Khối xilanh

Khối xilanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM THÂN MÁY, XY LANH 119027-01560
4 CHỐT, PT1/8 124060-01050 55,000
5 CHỐT, KIỂU ỐNG LỌC 25 119125-01970 30,000
7 ỐNG, CHỐT TRÁI=12 119125-01960 171,000
9 BU LÔNG, ĐẦU TRÒN 119125-02061 70,000
10 CHỐT, R005 23876-005000 114,000
11 CHỐT 30 27241-300000 183,000
12 CHỐT, 45 27241-450000 449,000
13 CHỐT, GÀI M6X10 119620-01620 70,000
23 BẠC ĐẠN, LỰC ÉP 119125-02930 411,000
26 TRỤC, BÁNH RĂNG 119125-25050 560,000
27 PHỐT CHỮ O P14 129900-32040
28 CHỐT LÒ XO 6.0X12 22351-060012
29 BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG 26106-060402 30,000
30 BU LÔNG, ĐẦU XY LANH 119515-01200
31 MIẾNG ĐỆM, RON ĐẦU MÁY 119025-01331 1,494,000
31-1 MIẾNG ĐỆM, RON ĐẦU MÁY 119025-01332 1,494,000
32 MIẾNG ĐỆM, RON 119125-01790
33 BU LÔNG, MẶT BÍCH M8X25 119125-01800 30,000
34 PHỐT, NHỚT 119734-02220 449,000
35 MIẾNG ĐỆM, RON 119125-51800
36 BẠC ĐẠN, TRỤC CHÍNH 119125-02900 785,000
39 BẠC ĐẠN, TRỤC CHÍNH 119125-02910 1,009,000
42 BẠC LÓT 0.25 119125-02940 634,000

Nắp hộp bánh răng

Nắp hộp bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VỎ, BÁNH RĂNG 119025-01500
2 NẮP, BƠM 119125-01750 298,000
3 PHỐT, NHỚT 119717-01800 374,000
4 BU LÔNG, M8X 35 ĐẦU BẰNG 26106-080352 9,000
5 BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG 26106-080452 11,000
6 NẮP, LỌC 106760-01770 70,000
7 PHỐT CHỮ O 1AP18.0 24311-000180 3,000

Mặt bích và máng dầu

Mặt bích và máng dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT 8X16 129100-01580 44,000
2 MẶT BÍCH, CỐ ĐỊNH 119127-01600 4,606,000
2-1 MẶT BÍCH, CỐ ĐỊNH 119D00-01660 4,606,000
3 BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG 26206-100202 34,000
4 MÁNG DẦU, CẠC TE NHỚT 119025-01770
5 CHỐT, M16 105425-01690
7 VÒNG ĐỆM, PHỐT 16 22190-160002 50,000
8 BU LÔNG, TORX M6X10 119125-01780 34,000

Nắp máy và nắp dàn cò

Nắp máy và nắp dàn cò
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TẤM BẢO VỆ VÒI PHUN 129901-11450 55,000
2 MIẾNG ĐỆM, VÒI PHUN 119600-11460
3 NẮP, VAN 105010-11490
4 NẮP MÁY, XY LANH 119517-11740
11 NÚT, LOẠI CUP 35 119285-11990
12 CHỐT, R005 23876-005000 114,000
13 VAN, HÚT 119515-11101
14 VAN, XẢ 119515-11110
15 LÒ XO, VAN 119717-11131
16 KẸP, LÒ XO 129508-11180
17 CHỐT ĐỊNH VỊ, VAN 119717-11190
18 PHỐT, HỆ THỐNG VAN 119717-11340
19 PHỐT, HỆ THỐNG VAN 119717-11350
20 CỤM ĐỠ, THANH TRUYỀN 119515-11200
21 CỤM TRỤC, ROCKER 119515-11240
24 GIÁ ĐỠ, ROCKER ARM 119717-11260
25 LÒ XO, THANH TRUYỀN 119515-11280
26 CỤM TAY, BỘ PHẬN CÂN BẰNG 119717-11650
27 VÍT, VAN ĐIỀU CHỈNH 129150-11230
29 ĐAI ỐC, M8 129150-11750
30 VÒNG, 12 22242-000120 11,000
31 VÍT, M5X16 26979-050162
32 BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG 26106-080402 30,000
33 NẮP, LỌC 124160-01751 209,000
34 NẮP DÀN CÒ, ĐẦU 119515-11380
35 LÁ, MÀNG NGĂN 119717-03031 1,980,000
36 MÀNG NGĂN 119717-03070 134,000
37 MÀNG NGĂN 119717-03070 134,000
38 CỤM MÀNG 119802-03100 859,000
39 119802-03110 134,000
40 NẮP, MÀNG 119802-03121 362,000
41 MÀNG 119802-03131 257,000
42 LÒ XO, DIAPHRAGM 119802-03141 41,000
44 MIẾNG ĐỆM, RON DÀN CÒ 119515-11310 634,000
45 NẮP, DÀN CÒ 119515-11320
46 MIẾNG ĐỆM, RON 119515-11330 634,000
47 VÍT, 5X10 22857-500100 25,000
48 VÍT, 5X10 22857-500100 25,000
49 VÍT, 5X16 22857-500160
50 PHỐT CHỮ O 1AP32.0 24311-000320 6,000
51 BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG 26106-060202 5,000
52 BU LÔNG, M6X 75 MẠ 26106-060752
53 CHỐT, SÁNG 119125-77800 2,279,000
54 KHỚP NỐI, CHỐT SÁNG 119125-77820 560,000
55 MÓC NÂNG 129900-07900 182,000
56 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
57 DẪN HƯỚNG, VAN 119515-11800
58 KẸP, B 194440-51620 98,000
59 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 3,000

