các te

các te
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁC-TE,CỤM (CRANKCASE,ASSY) <=BKPZ999 65kg 1 1J881-01020 46,515,000
010 Lò xo thu hồi cần sang số (CRANKCASE,ASSY) >=BKQ0001 0kg 1 1J882-01020 43,704,000
015 Vỏ động cơ (CRANKCASE,COMP) >=BKQ0001 0kg 1 1J882-01010 64,762,000
020 BUGI (PLUG) 0.003kg 6 15521-96020 25,000
030 BUGI (PLUG) <=BHHZ999 0.007kg 2 15521-96030 25,000
030 BUGI (PLUG) >=BHJ0001 0.007kg 1 15521-96030 25,000
040 BUGI, GIÃN NỞ (PLUG,EXPANSION) 0.003kg 3 17391-96160 8,000
050 BUGI, GIÃN NỞ (PLUG,EXPANSION) 0.025kg 1 16271-96160 23,000
060 NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.02kg 6 1J864-03380 17,000
070 NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.03kg 2 1J864-03390 27,000
080 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg 2 05012-00408 6,000
090 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.003kg 3 05012-00609 8,000
100 CHỐT, THẲNG (PIN, STRAIGHT) 0.003kg 2 05012-00612 8,000
110 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 1 05012-01018 11,000
120 CHỐT, ỐNG (PIN,PIPE) 0.01kg 1 1J864-33650 27,000
130 ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.015kg 1 1J881-73340 113,000
140 NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.015kg 1 1J873-96270 15,000
150 BUGI, BỘ LỌC DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.03kg 1 1J860-33140 63,000
160 MẶT BÍCH, BỘ LỌC DẦU (FLANGE,OIL FILLER) 0.08kg 1 1J864-33110 159,000
170 ĐỆM LÓT, NẮP BƠM (GASKET, PUMP COVER) 0.015kg 1 1J864-51660 37,000
180 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 2 01754-50616 35,000
190 GIÁ TREO, DÂY CÁP GIA TỐC (BRACKET,ACCEL.CABLE) 0.18kg 1 1J873-57480 120,000
200 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.007kg 2 01754-50620 29,000
210 CÔNG TẮC (SWITCH,OIL) 0.04kg 1 T1850-39010 451,000

Bể dầu

Bể dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (PAN,OIL,COMP) 2.8kg 1 1J873-01500 1,653,000
020 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.04kg 1 06331-35016 26,000
025 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.003kg 1 04724-00160 14,000
030 BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE(M10X19)) 0.03kg 24 1J873-91010 33,000
040 BỘ LỌC (FILTER,OIL) 0.24kg 1 1J873-32110 300,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 1 01754-50812 29,000
060 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04814-00160 39,000

Nắp xilanh

Nắp xilanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÓC (HOOK,ENGINE) 0.04kg 2 1J864-01750 26,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 1 01123-50816 8,000
030 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.01kg 2 1J864-91532 27,000
040 ĐAI ỐC (NUT(SPRING WASHER M)) <=BKBZ999 0.02kg 1 16429-92010 19,000
040 ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) >=BKC0001 0.007kg 1 16429-92010 19,000
070 ĐẦU XYLANH HOÀN CHỈNH (HEAD,CYLINDER,COMP) 18.9kg 1 1J880-03040 18,825,000
080 NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.02kg 12 1J864-03370 10,000
090 NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.02kg 1 1J864-03490 19,000
100 BUGI (PLUG) 0.002kg 2 15261-96010 28,000
110 THANH DẪN, VAN BÊN TRONG (GUIDE,VALVE,INLET) <=BJVZ999 0.02kg 4 1G896-13580 35,000
110 Thanh dẫn supap (GUIDE,VALVE(INLET)) >=BJW0001 0.02kg 4 1J829-13580 50,000
120 THANH DẪN, VAN XẢ (GUIDE,EXHAUST VALVE) <=BJVZ999 0.025kg 4 1C010-13560 49,000
120 Thanh dẫn supap (GUIDE,VALVE(EXHAUST)) >=BJW0001 0.02kg 4 1J829-13560 79,000
130 BU LÔNG, ĐẦU XYLANH (BOLT,CYLINDER HEAD) 0.065kg 18 1J864-03450 66,000
140 ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET,CYL.HEAD) 0.275kg 1.15 mm 1 1G790-03602 1,156,000
140 ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET,CYL.HEAD) 0.29kg 1.20mm 1 1J877-03310 2,007,000
140 ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET,CYL.HEAD) 0.3kg 1.25 mm 1 1G790-03612 1,118,000
140 ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET,CYL.HEAD) 0.315kg 1.30 mm 1 1G790-03622 1,156,000
140 ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET,CYL.HEAD) 0.33kg 1.35 mm 1 1G790-03632 1,193,000
150 GHẾ,VAN (SEAT,VALVE(INLET)) 0.01kg 4 1J864-13620 56,000
160 GHẾ,VAN (SEAT,VALVE(EXHAUST)) 0.005kg 4 1J864-13610 104,000
170 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 1 15841-96020 39,000

