STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Lò xo thu hồi cần sang số 65kg | 1J882-01020 | 43,704,000 | |
015 | Vỏ động cơ 69.5kg | 1J882-01010 | 64,762,000 | |
020 | BUGI 0.003kg | 15521-96020 | 25,000 | |
030 | BUGI 0.007kg | 15521-96030 | 25,000 | |
040 | BUGI, GIÃN NỞ 0.003kg | 17391-96160 | 8,000 | |
050 | BUGI, GIÃN NỞ 0.025kg | 16271-96160 | 23,000 | |
060 | NẮP, HÀN KÍN 0.02kg | 1J864-03380 | 17,000 | |
070 | NẮP, HÀN KÍN 0.03kg | 1J864-03390 | 27,000 | |
080 | CHỐT, THẲNG 0.001kg | 05012-00408 | 6,000 | |
090 | CHỐT, THẲNG 0.003kg | 05012-00609 | 8,000 | |
100 | CHỐT, THẲNG 0.003kg | 05012-00612 | 8,000 | |
110 | CHỐT, THẲNG 0.012kg | 05012-01018 | 11,000 | |
120 | CHỐT, ỐNG 0.01kg | 1J864-33650 | 27,000 | |
130 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC 0.015kg | 1J881-73340 | 113,000 | |
140 | NẮP, HÀN KÍN 0.015kg | 1J873-96270 | 15,000 | |
150 | BUGI, BỘ LỌC DẦU 0.03kg | 1J860-33140 | 63,000 | |
160 | MẶT BÍCH, BỘ LỌC DẦU 0.08kg | 1J864-33110 | 159,000 | |
170 | ĐỆM LÓT, NẮP BƠM 0.015kg | 1J864-51660 | 37,000 | |
180 | BU LÔNG,MÉP 0.006kg | 01754-50616 | 35,000 | |
190 | GIÁ TREO, DÂY CÁP GIA TỐC 0.18kg | 1J873-57480 | 120,000 | |
200 | BU LÔNG,MÉP 0.007kg | 01754-50620 | 29,000 | |
210 | CÔNG TẮC 0.04kg | T1850-39010 | 451,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỂ DẦU HOÀN CHỈNH 2.8kg | 1J873-01500 | 1,653,000 | |
020 | CHỐT,TUA VÍT 0.04kg | 06331-35016 | 26,000 | |
025 | ĐỆM LÓT 0.003kg | 04724-00160 | 14,000 | |
030 | BU LÔNG, MẶT BÍCH 0.03kg | 1J873-91010 | 33,000 | |
040 | BỘ LỌC 0.24kg | 1J873-32110 | 300,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP 0.008kg | 01754-50812 | 29,000 | |
060 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O 0.001kg | 04814-00160 | 39,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÓC 0.04kg | 1J864-01750 | 26,000 | |
020 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO 0.01kg | 1J864-91532 | 27,000 | |
040 | ĐAI ỐC 0.007kg | 16429-92010 | 19,000 | |
070 | ĐẦU XYLANH HOÀN CHỈNH 18.9kg | 1J880-03040 | 18,825,000 | |
080 | NẮP, HÀN KÍN 0.02kg | 1J864-03370 | 10,000 | |
090 | NẮP, HÀN KÍN 0.02kg | 1J864-03490 | 19,000 | |
100 | BUGI 0.002kg | 15261-96010 | 28,000 | |
110 | Thanh dẫn supap 0.02kg | 1J829-13580 | 50,000 | |
120 | Thanh dẫn supap 0.02kg | 1J829-13560 | 79,000 | |
130 | BU LÔNG, ĐẦU XYLANH 0.065kg | 1J864-03450 | 66,000 | |
140 | Giăng quy lát 1.15 mm 0.26kg | 1J877-03600 | 1,663,000 | |
140 | Giăng quy lát 1.20mm 0.29kg | 1J877-03310 | 2,007,000 | |
140 | Giăng quy lát 1.25 mm 0.29kg | 1J877-03610 | 1,738,000 | |
140 | Giăng quy lát 1.30 mm 0.34kg | 1J877-03620 | 1,759,000 | |
140 | Giăng quy lát 1.35 mm 0.36kg | 1J877-03630 | 1,773,000 | |
150 | GHẾ,VAN 0.01kg | 1J864-13620 | 56,000 | |
160 | GHẾ,VAN 0.005kg | 1J864-13610 | 104,000 | |
170 | CHỐT,TUA VÍT 0.02kg | 15841-96020 | 39,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Tay cố định cần số 4.7kg | 1J890-04022 | 5,775,000 | |
020 | CHỐT,TUA VÍT 0.015kg | 16241-96020 | 36,000 | |
030 | BUGI 0.003kg | 15521-96020 | 25,000 | |
040 | NẮP, HÀN KÍN 0.015kg | 1J873-96270 | 15,000 | |
050 | Đai ốc 0.33kg | 1J884-35070 | 1,200,000 | |
060 | NẮP 0.195kg | 1J871-35130 | 136,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP 0.006kg | 01754-50616 | 35,000 | |
080 | LÒ XO 1 0.004kg | 1J871-36950 | 97,000 | |
090 | ĐẾ, VAN 0.005kg | 1J864-36930 | 120,000 | |
