STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM THÂN MÁY, XY LANH | 119027-01560 | ||
4 | CHỐT, PT1/8 | 124060-01050 | 55,000 | |
5 | CHỐT, KIỂU ỐNG LỌC 25 | 119125-01970 | 30,000 | |
7 | ỐNG, CHỐT TRÁI=12 | 119125-01960 | 171,000 | |
9 | BU LÔNG, ĐẦU TRÒN | 119125-02061 | 70,000 | |
10 | CHỐT, R005 | 23876-005000 | 114,000 | |
11 | CHỐT 30 | 27241-300000 | 183,000 | |
12 | CHỐT, 45 | 27241-450000 | 449,000 | |
13 | CHỐT, GÀI M6X10 | 119620-01620 | 70,000 | |
23 | BẠC ĐẠN, LỰC ÉP | 119125-02930 | 411,000 | |
26 | TRỤC, BÁNH RĂNG | 119125-25050 | 560,000 | |
27 | PHỐT CHỮ O P14 | 129900-32040 | ||
28 | CHỐT LÒ XO 6.0X12 | 22351-060012 | ||
29 | BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-060402 | 30,000 | |
30 | BU LÔNG, ĐẦU XY LANH | 119515-01200 | ||
31 | MIẾNG ĐỆM, RON ĐẦU MÁY | 119025-01331 | 1,494,000 | |
31-1 | MIẾNG ĐỆM, RON ĐẦU MÁY | 119025-01332 | 1,494,000 | |
32 | MIẾNG ĐỆM, RON | 119125-01790 | ||
33 | BU LÔNG, MẶT BÍCH M8X25 | 119125-01800 | 30,000 | |
34 | PHỐT, NHỚT | 119734-02220 | 449,000 | |
35 | MIẾNG ĐỆM, RON | 119125-51800 | ||
36 | BẠC ĐẠN, TRỤC CHÍNH | 119125-02900 | 785,000 | |
39 | BẠC ĐẠN, TRỤC CHÍNH | 119125-02910 | 1,009,000 | |
42 | BẠC LÓT 0.25 | 119125-02940 | 634,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VỎ, BÁNH RĂNG | 119025-01500 | ||
2 | NẮP, BƠM | 119125-01750 | 298,000 | |
3 | PHỐT, NHỚT | 119717-01800 | 374,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 35 ĐẦU BẰNG | 26106-080352 | 9,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG | 26106-080452 | 11,000 | |
6 | NẮP, LỌC | 106760-01770 | 70,000 | |
7 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT 8X16 | 129100-01580 | 44,000 | |
2 | MẶT BÍCH, CỐ ĐỊNH | 119127-01600 | 4,606,000 | |
2-1 | MẶT BÍCH, CỐ ĐỊNH | 119D00-01660 | 4,606,000 | |
3 | BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG | 26206-100202 | 34,000 | |
4 | MÁNG DẦU, CẠC TE NHỚT | 119025-01770 | ||
5 | CHỐT, M16 | 105425-01690 | ||
7 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 16 | 22190-160002 | 50,000 | |
8 | BU LÔNG, TORX M6X10 | 119125-01780 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TẤM BẢO VỆ VÒI PHUN | 129901-11450 | 55,000 | |
2 | MIẾNG ĐỆM, VÒI PHUN | 119600-11460 | ||
3 | NẮP, VAN | 105010-11490 | ||
4 | NẮP MÁY, XY LANH | 119517-11740 | ||
11 | NÚT, LOẠI CUP 35 | 119285-11990 | ||
12 | CHỐT, R005 | 23876-005000 | 114,000 | |
13 | VAN, HÚT | 119515-11101 | ||
14 | VAN, XẢ | 119515-11110 | ||
15 | LÒ XO, VAN | 119717-11131 | ||
16 | KẸP, LÒ XO | 129508-11180 | ||
17 | CHỐT ĐỊNH VỊ, VAN | 119717-11190 | ||
18 | PHỐT, HỆ THỐNG VAN | 119717-11340 | ||
19 | PHỐT, HỆ THỐNG VAN | 119717-11350 | ||
20 | CỤM ĐỠ, THANH TRUYỀN | 119515-11200 | ||
21 | CỤM TRỤC, ROCKER | 119515-11240 | ||
24 | GIÁ ĐỠ, ROCKER ARM | 119717-11260 | ||