Ống góp xả

Ống góp xả
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG GÓP, XẢ 119718-13100
2 MIẾNG ĐỆM, ỐNG GÓP XẢ 119717-13110
3 BU LÔNG, GU ZÔNG M8X50 119717-13600 75,000
4 BU LÔNG, M8X50 119802-13620 84,000
4-1 BU LÔNG, M8X50 10.9 129E00-13610 84,000
5 GU ZÔNG M8X22 119131-18320 70,000
6 ĐAI ỐC, M8 26306-080002 20,000

Trục cam và bánh răng dẫn động

Trục cam và bánh răng dẫn động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CON ĐỘI 119620-14200
2 CẦN-CÒ MỔ 119515-14400
3 TRỤC CAM 119025-14580
4 BẠC LÓT 119620-02450
8 BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG 26106-060122 3,000
9 CỤM BÁNH RĂNG DẪN HƯỚNG 119025-25100
12 BU LÔNG 129150-25301 154,000
13 BÁNH RĂNG, BƠM 119125-25930 2,092,000
14 ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG 119125-25910
15 MẶT BÍCH 119717-51150 1,009,000

Trục khuỷu và pittong

Trục khuỷu và pittong
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC KHUỶU, CỐT MÁY 119025-21700
2 CHỐT 8X16 129100-01580 44,000
4 BÁNH RĂNG, TRỤC KHUỶU 119125-21200 2,952,000
5 THEN, 4X 12 22512-040120 41,000
7 BU LÔNG, BÁNH ĐÀ 119620-21500 59,000
8 BÁNH ĐÀ 119127-21550 11,605,000
10 BÁNH RĂNG, VÒNG Z=105 124060-21600 3,285,000
11 PULI CHỮ V 119125-21660 2,279,000
12 BU LÔNG, MẶT BÍCH 12X1.25 119621-21681 134,000
13 VÒNG ĐỆM 12 119717-21940 523,000
13-1 VÒNG ĐỆM, PULI CHỮ V 119C10-21940 523,000
14 THEN, 5X 12 22512-050120 6,000
15 MIẾNG ĐỆM, VÒNG ĐỆM 119C10-21930 30,000
16 PISTON 119517-22090 2,466,000
18 CỤM VÒNG, PISTON 119517-22500
22 CHỐT, PISTON 119515-22300
23 VÒNG, 22 22252-000220 30,000
24 CỤM CẦN, TAY DÊN 119515-23000
27 BU LÔNG, NỐI CẦN 119717-23200 159,000
28 BẠC LÓT TRỤC KHUỶU, MIỄN DÊN 119515-23601 449,000
30 BẠC LÓT, TAY KHUỶU 119717-23910
31 CỤM BẠC ĐẠN, 0.25 119515-23611 560,000
33 PISTON 119025-22900
35 CỤM VÒNG, 0.25 OS 119609-22950

