STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Roong quy lát độngcơ | M806811 | 2,190,000 | |
2 | Ổtrục | MIA880555 | ||
3 | Ổtrục | MIA880554 | ||
3 | Ổtrục | MIA880550 | ||
4 | Nút | CH10314 | ||
5 | Nútxả | M809565 | ||
6 | Nút | CH10335 | ||
7 | Bulông | M801186 | ||
8 | Nút ống có ren | 15H562 | ||
9 | Bulông | M801189 | ||
10 | Bộvòngbi | MIA882809 | ||
11 | Ốngcách | M811084 | ||
12 | Ốnglót | MIU800573 | ||
13 | Nút | M87801 | ||
14 | Nút | 30M7023 | ||
15 | Công tắc | M809526 | 412,000 | |
16 | Bộkhốiđộngcơ ngắn | MIA882689 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Hộpsố | MIA884925 | ||
2 | Vít | 19M7866 | 32,000 | |
3 | Nút | M806938 | ||
4 | Nút | LVU800081 | ||
5 | Vòngbịt | MIU804692 | ||
6 | Mặt bích | M811312 | ||
7 | Đinh tán | MIU800440 | ||
8 | Nắpchụp | M805710 | 256,000 | |
9 | Nắp | CH18096 | ||
10 | Ống | M800974 | ||
11 | Gioăng chữO | M810185 | ||
12 | Nắp | AM881828 | ||
13 | Nắp | MIU800476 | ||
14 | Vòngđệm | MIU802578 | ||
15 | Lòxo | RG60607 | ||
16 | Vít | 19M7868 | 32,000 | |
17 | Rôto | M811059 | ||
18 | Rôto | M811060 | ||
19 | Vít | M811061 | ||
20 | Gioăng chữO | CH16940 | ||
21 | Bao bì | M805711 | 65,000 | |
22 | Vít | 19M7865 | 27,000 | |
23 | Vít | 19M7775 | 26,000 | |
24 | Vít | 19M7979 | ||
25 | Bulông | CH19136 | ||
26 | Êcu mặtbích | 14M7298 | 27,000 | |
27 | Bao bì | CH13526 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Trụctay đònđiềuchỉnh | AM882086 | ||
2 | Trụctay đònđiềuchỉnh | M811426 | ||
3 | Vòngđệm | M811429 | ||
4 | Giáđỡ | M811050 | ||
5 | Giáđỡ | M811051 | ||
6 | Thanh dẫn | M801228 | ||
7 | Lòxo | M801025 | ||
8 | Cầnđẩyxupáp | AM881820 | ||
9 | Vít | M801027 | ||
10 | Vít | M807374 | ||
11 | Đai ốc | M801028 | ||
12 | Nắpchụp | M801224 | ||
13 | Đầuxylanh | AM882168 | ||
14 | Vít | 19M7865 | 27,000 | |
15 | Nút | CH10348 | ||
16 | Bao bì | CH10568 | ||
17 | Giátreo | AT211695 | ||
18 | Nút | CH16751 | ||
19 | Van nạp | M811557 | ||
20 | Van xả | MIU800494 | ||
21 | Lòxo | M801222 | ||
22 | Chi tiếtgiữ | M801223 | ||
23 | Vòngbịt | T110650 | ||
24 | Vòngbịt | CH10450 | ||
25 | Bộchi tiếtgiữ | AM878862 | ||
26 | Thanh dẫn | M801227 | ||
27 | Tấmchắn | M811052 | ||
28 | Vòng đệm làm kín | M801017 | ||
29 | Chi tiếtgiữ | M811088 | ||
30 | Vànhđệm | M811080 | ||
31 | Chốtlòxo | CH18079 | ||
32 | Bulông | CH19085 | ||
33 | Bulông | M87884 | ||
34 | Bulông | CH19086 | ||
35 | Nắp | MIA880900 | ||
36 | Bản | M811085 | ||
37 | Chi tiếtdẫnhướng | M801032 | ||
38 | Bản | M811046 | ||
39 | Nắp | M811649 | ||
40 | Màngngăn | M811048 | ||
41 | Lòxo | M811650 | ||
42 | Đinh tán | M801024 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Bộlỗthông hơi | MIA882844 | ||
2 | Vòngđệm | M805836 | ||
3 | Kẹpốngmềm | ET14230 | ||
4 | Ốnggóphút | MIU801237 | ||
5 | Vòngđệm | RG60739 | ||
6 | Vít | 19M7866 | 32,000 | |
7 | Bulông | M87885 | ||
8 | Mặt bích | MIU800868 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Ốnggópxả | M801745 | ||
2 | Vòngđệm | M801746 | ||
3 | Đinh tán | M811081 | ||
4 | Bulông | MIU804080 | ||
5 | Đinh tán | M808645 | ||
