤN (WASHER,REEL SHAFT) 0kg 1 5T072-55230 50,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 1 01133-51020 11,000
070 GIÁ TREO, LÕI QUẤN PHẢI (BRACKET(REEL RH)) 0kg 1 5T078-55312
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 1 01133-51025 12,000
090 ỐNG LÓT, LÕI QUẤN (BUSH,REEL) 0kg 2 5T072-55220 36,000
100 PULI CHỮ V (PULLEY,V B260) 0kg 1 5T072-55350 1,964,000
110 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.015kg 1 05712-00740 22,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 1 04011-50180 7,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 1 04512-50180 7,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02172-50180 19,000

Chốt

Chốt

Lưỡi cắt nhỏ hơn 507066

Lưỡi cắt nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH, CHỐT (BAR,TINE1) <=505947 0kg 3 5T078-55515 3,374,000
010 THANH (BAR,TINE1) >=505948 0kg 3 5T078-55515 3,374,000
020 THANH, CHỐT (BAR,TINE2) <=505947 0kg 2 5T078-55524 2,642,000
020 THANH (BAR,TINE2) >=505948 0kg 2 5T078-55525 3,354,000
030 GIÁ TREO, THANH CHỐT (BRACKET,TINE BAR) 0kg 10 5T072-55530 63,000
040 CÁI CHẶN, THANH CHỐT (RETAINER,TINE BAR) 0kg 10 5T072-55542 151,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 20 01123-50860 15,000
060 CHỐT, LÕI QUẤN (TINE,REEL) 0kg 70 5T072-55612 128,000
065 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 70 01125-50820 8,000
070 CHỐT, LÕI QUẤN (TINE,REEL) 0kg 10 5T078-55622 109,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 10 01125-50820 8,000
090 ĐỆM ĐỠ BÊN PHẢI (PAD LH) 0kg 2 5T072-55810 176,000
100 CÁI CHẶN (RETAINER,PAD LH) 0kg 2 5T072-55820 196,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000
120 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 02121-50080 8,000
130 VỎ (COVER) >=503452 0kg 3 5T078-55910 718,000
140 VỎ (COVER) >=503452 0kg 2 5T078-55920 736,000

Lưỡi cắt lớn hơn 507067

Lưỡi cắt lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU LƯỠI CẮT (BLADE,REAPING,ASSY) 0kg 1 5T079-51300 16,164,000
020 LƯỠI CẮT HOÀN CHỈNH (COMP,CUTTING BLADE) 0kg 1 5T078-51312 6,486,000
030 CÁN DAO (KNIFE BAR) 0kg 1 5T078-51320 3,267,000
040 LƯỠI CẮT (CUTTING BLADE) 0kg 26 5T055-51330 66,000
050 ĐĨA (PLATE,1) 0kg 1 5T072-51340 103,000
060 ĐĨA (PLATE,2) 0kg 1 5T072-51350 181,000
070 ĐẦU, DAO (HEAD,KNIFE) 0kg 1 5T072-51361 1,134,000
072 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.083kg 1 08141-06302 210,000
073 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 2 04611-00420 18,000
080 ĐINH TÁN (RIVET,1) 0kg 8 5T057-51370 10,000
090 ĐINH TÁN (RIVET,2) 0kg 40 5T057-51380 7,000
095 CHẰNG (STAY(SWEEPER)) 0kg 4 5T078-51520 28,000
097 ĐINH TÁN (RIVET(3)) 0kg 8 5T078-51530 14,000
100 CỬA CHẮN, DAO (GUARD,KNIFE) 0kg 14 5T072-51411 310,000
110 BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQ.NECK 7T M10*35) 0kg 28 5T072-51420 49,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 28 04512-50100 6,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 28 02114-50100 8,000
140 BỆ ĐỠ (BASE,RECIEVED BLADE) 0kg 1 5T078-51430 2,075,000
150 KẸP, DAO (CLIP,KNIFE) 0kg 5 5T072-51440 148,000
160 THANH DẪN, BÀN TRƯỢT (GUIDE,SLIDE) 0kg 7 5T072-51450 105,000
170 KẸP DAO, PHẢI (KNIFE CLIP,RH) 0kg 1 5T072-51460 146,000
180 HỖ TRỢ (SUPPORT) 0kg 1 5T072-51470 137,000
190 THANH GIẰNG (SPACER) 0kg 1 5T072-51480 24,000
200 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 2 01754-50825 29,000
210 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 2 02751-50080 6,000
220 MIẾNG CHÈN (SHIM,0.27) 0kg 5 5T072-51490 25,000
230 THANH GIẰNG (SPACER,0.5) 0kg 1 5T072-51510 12,000
240 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 8 01133-51025 12,000
250 BẢNG (PLATE(SWEEPER,R)) 0kg 1 5T078-51540 224,000
260 ĐĨA (PLATE(SWEEPER,L)) 0kg 1 5T078-51550 151,000
270 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 4 01125-50816 8,000
280 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 02114-50080 6,000

