STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (PAN,OIL,COMP) 1.863kg 1 | 1G903-01500 | 2,055,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 26 | 01023-50614 | 8,000 | |
030 | LỌC DẦU (FILTER,OIL) 0.11kg 1 | 1G700-32110 | 542,000 | |
040 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 | 04814-00160 | 39,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 1 | 01123-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÓC, ĐỘNG CƠ (HOOK,ENGINE) 0.04kg 1 | 15221-01750 | 74,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg 2 | 01123-50814 | 8,000 | |
030 | ĐẦU,XI-LANH,TRỌN BỘ (COMP.CYLINDER HEAD) 10kg 1 | 1G643-03044 | 10,764,000 | |
040 | NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.014kg 1 | 15321-96260 | 55,000 | |
050 | NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.005kg 2 | 15261-03370 | 42,000 | |
060 | DẪN (VAN, BÊN TRONG) (GUIDE,INLET VALVE) 0.02kg 3 | 16261-13540 | 148,000 | |
070 | DẪN (VAN, XẢ) (GUIDE,EXHAUST VALVE) 0.019kg 3 | 16261-13560 | 148,000 | |
080 | BUGI (PLUG) 0.002kg 2 | 15261-96010 | 28,000 | |
090 | BU LÔNG, ĐẦU XYLANH (BOLT,HEAD(CYLINDER)) 0.05kg 14 | 16241-03450 | 139,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET(HEAD,CYL)) 0.16kg 1 | 1G063-03310 | 1,062,000 | |
110 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 1 | 15841-96020 | 39,000 | |
120 | BẢNG (PLATE(HOOK,ENGINE)) 0.2kg 1 | 5T081-25870 | 110,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU NẮP, ĐẦU XYLANH (ASSY COVER,CYL.HEAD) 0.78kg 1 | 16261-14505 | 1,467,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM (NẮP,ĐẦU) (GASKET,HEAD COVER) 0.01kg 1 | 16261-14524 | 186,000 | |
030 | PHẦN, ốNG Xả HơI (JOINT,BREATHER PIPE) 0.02kg 1 | 16241-05550 | 91,000 | |
040 | ĐĨA (PLATE,B/THER ELEMENT) 0.005kg 1 | 16241-05140 | 18,000 | |
050 | ĐĨA (PLATE,B/THER ELEMENT) 0.01kg 1 | 16241-05150 | 110,000 | |
060 | BỘ PHẬN, THÔNG HƠI (ELEMENT(BREATHER)) 0.01kg 1 | 16241-05670 | 45,000 | |
070 | TẤM CHẮN (OIL SHIELD,BREATHER) 0.01kg 1 | 16241-05370 | 18,000 | |
080 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg 2 | 03024-50510 | 3,000 | |
090 | ĐAI ỐC (NUT,CAP) 0.01kg 3 | 15952-92330 | 37,000 | |
100 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg 3 | 15951-96660 | 15,000 | |
110 | CHỐT,TRA DẦU (PLUG(OIL FILLER)) 0.017kg 1 | E9151-33140 | 60,000 | |
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 | 1J001-96770 | 100,000 | |
130 | ỐNG (PIPE,BREATHER) 0.06kg 1 | 16241-05510 | 111,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
020 | ĐẦU DÂY NỐI (CONNECTOR) 0.137kg 1 | 1G646-37080 | 909,000 | |
030 | VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.015kg 1 | 16241-37200 | 179,000 | |
010 | LÕI LỌC DẦU (CARTRIDGE OIL FILTER) 0.3kg 1 | W9501-11001 | 230,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) 0.04kg 1 | 16335-36412 | 195,000 | |
020 | THANH DẪN, DỤNG CỤ ĐO DẦU (GUIDE(GAUGE,OIL)) 0.03kg 1 | 17456-36420 | 102,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH ĐÀ HOÀN CHỈNH (FLYWHEEL,COMP) 11.13kg 1 | 1G903-25010 | 5,414,000 | |
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR,RING) 0.62kg 1 | 16813-63820 | 769,000 | |
030 | BULÔNG (VÔ LĂNG) (BOLT,FLYWHEEL) 0.03kg 6 | 16241-25160 | 72,000 | |
040 | ĐĨA (PLATE,REAR END) 0.52kg 1 | 16285-04620 | 680,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT) 0.03kg 3 | 15261-91190 | 23,000 | |
060 | ĐĨA (PLATE,TIMING) 0.01kg 1 | 16285-04670 | 135,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 1 | 16271-91190 | 23,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 1 | 04015-70100 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LÒ XO (SPRING,START) 0.002kg 1 | 16261-56480 | 34,000 | |
020 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SPRING,GOVERNOR) 0.022kg 1 | 16285-56412 | 127,000 | |
030 | KẾT CẤU CẦN, CHẠC (ASSY LEVER,FORK) 0.26kg 1 | 1G069-56013 | 3,093,000 | |
035 | TRỤC LĂN (ROLLER) 0.005kg 2 | 19484-55440 | 189,000 | |
036 | CẦN (LEVER.THRUST) 0.01kg 1 | 16271-56214 | 563,000 | |
040 | CẦN, CHĨA ĐÔI (LEVER,FORK) 0.08kg 1 | 1G032-56130 | 1,018,000 | |
