STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, LÕI QUẤN (FRAME(REEL)) <=100273 0kg 1 | 5T131-54114 | 9,999,000 | |
010 | KHUNG, LÕI QUẤN (FRAME(REEL)) >=100274 0kg 1 | 5T131-54114 | 9,999,000 | |
020 | ỐNG LÓT, KHUNG LÕI QUẤN (BUSH,REEL FRAME) 0kg 4 | 5T072-54120 | 46,000 | |
030 | ĐAI TRUYỀN, KHUNG LÕI QUẤN (BAND,REEL FRAME 1) 0kg 2 | 5T072-54130 | 170,000 | |
040 | ĐAI TRUYỀN, KHUNG LÕI QUẤN (BAND,REEL FRAME 2) 0kg 2 | 5T072-54142 | 226,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 8 | 01135-51025 | 15,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 2 | 04512-50100 | 6,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 | 02176-50100 | 8,000 | |
080 | DÂY (CORD(BAND)) 0kg 2 | 5T072-41260 | 26,000 | |
090 | Bộ đèn (LAMP,ASSY(WORKING)) 0kg 2 | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
100 | Bóng đèn (VALVE(12V55W)) 0kg 55W 2 | 5T078-79830 | 211,000 | |
110 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, PHẢI (COVER(RH)) 0kg 1 | 5T131-48612 | 1,129,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 5 | 01127-50820 | 11,000 | |
030 | NẮP, CHUỖI ĐẾM (COVER(COUNTER,CHAIN)) 0kg 1 | 5T124-48712 | 175,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 | 01125-50816 | 8,000 | |
050 | Thanh liên kết (STAY(REEL COVER)) 0kg 1 | 5T131-48822 | 107,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 2 | 01127-50825 | 12,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | NẮP, LÕI QUẤN (COVER(REEL)) 0kg 1 | 5T131-48812 | 1,438,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 7 | 01127-50820 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, LÕI QUẤN (SHAFT(REEL)) 0kg 1 | 5T131-55110 | 9,594,000 | |
020 | GIÁ TREO, LÕI QUẤN TRÁI (BRACKET(REEL LH)) 0kg 1 | 5T078-55212 | 789,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 1 | 01133-51025 | 12,000 | |
040 | ỐNG LÓT, LÕI QUẤN (BUSH,REEL) 0kg 2 | 5T072-55220 | 36,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM,TRỤC LÕI QUẤN (WASHER,REEL SHAFT) 0kg 1 | 5T072-55230 | 50,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 1 | 01133-51020 | 11,000 | |
070 | GIÁ TREO, LÕI QUẤN PHẢI (BRACKET(REEL RH)) 0kg 1 | 5T078-55312 | ||
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 1 | 01133-51025 | 12,000 | |
090 | ỐNG LÓT, LÕI QUẤN (BUSH,REEL) 0kg 2 | 5T072-55220 | 36,000 | |
100 | PULLEY CHỮ V (V-PULLEY(B276-300)) 0kg 1 | 5T124-55350 | 2,808,000 | |
110 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.015kg 1 | 05712-00740 | 22,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 1 | 04011-50180 | 7,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 1 | 04512-50180 | 7,000 | |
140 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.028kg 1 | 02176-50180 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH (BAR(TINE,1)) 0kg 3 | 5T131-55510 | 2,695,000 | |
020 | THANH (BAR(TINE,2)) 0kg 2 | 5T131-55520 | 2,694,000 | |
030 | GIÁ TREO, THANH CHỐT (BRACKET,TINE BAR) 0kg 10 | 5T072-55530 | 63,000 | |
040 | CÁI CHẶN, THANH CHỐT (RETAINER,TINE BAR) 0kg 10 | 5T072-55542 | 151,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 20 | 01123-50860 | 15,000 | |
060 | CHỐT, LÕI QUẤN (TINE,REEL) 0kg 68 | 5T072-55612 | 128,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 68 | 01125-50820 | 8,000 | |
080 | CHỐT, LÕI QUẤN (TINE,REEL) 0kg 5 | 5T078-55622 | 109,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 5 | 01125-50820 | 8,000 | |
100 | ĐỆM ĐỠ BÊN PHẢI (PAD LH) 0kg 2 | 5T072-55810 | 176,000 | |