25 | LÒ XO, THANH TRUYỀN | 119515-11280 | ||
26 | CỤM TAY, BỘ PHẬN CÂN BẰNG | 119717-11650 | ||
27 | VÍT, VAN ĐIỀU CHỈNH | 129150-11230 | ||
29 | ĐAI ỐC, M8 | 129150-11750 | ||
30 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 11,000 | |
31 | VÍT, M5X16 | 26979-050162 | ||
32 | BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-080402 | 30,000 | |
33 | NẮP, LỌC | 124160-01751 | 209,000 | |
34 | NẮP DÀN CÒ, ĐẦU | 119515-11380 | ||
35 | LÁ, MÀNG NGĂN | 119717-03031 | 1,980,000 | |
36 | MÀNG NGĂN | 119717-03070 | 134,000 | |
37 | MÀNG NGĂN | 119717-03070 | 134,000 | |
38 | CỤM MÀNG | 119802-03100 | 859,000 | |
39 | LÁ | 119802-03110 | 134,000 | |
40 | NẮP, MÀNG | 119802-03121 | 362,000 | |
41 | MÀNG | 119802-03131 | 257,000 | |
42 | LÒ XO, DIAPHRAGM | 119802-03141 | 41,000 | |
44 | MIẾNG ĐỆM, RON DÀN CÒ | 119515-11310 | 634,000 | |
45 | NẮP, DÀN CÒ | 119515-11320 | ||
46 | MIẾNG ĐỆM, RON | 119515-11330 | 634,000 | |
47 | VÍT, 5X10 | 22857-500100 | 25,000 | |
48 | VÍT, 5X10 | 22857-500100 | 25,000 | |
49 | VÍT, 5X16 | 22857-500160 | ||
50 | PHỐT CHỮ O 1AP32.0 | 24311-000320 | 6,000 | |
51 | BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-060202 | 5,000 | |
52 | BU LÔNG, M6X 75 MẠ | 26106-060752 | ||
53 | CHỐT, SÁNG | 119125-77800 | 2,279,000 | |
54 | KHỚP NỐI, CHỐT SÁNG | 119125-77820 | 560,000 | |
55 | MÓC NÂNG | 129900-07900 | 182,000 | |
56 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
57 | DẪN HƯỚNG, VAN | 119515-11800 | ||
58 | KẸP, B | 194440-51620 | 98,000 | |
59 | BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-080122 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG GÓP, XẢ | 119718-13100 | ||
2 | MIẾNG ĐỆM, ỐNG GÓP XẢ | 119717-13110 | ||
3 | BU LÔNG, GU ZÔNG M8X50 | 119717-13600 | 75,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X50 | 119802-13620 | 84,000 | |
4-1 | BU LÔNG, M8X50 10.9 | 129E00-13610 | 84,000 | |
5 | GU ZÔNG M8X22 | 119131-18320 | 70,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26306-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CON ĐỘI | 119620-14200 | ||
2 | CẦN-CÒ MỔ | 119515-14400 | ||
3 | TRỤC CAM | 119025-14580 | ||
4 | BẠC LÓT | 119620-02450 | ||
8 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
9 | CỤM BÁNH RĂNG DẪN HƯỚNG | 119025-25100 | ||
12 | BU LÔNG | 129150-25301 | 154,000 | |
13 | BÁNH RĂNG, BƠM | 119125-25930 | 2,092,000 | |
14 | ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG | 119125-25910 | ||
15 | MẶT BÍCH | 119717-51150 | 1,009,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC KHUỶU, CỐT MÁY | 119025-21700 | ||
2 | CHỐT 8X16 | 129100-01580 | 44,000 | |
4 | BÁNH RĂNG, TRỤC KHUỶU | 119125-21200 | 2,952,000 | |
5 | THEN, 4X 12 | 22512-040120 | 41,000 | |
7 | BU LÔNG, BÁNH ĐÀ | 119620-21500 | 59,000 | |
8 | BÁNH ĐÀ | 119127-21550 | 11,605,000 | |