100 | Vít khóa 0.06kg | 1J871-33752 | 188,000 | |
110 | ĐỆM LÓT 0.005kg | 04724-00180 | 22,000 | |
120 | CHỐT, THẲNG 0.003kg | 05012-00612 | 8,000 | |
130 | ĐỆM LÓT, HỘP SỐ 0.022kg | 1J871-04130 | 374,000 | |
140 | BU LÔNG, MẶT BÍCH 0.015kg | 1J864-04300 | 15,000 | |
150 | BU LÔNG, MẶT BÍCH 0.025kg | 1J864-91032 | 19,000 | |
160 | BU LÔNG, MẶT BÍCH 0.03kg | 1J864-04750 | 31,000 | |
170 | BU LÔNG, MẶT BÍCH 0.04kg | 1J873-91022 | 35,000 | |
180 | BU LÔNG, MẶT BÍCH 0.035kg | 1J864-04850 | 35,000 | |
210 | MẶT BÍCH 0.045kg | 1J864-73320 | 144,000 | |
220 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH THU HỒI 0.01kg | 1J864-73330 | 24,000 | |
230 | BU LÔNG,MÉP 0.007kg | 01754-50620 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, THÔNG HƠI 0.07kg | 1J873-05510 | 182,000 | |
020 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.004kg | 09318-88150 | 18,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, ỐNG THÔNG HƠI 0.01kg | 1J873-05580 | 60,000 | |
035 | BU LÔNG 0.012kg | 01123-50822 | 12,000 | |
040 | NẲP,Bộ 1.5kg | 1J881-14502 | 1,480,000 | |
060 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC 0.01kg | 1J864-73340 | 34,000 | |
070 | NẮP, THÔNG HƠI 0.03kg | 1J873-05120 | 107,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O, THÔNG HƠI 0.001kg | 1J873-05430 | 120,000 | |
090 | ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT 0.003kg | 03054-50510 | 3,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU 0.025kg | 1G911-14523 | 359,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU Made in Thailand 0.025kg | 1G911-14524 | 224,000 | |
110 | BU LÔNG 0.02kg | 1J872-91020 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
020 | Đầu nối 0.11kg | 1J884-37080 | 204,000 | |
010 | BỘ LỌC DẦU ĐỘNG CƠ 0.5kg | HH164-32430 | 200,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | DỤNG CỤ ĐO, DẦU 0.03kg | 1J881-36412 | 167,000 | |
020 | DẪN HƯỚNG (ĐỒNG HỒ ĐO DẦU) 0.03kg | 1J864-36420 | 65,000 | |
030 | NÚT,CỤM 0.003kg | 1J864-36552 | 29,000 | |
040 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-00090 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỆM ĐẨY XUPAP 0.07kg | 1J864-15550 | 152,000 | |
020 | THANH ĐẨY 0.03kg | 1J881-15110 | 122,000 | |
030 | KẾT CẤU TRỤC CAM 3.2kg | 1J872-16012 | 4,865,000 | |
040 | BI 0.001kg | 07715-00401 | 2,000 | |
050 | BÁNH RĂNG, CAM 0.9kg | 1J864-16510 | 1,038,000 | |
060 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ 0.008kg | 05712-00720 | 19,000 | |
070 | CHẶN 0.08kg | 1J864-16270 | 207,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 | |
090 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI 1.14kg | 1J864-24012 | 1,657,000 | |
100 | ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI 0.07kg | 1J860-24982 | 578,000 | |
110 | VÒNG ĐAI 0.06kg | 1J864-24370 | 47,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP 0.006kg | 01754-50610 | 11,000 | |
130 | TRỤC, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI 0.62kg | 1J881-24250 | 1,027,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH ĐÀ HOÀN CHỈNH 21.9kg | 1J873-25010 | 8,775,000 | |
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG 1.2kg | 1G461-63820 | 1,980,000 | |
030 | BU LÔNG, BÁNH ĐÀ 0.045kg | 1J864-25160 | 52,000 | |
040 | ĐĨA,ĐẦU SAU 0.52kg | 1J873-04620 | 748,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP 0.02kg | 01774-51020 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU TRỤC CAM, NHIÊN LIỆU 3.4kg | 1J881-16022 | 6,242,000 | |