Lưỡi cắt nhỏ hơn 507431

Lưỡi cắt nhỏ hơn 507431
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LƯỠI GẶT,Bộ (BLADE,REAPING,ASSY) 0kg 1 5T078-51900 14,552,000
020 LƯỠI GẶT,Bộ HOÀN CHỈNH (BLADE,REAPING,COMP) 0kg 1 5T078-51910 6,376,000
030 CÁN DAO (BAR,KNIFE) 0kg 1 5T078-51920
040 LƯỠI CẮT (CUTTING BLADE) 0kg 21 5T055-51330 66,000
045 LƯỠI GẶT (BLADE,REAPING(2)) 0kg 5 5T124-51330 129,000
050 ĐĨA (PLATE,1) 0kg 1 5T072-51340 103,000
060 ĐĨA (PLATE,2) 0kg 1 5T072-51350 181,000
070 ĐẦU, DAO (HEAD,KNIFE) 0kg 1 5T078-51930 1,171,000
072 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.083kg 1 08141-06302 210,000
073 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 2 04611-00420 18,000
080 ĐINH TÁN (RIVET,1) 0kg 8 5T057-51370 10,000
090 ĐINH TÁN (RIVET,2) 0kg 48 5T057-51380 7,000
100 CỬA CHẮN, DAO (GUARD,KNIFE) 0kg 14 5T072-51411 310,000
110 BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQ.NECK 7T M10*35) 0kg 28 5T072-51420 49,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 28 04512-50100 6,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 28 02114-50100 8,000
140 BỆ ĐỠ (BASE,RECIEVED BLADE) 0kg 1 5T078-51430 2,075,000
150 KẸP, DAO (CLIP,KNIFE) 0kg 5 5T072-51440 148,000
160 THANH DẪN, BÀN TRƯỢT (GUIDE,SLIDE) 0kg 7 5T072-51450 105,000
170 KẸP DAO, PHẢI (KNIFE CLIP,RH) 0kg 1 5T072-51460 146,000
180 HỖ TRỢ (SUPPORT) 0kg 1 5T072-51470 137,000
190 THANH GIẰNG (SPACER) 0kg 1 5T072-51480 24,000
200 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 2 01754-50825 29,000
210 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 2 02751-50080 6,000
220 MIẾNG CHÈN (SHIM,0.27) 0kg 5 5T072-51490 25,000
230 THANH GIẰNG (SPACER,0.5) 0kg 1 5T072-51510 12,000
240 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 8 01133-51025 12,000
250 ĐĨA (PLATE(SWEEPER,L)) 0kg 1 5T078-51950 142,000
260 ĐĨA (PLATE(SWEEPER,R)) 0kg 1 5T078-51960 235,000
270 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 5 01025-50616 8,000

cần kéo

cần kéo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LƯỠI GẶT,Bộ (BLADE,REAPING,ASSY) 0kg 1 5T078-51903
015 LƯỠI GẶT,Bộ (BLADE,REAPING,ASSY(SUB)) 0kg 1 5T078-51970 14,509,000
020 LƯỠI GẶT,Bộ HOÀN CHỈNH (BLADE,REAPING,COMP) 0kg 1 5T078-51910 6,376,000
030 CÁN DAO (BAR,KNIFE) 0kg 1 5T078-51922 3,507,000
040 LƯỠI CẮT (CUTTING BLADE) 0kg 21 5T055-51330 66,000
045 LƯỠI GẶT (BLADE,REAPING(2)) 0kg 5 5T124-51330 129,000
050 ĐĨA (PLATE,1) 0kg 1 5T072-51340 103,000
060 ĐĨA (PLATE,2) 0kg 1 5T072-51350 181,000
070 ĐẦU, DAO (HEAD,KNIFE) 0kg 1 5T078-51930 1,171,000
072 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.083kg 1 08141-06302 210,000
073 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 2 04611-00420 18,000
080 ĐINH TÁN (RIVET,1) 0kg 8 5T057-51370 10,000
090 ĐINH TÁN (RIVET,2) 0kg 48 5T057-51380 7,000
100 CỬA CHẮN, DAO (GUARD,KNIFE) 0kg 14 5T072-51411 310,000
110 BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQ.NECK 7T M10*35) 0kg 24 5T072-51420 49,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 24 04512-50100 6,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 24 02114-50100 8,000
140 BỆ ĐỠ (BASE,RECIEVED BLADE) 0kg 1 5T078-51430 2,075,000
150 KẸP, DAO (CLIP,KNIFE) 0kg 5 5T072-51440 148,000
160 THANH DẪN, BÀN TRƯỢT (GUIDE,SLIDE) 0kg 7 5T072-51450 105,000
170 KẸP DAO, PHẢI (KNIFE CLIP,RH) 0kg 1 5T072-51460 146,000
180 HỖ TRỢ (SUPPORT) 0kg 1 5T072-51470 137,000
190 THANH GIẰNG (SPACER) 0kg 1 5T072-51480 24,000
200 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 2 01754-50825 29,000
210 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 2 02751-50080 6,000
220 MIẾNG CHÈN (SHIM,0.27) 0kg 5 5T072-51490 25,000
230 THANH GIẰNG (SPACER,0.5) 0kg 1 5T072-51510 12,000
235 BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQ.NECK 7T M10*35) 0kg 4 5T072-51420 49,000
236 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 04512-50100 6,000
237 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 02114-50100 8,000
240 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 8 01133-51025 12,000
250 ĐĨA (PLATE(SWEEPER,L)) 0kg 1 5T078-51950 142,000
260 ĐĨA (PLATE(SWEEPER,R)) 0kg 1 5T078-51960 235,000
270 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 5 01025-50616 8,000

