STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, GẶT (FRAME,HARVEST) <=VN19758 0.000kg (1) | 5T051-47114 | ||
010 | KHUNG, GẶT (FRAME,HARVEST) >=VN19759 0.000kg (1) | 5T051-47115 | ||
015 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg (2) | 01125-50825 | 11,000 | |
020 | THANH DẪN, MÁY KHOAN (GUIDE,AUGER) 0.000kg (2) | 5T051-47210 | 173,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (6) | 02121-50080 | 8,000 | |
040 | CỬA CHẮN, CÁNH TAY LƯỠI CẮT (GARD,REAPING-BLADE-A) 0.000kg (1) | 5T051-47620 | 467,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg (2) | 01135-51025 | 15,000 | |
060 | NẮP, LIÊN KẾT (COVER,JOINT) 0.000kg (1) | 5T051-47310 | ||
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (2) | 01125-50816 | 8,000 | |
080 | DỤNG CỤ NẠO BÊN TRÁI (SCRAPER,L) 0.000kg (1) | 5T051-47412 | 199,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) | 01125-50820 | 8,000 | |
100 | DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI (SCRAPER,R) 0.000kg (1) | 5T051-47422 | 277,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (3) | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, PHẢI (COVER,RH) 0.000kg (1) | 5T051-48613 | 3,648,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg (5) | 01127-50816 | 8,000 | |
023 | NẮP, CHUỖI ĐẾM (COVER) 0.000kg (1) | 5T051-48710 | ||
026 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (2) | 01125-50816 | 8,000 | |
030 | NẮP, LÕI QUẤN (COVER,REAL) 0.000kg (1) | 5T051-48812 | 4,036,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg (4) | 01127-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, LÕI QUẤN (SHAFT,REEL) 0.000kg (1) | 5T051-55110 | 10,706,000 | |
020 | GIÁ TREO, LÕI QUẤN TRÁI (BRACKET,REEL,LH) 0.000kg (1) | 5T051-55213 | 405,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.017kg (1) | 01133-51016 | 12,000 | |
040 | ỐNG LÓT, LÕI QUẤN (BUSH,REEL) 0.010kg (2) | 5T051-55220 | 45,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM,TRỤC LÕI QUẤN (PLAIN-WASHER,REEL-SHAFUT) 0.000kg (1) | 5T051-55230 | 23,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (1) | 01133-51020 | 11,000 | |
070 | GIÁ TREO, LÕI QUẤN PHẢI (BRACKET,REEL,RH) 0.000kg (1) | 5T051-55313 | 774,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.017kg (1) | 01133-51016 | 12,000 | |
090 | ỐNG LÓT, LÕI QUẤN (BUSH,REEL) 0.010kg (2) | 5T051-55220 | 45,000 | |
100 | PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0.000kg (1) | 5T051-55350 | 1,673,000 | |
110 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.015kg (1) | 05712-00740 | 22,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg (1) | 04011-50180 | 7,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg (1) | 04512-50180 | 7,000 | |
140 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg (1) | 02172-50180 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LÕI QUẤN, ĐIỀU CHỈNH (REEL,ADJUSTING) 0.000kg (1) | 5T051-55410 | 2,376,000 | |
020 | ĐĨA, ĐIỀU CHỈNH (PLATE,ADJUSTMENT) 0.000kg (1) | 5T051-55430 | 540,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.100kg (1) | 01133-51640 | 48,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg (2) | 04011-50160 | 7,000 | |
050 | TRỤC LĂN, LÕI QUẤN (ROLLER,REEL) <=VN11414 0.000kg (3) | 5T051-55442 | 26,000 | |
050 | TRỤC LĂN, LÕI QUẤN (ROLLER,REEL) >=VN11415 0.010kg (3) | 5T051-55442 | 26,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg (3) | 04015-70100 | 8,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg (3) | 04512-50100 | 6,000 | |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg (3) | 02118-50100 | 8,000 | |
090 | GIÁ TREO, THANH CHỐT (BRACKET,TINE-BAR) 0.100kg (5) | 5T051-55530 | 67,000 | |
100 | CÁI CHẶN, THANH CHỐT (RETAINER,TINE-BAR) 0.000kg (5) | 5T051-55542 | 180,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (10) | 01123-50860 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH, CHỐT (TINE-BAR,1) <=VN11201 0.000kg (3) | 5T051-55512 | 1,230,000 | |
010 | THANH, CHỐT (TINE-BAR,1) >=VN11202 0.000kg (3) | 5T051-55710 | 1,409,000 | |
020 | THANH, CHỐT (TINE-BAR,2) <=VN11201 0.000kg (2) | 5T051-55522 | 1,457,000 | |
020 | THANH, CHỐT (TINE-BAR,2) >=VN11202 0.000kg (2) | 5T051-55720 | 2,152,000 | |
030 | GIÁ TREO, THANH CHỐT (BRACKET,TINE-BAR) 0.100kg (10) | 5T051-55530 | 67,000 | |
040 | CÁI CHẶN, THANH CHỐT (RETAINER,TINE-BAR) 0.000kg (10) | 5T051-55542 | 180,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (20) | 01123-50860 | 15,000 | |
060 | CHỐT, LÕI QUẤN (TINE,REEL) <=VN11201 0.000kg (30) | 5T051-55610 | 109,000 | |
060 | CHỐT, LÕI QUẤN (TINE,REEL) >=VN11202 0.000kg (60) | 5T051-55730 | 64,000 | |
065 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=VN11202 0.014kg (60) | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | ĐỆM ĐỠ BÊN PHẢI (PAD LH) 0.000kg (2) | 5T051-55810 | 130,000 | |
080 | CÁI CHẶN (RETAINER) 0.000kg (2) | 5T051-55820 | 42,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (4) | 01125-50820 | 8,000 | |
100 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (4) | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0.000kg (1) | 5T051-54510 | 1,608,000 | |
020 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg (2) | 08141-06204 | 190,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg (1) | 04612-00200 | 8,000 | |
