STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, GẶT (FRAME,HARVEST) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 5T081-47114 | ||
010 | KHUNG, GẶT (FRAME,HARVEST) >=10309 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 5T081-47115 | ||
010 | KHUNG, GẶT (FRAME,HARVEST) >=10464 133kg 1 | 5T081-47116 | 30,645,000 | |
020 | CỬA CHẮN, CÁNH TAY LƯỠI CẮT (GUARD,CUTT.BLADE ARM) 1.03kg 1 | 5T081-47620 | 349,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 4 | 01125-50825 | 11,000 | |
040 | BỘ PHẬN CÀO (SCRAPER) 0.91kg 1 | 5T081-47420 | 345,000 | |
050 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 3 | 02121-50080 | 8,000 | |
060 | VỎ (COVER(CUTT.BLADE,R)) 0.225kg 1 | 5T081-47430 | 176,000 | |
070 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, LÕI QUẤN (FRAME,REEL) 47kg 1 | 5T081-54114 | 6,800,000 | |
020 | ỐNG LÓT, KHUNG LÕI QUẤN (BUSH,REEL-FRAME) 0.035kg 3 | 5T051-54120 | 36,000 | |
030 | ĐAI TRUYỀN, KHUNG LÕI QUẤN (BAND,REEL FRAME) 0.215kg 3 | 5T081-54130 | 156,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 6 | 01125-50825 | 11,000 | |
050 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 6 | 02114-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, TRÁI (COVER,LH) 1.4kg 1 | 5T081-48610 | 1,294,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 4 | 01027-50616 | 11,000 | |
030 | NẮP, LÕI QUẤN (COVER,REEL) 0kg 1 | 5T081-48810 | 1,204,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 4 | 01027-50616 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LÕI QUẤN, ĐIỀU CHỈNH (REEL,ADJUSTING) 3.7kg 1 | 5T081-55410 | 1,355,000 | |
020 | ĐĨA, ĐIỀU CHỈNH (PLATE,ADJUSTING) 1.495kg 1 | 5T081-55432 | 658,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
040 | TRỤC LĂN, LÕI QUẤN (ROLLER,REEL) 0.01kg 3 | 5T051-55442 | 26,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 3 | 04011-50140 | 6,000 | |
060 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg 3 | 05511-50430 | 3,000 | |
070 | GIÁ TREO, THANH CHỐT (BRACKET,TINE-BAR) 0.1kg 4 | 5T051-55530 | 67,000 | |
080 | CÁI CHẶN, THANH CHỐT (RETAINER,TINE BAR) 0.3kg 4 | 5T081-55540 | 167,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.025kg 8 | 01125-50860 | 12,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=10780 0.003kg 16 | 04013-50080 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH, CHỐT (BAR,TINE) <=10308 0kg 2 | 5T081-55514 | 979,000 | |
010 | THANH, CHỐT (BAR,TINE) >=10309 2.5kg 2 | 5T081-55514 | 979,000 | |
020 | THANH, CHỐT (BAR,TINE) <=10308 0kg 2 | 5T081-55524 | 979,000 | |
020 | THANH, CHỐT (BAR,TINE) >=10309 2.5kg 2 | 5T081-55524 | 979,000 | |
030 | GIÁ TREO, THANH CHỐT (BRACKET,TINE-BAR) 0.1kg 8 | 5T051-55530 | 67,000 | |
040 | CÁI CHẶN, THANH CHỐT (RETAINER,TINE BAR) 0.3kg 8 | 5T081-55540 | 167,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.025kg 16 | 01125-50860 | 12,000 | |
055 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=10780 0.003kg 32 | 04013-50080 | 3,000 | |
060 | CHỐT, LÕI QUẤN (TINE(REEL)) 0.142kg 28 | 5T081-55612 | 71,000 | |
070 | CHỐT, LÕI QUẤN (TINE(REEL,2)) 0.14kg 8 | 5T081-55622 | 71,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 36 | 01123-50845 | 15,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 36 | 04015-50080 | 7,000 | |
100 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 36 | 02121-50080 | 8,000 | |
110 | VẢI LÓT (CANVAS(BAR,TINE)) 0kg 4 | 5T081-55713 | 255,000 | |
120 | ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0kg 36 | 5T051-41260 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0kg 1 | 5T081-54510 | 443,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 3 | 01123-50816 | 8,000 | |
030 | ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0kg 1 | 5T081-55420 | 1,197,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6004-4)) 0kg 2 | 5H484-86140 | 121,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 2 | 04611-00420 | 18,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04612-00200 | 8,000 | |
070 | CẦN KÉO, LÕI QUẤN (TENSION ARM,REEL) 0.64kg 1 | 5T081-54650 | 373,000 | |
080 | PULI KÉO, LÕI QUẤN (TENSION-PULLEY,REEL) 0.13kg 2 | 5T051-54632 | 82,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.015kg 2 | 04011-50200 | 7,000 | |
100 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg 2 | 05511-50435 | 3,000 | |
110 | LÒ XO (SPRING(REEL)) 0.2kg 1 | 5T081-54660 | 67,000 | |
