Khung trước

Khung trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TUBE CYLINDER 0kg W9561-51011
020 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.011kg 04013-50160 7,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
040 BU LÔNG 0.105kg 01073-51650
050 PLARE LH 0kg W9561-51042
060 BU LÔNG 0kg 01073-52050
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.019kg 04512-50200 6,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.02kg 04013-50200 6,000
090 ĐINH ỐC 0.053kg 02076-50200 41,000
100 STUD BOLT 0kg W9561-51021
110 BU LÔNG 0.21kg 01173-52065
120 BU LÔNG 0kg 01173-52003
130 HOLDER 0kg W9561-51051
140 NUT LOCK 0kg W9564-51081
150 PIN,SPLIT 0kg 05511-50465
160 PLARE RH 0kg W9561-51062
170 BU LÔNG 0.055kg 01053-51250 20,000
180 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
190 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
200 ĐINH ỐC 0.01kg 02156-50120

Khung sau

Khung sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 FRAME LH 0kg W9561-52011
020 FRAME RH 0kg W9561-52021
030 CLAMP FRAME 0kg W9561-52031
040 BU LÔNG 0kg W9561-52041
050 ĐINH ỐC 0.053kg 02076-50200 41,000
060 ĐINH ỐC 0.046kg 02072-50200 24,000
070 BOLT FRAME 0kg W9561-52061
080 WASHER SPRING 0.031kg 04512-50240
090 ĐAI ỐC 0kg W9561-52071
100 PIN ARM 0kg W9564-52101
110 NUT LOCK 0kg W9564-52111

Khung cánh tay

Khung cánh tay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DOZER ARM 0kg W9561-52052
020 BUSH ARM 0kg W9564-52071
030 CLAMP ARM 0kg W9564-52081
040 BU LÔNG 0kg W9564-52091
050 WASHER,SPRING LOCK 0.018kg 04512-50600 6,000
060 ĐAI ỐC 0.08kg 02044-50600 21,000
070 WASHER PLAIN 0kg W9564-53031
080 PIN BLADE 0kg W9564-53021
090 BU LÔNG 0kg W9564-54031
100 ĐINH ỐC 0kg 02044-51000

Lưỡi trước

Lưỡi trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 COMP. FRAME BLADE 0kg W9561-53011
020 BLADE 0kg W9561-53022
030 BOLT, DOZER BLADE 0kg W9564-53051 158,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
050 ĐINH ỐC 0.041kg 02044-50500 12,000
060 SKI BLADE 0kg W9561-53061
070 RING, SKI 0kg W9564-53071 81,000
080 WASHER,SPRING LOCK 0.018kg 04512-50600 6,000
090 ĐAI ỐC 0.08kg 02044-50600 21,000

Ống 1

Ống 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XILANH(2) 0kg W9561-54053
010 XILANH(2) >> 0kg W9561-54054
020 BU LÔNG 0kg W9564-54021
030 ĐAI ỐC 0.08kg 02044-50600 21,000
040 ỐNG 9, THỦY LỰC 0kg W9561-54012
050 PIPE1 HYDRAULIC 0kg W9561-54021
060 PIPE2 HYDRAULIC 0kg W9561-54031
070 CLAMP, PIPE 0kg W9564-54071 53,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg 04512-50080 6,000
090 BU LÔNG 0.013kg 01153-50830 8,000
100 ỐNG 9, THỦY LỰC 0kg W9561-54042
110 MALE ADAPTER 0kg W9564-54091

xilanh

xilanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 OUTER TUBE 0kg W9561-54211
020 ROD, CYLINDER 0kg W9561-54261
030 BUSHING ROD 0kg W9561-54311
040 WEAR RING 0kg W9561-54271
050 VÒNG KHUYÊN CHỮ O 0kg W9561-54281
060 RING BACK-UP 0kg W9561-54291
070 SEAL ROD 0kg W9561-54301
080 HEAD COVER 0kg W9561-54321
090 SEAL WIPER 0kg W9561-54331
100 PISTON, CYLINDER 0kg W9561-54231
110 VÒNG KHUYÊN CHỮ O 0kg W9561-54251
120 SEAL, PISTON 0kg W9561-54241
130 LOCK NUT 0kg W9561-54221
140 WISEAL KIT 0kg W9561-54341
messenger
zalo