020 | Ổ,BI 0.24kg | 1J881-51750 | 292,000 | |
030 | BÁNH RĂNG, BƠM PHUN 1.1kg | 1J881-51150 | 1,590,000 | |
040 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ 0.005kg | 05712-00525 | 18,000 | |
060 | ỐNG BỌC 0.1kg | 1J864-55450 | 285,000 | |
070 | KHUYÊN HÃM 0.005kg | 1J864-55470 | 6,000 | |
080 | HỘP, BI BỘ ĐIỀU CHỈNH 0.035kg | 1J864-55690 | 204,000 | |
090 | BI 0.001kg | 07715-03205 | 2,000 | |
100 | KHUYÊN HÃM 0.005kg | 1J864-55740 | 6,000 | |
110 | BI 0.03kg | 07715-00403 | 26,000 | |
120 | Ổ,BI 0.24kg | 1J881-97300 | 179,000 | |
130 | THIẾT BỊ CHẶN, TRỤC CAM NHIÊN LIỆU 0.03kg | 1J881-16320 | 74,000 | |
140 | BU LÔNG 0.01kg | 01123-50814 | 8,000 | |
150 | ĐẾ 0.37kg | 1J873-16070 | 479,000 | |
160 | BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM 0.43kg | 5T078-27140 | 967,000 | |
165 | VÒNG ĐAI 0.011kg | 1J886-16190 | 23,000 | |
170 | Phớt chữ O 0.002kg | 1J882-96840 | 51,000 | |
180 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.002kg | 04612-00250 | 8,000 | |
190 | BU LÔNG,MÉP 0.02kg | 01754-50840 | 36,000 | |
200 | BU LÔNG,MÉP 0.015kg | 01754-50820 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THIẾT BỊ, CHẠY KHÔNG TẢI 0.103kg | 1A021-54160 | 814,000 | |
010 | THIẾT BỊ, CHẠY KHÔNG TẢI 0kg | 1J876-54160 | ||
020 | KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH 0.008kg | 1G911-54100 | 97,000 | |
020 | Bộ bulon điều chỉnh 0kg | 1J876-54100 | ||
040 | ĐAI ỐC, LÒ XO 0.015kg | 1G911-92010 | 150,000 | |
040 | Đai ốc 0kg | 1J876-92010 | ||
050 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04814-00060 | 17,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04816-00060 | 17,000 | |
060 | ĐỆM LÓT 0.002kg | 04724-00140 | 14,000 | |
070 | NẮP 0.005kg | 1J864-54270 | 30,000 | |
080 | NẮP,TRỌN BỘ 0.09kg | 1G778-54540 | 331,000 | |
080 | Bộ nắp 0.1kg | 1J838-54540 | 58,000 | |
090 | BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG HOÀN CHỈNH,CUỘN DÂY 0.004kg | 1J864-56600 | 47,000 | |
095 | THANH DẪN, SOLENOIT 0.005kg | 1J864-56730 | 30,000 | |
097 | LÒ XO 0.003kg | 1J864-56630 | 6,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, ĐĨA 0.005kg | 1J864-57210 | 29,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP 0.006kg | 01754-50616 | 35,000 | |
120 | ĐINH ĐẦU TO 0.007kg | 15841-91510 | 18,000 | |
130 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0.005kg | 02751-50060 | 6,000 | |
140 | NAM CHÂM ĐIỆN RỜI 0.29kg | 1A021-60017 | 2,146,000 | |
150 | VÒNG CHỮ O 0.002kg | 04814-06310 | 23,000 | |
160 | ĐINH ĐẦU TO 0.01kg | 1J864-91522 | 19,000 | |
170 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0.005kg | 02751-50060 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BƠM, PHUN 1.89kg | 1J881-51010 | 16,273,000 | |
020 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN 0.200mm THÍCH HỢP 0.006kg | 19077-52092 | 62,000 | |
020 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN 0.250mm THÍCH HỢP 0.002kg | 19077-52113 | 77,000 | |
020 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN 0.300mm THÍCH HỢP 0.01kg | 19077-52123 | 83,000 | |
020 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN 0.350mm THÍCH HỢP 0.001kg | 1G790-52162 | 83,000 | |
030 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN 0.175mm THÍCH HỢP 0.005kg | 1G896-52200 | 100,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP 0.015kg | 01754-50820 | 29,000 | |