120 | BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) 0kg 1 | 5H400-11440 | 43,000 | |
130 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 | 02114-50080 | 6,000 | |
140 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg 1 | KV509-10240 | 412,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỐNG, MÁY KHOAN (DRUM,AUGER) 46kg 1 | 5T081-52110 | 6,157,000 | |
020 | NẮP (COVER(DRUM)) 1.05kg 1 | 5T081-52120 | 365,000 | |
030 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.01kg 8 | 01311-10816 | 11,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 8 | 04512-50080 | 6,000 | |
050 | THANH DẪN, TRỐNG (GUIDE,AUGER) 0.8kg 2 | 5T051-52152 | 432,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT) 2.4kg 1 | 5T081-52310 | 1,016,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | GIÁ TREO, TRỤC (BRACKET,SHAFT) 0.31kg 2 | 5T081-52320 | 254,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING) 0.103kg 2 | 5H592-49740 | 125,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 2 | 04611-00470 | 22,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 6 | 01123-50825 | 11,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 2 | 04612-00200 | 8,000 | |
080 | GIÁ TREO, TAY QUAY (BRACKET,CRANK) 0.5kg 1 | 5T081-52340 | 419,000 | |
090 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.009kg 1 | 05712-00725 | 19,000 | |
100 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 2 | 04612-00200 | 8,000 | |
110 | ĐĨA (PLATE) 0.67kg 1 | 5T081-52350 | 191,000 | |
120 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 | 02114-50080 | 6,000 | |
130 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.02kg 1 | 01155-50840 | 11,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 | 04512-50100 | 6,000 | |
150 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 | 02118-50100 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH DẪN (GUIDE) 0.04kg 6 | 5T051-52450 | 73,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 12 | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | THANH DẪN (GUIDE) 0.04kg 2 | 5T051-52450 | 73,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 | |
050 | TRỤC, TAY QUAY (SHAFT,CRANK) 1.65kg 1 | 5T081-52410 | 439,000 | |
060 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.037kg 2 | 01175-51055 | 19,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 | 04512-50100 | 6,000 | |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 | 02118-50100 | 8,000 | |
090 | GIÁ TREO, NGÓN TAY (BRACKET,FNGER) 0.055kg 8 | 5T051-52430 | 68,000 | |
100 | TRỤC, NGÓN TAY (SHAFT,FINGER) 0.26kg 8 | 5T051-52442 | 122,000 | |
110 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.02kg 8 | 01155-50840 | 11,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 8 | 04013-50080 | 3,000 | |
130 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 8 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ CHIA, TRÁI (DIVIDER,LH) <=10619 0kg 1 | 5T081-48113 | 2,572,000 | |
010 | BỘ CHIA, TRÁI (DIVIDER,LH) >=10620 0kg 1 | 5T081-48114 | ||
010 | BỘ CHIA, TRÁI (DIVIDER,LH) >=11251 6.2kg 1 | 5T081-48115 | 2,466,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 6 | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | BỘ CHIA (DIVIDER,SIDE LH) 1.35kg 1 | 5T081-48210 | 728,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
050 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ CHIA, PHẢI (DIVIDER,RH) <=10619 0kg 1 | 5T081-48312 | 5,950,000 | |
010 | BỘ CHIA, PHẢI (DIVIDER,RH) >=10620 0kg 1 | 5T081-48314 | ||
010 | BỘ CHIA, PHẢI (DIVIDER,RH) >=11251 6kg 1 | 5T081-48315 | 2,397,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 6 | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY (ARM(2,BLADE DRIVE)) 0.9kg 1 | 5T081-51210 | 509,000 | |
020 | THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,FEATHER) 0.018kg 1 | 5T051-52290 | 30,000 | |
030 | BỘ VÍT (SCREW,SET(12-30)) 0.04kg 1 | 5T081-51220 | 50,000 | |
040 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 | 02174-50120 | 8,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 4 | 04611-00420 | 18,000 | |
060 | ỐNG BỌC (SLEEVE) 0.008kg 4 | 55417-52520 | 116,000 | |
070 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.013kg 4 | 09230-20426 | 72,000 | |
080 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6302-4)) 0kg 2 | 5H484-86320 | 145,000 | |
090 | LIÊN KẾT, LƯỠI CẮT (LINK,REAPING-BLADE,1) 0.2kg 1 | 5T051-51250 | 89,000 | |