Trống máy khoan nhỏ hơn 507066

Trống máy khoan nhỏ hơn 507066

Trống máy khoan lớn hơn 507067

Trống máy khoan lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỐNG, MÁY KHOAN (DRUM,AUGER) <=505329 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 5T078-52116 19,340,000
010 TRỐNG, MÁY KHOAN (DRUM,AUGER) >=505330 0kg 1 5T078-52116 19,340,000
020 NẮP (COVER,DRUM) 0kg 2 5T072-52123 371,000
030 THANH DẪN (GUIDE,FINGER) 0kg 2 5T072-52450 64,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000
050 NẮP (COVER,DRUM 2) 0kg 1 5T072-52144 849,000
060 THANH DẪN (GUIDE,FINGER) 0kg 1 5T072-52450 64,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
090 VÍT,ĐẦU TRÒN (SCREW,RD MACH.(CROSS RECESS)) 0kg 30 5T072-52192 39,000
110 THANH DẪN, TRỐNG (GUIDE,DRUM) 0kg 2 5T072-52150 534,000
120 THANH CHỐNG, TRỐNG BÊN TRÁI (STAY,DRUM LH) <=503451 0kg 1 5T072-52160
120 THANH CHỐNG, TRỐNG BÊN TRÁI (STAY,DRUM LH) >=503452 0kg 1 5T072-52162
120 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,DRUM LH) >=505330 0kg 1 5T072-52163
130 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 02131-50100 7,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02118-50100 8,000
150 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 2 04512-50100 6,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 2 04015-70100 8,000
165 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 2 01133-51020 11,000
167 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 2 04015-70100 8,000
170 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.02kg 1 01155-50855 11,000
180 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02114-50080 6,000
190 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 04013-50080 3,000
200 THANH CHỐNG, TRỐNG BÊN PHẢI (STAY,DRUM RH) <=503451 0kg 1 5T072-52175 690,000
200 THANH CHỐNG, TRỐNG BÊN PHẢI (STAY,DRUM RH) >=503452 0kg 1 5T072-52172
200 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,DRUM RH) >=505330 0kg 1 5T072-52173
210 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 02131-50100 7,000
220 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02118-50100 8,000
230 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 2 04512-50100 6,000
240 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 2 04015-70100 8,000
245 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 2 01133-51020 11,000
247 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 2 04015-70100 8,000
250 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.02kg 1 01155-50855 11,000
260 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02114-50080 6,000
270 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 04013-50080 3,000
280 ĐĨA (PLATE,AUGER) 0kg 1 5T072-52132 342,000
290 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 3 01125-50820 8,000
300 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 3 02121-50080 8,000
310 THANH DẪN (GUIDE,FINGER) 0kg 6 5T072-52450 64,000
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 12 01125-50820 8,000

Trục trống máy khoan

Trục trống máy khoan
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỐNG, MÁY KHOAN (DRUM(AUGER)) 0kg 1 5T078-52910 19,204,000
020 NẮP (COVER(DRUM)) 0kg 2 5T124-52120 315,000
030 THANH DẪN (GUIDE(FINGER)) 0kg 2 5T124-52462 108,000
035 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(AUGER FINGER)) 0kg 2 5T124-52483 109,000
040 VÍT,ĐẦU TRÒN (SCREW,RD HD(M8,L30)) 0kg 4 5T124-52470 37,000
046 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 4 04015-50080 7,000
050 NẮP (COVER(DRUM,2)) 0kg 1 5T078-52920 504,000
060 THANH DẪN (GUIDE(FINGER)) 0kg 1 5T124-52462 108,000
065 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(AUGER FINGER)) 0kg 1 5T124-52483 109,000
070 VÍT,ĐẦU TRÒN (SCREW,RD HD(M8,L30)) 0kg 2 5T124-52470 37,000
076 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 2 04015-50080 7,000
090 VÍT,ĐẦU TRÒN (SCREW,RD MACH.(CROSS RECESS)) 0kg 29 5T072-52192 39,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 1 01123-50816 8,000
110 THANH DẪN, TRỐNG (GUIDE,DRUM) 0kg 2 5T072-52150 534,000
120 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,DRUM LH) 0kg 1 5T072-52163
130 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 02131-50100 7,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=509337 0.005kg 2 02118-50100 8,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=509338 0.005kg 2 02176-50100 8,000
150 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 2 04512-50100 6,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 2 04015-70100 8,000
165 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 2 01133-51020 11,000
167 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 2 04015-70100 8,000
170 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.02kg 1 01155-50855 11,000
180 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02114-50080 6,000
190 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 04013-50080 3,000
200 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,DRUM RH) 0kg 1 5T072-52173
210 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 02131-50100 7,000
220 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=509337 0.005kg 2 02118-50100 8,000
220 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=509338 0.005kg 2 02176-50100 8,000
230 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 2 04512-50100 6,000
240 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 2 04015-70100 8,000
245 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 2 01133-51020 11,000
247 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 2 04015-70100 8,000
250 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.02kg 1 01155-50855 11,000
260 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02114-50080 6,000
270 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 04013-50080 3,000
280 ĐĨA (PLATE,AUGER) 0kg 1 5T072-52132 342,000
290 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 3 01125-50820 8,000
300 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 3 02121-50080 8,000
310 THANH DẪN (GUIDE(FINGER)) 0kg 6 5T124-52462 108,000
315 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(AUGER FINGER)) 0kg 6 5T124-52483 109,000
320 VÍT,ĐẦU TRÒN (SCREW,RD HD(M8,L30)) 0kg 12 5T124-52470 37,000
330 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 12 04015-50080 7,000