050 | ĐINH ĐẦU TO 0.015kg | 1J864-91542 | 23,000 | |
060 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0.006kg | 02751-50080 | 6,000 | |
070 | MỐI NỐI,ỐNG DẪN 0.01kg | 1J864-42410 | 121,000 | |
080 | LỖ 0.01kg | 1J873-60570 | 148,000 | |
090 | ĐỆM LÓT 0.001kg | 15331-96660 | 12,000 | |
100 | ĐINH VÍT, VÒI THÔNG KHÍ 0.01kg | 15331-51350 | 126,000 | |
110 | ĐỆM LÓT 0.001kg | 1J860-96650 | 11,000 | |
120 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ 0.025kg | 1J864-51320 | 126,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH 0.015kg | 1J864-54350 | 101,000 | |
020 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH 0.01kg | 1J864-54120 | 67,000 | |
030 | ĐINH ỐC 0.005kg | 1J872-92010 | 41,000 | |
040 | ĐỆM LÓT 0.001kg | 1J872-96650 | 11,000 | |
045 | ĐỆM LÓT 0.001kg | 1J872-96650 | 11,000 | |
050 | ĐAI ỐC 0.005kg | 1J864-14620 | 37,000 | |
060 | ĐĨA,Bộ 0.225kg | 1J873-57003 | 820,000 | |
070 | CẦN HOÀN CHỈNH, BỘ ĐIỀU KHIỂN 0.05kg | 1J864-56022 | 217,000 | |
080 | CẦN, ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ 0.04kg | 1J873-57152 | 235,000 | |
090 | NHÃN,DẦU 0.01kg | 1J864-57980 | 99,000 | |
100 | ĐINH,LÒ XO 0.001kg | 05411-00414 | 8,000 | |
110 | LÒ XO, THU HỒI 0.01kg | 1J864-57920 | 38,000 | |
115 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH CHẠY KHÔNG TẢI 0.01kg | 1J864-57390 | 41,000 | |
117 | ĐINH ỐC 0.002kg | 02056-50060 | 4,000 | |
120 | ĐỆM LÓT, ĐĨA 0.005kg | 1J864-57210 | 29,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP 0.007kg | 01754-50620 | 29,000 | |
140 | ĐINH ĐẦU TO 0.01kg | 1J864-91522 | 19,000 | |
150 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0.005kg | 02751-50060 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ ống chống tràn 0.042kg | 1G911-42500 | 572,000 | |
020 | KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, VÒI PHUN 0.2kg | 1J881-53000 | 3,693,000 | |
025 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ 0.02kg | 1J864-95810 | 42,000 | |
030 | ĐỆM LÓT 0.002kg | 1J864-53620 | 15,000 | |
040 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04814-00150 | 20,000 | |
050 | BU LÔNG, SIẾT 0.03kg | 1J864-53440 | 38,000 | |
060 | ĐỆM LÓT 0.005kg | 1J864-96730 | 19,000 | |
070 | VÒNG SIẾT, VÒI PHUN 0.05kg | 1J864-53450 | 180,000 | |
080 | ỐNG, PHUN 0.11kg | 1G730-53712 | 338,000 | |
090 | ỐNG, PHUN 0.11kg | 1G730-53720 | 277,000 | |
100 | ỐNG, PHUN 0.111kg | 1G790-53730 | 277,000 | |
110 | ỐNG, PHUN 0.111kg | 1G790-53740 | 249,000 | |
120 | VÒNG SIẾT, ỐNG 0.01kg | 1J864-53850 | 16,000 | |
130 | VÒNG SIẾT, ỐNG 0.01kg | 1J864-53860 | 16,000 | |
140 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM 0.004kg | 03024-50520 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 0.016kg | 09661-40300 | 62,000 | |
030 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 0.008kg | 09661-40140 | 33,000 | |
040 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 0.002kg | 09661-40030 | 17,000 | |
045 | GHIM 0.01kg | 1J873-42750 | 6,000 | |
050 | MỐI NỐI, ỐNG CHỮ T 0.005kg | 1J873-42360 | 19,000 | |
060 | GHIM 0.01kg | 1J873-42750 | 6,000 | |
080 | VÒNG SIẾT, ỐNG 0.001kg | 1J550-53870 | 83,000 | |
100 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 0.008kg | 09661-40150 | 33,000 | |
110 | GHIM 0.01kg | 1J873-42750 | 6,000 | |
120 | ĐINH VÍT, VÒI THÔNG KHÍ 0.03kg | 1J881-51360 | 128,000 | |