6 | Êcu mặtbích | 14M7298 | 27,000 | |
7 | Vòngđệm | M811089 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Bộ truyền động theo cam | M801046 | ||
2 | Cầnđẩy | M801238 | ||
3 | Trụccam | AM876430 | ||
4 | Bánhrăng | M811057 | ||
5 | Vòngđệm | M805840 | ||
6 | Bánhrăng | AM876339 | ||
7 | Rãnhthen trục | M801045 | ||
8 | Bulông | CH19780 | ||
9 | Trục | M811055 | ||
10 | Bánh răng trung gian | MIA880571 | ||
11 | Giáđỡ | M802618 | ||
12 | Ốnglót | MIU800595 | ||
13 | Vít | 19M8317 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Trụckhuỷu | AM882247 | ||
2 | Chốt | M802255 | ||
3 | Ổtrục | MIA880563 | ||
4 | Rãnhthen trục | M801045 | ||
5 | Chốt | CH15575 | ||
6 | Puli | M811430 | ||
7 | Vànhđệm | M801055 | ||
8 | Bulông | CH16798 | ||
9 | Bulông | CH19291 | ||
10 | Bánh đà | MIA884100 | ||
11 | Bánhrăng | CH10466 | 4,473,000 | |
12 | Ốnglót | M801256 | ||
13 | Píttông | AM881814 | 5,201,000 | |
13 | Píttông | AM881811 | 8,544,000 | |
14 | Bộgioăng píttông | AM881812 | 2,088,000 | |
14 | Bộgioăng píttông | AM881810 | 2,634,000 | |
15 | Chốt | M806456 | ||
16 | Ổtrục | MIA880568 | ||
17 | Thanh truyền | AM875391 | ||
18 | Bulông | CH15483 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Thanh dẫn | CH15495 | ||
2 | Que thăm | RG60277 | ||
3 | Vòngđệm | M811792 | ||
4 | Ống | AM882249 | ||
5 | Vànhđệm | M803523 | ||
6 | Bulông banjô | CH16843 | ||
7 | Êcu mặtbích | 14M7303 | 16,000 | |
8 | Bulông | M87884 | ||
9 | Giáđỡ | AM881827 | ||
10 | Bulông | AM881809 | ||
11 | Đinh tán | T110711 | ||
12 | Vòngđệm | M805830 | ||
13 | Bộlọcdầu | M806419 | 312,000 | |
14 | Vít | 19M7866 | 32,000 | |
15 | Công tắc | MIU802079 | 401,000 | |
16 | Bulông | CH10361 | ||
17 | Ống | AM881826 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vòngđệm | M809668 | ||
2 | Bơm nước | MIA883678 | 8,928,000 | |
3 | Vòngđệm | M805834 | 59,000 | |
4 | Vòngđệm | M810823 | ||
5 | Bản | MIU800236 | ||
6 | Vànhđệm | CH13814 | ||
7 | Cảmbiến | T110736 | 1,395,000 | |
8 | Vòngđệm | T110737 | ||
9 | Êcu mặtbích | 14M7298 | 27,000 | |
10 | Quạt | M805013 | ||
11 | Gioăng chữO | M810636 | ||
12 | Nútxả | M112792 | ||
13 | Nútxả | M811345 | ||
14 | Bao bì | MIU800684 | ||
15 | Nút | M800312 | ||
16 | Bulông | CH10578 | ||
17 | Cổtrục | RG60292 | ||
18 | Bao bì | CH10554 | ||
19 | Vít | 19M7864 | ||
20 | Vít | 19M7979 | ||
21 | Vít | 19M7801 | ||
22 | Puli | M801086 | ||
23 | Vít | 19M7774 | 26,000 | |
24 | Bộđiều nhiệt tựđộng | M811034 | 1,341,000 | |
25 | Vòngđệm | M805835 | 15,000 | |
26 | Nắp | CH15535 | ||
27 | Đinh tán | M810306 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Bơm phun nhiên liệu | MIA884030 | 69,057,000 | |
1 | Bulông | CH19140 | ||
1 | Cuộn từ tính | MIU805163 | ||
1 | Gioăng chữO | MIU800620 | ||
2 | Vít | 19M7866 | 32,000 | |
3 | Giáđỡ | M811374 | ||
4 | Vít | 19M7865 | 27,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vòiphun | AM882118 | 7,039,000 | |
2 | Vòngkẹp | AM100752 | ||
3 | Ống | MIA880407 | ||
4 | Ống | MIA880408 | ||
5 | Đai ốc | M801093 | ||
6 | Ống | AM881822 | ||