Hệ thống dầu làm mát

Hệ thống dầu làm mát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BƠM NHỚT 119125-32000 3,964,000
2 BU LÔNG, M6X 14 ĐẦU BẰNG 26106-060142 3,000
3 QUE THĂM 119027-34820
4 PHỐT CHỮ O 119125-34900
5 DẪN HƯỚNG, QUE THĂM 119027-34850
6 PHỐT CHỮ O, 4DP9.0 24316-000090
7 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 3,000
8 BU LÔNG, GU ZÔNG 119717-35140
10 PHỐT CHỮ O, P11 119209-35030
11 CỤM ỐNG, DẦU VÀO 119025-35080
12 BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG 26106-060102 25,000
13 NẮP 119125-39200 159,000
14 MIẾNG ĐỆM, ỐNG DẦU 119125-39220 55,000
15 BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG 26106-060122 3,000
16 CÔNG TẮC, 0.5KG 119761-39450 240,000
17 CỤM LỌC, D68XL65 119305-35151 284,000

Hệ thống làm mát

Hệ thống làm mát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BƠM NƯỚC 119025-42000
3 NẮP 119025-42020
4 MIẾNG ĐỆM, RON BƠM NƯỚC 119025-42030
8 PHỐT CHỮ O 119685-42281
10 VÍT, M6X12 26577-060122 25,000
12 MIẾNG ĐỆM, RON BƠM NƯỚC 119515-42020
13 MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 23414-080000
14 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 3,000
15 BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG 26106-080452 11,000
16 PULI CHỮ V, D=100 119717-42350 859,000
16-1 PULI CHỮ V, D=90 119740-42350
17 DÂY ĐAI CHỮ V, A35 25132-003500 240,000
17-1 DÂY ĐAI CHỮ V, A34.5 25132-003450 207,000
17-2 DÂY DAI CHỮ V 119540-42290 449,000
17-3 DÂY DAI CHỮ V,A34.5COG 119127-42310 411,000
18 QUẠT, LÀM MÁT D300 119258-44740
19 MIẾNG CANH, QUẠT 121267-44760
20 BU LÔNG, M6X 30 ĐẦU BẰNG 26106-060302 25,000
21 NẮP, TẢN NHIỆT 129350-49530 1,158,000
22 VAN HẰNG NHIỆT, 71 119734-49801
23 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000
24 CHỐT, XẢ R1/4 171056-49120 298,000
25 CHỐT, M16 121450-42450 134,000
26 CÔNG TẮC, 111 119761-44901 1,158,000
27 MIẾNG ĐỆM, RON 16 124465-44950 50,000

Bơm cao áp

Bơm cao áp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM BƠM PHUN 719027-51340
5 BU LÔNG, GU ZÔNG 129155-51020 55,000
8 THEN SIÊU NHẸ,WOODRUFF 122710-51090 55,000
18 PHỐT CHỮ O S6 129155-51280
25 MÁY ĐO 129155-51400 209,000
26 CHỐT, MÁY ĐO 158600-51410 148,000
27 PHỐT CHỮ O 119717-51420 44,000
28 CHỐT, MÁY ĐO 158600-51420 95,000
45 CHỐT, THANH RĂNG 158600-51570 148,000
46 PHỐT CHỮ O 129155-51580 44,000
67 NẮP, BƠM 119125-51700 168,000
68 MIẾNG ĐỆM, RON 119717-51711
69 NẮP 119717-51750 228,000
70 MIẾNG ĐỆM, RON 119717-51761
71 CHẶN, THANH RĂNG 158600-51790 134,000
73 VÒNG ĐỆM, PHỐT 16 22190-160002 50,000
74 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
75 CHỐT LÒ XO 5.0X10 22351-050010 30,000
79 VÍT, M5X12 26022-050122 6,000
81 ĐAI ỐC, M12 26716-120002 11,000
82 ĐAI ỐC, M6 119717-51860 34,000
85 MIẾNG ĐỆM, RON 129155-52051 55,000
86 NẮP, BƠM 129100-52200 176,000