Xích trống máy khoan

Xích trống máy khoan
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG MÁY KHOAN (SHAFT,AUGER DRIVE) 0kg 1 5T072-52210 1,621,000
020 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY) 0kg 2 5T072-52290 77,000
025 VẤU LỒI, TRUYỀN ĐỘNG TRỐNG (BOSS,DRUM DRIVE) 0kg 1 5T072-52240 627,000
030 GIÁ TREO, TRỤC (BRACKET,SHAFT 1) 0kg 1 5T072-52220 367,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg 1 08141-06206 279,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 1 04611-00620 35,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 3 01123-51020 11,000
070 VẤU LỒI, TRUYỀN ĐỘNG TRỐNG (BOSS,DRUM DRIVE) 0kg 1 5T072-52240 627,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 12 01133-51020 11,000
090 GIÁ TREO, TAY QUAY (BRACKET,CRANK1) 0kg 1 5T072-52250 873,000
100 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.118kg 1 08141-06205 224,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 1 04611-00520 25,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 1 04011-50180 7,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 1 04512-50180 7,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02172-50180 19,000
150 TRỤC (SHAFT,FIXED) 0kg 1 5T078-52310 822,000
160 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.013kg 1 05712-00735 22,000
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 4 01135-51025 15,000
180 GIÁ TREO, TRỤC (BRACKET,SHAFT 2) 0kg 1 5T072-52320 331,000
190 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg 1 08141-06206 279,000
200 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 1 04611-00620 35,000
210 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 3 01123-50825 11,000
220 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.003kg 2 04612-00300 11,000
230 GIÁ TREO, TAY QUAY (BRACKET,CRANK) 0kg 1 5T072-52340 711,000
240 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 04612-00250 8,000

Trục ngón tay nhỏ hơn 507066

Trục ngón tay nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỆ ĐỠ, LỰC CĂNG (BASE,TENSION) <=508947 0kg 1 5T072-49212 212,000
010 BỆ ĐỠ, LỰC CĂNG (BASE,TENSION) >=508948 0kg 1 5T072-49212 212,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.024kg 2 01135-51020 15,000
030 KẾT CẤU XÍCH, MÁY KHOAN (ASSY,CHAIN,AUGER) 0kg 1 5T051-49300 317,000
034 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.019kg 1 5T051-46450 11,000
036 MỐI NỐI, ĐỘ LỆCH TÂM CỦA XÍCH (CHAIN JOINT,50OFF SET) 0.02kg 2 5T051-49310 89,000
040 CẦN KÉO, MÁY KHOAN (ARM,TENSION AUGER) 0kg 1 5T072-49330 204,000
050 ỐNG LÓT (BUSH) 0.006kg 2 T2050-24160 55,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 04011-50160 7,000
070 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg 1 05511-50430 3,000
080 LÒ XO (SPRING) 0kg 1 5T072-46420 205,000
090 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) 0kg 1 5T072-16350 177,000
100 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02114-50080 6,000
110 ĐAI XÍCH, LỰC CĂNG (SPROCKET,TENSION) 0kg 1 5T072-46360 206,000
120 Ổ TRỤC (BEARING) 0.068kg 1 5T070-46370 177,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 2 04612-00170 8,000
135 KHUYÊN HÃM (CIR CLIP) 0.001kg 2 5T070-46380 18,000
140 KẾT CẤU XÍCH, BỘ ĐẾM (ASSY,CHAIN,COUNTER) 0kg 1 5T051-49400 256,000
144 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0kg 1 5T051-49410 8,000
146 MỐI NỐI, ĐỘ LỆCH TÂM CỦA XÍCH (HOLDER,CHAIN OFFSET) 0kg 1 5T051-49420 14,000
150 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION COUNTER) 0kg 1 5T072-49430 290,000
160 ỐNG LÓT (BUSH) 0.006kg 2 T2050-24160 55,000
170 LÒ XO, BỘ ĐẾM (SPRING,COUNTER) 0kg 1 5T072-49440 144,000
180 TRỤC LĂN, LỰC CĂNG (ROLLER,TENSION) 0kg 1 5T072-49350 93,000
190 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 3 04011-50160 7,000
200 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg 2 05511-50430 3,000
210 ĐAI XÍCH (SPROCKET,38-16) 0kg 1 5T072-52282 2,382,000
215 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.015kg 1 04013-50180 7,000
220 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 1 04512-50180 7,000
230 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02172-50180 19,000
240 THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER) 0kg 1 5T072-49450 308,000
250 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 2 01127-50820 11,000

Trục ngón tay lớn hơn 507067

Trục ngón tay lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, TAY QUAY (SHAFT,CRANK 1) 0kg 1 5T078-52410 607,000
020 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.037kg 2 01175-51055 19,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 04512-50100 6,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=500809 0.005kg 2 02118-50100 8,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=500810 0.005kg 2 02176-50100 8,000
050 TRỤC, TAY QUAY (SHAFT,CRANK 2) 0kg 1 5T078-52420 516,000
060 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.037kg 2 01175-51055 19,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 04512-50100 6,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=500809 0.005kg 2 02118-50100 8,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=500810 0.005kg 2 02176-50100 8,000
090 TRỤC (SHAFT,AUGER COUNTER) 0kg 1 5T072-52510 1,007,000
100 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.013kg 2 05712-00735 22,000
110 GIÁ ĐỠ (BRACKET,COUNTER) 0kg 1 5T072-52520 1,007,000
120 GIÁ TREO, TAY QUAY (BRACKET,CRANK) 0kg 2 5T072-52340 711,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 2 04612-00250 8,000
140 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg 2 08141-06206 279,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 2 04611-00620 35,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 3 01123-50825 11,000
170 GIÁ TREO, NGÓN TAY (BRACKET,FINGER) 0kg 9 5T072-52430 120,000
180 TRỤC, NGÓN TAY (SHAFT,FINGER) 0kg 9 5T072-52442 135,000
190 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.02kg 9 01155-50840 11,000
200 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 9 04013-50080 3,000
210 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 9 02121-50080 8,000