043 | LÒ XO 1 (SPRING) 0.01kg 1 | 16060-54230 | 89,000 | |
045 | BI (BALL 5/32) 0.001kg 2 | 07715-03205 | 2,000 | |
050 | TRỤC, CHẠC BẨY (SHAFT,FORK LEVER) 0.007kg 1 | 1G032-56150 | 462,000 | |
060 | TRỤC, CHẠC BẨY (SHAFT,FORK LEVER) 0.04kg 1 | 1G032-56470 | 463,000 | |
070 | Ổ TRỤC (BEARING,MINIATURIZE) 0.007kg 1 | 16241-56330 | 117,000 | |
080 | NẮP (COVER,FORK LEV.SHAFT) 0.025kg 1 | 16241-56253 | 114,000 | |
090 | MIẾNG ĐỆM (GASKET) 0.002kg 1 | 16299-56260 | 11,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 2 | 01023-50612 | 8,000 | |
110 | VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.008kg 1 | 16241-56210 | 37,000 | |
120 | Ổ TRỤC (BEARING,MINIATURIZE) 0.007kg 1 | 16241-56340 | 117,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ (COVER) 0.05kg 1 | 15852-52850 | 136,000 | |
020 | ĐỆM (NHIÊN LIỆU BƠM) (GASKET,FUEL PUMP) 0.001kg 1 | 16261-52140 | 35,000 | |
030 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 2 | 02751-50060 | 6,000 | |
040 | NẮP (COVER,PUMP) 0.15kg 1 | 16282-83150 | 208,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM (GASKET,PUMP COVER) 0.003kg 1 | 16299-83110 | 97,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 1 | 01123-50825 | 11,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 1 | 01123-50835 | 11,000 | |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 1 | 02156-50080 | 6,000 | |
090 | NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.01kg 1 | 06311-85025 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BƠM LẮP RÁP (PUMP,WATER,ASSY) <=1JMZ999 0.8kg 1 | 16251-73037 | 2,637,000 | |
010 | Bộ bơm nước (ASSY PUMP,WATER) >=1JN0001 0.8kg 1 | 16251-73037 | 2,637,000 | |
030 | KẾT CẤU HÀN KÍN, MÁY (ASSY SEAL,MECHANICAL) <=1HDZ999 0.03kg 1 | 1G642-73050 | 541,000 | |
030 | Phớt làm kín (SEAL,MECH,ASSY) >=1HE0001 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | ---- | ||
040 | CÁNH QUẠT (IMPELLER,WATER PUMP) 0.09kg 1 | 16259-73512 | 524,000 | |
050 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.02kg 1 | 15852-73340 | 89,000 | |
060 | ĐỆM (BƠM NƯỚC) (GASKET,WATER PUMP) 0.007kg 1 | 16239-73430 | 81,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.008kg 4 | 01023-50630 | 8,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.018kg 2 | 01023-50685 | 27,000 | |
090 | MẶT BÍCH (FLANGE,WATER PUMP) 0.15kg 1 | 16259-73520 | 349,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG (PIPE.WATER) 0.22kg 1 | 16241-72860 | 902,000 | |
020 | ỐNG NƯỚC (PIPE,WATER) 0.053kg 1 | 1G680-72870 | 228,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.024kg 2 | 1G677-72960 | 70,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, NẠP (MANIFOLD,INLET) 0.84kg 1 | 1E038-11763 | 2,659,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP (GASKET,IN-MANIFOLD) 0.01kg 1 | 1E038-11820 | 124,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 3 | 01023-50620 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg 1 | 01023-50645 | 12,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg 2 | 01023-50660 | 19,000 | |
060 | ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE,INLET) 0.14kg 1 | 1E038-11642 | 398,000 | |
070 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (BAND,PIPE) 0.02kg 1 | 1G992-72970 | 129,000 | |
080 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (BAND,PIPE) 0.033kg 1 | 1G992-11720 | 162,000 | |
090 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.004kg 1 | 15272-67590 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, XẢ (MANIFOLD,EXHAUST) 2.31kg 1 | 1G643-12310 | 1,571,000 | |
020 | MIẾNG ĐỆM (GASKET,EX-MANIFOLD) 0.019kg 1 | 16261-12350 | 151,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.005kg 6 | 16241-91490 | 14,000 | |
040 | ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg 6 | 16271-92010 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN NÉN TURBO (ASSY TURBO CHARGER) <=1GZZ999 2.3kg 1 | 1G643-17017 | 26,039,000 | |
010 | TUABIN TĂNG ÁP,Bộ (ASSY TURBO CHARGER) >=1HA0001 2.3kg 1 | 1G643-17017 | 26,039,000 | |
015 | ỐNG,CỤM (ASSY HOSE) 0.008kg 1 | 17279-17200 | 469,000 | |
017 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.001kg 2 | 17371-17220 | 106,000 | |
