Các te <=7EXZ999

Các te <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH (COMP.CRANKCASE) <=9G2293 54500kg (1) 1A429-01012 58,760,000
010 HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH (COMP.CRANKCASE) >=9J0001 54500kg (1) 1A429-01012 58,760,000
010 HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH (COMP.CRANKCASE) >=AC0001 54500kg (1) 1A429-01012 58,760,000
010 HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH (COMP.CRANKCASE) >=BN0001 54500kg (1) 1A429-01012 58,760,000
010 HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH (COMP.CRANKCASE) >=CJ0001 65000kg (1) 1A429-01012 58,760,000
010 HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH (CRANKCASE,COMP) >=7EG0001 65000kg (1) 1A429-01012 58,760,000
020 BUGI (PLUG) 0.003kg (6) 15521-96020 25,000
030 BUGI (PLUG) 0.007kg (2) 15521-96030 25,000
040 BUGI, GIÃN NỞ (PLUG,EXPANSION) 0.003kg (3) 17391-96160 8,000
050 BUGI, GIÃN NỞ (PLUG,EXPANSION) 0.025kg (1) 16271-96160 23,000
060 NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.017kg (6) 15221-03380 54,000
070 NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.030kg (2) 15221-03390 80,000
080 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg (2) 05012-00408 6,000
090 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.003kg (3) 05012-00609 8,000
100 CHỐT, THẲNG (PIN, STRAIGHT) 0.003kg (2) 05012-00612 8,000
110 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg (1) 05012-01018 11,000
120 CHỐT, ỐNG (PIN,PIPE) 0.004kg (1) 15221-33650 35,000
130 ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE(WATER RETURN)) 0.016kg (1) 15321-73340 128,000
140 BUGI, BỘ LỌC DẦU (PLUG(OIL FILLER)) <=9XZ999 0.025kg (1) 1J860-33140 63,000
140 BUGI, BỘ LỌC DẦU (PLUG,OIL FILLER) >=9Y0001 0.030kg (1) 1J860-33140 63,000
150 MẶT BÍCH, BỘ LỌC DẦU (FLANGE,OIL FILLER) 0.070kg (1) 1A021-33112 211,000
160 ĐỆM LÓT, NẮP BƠM (GASKET, PUMP COVER) 0.003kg (1) 1A021-51663 45,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg (2) 01023-50618 8,000
180 GIÁ TREO, DÂY CÁP GIA TỐC (BRACKET,ACCEL.CABLE) 0.077kg (1) 1A053-57482 170,000
190 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg (2) 01023-50622 8,000
200 CÔNG TẮC, DẦU (SWITCH(OIL)) 0.035kg (1) 1A024-39010 357,000

Các te >=7EY0001

Các te >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁC-TE,CỤM (CRANKCASE,ASSY) 65000kg (1) 1A301-01020 40,935,000
020 BUGI (PLUG) 0.003kg (6) 15521-96020 25,000
030 BUGI (PLUG) <=7HHZ999 0.007kg (2) 15521-96030 25,000
030 BUGI (PLUG) >=7HJ0001 0.007kg (1) 15521-96030 25,000
035 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) >=7HJ0001 0.012kg (1) 1C010-96010 49,000
040 BUGI, GIÃN NỞ (PLUG,EXPANSION) 0.003kg (3) 17391-96160 8,000
050 BUGI, GIÃN NỞ (PLUG,EXPANSION) 0.025kg (1) 16271-96160 23,000
060 NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.020kg (6) 1J864-03380 17,000
070 NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.030kg (2) 1J864-03390 27,000
080 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg (2) 05012-00408 6,000
090 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.003kg (3) 05012-00609 8,000
100 CHỐT, THẲNG (PIN, STRAIGHT) 0.003kg (2) 05012-00612 8,000
110 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg (1) 05012-01018 11,000
120 CHỐT, ỐNG (PIN,PIPE) 0.010kg (1) 1J864-33650 27,000
130 ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.015kg (1) 1J881-73340 113,000
150 BUGI, BỘ LỌC DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.030kg (1) 1J860-33140 63,000
160 MẶT BÍCH, BỘ LỌC DẦU (FLANGE,OIL FILLER) 0.080kg (1) 1J864-33110 159,000
170 ĐỆM LÓT, NẮP BƠM (GASKET, PUMP COVER) 0.015kg (1) 1J864-51660 37,000
180 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg (2) 01754-50616 35,000
190 GIÁ TREO, DÂY CÁP GIA TỐC (BRACKET,ACCEL.CABLE) 0.180kg (1) 1J873-57480 120,000
200 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.007kg (2) 01754-50620 29,000
210 CÔNG TẮC (SWITCH,OIL) 0.040kg (1) T1850-39010 451,000