Bộ chia trái

Bộ chia trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, TAY QUAY (SHAFT,CRANK 1) 0kg 1 5T078-52410 607,000
020 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.037kg 2 01175-51055 19,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 04512-50100 6,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02176-50100 8,000
050 TRỤC, TAY QUAY (SHAFT,CRANK 2) 0kg 1 5T078-52420 516,000
060 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.037kg 2 01175-51055 19,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 04512-50100 6,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02176-50100 8,000
090 TRỤC (SHAFT,AUGER COUNTER) 0kg 1 5T072-52510 1,007,000
100 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.013kg 2 05712-00735 22,000
110 GIÁ ĐỠ (BRACKET,COUNTER) 0kg 1 5T072-52520 1,007,000
120 GIÁ TREO, TAY QUAY (BRACKET,CRANK) 0kg 2 5T072-52340 711,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 2 04612-00250 8,000
140 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg 2 08141-06206 279,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 2 04611-00620 35,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 3 01123-50825 11,000
170 GIÁ TREO, NGÓN TAY (BRACKET,FINGER) 0kg 9 5T072-52430 120,000
180 TRỤC, NGÓN TAY (SHAFT(FINGER)) <=509847 0kg 9 5T124-52440 144,000
180 TRỤC, NGÓN TAY (SHAFT,FINGER) >=509848 0kg 9 5T072-52442 135,000
190 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.02kg 9 01155-50840 11,000
200 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 9 04013-50080 3,000
210 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 9 02121-50080 8,000

Bộ chia phải

Bộ chia phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ TREO, BỘ CHIA TRÁI (BRACKET,DIVIDER LH) 0kg 1 5T072-47514 1,683,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 3 01133-51020 11,000
025 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 2 01133-51075 26,000
026 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 2 04013-50100 6,000
027 ĐAI ỐC, BỘ CHIA (NUT,DIVIDER) 0kg 1 5T072-47520 223,000
030 BỘ CHIA, TRÁI (DIVIDER,LH) 0kg 1 5T072-48114 2,521,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 3 01125-50820 8,000
050 CHẰNG (STAY,DIVIDER LH) 0kg 1 5T072-48410 529,000
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000
070 HƯỚNG DẪN (GUIDE,CUTTING) 0kg 1 5T072-47552 133,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000

Cánh tay truyền động lưỡi cắt nhỏ hơn 507066

Cánh tay truyền động lưỡi cắt  nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ TREO, BỘ CHIA PHẢI (BRACKET,DIVIDER RH) 0kg 1 5T072-47612 1,693,000
015 ĐĨA (PLATE(REEPER COVER)) 0kg 1 5T078-48650 43,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 3 01133-51020 11,000
025 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 2 01133-51075 26,000
026 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 2 04013-50100 6,000
027 ĐAI ỐC, BỘ CHIA (NUT,DIVIDER) 0kg 1 5T072-47520 223,000
030 BỘ CHIA, PHẢI (DIVIDER,RH) 0kg 1 5T072-48314 2,004,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 3 01125-50820 8,000
050 CHẰNG (STAY,DIVIDER LH) 0kg 1 5T072-48410 529,000
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000

Cánh tay truyền động lưỡi cắt lớn hơn 507067

Cánh tay truyền động lưỡi cắt lớn hơn 507067

Trục truyền động lưỡi cắt

Trục truyền động lưỡi cắt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁNH TAY (ARM(CUTTING BLADE)) 0kg 1 5T124-51210 809,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.048kg 1 01123-51240 33,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.083kg 1 08141-06302 210,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 2 04611-00420 18,000
050 ỐNG BỌC (SLEEVE) 0.002kg 4 50140-17950 148,000
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.013kg 4 09230-20426 72,000
070 LIÊN KẾT (LINK(CUTTING BLADE,1)) 0kg 1 5T124-51253 277,000
080 LIÊN KẾT (LINK(CUTTING BLADE,2)) 0kg 1 5T124-51263 277,000
090 CHỐT, LƯỠI CẮT (PIN(CUTTING BLADE)) 0kg 2 5T124-51270 112,000
095 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 2 04013-70140 7,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 2 04512-50140 3,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=509847 0.014kg 2 02174-50140 12,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=509848 0.014kg 2 02176-50140 11,000