Hộp số lớn hơn PKQ0001

Hộp số lớn hơn PKQ0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tay cố định cần số (CASE,GEAR,SUB-ASSY) 4.7kg 1 1J890-04022 5,775,000
020 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.015kg 1 16241-96020 36,000
030 BUGI (PLUG) 0.003kg 1 15521-96020 25,000
040 NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.015kg 1 1J873-96270 15,000
050 Đai ốc (ROTOR,ASSY(OIL PUMP)) 0.33kg 1 1J884-35070 1,200,000
060 NẮP (COVER(OIL PUMP)) 0.195kg 1 1J871-35130 136,000
070 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 6 01754-50616 35,000
080 LÒ XO 1 (SPRING) 0.004kg 1 1J871-36950 97,000
090 ĐẾ, VAN (SEAT,VALVE) 0.005kg 1 1J864-36930 120,000
100 PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT (PLUG(DRAIN)) <=BKTZ999 0.07kg 1 1J871-33750 404,000
100 Vít khóa (PLUG) >=BKU0001 0.06kg 1 1J871-33752 188,000
110 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.005kg 1 04724-00180 22,000
120 CHỐT, THẲNG (PIN, STRAIGHT) 0.003kg 2 05012-00612 8,000
130 ĐỆM LÓT, HỘP SỐ (GASKET,GEAR CASE) <=BKVZ999 0.021kg 1 1G701-04130 309,000
130 ĐỆM LÓT, HỘP SỐ (GASKET(GEAR CASE)) >=BKW0001 0.022kg 1 1J871-04130 374,000
140 BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE(M8X30)) 0.015kg 1 1J864-04300 15,000
150 BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.025kg 3 1J864-91032 19,000
160 BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE(M8X75)) 0.03kg 4 1J864-04750 31,000
170 BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.04kg 2 1J873-91022 35,000
180 BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE(M8X85)) 0.035kg 4 1J864-04850 35,000
210 MẶT BÍCH (FLANGE,WATER RETURN) 0.045kg 1 1J864-73320 144,000
220 ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH THU HỒI (GASKET,RETURN FLANGE) 0.01kg 1 1J864-73330 24,000
230 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.007kg 3 01754-50620 29,000

Bộ lọc dầu

Bộ lọc dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
020 ĐẦU DÂY NỐI (CONNECTOR) <=BHVZ999 0.11kg 1 1J881-37080 790,000
020 Đầu nối (CONNECTOR) >=BHW0001 0.11kg 1 1J884-37080 204,000
010 BỘ LỌC DẦU ĐỘNG CƠ (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.5kg 1 HH164-32430 200,000