040 | ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.000kg (1) | 5T051-54520 | 500,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (4) | 01123-50820 | 8,000 | |
060 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg (1) | KV404-20050 | 293,000 | |
070 | CẦN KÉO, LÕI QUẤN (TENSION-ARM,REEL) 0.000kg (1) | 5T051-54652 | 307,000 | |
080 | PULI KÉO, LÕI QUẤN (TENSION-PULLEY,REEL) 0.130kg (2) | 5T051-54632 | 82,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.015kg (2) | 04011-50200 | 7,000 | |
100 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg (2) | 05511-50435 | 3,000 | |
110 | LÒ XO KÉO, LÕI QUẤN (TENSION SPRING,REEL) 0.000kg (1) | 5T051-54660 | 186,000 | |
120 | BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) <=VN10674 0.000kg (1) | 5T051-46432 | 89,000 | |
120 | BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) >=VN10675 0.000kg (1) | 5T051-46432 | 89,000 | |
130 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg (2) | 02118-50100 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ TREO, BỘ CHIA TRÁI (BRACKET,DIVIDER,LH) 0.000kg (1) | 5T051-47510 | 812,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (3) | 01133-51020 | 11,000 | |
022 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg (2) | 04013-50100 | 6,000 | |
025 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.030kg (2) | 01133-51075 | 26,000 | |
027 | ĐAI ỐC, BỘ CHIA (NUT,DIVIDER) 0.000kg (1) | 5T051-47522 | 116,000 | |
030 | BỘ CHIA, TRÁI (DIVIDER,LH) 0.000kg (1) | 5T051-48110 | 2,079,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg (3) | 01127-50820 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ TREO, BỘ CHIA PHẢI (BRACKET,DIVIDER,RH) 0.000kg (1) | 5T051-47612 | 1,439,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (3) | 01133-51020 | 11,000 | |
022 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg (2) | 04013-50100 | 6,000 | |
025 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.030kg (2) | 01133-51075 | 26,000 | |
027 | ĐAI ỐC, BỘ CHIA (NUT,DIVIDER) 0.000kg (1) | 5T051-47522 | 116,000 | |
030 | BỘ CHIA, PHẢI (DIVIDER,RH) 0.000kg (1) | 5T051-48310 | 2,254,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg (3) | 01127-50820 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY (ARM) 0.000kg (1) | 5T051-51210 | 754,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.048kg (1) | 01123-51245 | 43,000 | |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.083kg (1) | 08141-06302 | 210,000 | |
030 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6302-4)) >=VN16509 0.000kg (1) | 5H484-86320 | 145,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg (2) | 04611-00420 | 18,000 | |
050 | ỐNG BỌC (SLEEVE) 0.008kg (4) | 55417-52520 | 116,000 | |
060 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.013kg (2) | 09230-20426 | 72,000 | |
065 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.013kg (2) | 09230-20426 | 72,000 | |
070 | LIÊN KẾT, LƯỠI CẮT (LINK,REAPING-BLADE,1) 0.200kg (1) | 5T051-51250 | 89,000 | |
080 | LIÊN KẾT, LƯỠI CẮT (LINK,REAPING-BLADE,2) 0.190kg (1) | 5T051-51260 | 111,000 | |
090 | CHỐT, LƯỠI CẮT (PIN,REAPING-BLADE) 0.095kg (2) | 5T051-51270 | 134,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.010kg (2) | 04512-50140 | 3,000 | |
110 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg (2) | 02174-50140 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CAM (CAM) 0.000kg (1) | 5T051-51113 | 788,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg (1) | 04612-00400 | 18,000 | |
030 | GIÁ ĐỠ, CAM (HOLDER,CAM) 0.000kg (1) | 5T057-51120 | 605,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL) <=VN16508 0.360kg (2) | 08141-06208 | 445,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING) >=VN16509 0.000kg (2) | PT000-62080 | 326,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.020kg (1) | 04611-00800 | 112,000 | |
060 | TRỤC, LƯỠI CẮT (SHAFT,CUTTING BLADE) 0.000kg (1) | 5T051-51153 | 1,947,000 | |
070 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL,K,6002-4) 0.025kg (2) | 5T050-51170 | 222,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (SAFETY RING) 0.002kg (2) | 04611-00320 | 11,000 | |
090 | GIÁ TREO, LƯỠI CẮT (BRACKET,BLADE REAPING) 0.000kg (1) | 5T051-51160 | 431,000 | |
100 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg (1) | 08141-06206 | 279,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg (4) | 01133-51030 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG (SHAFT,DRIVE) 0.000kg (1) | 5T051-49112 | 1,764,000 | |
020 | ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.000kg (1) | 5T051-56220 | 497,000 | |
030 | Ổ TRỤC (BEARING BALL) 0.250kg (1) | 08141-06305 | 282,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg (1) | 04612-00250 | 8,000 | |
050 | GIÁ TREO, TRUYỀN ĐỘNG (BRACKET,DRIVE,2) 0.000kg (1) | 5T051-49130 | 331,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=VN20229 0.040kg (2) | 01133-51230 | 15,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=VN20230 0.043kg (2) | 01133-51235 | 19,000 | |
070 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg (1) | 08141-06206 | 279,000 | |
080 | ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.000kg (1) | 5T051-46222 | 348,000 | |
100 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.009kg (2) | 01311-10812 | 11,000 |