Trục truyền động gặt

Trục truyền động gặt

Khung ống dẫn nhỏ hơn 507066

Khung ống dẫn nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG (SHAFT,DRIVE) 0kg 1 5T078-49110 2,592,000
020 ĐAI XÍCH (SPROCKET(20-2)) 0kg 1 5T078-56220 878,000
030 Ổ TRỤC (BEARING BALL) 0.25kg 1 08141-06305 282,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 04612-00250 8,000
050 GIÁ TREO, TRUYỀN ĐỘNG (BRACKET,DRIVE 2) 0kg 1 5T072-49130 345,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 2 01133-51230 15,000
070 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg 1 08141-06206 279,000
080 ĐAI XÍCH (SPROCKET,16) 0kg 1 5T072-46220 1,101,000
090 NẮP (COVER,DUST) 0.004kg 1 53821-22190 141,000
100 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.009kg 2 01311-10812 11,000

Khung ống dẫn lớn hơn 507067

Khung ống dẫn lớn hơn 507067

Nắp ống dẫn nhỏ hơn 507066

Nắp ống dẫn nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (FRAME(FEEDER)) 0kg 1 5T078-45910 30,229,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.095kg 2 01133-51640 48,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.056kg 2 04015-50160 9,000
040 GIÁ TREO, ỐNG DẪN (BRACKET,FEEDER) 0kg 2 5T078-45310 1,468,000
050 ỐNG LÓT (BUSH(C,07540)) 0.16kg 2 5T057-10880 176,000
060 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 2 06611-15010 25,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.095kg 6 01133-51640 48,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 2 04512-50160 8,000
090 ĐAI ỐC (NUT(M16X1.5)) 0kg 2 5T072-45330 59,000
100 CHỐT, XYLANH (PIN(CYLINDER)) 0kg 1 5T072-45414 191,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 1 01127-50820 11,000
120 KHÓA, XYLANH (LOCK,CYLINDER) 0kg 1 5T078-45433 1,153,000
125 GIOĂNG (RUBBER(CYLINDER LOCK)) 0kg 1 5T078-45440 55,000
130 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg 1 TC402-34120 24,000
140 THANH DẪN, ỐNG DẪN (GUIDE,FEEDER) 0kg 2 5T078-45510 101,000
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 4 01123-50825 11,000
160 DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI (SCRAPER(SPROCKET)) 0kg 2 5T078-46910 62,000
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000

Nắp ống dẫn lớn hơn 507067

Nắp ống dẫn lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER,UPPER 1) 0kg 1 5T078-45150 455,000
020 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.025kg 2 01811-50815 26,000
030 VẢI LÓT (CANVAS) 0kg 1 5T078-45212 918,000
040 CÁI CHẶN (RETAINER,CLOTH) 0kg 1 5T078-45220 152,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 02121-50080 8,000
060 NẮP, XÍCH (COVER,CHAIN 1) 0kg 1 5T078-45250 289,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 01125-50816 8,000
080 NẮP, XÍCH (COVER,CHAIN 2) 0kg 1 5T078-45262 914,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 3 01125-50816 8,000

Nắp quạt ống dẫn nhỏ hơn 507066

Nắp quạt ống dẫn nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER(UPPER,1)) 0kg 1 5T124-45150 404,000
020 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.025kg 2 01811-50815 26,000
025 ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.014kg 2 02810-50080 22,000
030 VẢI LÓT (CANVAS) 0kg 1 5T078-45212 918,000
040 CÁI CHẶN (RETAINER,CLOTH) 0kg 1 5T078-45220 152,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 02121-50080 8,000
060 NẮP, XÍCH (COVER,CHAIN 1) 0kg 1 5T078-45250 289,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 01125-50816 8,000
080 NẮP, XÍCH (COVER,CHAIN 2) 0kg 1 5T078-45262 914,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 3 01125-50816 8,000

Nắp quạt ống dẫn lớn hơn 507067

Nắp quạt ống dẫn lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP (CASE) 1.7kg 1 5T078-59122 837,000
020 ĐĨA (PLATE(FAN)) 1.2kg 1 5T078-59133 728,000
030 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.01kg 4 01513-50822 12,000
033 ĐĨA (PLATE(FAN,1)) 0kg 1 5T078-59140 385,000
035 ĐĨA (PLATE(FAN,2)) 0kg 1 5T078-59150 90,000
037 ĐAI ỐC, TAY NẮM (NUT,KNOB) <=500213 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 037 4 5T078-59523 223,000
037 ĐAI ỐC, TAY NẮM (NUT,KNOB) >=500214 0.02kg 4 5T078-59523 223,000
040 MÔTƠ (MOTOR) <=503804 1.4kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 040 1 5T078-59260 4,934,000
040 MÔTƠ (MOTOR(FAN)) >=503805 0kg 1 5T078-59260 4,934,000
045 PHỚT (SEAL(MOTER)) 0.003kg 1 5T078-59482 27,000
047 PHỚT (SEAL(MOTER,2)) 0.001kg 1 5T078-59492 27,000
050 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.003kg 3 03024-50512 3,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 3 04013-50050 6,000
070 VẤU LỒI, QUẠT (BOSS(FAN)) 0.125kg 1 5T078-59223 427,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 1 02054-50050 3,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 1 04512-50050 3,000
100 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 1 04013-50050 6,000
110 QUẠT,LÀM MÁT (FAN,COOLING) 0.28kg 1 1G292-74110 939,000
120 NẮP, QUẠT (COVER,FAN) 0.2kg 1 5T078-59282 192,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 4 01023-50612 8,000
140 NẮP, BỤI (COVER(DUST)) 1.7kg 1 5T078-59310 762,000
150 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 5 01025-50620 8,000
160 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 5 02552-50060 11,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 5 04013-50060 6,000