Que thăm dầu

Que thăm dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DỤNG CỤ ĐO, DẦU (GAUGE,ENG. OIL) 0.03kg 1 1J881-36412 167,000
020 DẪN HƯỚNG (ĐỒNG HỒ ĐO DẦU) (GUIDE,OIL GAUGE) 0.03kg 1 1J864-36420 65,000
030 NÚT,CỤM (PLUG,ASSY(OIL GAUGE)) 0.003kg 1 1J864-36552 29,000
040 Phớt chữ O (O RING) 0.001kg 1 04815-00090 8,000

Bơm dầu nhỏ hơn BKPZ999

Bơm dầu nhỏ hơn BKPZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BƠM, DẦU (ASSY PUMP,OIL) 0.57kg 1 1E013-35013 1,408,000
020 ĐỆM LÓT, BƠM DẦU (GASKET,OIL PUMP) 0.01kg 1 1J864-35150 17,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg 4 01023-50650 16,000
040 BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM DẦU (GEAR,OIL PUMP DRIVE) 0.135kg 1 1G896-35660 430,000
050 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.001kg 1 05712-00410 11,000
060 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT) 0.015kg 1 1J864-35680 34,000

Thân ổ trục chính

Thân ổ trục chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, BÁNH XE (CASE,BRG,FULL-ASSY(W,MAIN)) 1.7kg 1 1J881-07090 1,644,000
020 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT(CASE,BEARING,1)) 0.04kg 2 1J864-04540 53,000
030 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKSHAFT,2)) 0.04kg STD/BỘ 1 1J864-23400 163,000
040 ĐỆM LÓT, THÂN Ổ TRỤC (GASKET,BEARING CASE) <=BJBZ999 0.02kg 1 1A091-04362 203,000
040 ĐỆM LÓT, THÂN Ổ TRỤC (GASKET) >=BJC0001 0.005kg 1 1J884-04360 178,000
050 NẮP, THÂN Ổ TRỤC (COVER,BEARING CASE) 0.52kg 1 1J864-04810 427,000
060 ĐỆM LÓT, NẮP HỘP (GASKET(BRG.CASE COV.)) 0.01kg 1 1J864-04820 189,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 8 01123-50825 11,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.014kg 8 01123-50828 11,000
090 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) <=BJBZ999 0.06kg 1 1J884-04460 459,000
090 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) >=BJC0001 0.12kg 1 1J884-04460 459,000
100 KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH (CASE,BRG,FULL-ASSY(1,MAIN)) 1.6kg 1 1J881-07040 1,471,000
110 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT(CASE,BEARING,1)) 0.04kg 2 1J864-04540 53,000
120 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKSHAFT,2)) 0.04kg STD/BỘ 1 1J864-23400 163,000
130 KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH (CASE,BRG,FULL-ASSY(2,MAIN)) 1.6kg 1 1J881-07050 1,471,000
140 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT(CASE,BEARING,1)) 0.04kg 2 1J864-04540 53,000
150 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKSHAFT,2)) 0.04kg STD/BỘ 1 1J864-23400 163,000
160 KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH (CASE,BRG,FULL-ASSY(3,MAIN)) 1.6kg 1 1J881-07060 1,471,000
170 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT(CASE,BEARING,1)) 0.04kg 2 1J864-04540 53,000
180 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKSHAFT,2)) 0.04kg STD/BỘ 1 1J864-23400 163,000
190 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT(CASE,BEARING,2)) 0.05kg 3 1J864-04560 84,000

Trục cam và bánh răng không tải

Trục cam và bánh răng không tải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐỆM ĐẨY XUPAP (TAPPET) 0.07kg 8 1J864-15550 152,000
020 THANH ĐẨY (ROD,PUSH) 0.03kg 8 1J881-15110 122,000
030 KẾT CẤU TRỤC CAM (CAMSHAFT,ASSY) 3.2kg 1 1J872-16012 4,865,000
040 BI (BALL 1/4) 0.001kg 1 07715-00401 2,000
050 BÁNH RĂNG, CAM (GEAR(CAM)) 0.9kg 1 1J864-16510 1,038,000
060 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY, FEATHER) 0.008kg 1 05712-00720 19,000
070 CHẶN (STOPPER(CAMSHAFT)) 0.08kg 1 1J864-16270 207,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 2 01754-50816 29,000
090 BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI (GEAR,COMP(IDLE)) 1.14kg 1 1J864-24012 1,657,000
100 ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI (BUSHING(IDLE GEAR)) 0.07kg 1 1J860-24982 578,000
110 VÒNG ĐAI (COLLAR(IDLE GEAR)) 0.06kg 1 1J864-24370 47,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 2 01754-50610 11,000
130 TRỤC, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI (SHAFT,IDLE GEAR) 0.62kg 1 1J881-24250 1,027,000
140 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 3 01754-50816 29,000

