Khung lõi quấn

Khung lõi quấn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG, LÕI QUẤN (FRAME,REEL) 47kg 1 5T081-54114 6,800,000
020 ỐNG LÓT, KHUNG LÕI QUẤN (BUSH,REEL-FRAME) 0.035kg 3 5T051-54120 36,000
030 ĐAI TRUYỀN, KHUNG LÕI QUẤN (BAND,REEL FRAME) 0.215kg 3 5T081-54130 156,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 6 01125-50825 11,000
050 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 6 02114-50080 6,000

Nắp khung gặt

Nắp khung gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP, TRÁI (COVER,LH) 1.4kg 1 5T081-48610 1,294,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 4 01027-50616 11,000
030 NẮP, LÕI QUẤN (COVER,REEL) 0kg 1 5T081-48810 1,204,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 4 01027-50616 11,000

Trục tâm lõi quấn

Trục tâm lõi quấn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, LÕI QUẤN (SHAFT,REEL) 18.6kg 1 5T081-55110 5,768,000
020 GIÁ ĐỠ (BRACKET) 0.68kg 1 5T081-55210 383,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.029kg 1 01123-50870 23,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.027kg 1 04011-50250 8,000
050 ỐNG LÓT, LÕI QUẤN (BUSH,REEL) 0.01kg 2 5T051-55220 45,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 04612-00250 8,000
070 GIÁ ĐỠ (BRACKET(REEL,R)) <=10619 0kg 1 5T081-55313 463,000
070 GIÁ ĐỠ (BRACKET(REEL,R)) >=10620 0.915kg 1 5T081-55314 584,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.029kg 1 01123-50870 23,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.027kg 1 04011-50250 8,000
100 ỐNG LÓT, LÕI QUẤN (BUSH,REEL) 0.01kg 2 5T051-55220 45,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 04612-00250 8,000
120 PULI CHỮ V (PULLEY,V) 1.315kg 1 5T081-55350 482,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 3 01123-50816 8,000
140 GỜ LỒI (BOSS,PULLEY) 0.37kg 1 5T081-55370 313,000
150 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.009kg 1 05712-00725 19,000

Điều chỉnh lõi quấn

Điều chỉnh lõi quấn

Chốt

Chốt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH, CHỐT (BAR,TINE) <=10308 0kg 2 5T081-55514 979,000
010 THANH, CHỐT (BAR,TINE) >=10309 2.5kg 2 5T081-55514 979,000
020 THANH, CHỐT (BAR,TINE) <=10308 0kg 2 5T081-55524 979,000
020 THANH, CHỐT (BAR,TINE) >=10309 2.5kg 2 5T081-55524 979,000
030 GIÁ TREO, THANH CHỐT (BRACKET,TINE-BAR) 0.1kg 8 5T051-55530 67,000
040 CÁI CHẶN, THANH CHỐT (RETAINER,TINE BAR) 0.3kg 8 5T081-55540 167,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.025kg 16 01125-50860 12,000
055 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=10780 0.003kg 32 04013-50080 3,000
060 CHỐT, LÕI QUẤN (TINE(REEL)) 0.142kg 28 5T081-55612 71,000
070 CHỐT, LÕI QUẤN (TINE(REEL,2)) 0.14kg 8 5T081-55622 71,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 36 01123-50845 15,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 36 04015-50080 7,000
100 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 36 02121-50080 8,000
110 VẢI LÓT (CANVAS(BAR,TINE)) 0kg 4 5T081-55713 255,000
120 ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0kg 36 5T051-41260 8,000