110 | CÁI CHẶN (RETAINER,PAD LH) 0kg 2 | 5T072-55820 | 196,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 | |
130 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 | 02121-50080 | 8,000 | |
140 | Nắp (COVER(BAR TINE,1)) 0kg 3 | 5T131-55710 | 773,000 | |
150 | Nắp (COVER(BAR TINE,2)) 0kg 2 | 5T131-55720 | 794,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Gá đỡ (BRACKET(DIVIDER RH)) 0kg 1 | 5T124-47614 | 2,450,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 2 | 01133-51020 | 11,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 2 | 01133-51075 | 26,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 2 | 04013-50100 | 6,000 | |
050 | HƯỚNG DẪN (GUIDE(CUTTING)) 0kg 1 | 5T124-47592 | 177,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | BỘ CHIA, PHẢI (DIVIDER(RH)) 0kg 1 | 5T131-48312 | ||
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 3 | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | BỘ CHIA (DIVIDER(RH,2)) 0kg 1 | 5T131-48322 | 1,206,000 | |
100 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 5 | 02121-50080 | 8,000 | |
110 | Thanh liên kết (STAY(DIVIDER)) 0kg 1 | 5T124-48410 | 525,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 | |
130 | ĐAI ỐC, BỘ CHIA (NUT,DIVIDER) 0kg 1 | 5T072-47520 | 223,000 | |
140 | Thanh dẫn (GUIDE(DIVIDER,RH)) <=100258 0kg 1 | 5T124-48330 | 752,000 | |
140 | Thanh dẫn (GUIDE(DIVIDER,RH)) >=100259 0kg 1 | 5T124-48332 | 752,000 | |
150 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY (ARM(CUTTING BLADE)) 0kg 1 | 5T124-51210 | 809,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.048kg 1 | 01123-51240 | 33,000 | |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.083kg 1 | 08141-06302 | 210,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 2 | 04611-00420 | 18,000 | |
050 | ỐNG BỌC (SLEEVE) 0.002kg 4 | 50140-17950 | 148,000 | |
060 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.013kg 4 | 09230-20426 | 72,000 | |
070 | LIÊN KẾT (LINK(CUTTING BLADE,1)) 0kg 1 | 5T124-51253 | 277,000 | |
080 | LIÊN KẾT (LINK(CUTTING BLADE,2)) 0kg 1 | 5T124-51263 | 277,000 | |
090 | CHỐT, LƯỠI CẮT (PIN(CUTTING BLADE)) 0kg 2 | 5T124-51270 | 112,000 | |
095 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 2 | 04013-70140 | 7,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 2 | 04512-50140 | 3,000 | |
110 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 2 | 02176-50140 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CAM (CAM(CUTTING BLADE)) 0kg 1 | 5T124-51110 | 1,172,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.01kg 1 | 04612-00550 | 25,000 | |
030 | GIÁ ĐỠ, CAM (HOLDER(CAM)) 0kg 1 | 5T124-51120 | 555,000 | |
040 | Bạc đạn (BEARING(T,6011-4)) 0kg 2 | 5T124-51140 | 697,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 1 | 04611-00900 | 140,000 | |
060 | TRỤC, LƯỠI CẮT (SHAFT(CUTTING BLADE)) 0kg 1 | 5T124-51152 | 4,086,000 | |
070 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.043kg 2 | 08141-06202 | 194,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 2 | 04611-00350 | 11,000 | |
090 | GIÁ TREO, LƯỠI CẮT (BRACKET,CUTTING BLADE) 0kg 1 | 5T072-51160 | 440,000 | |
100 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg 1 | 08141-06206 | 279,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg 4 | 01135-51030 | 11,000 | |
120 | Đai ốc (NUT) 0.01kg 2 | 34550-15562 | 25,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 1 | 04013-50120 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER,DUST) 0.004kg 1 | 53821-22190 | 141,000 | |