Pit tông và tay quay

Pit tông và tay quay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PÍT-TÔNG (PISTON) 0.57kg (H05)STD 4 1J881-21110 1,569,000
010 PITTÔNG (PISTON(05,025)) 0.6kg (H05)+0.25mm 4 1J881-21900 1,725,000
020 KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG (RING,PISTON,ASSY) 0.04kg STD 4 1J881-21050 706,000
020 KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG (RING,PISTON,ASSY(025)) 0.04kg +0.25 mm 4 1J881-21090 777,000
030 CHỐT, PITTÔNG (PISTON PIN) <=BGKZ999 0.17kg 4 1J864-21312 179,000
030 CHỐT, PITTÔNG (PISTON PIN) >=BGL0001 0.17kg 4 1J864-21312 179,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CLIP, PISTONPIN) 0.01kg 8 1J864-21330 5,000
050 KẾT CẤU THANH, NỐI (ROD,CONNECTING,ASSY) 0.75kg 4 1J881-22012 1,661,000
060 ỐNG LÓT, CHỐT PITTÔNG (BUSH,PISTON PIN) 0.023kg 4 1G924-21980 636,000
070 BU LÔNG, THANH NỐI (BOLT,CONNECTING ROD) 0.03kg 8 1J864-22140 59,000
080 KIM LOẠI (METAL,CRANKPIN) <=BDXZ999 0.04kg STD/BỘ 4 1J864-22900 119,000
080 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKPIN)) >=BDY0001 0.035kg STD/BỘ 4 1J864-22900 119,000
080 KIM LOẠI (METAL(CRANKPIN,02)) <=BDXZ999 0kg -0.20 mm/BỘ 4 1J864-22910 3,013,000
080 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKPIN,02)) >=BDY0001 0.05kg -0.20 mm/BỘ 4 1J864-22910 3,013,000
080 KIM LOẠI (METAL(CRANKPIN,04)) <=BDXZ999 0kg -0.40 mm/BỘ 4 1J864-22920 3,013,000
080 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKPIN,04)) >=BDY0001 0.05kg -0.40 mm/BỘ 4 1J864-22920 3,013,000
090 TAY QUAY HOÀN CHỈNH (CRANKSHAFT,COMP) <=BGBZ999 17.1kg 1 1J881-23014 28,185,000
090 TAY QUAY HOÀN CHỈNH (CRANKSHAFT,COMP) >=BGC0001 17.1kg 1 1J881-23014 28,185,000
090 Bộ trục khuỷu (CRANKSHAFT,COMP) >=BKQ0001 17kg 1 1J884-23010 27,772,000
110 NÚT (BUSH,CRANKSHAFT) 0.09kg 1 1J864-23282 738,000
115 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.005kg 1 1A021-23192 18,000
120 BÁNH RĂNG, TAY QUAY (GEAR(CRANKSHAFT)) <=BKPZ999 0.46kg 1 1J881-24110 898,000
120 BÁNH RĂNG, TAY QUAY (GEAR(CRANKSHAFT)) >=BKQ0001 0.32kg 1 1J871-24110 857,000
130 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) <=BKPZ999 0.011kg 1 05712-00730 22,000
130 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY, FEATHER) >=BKQ0001 0.008kg 1 05712-00720 19,000
135 BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM DẦU (GEAR(OIL PUMP DRIVE)) >=BKQ0001 0.1kg 1 1J884-35630 324,000
140 DÂY ĐEO,DẦU (SLINGER,OIL(CRANKSHAFT)) <=BKPZ999 0.01kg 1 1J864-23310 19,000
140 NẮP (VÒNG ĐỆM CHẶN DẦU) (COVER(OIL SEAL)) >=BKQ0001 0.02kg 1 1J871-23320 68,000
150 VÒNG ĐỆM (COLLAR(CRANKSHAFT)) 0.065kg 1 1J864-23250 405,000
160 VÒNG CHỮ O (O RING) <=BJMZ999 0.001kg 1 04811-10300 23,000
160 Phớt chữ O (O-RING) >=BJN0001 0.002kg 1 1J884-23270 29,000
170 ĐAI ỐC, TAY QUAY (NUT,CRANKSHAFT) 0.11kg 1 15221-23360 222,000
180 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.062kg STD 1 1A091-23472 856,000
180 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.065kg -0.20 mm 1 1A091-23910 740,000
180 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.065kg -0.40 mm 1 1A091-23920 712,000
190 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKSHAFT,2)) 0.04kg STD/BỘ 4 1J864-23400 163,000
190 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKSHAFT,2,02)) 0.05kg -0.20 mm/BỘ 4 1J864-23880 4,183,000
190 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKSHAFT,2,04)) 0.05kg -0.40 mm/BỘ 4 1J864-23890 4,461,000
200 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.01kg STD 2 1J864-23530 118,000
200 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE(1,02)) 0.008kg -0.20 mm 2 1J864-23950 394,000
200 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE(1,04)) 0.01kg -0.40 mm 2 1J864-23960 1,788,000
210 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.04kg STD 2 1J864-23540 123,000
210 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE(2,02)) 0.01kg -0.20 mm 2 1J864-23970 399,000
210 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE(2,04)) 0.01kg -0.40 mm 2 1J864-23980 1,788,000
220 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.02kg 1 1J864-04140 133,000