Trống ống dẫn nhỏ hơn 500809

Trống ống dẫn nhỏ hơn 500809
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP (CASE) 1.7kg 1 5T078-59122 837,000
020 ĐĨA (PLATE(FAN)) 0kg 1 5T078-59160 727,000
033 ĐĨA (PLATE(FAN,1)) 0kg 1 5T078-59140 385,000
035 ĐĨA (PLATE(FAN,2)) 0kg 1 5T078-59150 90,000
037 ĐAI ỐC, TAY NẮM (NUT,KNOB) 0.02kg 4 5T078-59523 223,000
040 MÔTƠ (MOTOR(FAN)) 0kg 1 5T078-59260 4,934,000
045 PHỚT (SEAL(MOTER)) 0.003kg 1 5T078-59482 27,000
047 PHỚT (SEAL(MOTER,2)) 0.001kg 1 5T078-59492 27,000
050 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) <=509847 0.003kg 3 03024-50512 3,000
050 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) >=509848 0.004kg 3 03034-50512 6,000
070 VẤU LỒI, QUẠT (BOSS(FAN)) 0.125kg 1 5T078-59223 427,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 1 02054-50050 3,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 1 04512-50050 3,000
100 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 1 04013-50050 6,000
110 QUẠT,LÀM MÁT (FAN,COOLING) 0.28kg 1 1G292-74110 939,000
120 NẮP, QUẠT (COVER,FAN) 0.2kg 1 5T078-59282 192,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 4 01023-50612 8,000
140 NẮP, BỤI (COVER(DUST)) 1.7kg 1 5T078-59310 762,000
150 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 5 01025-50620 8,000
160 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 5 02552-50060 11,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 5 04013-50060 6,000

Trống ống dẫn lớn hơn 500810

Trống ống dẫn  lớn hơn 500810
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỐNG, ỐNG DẪN (DRUM,FEEDER) <=500809 0kg 1 5T078-46555 5,430,000
010 TRỐNG, ỐNG DẪN (DRUM,FEEDER) >=500810 0kg 1 5T078-46554
020 HỖ TRỢ (SUPPORT(DRUM,LH)) 0kg 1 5T078-46563 641,000
025 HỖ TRỢ (SUPPORT(DRUM,RH)) 0kg 1 5T078-46573 640,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg 2 08141-06204 190,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 4 01133-51235 19,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.02kg 4 04015-50120 6,000
060 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ADJUSTMENT) 0kg 2 5T078-46580 104,000
070 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 4 02771-50100 22,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 2 01133-51235 19,000

Trống ống dẫn nhỏ hơn 502204

Trống ống dẫn nhỏ hơn 502204
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỐNG, ỐNG DẪN (DRUM,FEEDER) 0kg 1 5T078-46554
020 HỖ TRỢ (SUPPORT(DRUM,LH)) 0kg 1 5T078-46563 641,000
025 HỖ TRỢ (SUPPORT(DRUM,RH)) 0kg 1 5T078-46573 640,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg 2 08141-06204 190,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 4 01133-51235 19,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.02kg 4 04015-50120 6,000
060 BU LÔNG (BOLT(ADJUSTMENT,RH)) 0kg 1 5T078-46820 340,000
070 BU LÔNG (BOLT(ADJUSTMENT,LH)) 0kg 1 5T078-46652 335,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 2 01133-51235 19,000
090 THANH CHỐNG (STAY(FEEDER ADJUST)) 0kg 2 5T078-46620 207,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 2 01133-51020 11,000
110 LÒ XO (SPRING(FEEDER ADJUST)) 0kg 2 5T078-46630 134,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.02kg 2 04015-50120 6,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 2 02174-50120 8,000

Xích truyền động ống dẫn nhỏ hơn 507066

Xích truyền động ống dẫn nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỐNG, ỐNG DẪN (DRUM,FEEDER) 0kg 1 5T078-46554
020 HỖ TRỢ (SUPPORT(DRUM,LH)) 0kg 1 5T078-46563 641,000
025 HỖ TRỢ (SUPPORT(DRUM,RH)) 0kg 1 5T078-46573 640,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg 2 08141-06204 190,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 4 01133-51235 19,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0kg 4 5T072-78780 53,000
060 BU LÔNG (BOLT(2,FEEDER ADJUST)) 0kg 1 5T078-46820 340,000
070 BU LÔNG (BOLT(FEEDER ADJUST)) 0kg 1 5T078-46652 335,000
075 VÒNG ĐAI(40-12) (COLLAR(40-12)) 0kg 2 5T078-46660 77,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0kg 2 01135-51280 41,000
090 THANH CHỐNG (STAY(2,ADJUSTMENT)) 0kg 1 5T078-46830 343,000
093 THANH CHỐNG (STAY(1,ADJUSTMENT)) 0kg 1 5T078-46682 321,000
095 ĐĨA (PLATE(TENSION)) 0kg 1 5T078-46810 48,000
097 VÒNG ĐAI(64.3-10) (COLLAR(64.3-10)) 0kg 2 5T078-46690 73,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=509847 0.056kg 2 01133-51090 27,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=509848 0.058kg 2 01135-51090 58,000
110 LÒ XO (SPRING(FEEDER ADJUST)) 0kg 2 5T078-46630 134,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.036kg 2 04015-50140 8,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 2 02174-50140 12,000