130 | ĐỆM LÓT 0.005kg | 1J864-33660 | 14,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU CẦN, CHẠC 0.36kg | 1J881-56050 | 2,412,000 | |
020 | CẦN, CHĨA ĐÔI 0.035kg | 1A021-56133 | 789,000 | |
030 | TRỤC, CHẠC BẨY 0.05kg | 1G911-56150 | 208,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP 0.006kg | 01754-50616 | 35,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ, CHẠC BẨY 0.1kg | 15221-56230 | 672,000 | |
060 | BU LÔNG 0.005kg | 15221-66410 | 223,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.001kg | 04512-50060 | 3,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP 0.016kg | 01754-50830 | 37,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP 0.008kg | 01754-50625 | 29,000 | |
120 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN 0.005kg | 1J864-56410 | 120,000 | |
130 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN 0.005kg | 1J864-56420 | 90,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ MÉP NiỀNG HOÀN CHỈNH,NƯỚC 0.7kg | 1J873-72700 | 1,082,000 | |
015 | MẶT BÍCH 0.24kg | 1J873-72810 | 369,000 | |
017 | MẶT BÍCH, NƯỚC 0.4kg | 1J873-72910 | 577,000 | |
020 | CHỐT,TUA VÍT 0.019kg | 1A021-96020 | 56,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP 0.02kg | 01754-50660 | 34,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP 0.01kg | 01754-50665 | 34,000 | |
050 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH NƯỚC 0.015kg | 1J864-72920 | 33,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP 0.015kg | 01754-50820 | 29,000 | |
070 | ĐINH ĐẦU TO 0.01kg | 1J864-91532 | 27,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP 0.03kg | 01754-50875 | 48,000 | |
090 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0.006kg | 02751-50080 | 6,000 | |
110 | ỐNG 0.03kg | 1J873-73342 | 220,000 | |
120 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.005kg | 1J873-11720 | 55,000 | |
130 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.005kg | 1J864-73360 | 25,000 | |
140 | NẮP, BỘ ĐIỀU NHIỆT 0.11kg | 1J873-73260 | 211,000 | |
150 | GIOĂNG ĐỆM 0.003kg | 1J884-73270 | 30,000 | |
160 | BU LÔNG,MÉP 0.017kg | 01754-50835 | 36,000 | |
170 | Bộ chỉnh nhiệt 0.09kg | 1J883-73010 | 284,000 | |
180 | CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ 0.03kg | 5H601-41940 | 647,000 | |
190 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-00100 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ bơm nước 0.97kg | 1J881-73033 | 2,637,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC 0.01kg | 1J873-73430 | 171,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP 0.01kg | 01754-50825 | 29,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO 0.012kg | 01518-50822 | 12,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0.006kg | 02751-50080 | 6,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP 0.006kg | 01754-50616 | 35,000 | |
070 | PULI QUẠT 0.32kg | TC402-74250 | 211,000 | |
080 | ĐÈN BÁO 0.005kg | 1J873-25650 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN, BÊN TRONG 0.075kg | 1J864-13110 | 181,000 | |
020 | VAN, XẢ 0.065kg | 1J864-13120 | 178,000 | |
030 | LÒ XO, VAN 0.035kg | 1J864-13240 | 39,000 | |
040 | CHỐT ĐỊNH VỊ (LÒ XO) 0.025kg | 1J864-13330 | 38,000 | |
050 | VÒNG KẸP, LÒ XO VAN BỘ 0.005kg | 15221-13980 | 22,000 | |
060 | HÀN KÍN, THÂN XUPAP 0.005kg | 1J864-13150 | 50,000 | |
070 | NẮP, VAN 0.006kg | 1J890-13280 | 23,000 | |