Bánh đà

Bánh đà
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH ĐÀ HOÀN CHỈNH (FLYWHEEL,COMP) 21.9kg 1 1J873-25010 8,775,000
020 BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR(RING)) 1.2kg 1 1G461-63820 1,980,000
030 BU LÔNG, BÁNH ĐÀ (BOLT(FLYWHEEL)) 0.045kg 6 1J864-25160 52,000
040 ĐĨA,ĐẦU SAU (PLATE,REAR END) 0.52kg 1 1J873-04620 748,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 4 01774-51020 11,000

trục cam nhiên liệu và trục bộ điều chỉnh

trục cam nhiên liệu và trục bộ điều chỉnh

Đĩa điều khiển tốc độ

Đĩa điều khiển tốc độ

Ống thoát nước

Ống thoát nước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.016kg 1 09661-40300 62,000
030 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.008kg 1 09661-40140 33,000
040 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.002kg 1 09661-40030 17,000
045 GHIM (CLIP(PIPE)) 0.01kg 2 1J873-42750 6,000
050 MỐI NỐI, ỐNG CHỮ T (JOINT,T-PIPE) 0.005kg 1 1J873-42360 19,000
060 GHIM (CLIP(PIPE)) 0.01kg 4 1J873-42750 6,000
080 VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.001kg 1 1J550-53870 83,000
100 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.008kg 1 09661-40150 33,000
110 GHIM (CLIP(PIPE)) 0.01kg 1 1J873-42750 6,000
120 ĐINH VÍT, VÒI THÔNG KHÍ (SCREW(AIR BREADER)) 0.03kg 1 1J881-51360 128,000
130 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.005kg 1 1J864-33660 14,000