Bộ điều tốc

Bộ điều tốc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
2 CHỐT, M10 119717-51930 70,000
3 MIẾNG ĐỆM, RON 119717-61050
4 MIẾNG ĐỆM, RON 119717-61070 164,000
21 ĐAI ỐC, KHÓA 129255-61410 80,000
22 LÒ XO 119534-61420 307,000
24 KẸP 119534-61430 209,000
25 CẦN CHUYỂN CỤM,ĐIỀU ÁP 119527-61440 896,000
66 BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG 26106-060102 25,000
76 BU LÔNG, IDLE 129155-61460 235,000
77 PHỐT CHỮ O 158552-61900 12,000
81 VÒNG ĐỆM, PHỐT 10 22190-100002 50,000
83 CHỐT, CHẺ 4 22372-040000 25,000
85 BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG 26106-060102 25,000
86 BU LÔNG, M6X 14 ĐẦU BẰNG 26106-060142 3,000
87 BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG 26106-060202 5,000
88 BU LÔNG, M6X 45 ĐẦU BẰNG 26106-060452 30,000
89 ĐAI ỐC, KHÓA M6 26756-060002
90 NẮP, CỤM GIA TỐC 119761-61060 218,000
91 GIÁ ĐỠ, DÂY 119734-61080 281,000
134 SOLENOID, STOP 119653-77950 2,952,000
135 BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG 26106-060102 25,000

Kim phun

Kim phun
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM BƠM NHIÊN LIỆU 719125-53100 4,500,000
1-1 CỤM VAN, KIM PHUN 119515-53001 4,500,000
2 CỤM VÒI PHUN, F.I . 119125-53001 4,500,000
2-1 CỤM VÒI PHUN, F.I . 119515-53010 2,092,000
5 ĐAI ỐC, VÒI PHUN 119125-53080 250,000
9 LÒ XO, VÒI PHUN 119125-53120 41,000
10 ĐẾ, LÒ XO 119125-53130 80,000
11 MIẾNG CANH, VAN DỪNG 119125-53140 314,000
12 CỤM MIẾNG CHÊM 114250-53400 59,000
12-1 BỘ MIẾNG CHÊM, ĐIỀU CHỈNH 129901-53800 310,000
24 KẸP, ỐNG 129150-59120 104,000
27 BU LÔNG, M4X 14 129150-59131 34,000
29 ỐNG, PHUN NHIÊN LIỆU 119025-59810
30 ỐNG, PHUN NHIÊN LIỆU 119025-59820
31 ỐNG, PHUN NHIÊN LIỆU 119025-59830
32 BU LÔNG, KẸP ỐNG 103854-39140 28,000
33 KHỚP NỐI ỐNG 12 101304-59020 180,000
34 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002
35 CỤM ỐNG, DẦU TRÀN 119515-59540
41 BU LÔNG, KẸP ỐNG 119125-59560 247,000
42 MIẾNG ĐỆM, RON 129901-59560 173,000
43 CỤM ỐNG, DẦU TRÀN 119125-59570 284,000
43-1 ỐNG, NHIÊN LIỆU QUAY LẠI 129486-59581 190,000
43-2 CỤM ỐNG, HỒI FO 129486-59582
44 KẸP, ỐNG 8 124066-59100 59,000
44-1 KẸP, ỐNG 10 124060-77680 41,000
44-2 KẸP, ỐNG 8 124066-59100 59,000
45 ỐNG, NHIÊN LIỆU QUAY LẠI 119000-59550 171,000
45-1 ỐNG, HỒI NHIÊN LIỆU 129486-59521 213,000
45-2 ỐNG, HỒI FO 129486-59522
46 KHỚP NỐI 119840-59570 303,000
47 ĐAI ỐC, VÒI PHUN 119620-59700 44,000
48 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002