lưỡi cắt

lưỡi cắt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁN DAO (KNIFE BAR) 1.8kg 1 5T081-51323 1,730,000
030 LƯỠI, CẮT (BLADE,REAPING) 0.085kg 19 5T055-51330 66,000
040 ĐĨA (PLATE) 0.05kg 1 5T051-51340 75,000
050 ĐĨA (PLATE) 0.1kg 1 5T051-51350 97,000
060 ĐẦU, DAO (HEAD,KNIFE) 0.59kg 1 5T081-51360 736,000
070 ĐINH TÁN (RIVET) 0.01kg 6 5T057-51370 10,000
080 ĐINH TÁN (RIVET) 0.035kg 32 5T057-51380 7,000
090 CHẰNG (STAY) 0.05kg 2 5T081-51520 43,000
100 ĐINH TÁN (RIVET) 0.008kg 4 5T057-51390 10,000
110 CỬA CHẮN, DAO (GUARD) 0.58kg 11 5T081-51410 460,000
120 BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQ NECK) 0.03kg 22 5T057-51420 43,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 22 04512-50100 6,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 22 02114-50100 8,000
150 BỆ (BASE) 7.2kg 1 5T081-51432 2,758,000
160 KẸP, DAO (CLIP,KNIFE) 0.175kg 3 5T051-51440 219,000
170 THANH DẪN, BÀN TRƯỢT (GUIDE,SLIDE) 0.07kg 5 5T051-51450 73,000
180 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 3 5T051-51490 8,000
190 KẸP DAO, PHẢI (KNIFE CLIP RH) 0.14kg 1 5T051-51460 108,000
200 HỖ TRỢ (SUPPORT) 0.295kg 1 5T051-51470 183,000
210 THANH GIẰNG (SPACER) 0.033kg 1 5T051-51480 28,000
220 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 2 01754-50820 29,000
230 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 2 02751-50080 6,000
240 THANH GIẰNG (SPACER) 0.003kg 1 5T051-51510 8,000
245 ĐĨA ĐỆM (SHIM) >=10309 0.005kg 2 5H401-61812 7,000
250 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 7 01125-50825 11,000
260 BẢNG (PLATE(SWEEPER,R)) 0.21kg 1 5T081-51540 102,000
270 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 01125-50816 8,000
280 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02114-50080 6,000

Cần kéo

Cần kéo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0kg 1 5T081-54510 443,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 3 01123-50816 8,000
030 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0kg 1 5T081-55420 1,197,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6004-4)) 0kg 2 5H484-86140 121,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 2 04611-00420 18,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00200 8,000
070 CẦN KÉO, LÕI QUẤN (TENSION ARM,REEL) 0.64kg 1 5T081-54650 373,000
080 PULI KÉO, LÕI QUẤN (TENSION-PULLEY,REEL) 0.13kg 2 5T051-54632 82,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.015kg 2 04011-50200 7,000
100 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg 2 05511-50435 3,000
110 LÒ XO (SPRING(REEL)) 0.2kg 1 5T081-54660 67,000
120 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) 0kg 1 5H400-11440 43,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02114-50080 6,000
140 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg 1 KV509-10240 412,000

Trống máy khoan

Trống máy khoan
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỐNG, MÁY KHOAN (DRUM,AUGER) 46kg 1 5T081-52110 6,157,000
020 NẮP (COVER(DRUM)) 1.05kg 1 5T081-52120 365,000
030 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.01kg 8 01311-10816 11,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 8 04512-50080 6,000
050 THANH DẪN, TRỐNG (GUIDE,AUGER) 0.8kg 2 5T051-52152 432,000

Trục truyền động của máy khoan

Trục truyền động của máy khoan

Trục tang quay của máy khoan

Trục tang quay của máy khoan
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT) 2.4kg 1 5T081-52310 1,016,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
030 GIÁ TREO, TRỤC (BRACKET,SHAFT) 0.31kg 2 5T081-52320 254,000
040 Ổ TRỤC (BEARING) 0.103kg 2 5H592-49740 125,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 2 04611-00470 22,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 6 01123-50825 11,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 2 04612-00200 8,000
080 GIÁ TREO, TAY QUAY (BRACKET,CRANK) 0.5kg 1 5T081-52340 419,000
090 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.009kg 1 05712-00725 19,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 2 04612-00200 8,000
110 ĐĨA (PLATE) 0.67kg 1 5T081-52350 191,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02114-50080 6,000
130 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.02kg 1 01155-50840 11,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 04512-50100 6,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 02118-50100 8,000