Chạc bẩy

Chạc bẩy

Mặt bích nước và bộ điều nhiệt

Mặt bích nước và bộ điều nhiệt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ MÉP NiỀNG HOÀN CHỈNH,NƯỚC (FLANGE,WATER,COMP) 0.7kg 1 1J873-72700 1,082,000
015 MẶT BÍCH (FLANGE(WATER)) 0.24kg 1 1J873-72810 369,000
017 MẶT BÍCH, NƯỚC (FLANGE,WATER) 0.4kg 1 1J873-72910 577,000
020 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 1 1A021-96020 56,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 2 01754-50660 34,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 1 01754-50665 34,000
050 ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH NƯỚC (GASKET,WATER FLANGE) 0.015kg 1 1J864-72920 33,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 2 01754-50820 29,000
070 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.01kg 1 1J864-91532 27,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.03kg 1 01754-50875 48,000
090 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 1 02751-50080 6,000
110 ỐNG (HOSE(WATER RETURN,2)) 0.03kg 1 1J873-73342 220,000
120 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.005kg 1 1J873-11720 55,000
130 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.005kg 1 1J864-73360 25,000
140 NẮP, BỘ ĐIỀU NHIỆT (COVER,THERM.) 0.11kg 1 1J873-73260 211,000
150 ĐỆM LÓT, BỘ ĐIỀU NHIỆT (GASKET,THEMOSTAT) <=BJBZ999 0.001kg 1 16221-73270 46,000
150 GIOĂNG ĐỆM (GASKET) >=BJC0001 0.003kg 1 1J884-73270 30,000
160 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 2 01754-50835 36,000
170 KẾT CẤU BỘ ĐIỀU NHIỆT (ASSY THERMOSTAT) <=BJTZ999 0.079kg 1 1A021-73013 376,000
170 Bộ chỉnh nhiệt (ASSY THERMOSTAT) >=BJU0001 0.079kg 1 1A021-73013 376,000
170 Bộ chỉnh nhiệt (THERMOSTAT,ASSY) >=BJW0001 0.09kg 1 1J883-73010 284,000
180 CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ (SENSOR,WATER TEMP.) 0.03kg 1 5H601-41940 647,000
190 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-00100 17,000

Máy bơm nước

Máy bơm nước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BƠM, NƯỚC (PUMP,WATER,ASSY) <=BJPZ999 0.97kg 1 1J881-73033 2,637,000
010 Bộ bơm nước (PUMP,WATER,ASSY) >=BJQ0001 0.97kg 1 1J881-73033 2,637,000
020 ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC (GASKET(WATER PUMP)) 0.01kg 1 1J873-73430 171,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 2 01754-50825 29,000
040 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.012kg 1 01518-50822 12,000
050 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 1 02751-50080 6,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 6 01754-50616 35,000
070 PULI QUẠT (PULLEY,FAN) 0.32kg 1 TC402-74250 211,000
080 ĐÈN BÁO (INDICATOR) 0.005kg 1 1J873-25650 37,000

Ống nạp

Ống nạp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG GÓP,HOÀN CHỈNH (MANIFOLD,COMP(INLET)) 1.9kg 1 1J881-11770 2,179,000
020 NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.01kg 2 1J881-96260 12,000
030 ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP (GASKET(IN-MANIFOLD)) 0.02kg 1 1J872-11820 163,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg 6 01123-50822 12,000

Ống bô

Ống bô
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG, XẢ (PIPE,EXHAUST) 0kg 1 5T078-21362 2,152,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 02121-50080 8,000
040 BỘ GIẢM THANH HOÀN CHỈNH (COMP.MUFFLER) 0kg 1 5T078-26563 4,275,000
050 GIOĂNG,ỐNG BÔ (GASKET,MUFFLER) 0.02kg 1 T0070-16420 90,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 4 04512-50080 6,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 02114-50080 6,000
080 THANH CHỐNG, BỘ GIẢM THANH (STAY,MUFFLER) 0kg 1 5T078-26590 490,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg 1 01133-51240 19,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.02kg 1 04015-50120 6,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.05kg 1 01135-51230 19,000
130 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 3 04015-50080 7,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 3 04512-50080 6,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 3 02114-50080 6,000
160 NẮP, CHỐNG NHIỆT PHÍA (COVER,HEAT PROOF) 0kg 1 5T072-26664 974,000
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 5 01125-50820 8,000
180 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 1 44366-68970 73,000
190 ĐỘ CHÊNH (TRIM,2-170) 0.015kg 1 5T072-21160 58,000
200 CÁI CHẶN, BỘ ĐẾM (RETAINER,COUNTER1) 0kg 1 5T078-12180 124,000
210 CHẰNG (STAY,ROTATION SENSOR) 0kg 1 5T078-11120 147,000
220 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 02121-50080 8,000
230 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) <=505116 0.022kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 230 1 1G171-59660 710,000
230 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=505117 0.02kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 230 1 5H911-42622
230 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=505330 0.025kg 1 1G171-59660 710,000
230 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=509626 0.02kg 1 1G171-59660 710,000
240 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 1 01025-50620 8,000