10 | BÁNH RĂNG, VÒNG Z=105 | 124060-21600 | 3,285,000 | |
11 | PULI CHỮ V | 119125-21660 | 2,279,000 | |
12 | BU LÔNG, MẶT BÍCH 12X1.25 | 119621-21681 | 134,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM 12 | 119717-21940 | 523,000 | |
13-1 | VÒNG ĐỆM, PULI CHỮ V | 119C10-21940 | 523,000 | |
14 | THEN, 5X 12 | 22512-050120 | 6,000 | |
15 | MIẾNG ĐỆM, VÒNG ĐỆM | 119C10-21930 | 30,000 | |
16 | PISTON | 119517-22090 | 2,466,000 | |
18 | CỤM VÒNG, PISTON | 119517-22500 | ||
22 | CHỐT, PISTON | 119515-22300 | ||
23 | VÒNG, 22 | 22252-000220 | 30,000 | |
24 | CỤM CẦN, TAY DÊN | 119515-23000 | ||
27 | BU LÔNG, NỐI CẦN | 119717-23200 | 159,000 | |
28 | BẠC LÓT TRỤC KHUỶU, MIỄN DÊN | 119515-23601 | 449,000 | |
30 | BẠC LÓT, TAY KHUỶU | 119717-23910 | ||
31 | CỤM BẠC ĐẠN, 0.25 | 119515-23611 | 560,000 | |
33 | PISTON | 119025-22900 | ||
35 | CỤM VÒNG, 0.25 OS | 119609-22950 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BƠM NHỚT | 119125-32000 | 3,964,000 | |
2 | BU LÔNG, M6X 14 ĐẦU BẰNG | 26106-060142 | 3,000 | |
3 | QUE THĂM | 119027-34820 | ||
4 | PHỐT CHỮ O | 119125-34900 | ||
5 | DẪN HƯỚNG, QUE THĂM | 119027-34850 | ||
6 | PHỐT CHỮ O, 4DP9.0 | 24316-000090 | ||
7 | BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-080122 | 3,000 | |
8 | BU LÔNG, GU ZÔNG | 119717-35140 | ||
10 | PHỐT CHỮ O, P11 | 119209-35030 | ||
11 | CỤM ỐNG, DẦU VÀO | 119025-35080 | ||
12 | BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG | 26106-060102 | 25,000 | |
13 | NẮP | 119125-39200 | 159,000 | |
14 | MIẾNG ĐỆM, ỐNG DẦU | 119125-39220 | 55,000 | |
15 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
16 | CÔNG TẮC, 0.5KG | 119761-39450 | 240,000 | |
17 | CỤM LỌC, D68XL65 | 119305-35151 | 284,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BƠM NƯỚC | 119025-42000 | ||
3 | NẮP | 119025-42020 | ||
4 | MIẾNG ĐỆM, RON BƠM NƯỚC | 119025-42030 | ||
8 | PHỐT CHỮ O | 119685-42281 | ||
10 | VÍT, M6X12 | 26577-060122 | 25,000 | |
12 | MIẾNG ĐỆM, RON BƠM NƯỚC | 119515-42020 | ||
13 | MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 | 23414-080000 | ||
14 | BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-080122 | 3,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG | 26106-080452 | 11,000 | |
16 | PULI CHỮ V, D=100 | 119717-42350 | 859,000 | |
16-1 | PULI CHỮ V, D=90 | 119740-42350 | ||
17 | DÂY ĐAI CHỮ V, A35 | 25132-003500 | 240,000 | |
17-1 | DÂY ĐAI CHỮ V, A34.5 | 25132-003450 | 207,000 | |
17-2 | DÂY DAI CHỮ V | 119540-42290 | 449,000 | |
17-3 | DÂY DAI CHỮ V,A34.5COG | 119127-42310 | 411,000 | |
18 | QUẠT, LÀM MÁT D300 | 119258-44740 | ||
19 | MIẾNG CANH, QUẠT | 121267-44760 | ||
20 | BU LÔNG, M6X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-060302 | 25,000 | |
21 | NẮP, TẢN NHIỆT | 129350-49530 | 1,158,000 | |
22 | VAN HẰNG NHIỆT, 71 | 119734-49801 | ||
