frame dozzer front

frame dozzer front
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HOLDER 0kg W955L-51013
020 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg 04013-70140 7,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
040 BU LÔNG 0kg W9556-51081
050 ĐINH ĐẦU TO 0.058kg 01517-51435 31,000
060 PLATE SUPPORT LH (PAINT) 0kg W9556-51021 2,160,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg 04013-70140 7,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
090 ĐINH ỐC 0.022kg 02076-50140 11,000
100 BU LÔNG 0kg W9556-51061
110 PLATE SUPPORT RH (PAINT) 0kg W9556-51031 2,329,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg 04013-70140 7,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
140 BU LÔNG 0kg W9556-51061
150 PLATE LH (PAINT) 0kg W9556-51041 2,008,000
160 PLATE RH (PAINT) 0kg W9556-51051 2,800,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.011kg 04013-50160 7,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
190 BU LÔNG 0kg W9556-51071
200 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg 04013-70140 7,000
210 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
220 BU LÔNG 0kg W9556-51081

frame dozzer rear

frame dozzer rear
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 FRAME LH 0kg W955L-52031
020 FRAME RH 0kg W955L-52021
030 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg 04013-70140 7,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
050 BU LÔNG 0kg W9556-51061
060 BU LÔNG 0kg W9556-51071
070 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.011kg 04013-50160 7,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
090 ĐINH ỐC 0.03kg 02076-50160 19,000
100 PIN ARM 0kg W9556-52041 289,000
110 ĐAI ỐC 0.031kg 02072-50180 24,000

Dozzer arm

Dozzer arm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DOZER ARM 0kg W955L-52014
020 PIN BLADE 0kg W9556-53022 354,000
030 WASHER, PLAIN 0kg W9556-53081 26,000
040 BU LÔNG 0kg W9556-54031 304,000
050 ĐINH ỐC 0kg 02044-51000
060 BU LÔNG 0kg W9556-54021 162,000
070 ĐAI ỐC 0.08kg 02044-50600 21,000

com front blade

com front blade
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 COMP. FRONT BLADE 0kg W955L-53011
020 BLADE 0kg W9556-53033
030 BOLT, DOZER BLADE 0kg W9564-53051 158,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
050 ĐINH ỐC 0.041kg 02044-50500 12,000
060 SKI, BLADE 0kg W9556-53041 2,600,000
070 RING, SKI 0kg W9564-53071 81,000
080 WASHER,SPRING LOCK 0.018kg 04512-50600 6,000
090 ĐAI ỐC 0.08kg 02044-50600 21,000
100 LABEL, IMPORTANCE 1 0kg W955J-58071

Pipe hydraulic

Pipe hydraulic
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XILANH(2) 0kg W9556-54173
010 XILANH(2) NEW 0kg W955J-54101
020 ỐNG 9, THỦY LỰC 0kg W9556-54192
020 ỐNG 9, THỦY LỰC NEW(600 CM.) 0kg W955J-54081
025 ỐNG 9, THỦY LỰC NEW(550 CM.) 0kg W955J-54091
030 PIPE1 HYDRAULIC 0kg W955L-54091
040 PIPE2 HYDRAULIC 0kg W955L-54101
050 CLAMP, PIPE 0kg W9564-54071 53,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg 04512-50080 6,000
070 BU LÔNG 0.013kg 01153-50830 8,000
080 BU LÔNG 0.012kg 01153-50820 8,000
010 VALVE ASSY 0kg W955L-54012

Pipe hydraulic 2

Pipe hydraulic 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
020 LEVER STAY 0kg W955L-54022
020 LEVER STAY 0kg W955L-54023
030 PLATE,LINK 0kg W955L-54031
040 CẦN, ĐIỀU KHIỂN 0kg W955L-54085
050 COVER,PLATE 0kg W955L-54042
060 PIN,SPOOL VALVE 0kg W955L-54051
070 BU LÔNG 0.056kg 01133-51090 27,000
080 BU LÔNG 0.023kg 01133-51025 12,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg 04612-00160 8,000
100 CHỐT AN TOÀN(8,M8) 0kg W955L-54071
110 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.001kg 04012-50050 3,000
120 PIN,SPLIT 0.001kg 05511-50210 3,000
130 BU LÔNG, HEX-SOC-HD 0.002kg 01311-10614 8,000
140 HEX.BOLT 0.018kg 01053-50840
150 ĐINH ỐC 0.005kg 02056-50080 6,000
160 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg 04512-50080 6,000
170 GRIP 0kg W955L-54061
180 ỐNG 9, THỦY LỰC 0kg W9558-54531
190 ỐNG 9, THỦY LỰC 0kg W9558-54551
200 MALE CONNECTOR 0kg W9558-54231 103,000
210 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00100 17,000
220 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00140 17,000
messenger
zalo