Xích truyền động ống dẫn lớn hơn 507067

Xích truyền động ống dẫn lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA (PLATE, CARRIER) 0kg 13 5T078-46330 191,000
020 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 52 04512-50100 6,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=500343 0.005kg 52 02118-50100 8,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=500344 0.005kg 52 02176-50100 8,000
040 KẾT CẤU HỘP, SÀNG (ASSY CHAIN,FEEDER) 4.6kg 2 5T050-46503 8,678,000
050 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.1kg 2 5T050-46513 1,801,000
060 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 02012-50060 3,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 02014-50060 6,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 8 04816-00070 11,000
090 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.06kg 2 5T050-46523 1,651,000
100 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 02012-50060 3,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 02014-50060 6,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 8 04816-00070 11,000
130 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.017kg 52 01173-51020 8,000

Xích truyền động gặt

Xích truyền động gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA (PLATE, CARRIER) 0kg 13 5T078-46330 191,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=509337 0.005kg 52 02176-50100 8,000
030 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) >=509338 0.005kg 52 02771-50100 22,000
040 DÂY XÍCH,Bộ (CHAIN,ASSY(FEEDER)) 0kg 2 5T078-46500 6,761,000
050 MỐI NỐI, ĐỘ LỆCH TÂM CỦA XÍCH (LINK,CHAIN(OFFSET)) 0kg 2 5T078-46220 1,061,000
060 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 02012-50060 3,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 02014-50060 6,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 8 04816-00070 11,000
090 MẮC XÍCH (LINK,CHAIN(2)) 0kg 2 5T124-46540 1,007,000
100 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 02012-50060 3,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 02014-50060 6,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 8 04816-00070 11,000
130 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.017kg 52 01173-51020 8,000

Trục truyền động ống dẫn nhỏ hơn 507066

Trục truyền động ống dẫn nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU XÍCH (ASSY CHAIN) 0kg 1 5T051-46400 661,000
012 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.019kg 2 5T051-46450 11,000
014 XÍCH, LIÊN KẾT TRỤC LĂN (CHAIN,50 ROLLER) 0.019kg 1 5T051-46460 11,000
020 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) 0kg 1 5T078-56310 707,000
030 ỐNG LÓT (BUSH(C,02015)) 0.015kg 2 5T057-10850 32,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.015kg 1 04011-50200 7,000
050 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg 1 05511-50435 3,000
060 ĐAI XÍCH, LỰC CĂNG (SPROCKET,TENSION) 0kg 5 5T072-46360 206,000
070 Ổ TRỤC (BEARING) 0.068kg 5 5T070-46370 177,000
075 KHUYÊN HÃM (CIR CLIP) 0.001kg 10 5T070-46380 18,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 2 04612-00170 8,000
090 LÒ XO (SPRING,TENS.) 0kg 1 5T078-46420 113,000
100 BU LÔNG KÉO, XÍCH (BOLT,TENSION) 0kg 1 5T078-56320 561,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 2 02174-50140 12,000
120 KHÓA LIÊN ĐỘNG (INTERLOCKER) 0kg 1 5T078-56330 216,000
130 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.075kg 1 05122-51645 79,000
140 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg 1 05511-50430 3,000
150 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0kg 1 5T078-56340 194,000
160 THANH GIẰNG (SPACER) 0kg 1 5T078-56350 29,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 4 04013-50100 6,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 04512-50100 6,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 02118-50100 8,000
200 DỤNG CỤ ĐO, LỰC CĂNG (GAUGE,TENSION) 0kg 1 5T078-56360 94,000
205 CAO SU (RUBBER,GAUGE) 0kg 1 5T078-56370 13,000
210 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 04011-50160 7,000
220 NẮP TRỤC LĂN (ROLLER) 0kg 2 5T078-46380 57,000
230 ĐỆM (DỤNG CỤ ĐO) (CUSHION,GAUGE) 0kg 2 5T078-56380 13,000

Trục truyền động ống dẫn lớn hơn 507067

Trục truyền động ống dẫn lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(FEEDER)) 0kg 1 5T078-46114 3,282,000
020 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.017kg 1 05712-00745 23,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg 2 08141-06206 279,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 2 04611-00620 35,000
060 ĐAI XÍCH (SPROCKET 27) 0kg 2 5T078-46123 1,520,000
070 ĐINH VÍT, ĐAI XÍCH (SCREW,SPROCKET) 0kg 2 5T078-46130 62,000
075 ĐINH ỐC (NUT) 0.011kg 2 02072-50120 8,000
080 NẮP, TRỤC ỐNG DẪN (COVER,FEEDER-SHAFT) 0.515kg 1 5T091-46610 215,000
085 ĐĨA (PLATE,NUT) 0kg 2 5T078-46240 53,000
086 CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) (STAY,COVER) 0kg 3 5T078-46250 53,000
087 ĐINH TÁN (RIVET(3.2-11.6)) 0kg 4 5T078-46260 24,000
088 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 6 01025-50620 8,000
090 NẮP, BỤI (COVER,DUSTPROOF) 0kg 2 5T078-46172 36,000
100 PULI CHỮ V (PULLEY,V300) 0kg 1 5T078-46212 2,491,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 1 04011-50180 7,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 1 04512-50180 7,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02172-50180 19,000
140 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0kg 1 5T078-56210 824,000
150 PULI CHỮ V (PULLEY,V200) 0kg 1 5T078-56230 1,372,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 4 01133-51035 15,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 1 04011-50180 7,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 1 04512-50180 7,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02172-50180 19,000
messenger
zalo