23 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 | |
24 | CHỐT, XẢ R1/4 | 171056-49120 | 298,000 | |
25 | CHỐT, M16 | 121450-42450 | 134,000 | |
26 | CÔNG TẮC, 111 | 119761-44901 | 1,158,000 | |
27 | MIẾNG ĐỆM, RON 16 | 124465-44950 | 50,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM BƠM PHUN | 719027-51340 | ||
5 | BU LÔNG, GU ZÔNG | 129155-51020 | 55,000 | |
8 | THEN SIÊU NHẸ,WOODRUFF | 122710-51090 | 55,000 | |
18 | PHỐT CHỮ O S6 | 129155-51280 | ||
25 | MÁY ĐO | 129155-51400 | 209,000 | |
26 | CHỐT, MÁY ĐO | 158600-51410 | 148,000 | |
27 | PHỐT CHỮ O | 119717-51420 | 44,000 | |
28 | CHỐT, MÁY ĐO | 158600-51420 | 95,000 | |
45 | CHỐT, THANH RĂNG | 158600-51570 | 148,000 | |
46 | PHỐT CHỮ O | 129155-51580 | 44,000 | |
67 | NẮP, BƠM | 119125-51700 | 168,000 | |
68 | MIẾNG ĐỆM, RON | 119717-51711 | ||
69 | NẮP | 119717-51750 | 228,000 | |
70 | MIẾNG ĐỆM, RON | 119717-51761 | ||
71 | CHẶN, THANH RĂNG | 158600-51790 | 134,000 | |
73 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 16 | 22190-160002 | 50,000 | |
74 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
75 | CHỐT LÒ XO 5.0X10 | 22351-050010 | 30,000 | |
79 | VÍT, M5X12 | 26022-050122 | 6,000 | |
81 | ĐAI ỐC, M12 | 26716-120002 | 11,000 | |
82 | ĐAI ỐC, M6 | 119717-51860 | 34,000 | |
85 | MIẾNG ĐỆM, RON | 129155-52051 | 55,000 | |
86 | NẮP, BƠM | 129100-52200 | 176,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
2 | CHỐT, M10 | 119717-51930 | 70,000 | |
3 | MIẾNG ĐỆM, RON | 119717-61050 | ||
4 | MIẾNG ĐỆM, RON | 119717-61070 | 164,000 | |
21 | ĐAI ỐC, KHÓA | 129255-61410 | 80,000 | |
22 | LÒ XO | 119534-61420 | 307,000 | |
24 | KẸP | 119534-61430 | 209,000 | |
25 | CẦN CHUYỂN CỤM,ĐIỀU ÁP | 119527-61440 | 896,000 | |
66 | BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG | 26106-060102 | 25,000 | |
76 | BU LÔNG, IDLE | 129155-61460 | 235,000 | |
77 | PHỐT CHỮ O | 158552-61900 | 12,000 | |
81 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 10 | 22190-100002 | 50,000 | |
83 | CHỐT, CHẺ 4 | 22372-040000 | 25,000 | |
85 | BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG | 26106-060102 | 25,000 | |
86 | BU LÔNG, M6X 14 ĐẦU BẰNG | 26106-060142 | 3,000 | |
87 | BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-060202 | 5,000 | |
88 | BU LÔNG, M6X 45 ĐẦU BẰNG | 26106-060452 | 30,000 | |
89 | ĐAI ỐC, KHÓA M6 | 26756-060002 | ||
90 | NẮP, CỤM GIA TỐC | 119761-61060 | 218,000 | |
91 | GIÁ ĐỠ, DÂY | 119734-61080 | 281,000 | |
134 | SOLENOID, STOP | 119653-77950 | 2,952,000 | |
135 | BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG | 26106-060102 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM BƠM NHIÊN LIỆU | 719125-53100 | 4,500,000 | |
1-1 | CỤM VAN, KIM PHUN | 119515-53001 | 4,500,000 | |
2 | CỤM VÒI PHUN, F.I . | 119125-53001 | 4,500,000 | |