100 | LIÊN KẾT, LƯỠI CẮT (LINK,REAPING-BLADE,2) 0.19kg 1 | 5T051-51260 | 111,000 | |
110 | CHỐT, LƯỠI CẮT (PIN,REAPING-BLADE) 0.095kg 2 | 5T051-51270 | 134,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 2 | 04512-50140 | 3,000 | |
130 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 2 | 02174-50140 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CAM (CAM) 0.54kg 1 | 5T081-51110 | 556,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg 1 | 04612-00400 | 18,000 | |
030 | GIÁ ĐỠ, CAM (HOLDER) 0kg 1 | 5T057-51120 | 605,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING) 0.36kg 2 | 5T056-16450 | 572,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.02kg 1 | 04611-00800 | 112,000 | |
060 | TRỤC, LƯỠI CẮT (SHAFT(CUTTING BLADE)) 5.2kg 1 | 5T081-51152 | 2,729,000 | |
070 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6202-4)) 0.044kg 2 | 5H592-49720 | 80,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 2 | 04611-00350 | 11,000 | |
090 | GIÁ TREO, LƯỠI CẮT (BRACKET,CUTT.BLADE) 0.8kg 1 | 5T081-51160 | 423,000 | |
100 | Ổ TRỤC (BEARING(C,6205-4)) 0.126kg 1 | 5H592-49750 | 145,000 | |
110 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 2 | 04611-00520 | 25,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT(HARVEST)) 1.13kg 1 | 5T081-49110 | 822,000 | |
020 | ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.54kg 1 | 5T081-49120 | 716,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 | 04612-00260 | 11,000 | |
040 | GIÁ TREO, TRUYỀN ĐỘNG (BRACKET,DRIVE) 2.09kg 1 | 5T081-49140 | 794,000 | |
050 | Ổ TRỤC (BEARING) 0.115kg 2 | 5H592-49660 | 476,000 | |
060 | KẸP TRÒN, PHÍA TRONG (SAFETY RING IN ASSY) 0.01kg 1 | 04611-00550 | 25,000 | |
070 | ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.36kg 1 | 5T081-49130 | 398,000 | |
080 | VỒNG ĐỆM (COLLAR) 0.07kg 1 | 5T081-49150 | 57,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 4 | 01133-51020 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER(UPPER)) 0.77kg 2 | 5T081-45152 | 287,000 | |
020 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 10 | 02121-50080 | 8,000 | |
030 | VẢI LÓT (CLOTH) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 1 | 5T081-45212 | 587,000 | |
030 | VẢI LÓT (CLOTH) >=10309 0.05kg 1 | 5T081-45212 | 587,000 | |
040 | CÁI CHẶN (RETAINER(CLOTH)) 0.21kg 1 | 5T081-45220 | 90,000 | |
050 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 3 | 02121-50080 | 8,000 | |
060 | NẮP (COVER) 0.5kg 1 | 5T081-45250 | 485,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 4 | 01027-50616 | 11,000 | |
080 | NẮP (COVER) 0.8kg 1 | 5T081-45260 | 514,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 4 | 01027-50616 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỐNG, ỐNG DẪN (DRUM(FEEDER)) 8.4kg 1 | 5T081-46550 | 1,382,000 | |
020 | HỖ TRỢ, TRỐNG (SUPPORT(DRUM)) 0.95kg 2 | 5T081-46560 | 628,000 | |
030 | Ổ TRỤC (BEARING) 0.103kg 2 | 5H592-49740 | 125,000 | |
040 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ADJUSTMENT) 0.1kg 2 | 5T051-46582 | 113,000 | |
050 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 | 02118-50100 | 8,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.035kg 2 | 01133-51225 | 16,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.05kg 2 | 01135-51225 | 47,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU XÍCH,ỐNG DẪN (CHAIN,ASSY(FEEDER)) 4.489kg 2 | 5T081-46300 | 2,255,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.07kg 2 | 5T057-46510 | 268,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 | 02012-50060 | 3,000 | |
040 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 | 02014-50060 | 6,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 8 | 04816-00070 | 11,000 | |
060 | GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.055kg 2 | 5T057-46520 | 230,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 | 02012-50060 | 3,000 | |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 | 02014-50060 | 6,000 | |
090 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 8 | 04816-00070 | 11,000 | |
100 | ĐĨA (PLATE(FEED)) 0.6kg 12 | 5T081-46330 | 191,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 48 | 04512-50100 | 6,000 | |
120 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 48 | 02118-50100 | 8,000 | |
130 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.017kg 48 | 01173-51020 | 8,000 |