Trục ngón tay

Trục ngón tay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH DẪN (GUIDE) 0.04kg 6 5T051-52450 73,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 12 01125-50820 8,000
030 THANH DẪN (GUIDE) 0.04kg 2 5T051-52450 73,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000
050 TRỤC, TAY QUAY (SHAFT,CRANK) 1.65kg 1 5T081-52410 439,000
060 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.037kg 2 01175-51055 19,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 04512-50100 6,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02118-50100 8,000
090 GIÁ TREO, NGÓN TAY (BRACKET,FNGER) 0.055kg 8 5T051-52430 68,000
100 TRỤC, NGÓN TAY (SHAFT,FINGER) 0.26kg 8 5T051-52442 122,000
110 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.02kg 8 01155-50840 11,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 8 04013-50080 3,000
130 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 8 02121-50080 8,000

Bộ chia trái

Bộ chia trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ CHIA, TRÁI (DIVIDER,LH) <=10619 0kg 1 5T081-48113 2,572,000
010 BỘ CHIA, TRÁI (DIVIDER,LH) >=10620 0kg 1 5T081-48114
010 BỘ CHIA, TRÁI (DIVIDER,LH) >=11251 6.2kg 1 5T081-48115 2,466,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 6 01125-50820 8,000
030 BỘ CHIA (DIVIDER,SIDE LH) 1.35kg 1 5T081-48210 728,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 02121-50080 8,000

Bộ chia phải

Bộ chia phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ CHIA, PHẢI (DIVIDER,RH) <=10619 0kg 1 5T081-48312 5,950,000
010 BỘ CHIA, PHẢI (DIVIDER,RH) >=10620 0kg 1 5T081-48314
010 BỘ CHIA, PHẢI (DIVIDER,RH) >=11251 6kg 1 5T081-48315 2,397,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 6 01125-50820 8,000

Cánh tay truyền động lưỡi cắt

Cánh tay truyền động lưỡi cắt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁNH TAY (ARM(2,BLADE DRIVE)) 0.9kg 1 5T081-51210 509,000
020 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,FEATHER) 0.018kg 1 5T051-52290 30,000
030 BỘ VÍT (SCREW,SET(12-30)) 0.04kg 1 5T081-51220 50,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 02174-50120 8,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 4 04611-00420 18,000
060 ỐNG BỌC (SLEEVE) 0.008kg 4 55417-52520 116,000
070 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.013kg 4 09230-20426 72,000
080 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6302-4)) 0kg 2 5H484-86320 145,000
090 LIÊN KẾT, LƯỠI CẮT (LINK,REAPING-BLADE,1) 0.2kg 1 5T051-51250 89,000
100 LIÊN KẾT, LƯỠI CẮT (LINK,REAPING-BLADE,2) 0.19kg 1 5T051-51260 111,000
110 CHỐT, LƯỠI CẮT (PIN,REAPING-BLADE) 0.095kg 2 5T051-51270 134,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 2 04512-50140 3,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 2 02174-50140 12,000

Trục truyền động lưỡi cắt

Trục truyền động lưỡi cắt

Trục truyền động gặt

Trục truyền động gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(HARVEST)) 1.13kg 1 5T081-49110 822,000
020 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.54kg 1 5T081-49120 716,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 04612-00260 11,000
040 GIÁ TREO, TRUYỀN ĐỘNG (BRACKET,DRIVE) 2.09kg 1 5T081-49140 794,000
050 Ổ TRỤC (BEARING) 0.115kg 2 5H592-49660 476,000
060 KẸP TRÒN, PHÍA TRONG (SAFETY RING IN ASSY) 0.01kg 1 04611-00550 25,000
070 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.36kg 1 5T081-49130 398,000
080 VỒNG ĐỆM (COLLAR) 0.07kg 1 5T081-49150 57,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 4 01133-51020 11,000