Bể dầu >=7EY0001

Bể dầu >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (PAN,OIL,COMP) 2800kg (1) 1J873-01500 1,653,000
020 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.040kg từ việc sử dụng (1) 06331-35016 26,000
025 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.003kg từ việc sử dụng (1) 04724-00160 14,000
030 BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE(M10X19)) 0.030kg (24) 1J873-91010 33,000
040 BỘ LỌC (FILTER,OIL) 0.240kg (1) 1J873-32110 300,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.010kg (1) 01754-50812 29,000
060 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.001kg (1) 04814-00160 39,000

Nắp xilanh <=7EXZ999

Nắp xilanh <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÓC, ĐỘNG CƠ (HOOK,ENGINE) 0.040kg (2) 15221-01750 74,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (1) 01123-50816 8,000
030 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.010kg (2) 15471-91530 48,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=7DMZ999 0.004kg (1) 02156-50080 6,000
040 ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) >=7DN0001 0.007kg (1) 16429-92010 19,000
070 ĐẦU XYLANH HOÀN CHỈNH (COMP.CYLINDER HEAD) 19700kg (1) 1G814-03040 17,776,000
080 NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.010kg (12) 15221-03370 45,000
090 NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.020kg (1) 15221-03490 66,000
100 BUGI (PLUG) 0.002kg (2) 15261-96010 28,000
110 THANH DẪN, VAN BÊN TRONG (GUIDE,INLET VALVE) <=AMZ999 0.015kg (4) 1G896-13580 35,000
110 THANH DẪN, VAN BÊN TRONG (GUIDE,VALVE,INLET) >=AN0001 0.020kg (4) 1G896-13580 35,000
120 THANH DẪN, VAN XẢ (GUIDE,EXHAUST VALVE) 0.025kg (4) 1C010-13560 49,000
130 BU LÔNG, ĐẦU XYLANH (BOLT,HEAD(CYLINDER)) 0.077kg (18) 19013-03450 131,000
140 ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET,CYL.HEAD) 0.275kg 1.15 mm (1) 1G790-03602 1,156,000
140 ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET,CYL.HEAD) 0.290kg 1.20 mm (1) 1J877-03310 2,007,000
140 ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET,CYL.HEAD) 0.300kg 1.25 mm (1) 1G790-03612 1,118,000
140 ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET,CYL.HEAD) 0.315kg 1.30 mm (1) 1G790-03622 1,156,000
140 ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET,CYL.HEAD) 0.330kg 1.35 mm (1) 1G790-03632 1,193,000
150 ĐẾ, VAN BÊN TRONG (SEAT,INLET VALVE) 0.010kg (4) 1J812-13620 69,000
160 ĐẾ, VAN XẢ (SEAT,EXHAUST VALVE) 0.007kg (4) 1J812-13610 69,000
170 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.020kg (1) 15841-96020 39,000