020 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG (SHAFT(DRIVE)) 0kg 1 | 5T131-49110 | 3,463,000 | |
030 | Nhông (SPROCKET,22-2) 0kg 1 | 5T072-56220 | 1,434,000 | |
040 | GIÁ TREO, TRUYỀN ĐỘNG (BRACKET(DRIVE)) 0kg 1 | 5T124-49130 | 298,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 4 | 01133-51030 | 12,000 | |
060 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.34kg 1 | 08141-06306 | 327,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.003kg 1 | 04612-00300 | 11,000 | |
080 | NẮP, BỤI (COVER(DUST)) 0kg 1 | 5T078-66340 | 36,000 | |
090 | GIÁ TREO, TRUYỀN ĐỘNG (BRACKET,DRIVE 2) 0kg 1 | 5T072-49130 | 345,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 2 | 01133-51230 | 15,000 | |
110 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg 1 | 08141-06206 | 279,000 | |
120 | ĐAI XÍCH (SPROCKET,16) 0kg 1 | 5T072-46220 | 1,101,000 | |
130 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.009kg 2 | 01311-10812 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER(UPPER,1)) 0kg 1 | 5T124-45150 | 404,000 | |
020 | BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.025kg 2 | 01811-50815 | 26,000 | |
030 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.014kg 2 | 02810-50080 | 22,000 | |
040 | VẢI LÓT (CANVAS) 0kg 1 | 5T078-45212 | 918,000 | |
050 | CÁI CHẶN (RETAINER,CLOTH) 0kg 1 | 5T078-45220 | 152,000 | |
060 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 | 02121-50080 | 8,000 | |
070 | Nắp (COVER(CHAIN,1)) 0kg 1 | 5T124-45252 | 404,000 | |
080 | Nắp (COVER(CHAIN,2)) 0kg 1 | 5T124-45262 | ||
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 7 | 01125-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỐNG, ỐNG DẪN (DRUM,FEEDER) 0kg 1 | 5T078-46555 | 5,430,000 | |
020 | Thanh chống (SUPPORT(DRUM,LH)) 0kg 1 | 5T124-46560 | 790,000 | |
025 | Thanh chống (SUPPORT(DRUM,RH)) 0kg 1 | 5T124-46570 | 792,000 | |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg 2 | 08141-06204 | 190,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 4 | 01133-51235 | 19,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.02kg 4 | 04015-50120 | 6,000 | |
060 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ADJUSTMENT) 0kg 2 | 5T078-46580 | 104,000 | |
070 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 4 | 02771-50100 | 22,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 2 | 01133-51235 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ tăng đơ (CHAIN,ASSY(FEEDER)) 0kg 2 | 5T124-46900 | 9,637,000 | |
020 | MỐI NỐI, ĐỘ LỆCH TÂM CỦA XÍCH (LINK,CHAIN(OFFSET)) 0kg 4 | 5T078-46220 | 1,061,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 8 | 02012-50060 | 3,000 | |
040 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 8 | 02014-50060 | 6,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 16 | 04816-00070 | 11,000 | |
060 | MẮC XÍCH (LINK,CHAIN(2)) 0kg 2 | 5T124-46540 | 1,007,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 | 02012-50060 | 3,000 | |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 | 02014-50060 | 6,000 | |
090 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 8 | 04816-00070 | 11,000 | |
100 | ĐĨA (PLATE, CARRIER) 0kg 17 | 5T078-46330 | 191,000 | |
110 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 68 | 02771-50100 | 22,000 | |
120 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.017kg 68 | 01173-51020 | 8,000 |