020 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.021kg 1 | 16292-17100 | 189,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 3 | 02156-50080 | 6,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 3 | 04512-50080 | 6,000 | |
050 | MẶT BÍCH, BỘ GIẢM THANH (FLANGE,MUFFLER) 0.85kg 1 | 17218-12320 | 968,000 | |
060 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.021kg 1 | 16292-17110 | 256,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 3 | 01123-50830 | 11,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 1 | 01123-50845 | 15,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg 2 | 01123-50822 | 12,000 | |
100 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.02kg 3 | 01513-50820 | 8,000 | |
110 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) <=1FFZ999 0.01kg 4 | 01513-50822 | 12,000 | |
110 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) >=1EG0001 0.02kg 4 | 01513-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ GIẢM THANH HOÀN CHỈNH (MUFFLER,COMP) 4.2kg 1 | 5T081-25510 | 2,017,000 | |
020 | THANH CHỐNG, BỘ GIẢM THANH (STAY,MUFFLER) 1.42kg 1 | 5T081-25520 | 503,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 4 | 04015-50080 | 7,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 4 | 04512-50080 | 6,000 | |
050 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 | 02114-50080 | 6,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 2 | 01135-51025 | 15,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0kg 2 | 5H471-22160 | 23,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM (GASKET) 0kg 1 | 5H592-25560 | 52,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 4 | 04512-50080 | 6,000 | |
100 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 | 02114-50080 | 6,000 | |
110 | ỐNG DẪN (DUCT) 1.14kg 1 | 5T081-25560 | 439,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
130 | ỐNG DẪN (DUCT) 4.3kg 1 | 5T081-25570 | 1,240,000 | |
140 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ (CLEANER,AIR) 2.2kg 1 | 5H487-26100 | 2,543,000 | |
020 | BÌNH LỌC GIÓ NGOÀI (ASSY ELEMENT,OUTER) 0.85kg 1 | 5H487-26110 | 1,103,000 | |
030 | LINH KiỆN RỜI,BÊN TRONG (ASSY ELEMENT,INNER) 0.19kg 1 | 5H487-26120 | 274,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 | 01125-50816 | 8,000 | |
050 | ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE(INLET)) 0.3kg 1 | 5T081-25420 | 285,000 | |
060 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.038kg 1 | 09318-89087 | 144,000 | |
070 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.05kg 1 | 5H494-25460 | 134,000 | |
080 | ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE(INLET)) 1.39kg 1 | 5T081-25430 | 1,302,000 | |
090 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.02kg 1 | 09318-89073 | 37,000 | |
100 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.04kg 1 | 09318-89045 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ TRƯỚC (ASSY CLEANER,PRE-AIR) 0.57kg 1 | 5H487-26200 | 705,000 | |
020 | NẮP (COVER) 0.09kg 1 | 5H487-26210 | 148,000 | |
030 | THÂN (BODY) 0.3kg 1 | 5H487-26220 | 367,000 | |
040 | NẮP, DƯỚI (COVER,LOWER) 0.16kg 1 | 5H487-26230 | 174,000 | |
050 | THANH, BỘ LỌC (ROD,CLEANER) 0.08kg 1 | 5H487-26240 | 156,000 | |
060 | ĐAI ỐC, TAY NẮM (NUT,KNOB) 0.03kg 1 | 5T051-26250 | 58,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 | 04013-50080 | 3,000 | |
080 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 1 | 02552-50080 | 6,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 4 | 01027-50620 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU (ASSY COOLER,OIL) 0.577kg 1 | 1G646-37010 | 6,758,000 | |
015 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.006kg 1 | 1G646-37070 | 199,000 | |
020 | ỐNG (PIPE COOLER,OIL) 0.04kg 1 | 16241-37150 | 189,000 | |
030 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.003kg 2 | 16241-73360 | 35,000 | |
040 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.002kg 2 | 1G687-73362 | 36,000 | |
050 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.015kg 1 | 16241-73350 | 78,000 |