Khung ống dẫn

Khung ống dẫn

nắp ống dẫn

nắp ống dẫn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER(UPPER)) 0.77kg 2 5T081-45152 287,000
020 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 10 02121-50080 8,000
030 VẢI LÓT (CLOTH) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 1 5T081-45212 587,000
030 VẢI LÓT (CLOTH) >=10309 0.05kg 1 5T081-45212 587,000
040 CÁI CHẶN (RETAINER(CLOTH)) 0.21kg 1 5T081-45220 90,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 3 02121-50080 8,000
060 NẮP (COVER) 0.5kg 1 5T081-45250 485,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 4 01027-50616 11,000
080 NẮP (COVER) 0.8kg 1 5T081-45260 514,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 4 01027-50616 11,000

Trống ống dẫn

Trống ống dẫn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỐNG, ỐNG DẪN (DRUM(FEEDER)) 8.4kg 1 5T081-46550 1,382,000
020 HỖ TRỢ, TRỐNG (SUPPORT(DRUM)) 0.95kg 2 5T081-46560 628,000
030 Ổ TRỤC (BEARING) 0.103kg 2 5H592-49740 125,000
040 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ADJUSTMENT) 0.1kg 2 5T051-46582 113,000
050 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 02118-50100 8,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.035kg 2 01133-51225 16,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.05kg 2 01135-51225 47,000

Xích truyền động ống dẫn

Xích truyền động ống dẫn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU XÍCH,ỐNG DẪN (CHAIN,ASSY(FEEDER)) 4.489kg 2 5T081-46300 2,255,000
020 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.07kg 2 5T057-46510 268,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 02012-50060 3,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 02014-50060 6,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 8 04816-00070 11,000
060 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.055kg 2 5T057-46520 230,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 02012-50060 3,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 02014-50060 6,000
090 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 8 04816-00070 11,000
100 ĐĨA (PLATE(FEED)) 0.6kg 12 5T081-46330 191,000
110 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 48 04512-50100 6,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 48 02118-50100 8,000
130 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.017kg 48 01173-51020 8,000

Trục truyền động ống dẫn

Trục truyền động ống dẫn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(FEEDER)) 4.24kg 1 5T081-46110 2,585,000
020 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.003kg 1 05712-01055 37,000
030 Ổ TRỤC (BEARING) 0.2kg 2 5H592-49760 230,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 2 04611-00620 35,000
050 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 2.3kg 2 5T057-46122 1,385,000
060 ĐINH VÍT, ĐAI XÍCH (SCREW,SPROCKET) 0.037kg 2 5T071-46130 64,000
070 NẮP (COVER(SHAFT,FEEDER)) 0.61kg 1 5T081-46142 476,000
080 NẮP, BỤI (COVER,DUST) 0.01kg 2 5T057-46173 25,000
090 PULI CHỮ V (PULLEY,V) 1.08kg 1 5T081-46210 471,000
100 GỜ LỒI (BOSS(FEEDER)) 0.99kg 1 5T081-46230 527,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.015kg 1 04011-50200 7,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.019kg 1 04512-50200 6,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.03kg 1 02172-50200 23,000
150 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.44kg 1 5T081-46220 369,000
160 GỜ LỒI (BOSS(REVERSE)) 0.3kg 1 5T081-46120 244,000
170 THANH (BAR(REVERSE)) 2kg 1 5T081-56342 585,000
180 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY, FEATHER) 0.008kg 1 05712-00720 19,000
190 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.015kg 1 04011-50200 7,000
200 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.019kg 1 04512-50200 6,000
210 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.03kg 1 02172-50200 23,000
messenger
zalo