080 | TRỤC, CẦN ĐẨY 0.335kg | 1J872-14260 | 446,000 | |
090 | GIÁ TREO, CẦN ĐẨY 0.05kg | 1J864-14350 | 154,000 | |
100 | LÒ XO 0.005kg | 1J864-14310 | 9,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP 0.02kg | 01754-50855 | 36,000 | |
120 | ĐINH,LÒ XO 0.003kg | 05411-00528 | 12,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM 0.02kg | 1J864-14430 | 11,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
160 | BU LÔNG 0.008kg | 01153-50812 | 8,000 | |
170 | KẾT CẤU CẦN ĐẨY 0.095kg | 1J864-14033 | 272,000 | |
180 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH 0.01kg | 1J864-14230 | 38,000 | |
190 | ĐINH ỐC 0.003kg | 15021-14240 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG GÓP,HOÀN CHỈNH 1.9kg | 1J881-11770 | 2,179,000 | |
020 | NẮP, HÀN KÍN 0.01kg | 1J881-96260 | 12,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP 0.02kg | 1J872-11820 | 163,000 | |
040 | BU LÔNG 0.012kg | 01123-50822 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, XẢ 3.4kg | 1J881-12312 | 2,516,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ 0.02kg | 1J872-12352 | 152,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ 0.02kg | 1J872-12362 | 164,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO 0.04kg | 1J864-91550 | 225,000 | |
050 | ĐAI ỐC 0.007kg | 16429-92010 | 19,000 | |
060 | ĐINH ĐẦU TO 0.03kg | 1J881-91490 | 212,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, XẢ 0kg | 5T078-21362 | 2,152,000 | |
020 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
040 | BỘ GIẢM THANH HOÀN CHỈNH 0kg | 5T078-26563 | 4,275,000 | |
050 | GIOĂNG,ỐNG BÔ 0.02kg | T0070-16420 | 90,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
070 | ĐINH ỐC 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
080 | THANH CHỐNG, BỘ GIẢM THANH 0kg | 5T078-26590 | 490,000 | |
100 | BU LÔNG 0.045kg | 01133-51240 | 19,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.02kg | 04015-50120 | 6,000 | |
120 | BU LÔNG 0.05kg | 01135-51230 | 19,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg | 04015-50080 | 7,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
150 | ĐINH ỐC 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
160 | NẮP, CHỐNG NHIỆT PHÍA 0kg | 5T072-26665 | 973,000 | |
170 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
180 | ĐAI TRUYỀN, DÂY 0.002kg | 44366-68970 | 73,000 | |
190 | ĐỘ CHÊNH 0.015kg | 5T072-21160 | 58,000 | |
200 | CÁI CHẶN, BỘ ĐẾM 0kg | 5T078-12180 | 124,000 | |
210 | CHẰNG 0kg | 5T078-11120 | 147,000 | |
220 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
230 | BỘ CẢM ỨNG 0.025kg | 1G171-59660 | 710,000 | |
240 | BU LÔNG 0.02kg | 01025-50620 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN NÉN TURBO 3.2kg | 1J881-17010 | 23,179,000 | |
020 | ĐỆM LÓT 0.02kg | 1J881-17100 | 130,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO 0.01kg | 1J883-91540 | 248,000 | |
040 | ĐAI ỐC 0.007kg | 16429-92010 | 19,000 | |
060 | ỐNG MỀM, BÊN TRONG 0.22kg | 1J881-11640 | 629,000 | |
070 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.02kg | 1J881-11720 | 105,000 | |
080 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.035kg | 1J881-11730 | 146,000 | |
090 | MẶT BÍCH, BỘ GIẢM THANH 1.46kg | 1J881-12320 | 1,235,000 | |
100 | ĐỆM LÓT 0.015kg | 1J881-17110 | 191,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP 0.015kg | 1J881-91020 | 263,000 | |