Bộ phận nén turbo

Bộ phận nén turbo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN NÉN TURBO (TURBOCHARGER,ASSY) 3.2kg 1 1J881-17010 23,179,000
020 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.02kg 1 1J881-17100 130,000
030 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.01kg 4 1J883-91540 248,000
040 ĐAI ỐC (NUT(SPRING WASHER M)) <=BKBZ999 0.02kg 4 16429-92010 19,000
040 ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) >=BKC0001 0.007kg 4 16429-92010 19,000
060 ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE,INLET) 0.22kg 1 1J881-11640 629,000
070 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.02kg 1 1J881-11720 105,000
080 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.035kg 1 1J881-11730 146,000
090 MẶT BÍCH, BỘ GIẢM THANH (FLANGE,MUFFLER) 1.46kg 1 1J881-12320 1,235,000
100 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.015kg 1 1J881-17110 191,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 4 1J881-91020 263,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 1 01133-51025 12,000
130 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.01kg 4 1J881-91540 201,000

Máy đánh bóng gạo

Máy đánh bóng gạo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ TRƯỚC (ASSY CLEANER,PRE-AIR) 0kg 1 5T051-26200 1,200,000
020 NẮP (COVER) 0kg 1 5T051-26210 197,000
030 THÂN (BODY) 0kg 1 5T051-26220 443,000
040 NẮP, DƯỚI (COVER,LOWER) 0kg 1 5T051-26230 240,000
050 THANH, BỘ LỌC (ROD,CLEANER) 0kg 1 5T051-26240 559,000
060 ĐAI ỐC, TAY NẮM (NUT,KNOB) 0.03kg 1 5T051-26250 58,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 04013-50080 3,000
080 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 1 02552-50080 6,000
090 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0kg 1 5T051-26262 150,000
100 ỐNG (PIPE,PRE-CLEANER) 0kg 1 5T078-25492 616,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 4 01125-50816 8,000
120 BỆ ĐỠ (SUPPORT) 0kg 1 5T072-25510 719,000
130 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000

Ống dẫn dầu

Ống dẫn dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (COMP.PIPE,OIL) 0.08kg 1 1J881-33040 513,000
020 BU LÔNG, MỐI NỐI (BOLT,CONNECTING) 0.015kg 1 1J881-95790 105,000
030 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.005kg 1 1J881-96650 21,000
040 BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ (BOLT,EYE JOINT) 0.025kg 1 1J881-95800 67,000
050 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.01kg 1 1J881-96660 67,000
060 BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (PIPE,COMP(OIL,2)) 0.13kg 1 1J881-33050 345,000
070 ĐỆM LÓT (GASKET,OIL PIPE TC) 0.005kg 1 1J881-33670 23,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 2 01754-50612 25,000
090 ỐNG, DẦU (PIPE(OIL,3)) 0.02kg 1 1J881-33230 103,000
100 ỐNG, DẦU (TUBE,OIL) 0.025kg 1 1J881-33240 211,000
110 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.004kg 2 09318-88200 22,000
120 VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP(PIPE)) 0.002kg 1 1J860-33520 34,000