2-1 | CỤM VÒI PHUN, F.I . | 119515-53010 | 2,092,000 | |
5 | ĐAI ỐC, VÒI PHUN | 119125-53080 | 250,000 | |
9 | LÒ XO, VÒI PHUN | 119125-53120 | 41,000 | |
10 | ĐẾ, LÒ XO | 119125-53130 | 80,000 | |
11 | MIẾNG CANH, VAN DỪNG | 119125-53140 | 314,000 | |
12 | CỤM MIẾNG CHÊM | 114250-53400 | 59,000 | |
12-1 | BỘ MIẾNG CHÊM, ĐIỀU CHỈNH | 129901-53800 | 310,000 | |
24 | KẸP, ỐNG | 129150-59120 | 104,000 | |
27 | BU LÔNG, M4X 14 | 129150-59131 | 34,000 | |
29 | ỐNG, PHUN NHIÊN LIỆU | 119025-59810 | ||
30 | ỐNG, PHUN NHIÊN LIỆU | 119025-59820 | ||
31 | ỐNG, PHUN NHIÊN LIỆU | 119025-59830 | ||
32 | BU LÔNG, KẸP ỐNG | 103854-39140 | 28,000 | |
33 | KHỚP NỐI ỐNG 12 | 101304-59020 | 180,000 | |
34 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 | 22190-120002 | ||
35 | CỤM ỐNG, DẦU TRÀN | 119515-59540 | ||
41 | BU LÔNG, KẸP ỐNG | 119125-59560 | 247,000 | |
42 | MIẾNG ĐỆM, RON | 129901-59560 | 173,000 | |
43 | CỤM ỐNG, DẦU TRÀN | 119125-59570 | 284,000 | |
43-1 | ỐNG, NHIÊN LIỆU QUAY LẠI | 129486-59581 | 190,000 | |
43-2 | CỤM ỐNG, HỒI FO | 129486-59582 | ||
44 | KẸP, ỐNG 8 | 124066-59100 | 59,000 | |
44-1 | KẸP, ỐNG 10 | 124060-77680 | 41,000 | |
44-2 | KẸP, ỐNG 8 | 124066-59100 | 59,000 | |
45 | ỐNG, NHIÊN LIỆU QUAY LẠI | 119000-59550 | 171,000 | |
45-1 | ỐNG, HỒI NHIÊN LIỆU | 129486-59521 | 213,000 | |
45-2 | ỐNG, HỒI FO | 129486-59522 | ||
46 | KHỚP NỐI | 119840-59570 | 303,000 | |
47 | ĐAI ỐC, VÒI PHUN | 119620-59700 | 44,000 | |
48 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 | 22190-120002 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHỞI ĐỘNG, 1.2KW | 119125-77010 | 18,283,000 | |
1-1 | KHỞI ĐỘNG | 119515-77010 | 17,640,000 | |
2 | CỤM VÒNG KẸP | 129698-77110 | 1,009,000 | |
3 | CỤM PHẬN ĐỠ, CHỔI THAN | 129698-77120 | 1,345,000 | |
4 | CHỔI THAN | 129698-77130 | 1,345,000 | |
5 | BỘ CHỔI THAN | 129698-77140 | 1,345,000 | |
6 | LÒ XO | 129698-77150 | 216,000 | |
7 | CỤM NẮP | 129698-77161 | 362,000 | |
8 | BÁNH RĂNG, HÀNH TINH | 119125-77170 | 673,000 | |
9 | GIÁ ĐỠ, TRUNG TÂM | 129698-77180 | 449,000 | |
10 | GIÁ ĐỠ, TRUNG TÂM | 129698-77190 | 298,000 | |
11 | BÁNH RĂNG, BÊN TRONG | 119125-77200 | ||
12 | GIÁ ĐỠ, TRUNG TÂM | 119125-77210 | 3,101,000 | |
13 | TRỤC | 119125-77230 | 3,928,000 | |
14 | BỘ VÒNG ĐỆM | 129698-77250 | 190,000 | |
15 | BỘ CẦN CHUYỂN, SANG SỐ | 119125-77270 | 262,000 | |
16 | BỘ NẮP, BỤI | 119125-77280 | 598,000 | |
17 | CỤM VỎ, BÁNH RĂNG | 119125-77520 | 9,856,000 | |
18 | CỤM BÁNH RĂNG | 119125-77660 | 5,178,000 | |
19 | CỤM PHẦN ỨNG ROTOR | 119125-77710 | 12,569,000 | |
20 | CỤM CÔNG TẮC | 119125-77760 | 5,142,000 | |
20A | ĐAI ỐC | X0280210331 | 75,000 | |
20B | CỤM VÒNG KẸP | X0281007680 | 2,690,000 | |
20C | BỘ KHỞI ĐỘNG | X0280996180 | 134,000 | |
20D | CỤM PHẦN ỨNG ROTOR | X0282005871 | 4,071,000 | |