7 | Nắpchụp | MIU800792 | ||
8 | Vòngkẹp | TY22462 | ||
9 | Vòngkẹp | M811083 | ||
10 | Ống | AM881807 | ||
11 | Lòxo | M801096 | ||
12 | Chi tiếtgiữ | M800212 | ||
13 | Chi tiếtchènđếvan | M801097 | ||
14 | Chốt | M801098 | ||
15 | Bulông | M806745 | ||
16 | Ống | MIA880406 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Giáđỡ | MIU804112 | ||
2 | Bộlọcnhiệnliệu | MIU801267 | 571,000 | |
3 | Vít | 19M7868 | 32,000 | |
4 | Ống | AT211921 | ||
5 | Vòngkẹp | TY22462 | ||
6 | Đườngốngnhiên liệu | AT211801 | ||
7 | Ống | AM882096 | ||
8 | Bao bì | CH17154 | ||
9 | Ống | M811445 | ||
10 | Bơm nhiên liệu | AM876266 | 4,436,000 | |
11 | Bộphậntáchhạt | AM881823 | ||
12 | Vòngchặn | T111382 | ||
13 | Ruộtlọc | M811032 | ||
14 | Hộpchứabụi | MIA880786 | ||
15 | Gioăng chữO | CH10570 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Đinh tán | M804477 | ||
2 | Môtơ khởiđộng | AM878415 | 40,751,000 | |
3 | Con lăn | CH12487 | ||
4 | Đai ốc | CH12752 | ||
5 | Bi | H836R | ||
6 | Công tắc | M806256 | ||
7 | Bulông | M806257 | ||
8 | Ổtrục | M806244 | ||
9 | Ổtrục | M806245 | ||
10 | Bộđộngcơ khởiđộng | AM878417 | ||
11 | Đai ốc | CH12702 | ||
12 | Chi tiếtgiữ | CH12699 | ||
13 | Lòxo | CH12700 | ||
14 | Bulông | M806258 | ||
15 | Nắpchụp | M806262 | ||
16 | Vít | M808676 | ||
17 | Lòxo | M806259 | ||
18 | Gioăng chữO | M806260 | ||
19 | Nắp | M808305 | ||
20 | Vòngchặn | M806251 | ||
21 | Chi tiếtgiữ | M806252 | ||
22 | Pi nhông | M806253 | ||
23 | Vỏ | M806254 | ||
24 | Khung | M806255 | ||
25 | Chi tiếtkẹp | AM878419 | ||
26 | Lòxo | CH15977 | ||
27 | Van | M806018 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Bộđệm | AM882170 | ||
2 | Roong quy lát độngcơ | M806811 | 2,190,000 | |
3 | Vòngđệm | M811429 | ||
4 | Vòngbịt | T110650 | ||
4 | Vòngbịt | CH10450 | ||
5 | Vòngđệm | M801271 | ||
6 | Tấmchắn | M811052 | ||
7 | Vòng đệm làm kín | M801017 | ||
8 | Vòngđệm | RG60739 | ||
9 | Vòngđệm | M801746 | ||
10 | Vòngđệm | M811089 | ||
11 | Gioăng chữO | M810185 | ||
11 | Gioăng chữO | M809504 | ||
11 | Gioăng chữO | CH16940 | ||
11 | Bao bì | CH10568 | ||
11 | Bao bì | M805711 | 65,000 | |
11 | Bao bì | CH10571 | ||
11 | Bao bì | CH13526 | ||
12 | Vòngđệm | M811792 | ||
13 | Vòngđệm | M805830 | ||
14 | Vòngđệm | M809584 | ||
15 | Vòngđệm | M809668 | ||
16 | Vòngđệm | MIU10630 | ||
16 | Vòngđệm | M805836 | ||
17 | Vànhđệm | CH13814 | ||
17 | Vànhđệm | M803523 | ||
17 | Vòngbịt | T110750 | ||
17 | Vànhđệm | M806545 | ||
18 | Vòngđệm | M805834 | 59,000 | |
19 | Vòngđệm | M805835 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vít | 19M7783 | ||
2 | Vít | 19M7865 | 27,000 | |
3 | Giáđỡ | SJ17616 | ||
4 | Êcu mặtbích | 14M7299 | 42,000 | |
5 | Vít | 19M7789 | 45,000 | |
6 | Vít | 19M8737 | ||
7 | Dây đai chữV | SU31227 | 296,000 | |
8 | Thanh giằng | LVU18163 | ||
9 | Vít | 19M7864 | ||
10 | Vànhđệm | 24M7207 | 14,000 | |
11 | Vòngđệm | SU40185 | ||
12 | Vít | 19M7790 | 63,000 | |
13 | Giáđỡ | SJ24899 | ||
14 | Vít | 19M7797 | ||
15 | Vít | 19M7775 | 26,000 | |
16 | Vít | 19M8996 | ||
17 | Vít | 19M7801 |