Motor khởi động

Motor khởi động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM KHỞI ĐỘNG, 1.2KW 119125-77010 18,283,000
1-1 KHỞI ĐỘNG 119515-77010 17,640,000
2 CỤM VÒNG KẸP 129698-77110 1,009,000
3 CỤM PHẬN ĐỠ, CHỔI THAN 129698-77120 1,345,000
4 CHỔI THAN 129698-77130 1,345,000
5 BỘ CHỔI THAN 129698-77140 1,345,000
6 LÒ XO 129698-77150 216,000
7 CỤM NẮP 129698-77161 362,000
8 BÁNH RĂNG, HÀNH TINH 119125-77170 673,000
9 GIÁ ĐỠ, TRUNG TÂM 129698-77180 449,000
10 GIÁ ĐỠ, TRUNG TÂM 129698-77190 298,000
11 BÁNH RĂNG, BÊN TRONG 119125-77200
12 GIÁ ĐỠ, TRUNG TÂM 119125-77210 3,101,000
13 TRỤC 119125-77230 3,928,000
14 BỘ VÒNG ĐỆM 129698-77250 190,000
15 BỘ CẦN CHUYỂN, SANG SỐ 119125-77270 262,000
16 BỘ NẮP, BỤI 119125-77280 598,000
17 CỤM VỎ, BÁNH RĂNG 119125-77520 9,856,000
18 CỤM BÁNH RĂNG 119125-77660 5,178,000
19 CỤM PHẦN ỨNG ROTOR 119125-77710 12,569,000
20 CỤM CÔNG TẮC 119125-77760 5,142,000
20A ĐAI ỐC X0280210331 75,000
20B CỤM VÒNG KẸP X0281007680 2,690,000
20C BỘ KHỞI ĐỘNG X0280996180 134,000
20D CỤM PHẦN ỨNG ROTOR X0282005871 4,071,000
20E CỤM LY HỢP X0283006960 1,681,000
20F CỤM BẠC ĐẠN X0284105040 896,000
20G BẠC ĐẠN X9491034330 59,000
20H X0284525010 218,000
20J CỤM KHUNG X0285007030 598,000
20K NẮP X0280626010 223,000
20L BẠC ĐẠN X9491040990 84,000
20M CỤM ĐỠ X0285105190 598,000
20N LÒ XO X0285205030 84,000
20P CỤM TRỤC X0286105010 598,000
20Q BẠC ĐẠN X9491034320 59,000
20R BÁNH RĂNG X0286305010 209,000
20S BÁNH RĂNG X0286355010 449,000
20T CẦN CHUYỂN X0287405140 240,000
20U NẮP, ĐIỆN CỰC X1280330020 95,000
20V ĐAI ỐC X1289510130 95,000
20W CỤM CÔNG TẮC X2534000090 2,616,000
20X CỤM HỘP X4284001590 1,681,000
20Y BẠC ĐẠN, KIM X9491050100 348,000
20Z VÒNG X9055715000 41,000
21 BU LÔNG, THÔNG 124195-77770 50,000
21A VÍT, M4X6 X9490065670 44,000
21B VÒNG ĐỆM X9490138090 41,000
21C VÒNG ĐỆM X9490138100 44,000
21D VÒNG ĐỆM X9490138110 84,000
21E BU LÔNG, THÔNG X9490423520 75,000
21F ĐAI ỐC X9490560750 59,000
21G ĐAI ỐC X9490562360 55,000
21J VÒNG X9490721360 70,000
22 BU LÔNG, M10X 25 ĐẦU BẰNG 26106-100252 12,000
22-1 BU LÔNG, M10X 30 DẠNG LÁ 26106-100302 12,000

Máy phát

Máy phát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM MÁY PHÁT, 55A 129961-77200 20,817,000
2 PULY 119620-77461 896,000
3 ĐAI ỐC 119620-77471 84,000
4 CỤM KHUNG 129961-77421 5,856,000
5 BẠC ĐẠN 119620-79200 318,000
6 LÁ, KẸP 119620-79210 154,000
7 VÍT 119620-79220 50,000
8 GU ZÔNG 119620-79230 173,000
9 CỤM RÔ TO 129052-77380 5,428,000
10 BẠC ĐẠN 123501-79240 310,000
11 NẮP 119620-79250 75,000
12 NẮP 128401-77440 1,532,000
13 ĐỠ 129052-79260 3,928,000
14 ĐỠ, CHỔI THAN 129052-79270 1,121,000
17 CỤM ĐIỀU ÁP 119620-77710 5,713,000
18 VÍT 119620-79290 44,000
19 VÍT 119620-79300 44,000
20 BU LÔNG 119620-79310 50,000
21 VÍT 119620-79320 41,000
22 BU LÔNG 119620-79330 59,000
23 NẮP 128401-77450 1,494,000
24 ỐNG LÓT, CÁCH ĐIỆN 119620-79340 218,000
25 ĐAI ỐC 119620-79350 50,000
26 ĐAI ỐC X9490561001 41,000
27 VÒNG ĐỆM 119620-77490 187,000
28 BU LÔNG, M10X 40 DẠNG LÁ 26106-100402 14,000
29 BỘ ĐIỀU CHỈNH, DÂY ĐAI 119125-77330 336,000
29-1 BỘ ĐIỀU CHỈNH, DÂY ĐAI 119125-77320 1,607,000
30 MIẾNG CANH 124732-77340 119,000
31 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH L=50 129972-77341 209,000
32 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000
messenger
zalo