20E | CỤM LY HỢP | X0283006960 | 1,681,000 | |
20F | CỤM BẠC ĐẠN | X0284105040 | 896,000 | |
20G | BẠC ĐẠN | X9491034330 | 59,000 | |
20H | LÁ | X0284525010 | 218,000 | |
20J | CỤM KHUNG | X0285007030 | 598,000 | |
20K | NẮP | X0280626010 | 223,000 | |
20L | BẠC ĐẠN | X9491040990 | 84,000 | |
20M | CỤM ĐỠ | X0285105190 | 598,000 | |
20N | LÒ XO | X0285205030 | 84,000 | |
20P | CỤM TRỤC | X0286105010 | 598,000 | |
20Q | BẠC ĐẠN | X9491034320 | 59,000 | |
20R | BÁNH RĂNG | X0286305010 | 209,000 | |
20S | BÁNH RĂNG | X0286355010 | 449,000 | |
20T | CẦN CHUYỂN | X0287405140 | 240,000 | |
20U | NẮP, ĐIỆN CỰC | X1280330020 | 95,000 | |
20V | ĐAI ỐC | X1289510130 | 95,000 | |
20W | CỤM CÔNG TẮC | X2534000090 | 2,616,000 | |
20X | CỤM HỘP | X4284001590 | 1,681,000 | |
20Y | BẠC ĐẠN, KIM | X9491050100 | 348,000 | |
20Z | VÒNG | X9055715000 | 41,000 | |
21 | BU LÔNG, THÔNG | 124195-77770 | 50,000 | |
21A | VÍT, M4X6 | X9490065670 | 44,000 | |
21B | VÒNG ĐỆM | X9490138090 | 41,000 | |
21C | VÒNG ĐỆM | X9490138100 | 44,000 | |
21D | VÒNG ĐỆM | X9490138110 | 84,000 | |
21E | BU LÔNG, THÔNG | X9490423520 | 75,000 | |
21F | ĐAI ỐC | X9490560750 | 59,000 | |
21G | ĐAI ỐC | X9490562360 | 55,000 | |
21J | VÒNG | X9490721360 | 70,000 | |
22 | BU LÔNG, M10X 25 ĐẦU BẰNG | 26106-100252 | 12,000 | |
22-1 | BU LÔNG, M10X 30 DẠNG LÁ | 26106-100302 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM MÁY PHÁT, 55A | 129961-77200 | 20,817,000 | |
2 | PULY | 119620-77461 | 896,000 | |
3 | ĐAI ỐC | 119620-77471 | 84,000 | |
4 | CỤM KHUNG | 129961-77421 | 5,856,000 | |
5 | BẠC ĐẠN | 119620-79200 | 318,000 | |
6 | LÁ, KẸP | 119620-79210 | 154,000 | |
7 | VÍT | 119620-79220 | 50,000 | |
8 | GU ZÔNG | 119620-79230 | 173,000 | |
9 | CỤM RÔ TO | 129052-77380 | 5,428,000 | |
10 | BẠC ĐẠN | 123501-79240 | 310,000 | |
11 | NẮP | 119620-79250 | 75,000 | |
12 | NẮP | 128401-77440 | 1,532,000 | |
13 | ĐỠ | 129052-79260 | 3,928,000 | |
14 | ĐỠ, CHỔI THAN | 129052-79270 | 1,121,000 | |
17 | CỤM ĐIỀU ÁP | 119620-77710 | 5,713,000 | |
18 | VÍT | 119620-79290 | 44,000 | |
19 | VÍT | 119620-79300 | 44,000 | |
20 | BU LÔNG | 119620-79310 | 50,000 | |
21 | VÍT | 119620-79320 | 41,000 | |
22 | BU LÔNG | 119620-79330 | 59,000 | |
23 | NẮP | 128401-77450 | 1,494,000 | |
24 | ỐNG LÓT, CÁCH ĐIỆN | 119620-79340 | 218,000 | |
25 | ĐAI ỐC | 119620-79350 | 50,000 | |
26 | ĐAI ỐC | X9490561001 | 41,000 | |
27 | VÒNG ĐỆM | 119620-77490 | 187,000 | |
28 | BU LÔNG, M10X 40 DẠNG LÁ | 26106-100402 | 14,000 | |
29 | BỘ ĐIỀU CHỈNH, DÂY ĐAI | 119125-77330 | 336,000 | |
29-1 | BỘ ĐIỀU CHỈNH, DÂY ĐAI | 119125-77320 | 1,607,000 | |
30 | MIẾNG CANH | 124732-77340 | 119,000 | |
31 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH L=50 | 129972-77341 | 209,000 | |
32 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 |