120 | BU LÔNG 0.023kg | 01133-51025 | 12,000 | |
130 | ĐINH ĐẦU TO 0.01kg | 1J881-91540 | 201,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ 3.6kg | 5T070-26100 | 3,841,000 | |
011 | BỘ PHẬN, BÊN TRONG 0.37kg | 55231-26150 | 1,381,000 | |
012 | ẮC-QUY ĐƠN,CỤM 1.1kg | W9503-41011 | 1,438,000 | |
012 | ẮC-QUY ĐƠN,CỤM Made in Thailand 1.1kg | W9503-41011 | 1,438,000 | |
013 | VỎ RỜI,XI LANH 0.38kg | 59700-26130 | 1,220,000 | |
014 | VỎ RỜI,A/C 0.027kg | 59700-26140 | 222,000 | |
015 | ĐÈN BÁO RỜI,XI LANH 0.025kg | 15126-11090 | 577,000 | |
020 | CHẰNG 0kg | 5T072-26340 | 396,000 | |
030 | BU LÔNG 0.013kg | 01125-50816 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG 0.013kg | 01125-50816 | 8,000 | |
050 | ỐNG MỀM, BÊN TRONG 0kg | 5T078-25462 | 1,441,000 | |
060 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.036kg | 09318-89055 | 37,000 | |
070 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.04kg | 09318-89078 | 96,000 | |
080 | ỐNG MỀM, BÊN TRONG 0kg | 5T078-25470 | 221,000 | |
090 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.038kg | 59700-26250 | 147,000 | |
095 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.04kg | 09318-89078 | 96,000 | |
100 | ỐNG MỀM, BÊN TRONG 0kg | 5T078-25452 | 1,879,000 | |
110 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.038kg | 59700-26250 | 147,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ TRƯỚC 0kg | 5T051-26200 | 1,200,000 | |
020 | NẮP 0kg | 5T051-26210 | 197,000 | |
030 | THÂN 0kg | 5T051-26220 | 443,000 | |
040 | NẮP, DƯỚI 0kg | 5T051-26230 | 240,000 | |
050 | THANH, BỘ LỌC 0kg | 5T051-26240 | 559,000 | |
060 | ĐAI ỐC, TAY NẮM 0.03kg | 5T051-26250 | 58,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
080 | ĐAI ỐC, KHÓA 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 | |
090 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0kg | 5T078-26270 | 73,000 | |
100 | ỐNG 0kg | 5T078-25492 | 616,000 | |
110 | BU LÔNG 0.013kg | 01125-50816 | 8,000 | |
120 | BỆ ĐỠ 0kg | 5T072-25510 | 719,000 | |
130 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỂ DẦU HOÀN CHỈNH 0.08kg | 1J881-33040 | 513,000 | |
020 | BU LÔNG, MỐI NỐI 0.015kg | 1J881-95790 | 105,000 | |
030 | ĐỆM LÓT 0.005kg | 1J881-96650 | 21,000 | |
040 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ 0.025kg | 1J881-95800 | 67,000 | |
050 | ĐỆM LÓT 0.01kg | 1J881-96660 | 67,000 | |
060 | BỂ DẦU HOÀN CHỈNH 0.13kg | 1J881-33050 | 345,000 | |
070 | ĐỆM LÓT 0.005kg | 1J881-33670 | 23,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP 0.005kg | 01754-50612 | 25,000 | |
090 | ỐNG, DẦU 0.02kg | 1J881-33230 | 103,000 | |
100 | ỐNG, DẦU 0.025kg | 1J881-33240 | 211,000 | |
110 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.004kg | 09318-88200 | 22,000 | |
120 | VÒNG SIẾT, ỐNG 0.002kg | 1J860-33520 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU 0.55kg | 1G896-37012 | 2,375,000 | |
015 | ĐỆM LÓT 0.005kg | 1G896-37072 | 192,000 | |
020 | ĐINH,LÒ XO 0.002kg | 05411-00620 | 12,000 | |
030 | ỐNG MỀM, BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU 0.04kg | 1J881-37150 | 127,000 | |
040 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.005kg | 1J864-73360 | 25,000 | |
050 | CÁI KẸP 0.003kg | 1J881-73360 | 16,000 | |
060 | ỐNG MỀM, BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU 0.03kg | 1J881-37162 | 145,000 | |
070 | CÁI KẸP 0.003kg | 1J881-73360 | 16,000 |