Bình giảm nhiệt dầu

Bình giảm nhiệt dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU (COOLER,OIL,ASSY) 0.55kg 1 1G896-37012 2,375,000
015 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.005kg 1 1G896-37072 192,000
020 ĐINH,LÒ XO (ROLLER PIN) 0.002kg 1 05411-00620 12,000
030 ỐNG MỀM, BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU (HOSE,OIL COOLER) 0.04kg 1 1J881-37150 127,000
040 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.005kg 1 1J864-73360 25,000
050 CÁI KẸP (CLAMP) 0.003kg 1 1J881-73360 16,000
060 ỐNG MỀM, BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU (HOSE,OIL COOLER) 0.03kg 1 1J881-37162 145,000
070 CÁI KẸP (CLAMP) 0.003kg 2 1J881-73360 16,000

Quạt giàn lạnh

Quạt giàn lạnh

Bộ tản nhiệt

Bộ tản nhiệt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ TẢN NHIỆT (ASSY RADIATOR) 5.1kg 1 TD270-16010 11,222,000
020 NẮP TẢN NHIỆT (CAP,RADIATOR) 0.04kg 1 TC422-16090 470,000
030 PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT (PLUG,DRAIN) 0.003kg 1 TC422-16070 176,000
050 KHUNG (FRAME(RADIATOR)) <=508552 0kg 1 5T078-25663 2,739,000
050 KHUNG (FRAME(RADIATOR)) >=508553 0kg 1 5T078-25665 3,018,000
050 KHUNG (FRAME(RADIATOR)) >=509875 0kg 1 5T078-25666 3,017,000
060 VÒNG ĐỆM (GROMMET) <=505329 0.004kg 2 58218-11550 131,000
060 VÒNG ĐỆM (GROMMET) >=505330 0kg 2 5T078-25610 29,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 6 01125-50820 8,000
080 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) >=509875 0.002kg 1 44366-68970 73,000

ống nước

ống nước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG MỀM, NƯỚC (HOSE,WATER1) 0kg 1 5T078-25560 434,000
020 ỐNG MỀM, NƯỚC (HOSE,WATER2) 0kg 1 5T078-25570 474,000
030 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.04kg 4 09318-89045 36,000
040 ỐNG (HOSE(DRAIN,WATER)) 0kg 1 5T078-25540 267,000
050 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP HOSE) 0.02kg 2 09318-89020 19,000
060 ỐNG, MỐI NỐI (PIPE(DREIN,JOINT)) 0kg 1 5T078-25580 76,000
070 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 1 04717-01000 17,000

Bình dự trữ

Bình dự trữ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHẰNG (STAY,RESERVE TANK) 0kg 1 5T072-25590 312,000
020 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 02121-50080 8,000
030 BÌNH CHỨA RỜI,DỰ TRỮ (ASSY TANK,RESERVE) 0.41kg 1 TC232-16700 639,000
040 KẾT CẤU NẮP, BỘ TẢN NHIỆT (ASSY CAP) 0.165kg 1 TC232-16710 468,000
050 NẮP (CAP(RESERVE TANK)) 0.006kg 1 TC232-16730 283,000
060 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.002kg 1 15531-72432 43,000
070 VÒI (HOSE) 0.012kg 1 RC411-42900 31,000
080 VÒI (HOSE) 0.08kg 1 3G700-17320 73,000
090 KẸP, ỐNG (CLIP, PIPE) 0.005kg 2 15501-72470 37,000
100 BẢNG (PLATE) 0.001kg 1 3G704-17390 300,000
110 VÒI,CHẢY TRÀN (HOSE,OVER FLOW) 0.06kg 1 59700-25640 181,000
120 NẮP BẢO VỆ, QUẠT (SHROUD,FAN) 0kg 1 5T078-25532 2,515,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 4 01025-50612 8,000
140 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) <=500809 0.006kg 4 02751-50080 6,000
140 ĐINH ỐC (NUT) >=500810 0.01kg 4 02121-50080 8,000
messenger
zalo