Hộp số <=7EXZ999

Hộp số <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP HOÀN CHỈNH, SỐ (COMP.CASE,GEAR) <=BXZ999 3700kg (1) 1G840-04027 10,218,000
010 HỘP HOÀN CHỈNH, SỐ (COMP.CASE,GEAR) >=BY0001 3700kg (1) 1G840-04027 10,218,000
020 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.015kg (2) 16241-96020 36,000
060 CHỐT, THẲNG (PIN, STRAIGHT) 0.003kg (2) 05012-00612 8,000
070 ĐỆM LÓT, HỘP SỐ (GASKET,GEAR CASE) 0.021kg (1) 1G701-04130 309,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.050kg (1) 01754-50830 37,000
090 BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,SEMS) 0.030kg (7) 1A021-91030 27,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.030kg (1) 01754-50875 48,000
110 BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,SEMS) 0.040kg (2) 1G841-91010 46,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.032kg (4) 01754-50885 53,000
130 LÒ XO 1 (SPRING) 0.004kg (1) 15241-36950 34,000
140 ĐẾ, VAN (SEAT,VALVE) 0.015kg (1) 15521-36930 117,000
150 BI (BALL) 0.004kg (1) 07715-03213 6,000
160 MẶT BÍCH, THU HỒI NƯỚC (FLANGE,WATER RETURN) 0.040kg (1) 15521-73320 248,000
190 ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH THU HỒI (GASKET(RETURN FLANGE)) 0.001kg (1) 1A021-73332 28,000
200 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg (3) 01023-50620 8,000
210 KẾT CẤU HỘP SỐ, ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ (ASSY UNIT,HOUR METER) <=7CRZ999 0.320kg (1) 1G633-83302
210 BỘ ĐẾM GiỜ (METER,HOUR) >=7CS0001 0.170kg (1) 1G633-83302
220 ĐỆM LÓT, ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ (GASKET(H/METER)) 0.001kg (1) 1G751-88130 45,000
230 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.005kg (4) 15221-88210 18,000
240 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg (4) 02056-50060 4,000
250 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg (4) 04512-50060 3,000

Bộ lọc dầu <=7EXZ999

Bộ lọc dầu <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
020 ĐẦU DÂY NỐI (CONNECTOR) <=9U2525 0.145kg (1) 1G622-37084 742,000
020 ĐẦU DÂY NỐI (CONNECTOR) >=9W0001 0.145kg (1) 1G622-37084 742,000
020 ĐẦU DÂY NỐI (CONNECTOR) >=7DQ0001 0.145kg (1) 1G622-37084 742,000
030 VÒNG ĐAI (COLLAR) <=9U2525 0.020kg (1) 1G730-37090 168,000
030 VÒNG ĐAI (COLLAR) >=9W0001 0.025kg (1) 1G970-37090 147,000
030 VÒNG ĐAI (COLLAR) >=7DQ0001 0.035kg (1) 1G897-37090 83,000
010 BỘ LỌC DẦU ĐỘNG CƠ (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.500kg (1) HH164-32430 195,000

Bộ lọc dầu >=7EY0001

Bộ lọc dầu >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
020 ĐẦU DÂY NỐI (CONNECTOR) <=7HVZ999 0.110kg (1) 1J881-37080 790,000
020 Đầu nối (CONNECTOR) >=7HW0001 0.110kg (1) 1J884-37080 204,000
030 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.035kg (1) 1J881-37090 59,000
010 BỘ LỌC DẦU ĐỘNG CƠ (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.500kg (1) HH164-32430 200,000

Que thăm dầu và thanh dẫn <=7EXZ999

Que thăm dầu và thanh dẫn <=7EXZ999

Que thăm dầu và thanh dẫn >=7EY0001

Que thăm dầu và thanh dẫn >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DỤNG CỤ ĐO, DẦU (GAUGE,ENG. OIL) 0.030kg (1) 1J881-36412 167,000
020 DẪN HƯỚNG (ĐỒNG HỒ ĐO DẦU) (GUIDE,OIL GAUGE) 0.030kg (1) 1J864-36420 65,000
030 NÚT,CỤM (PLUG,ASSY(OIL GAUGE)) 0.003kg (1) 1J864-36552 29,000
040 Phớt chữ O (O RING) 0.001kg (1) 04815-00090 8,000

Bơm dầu >=7EY0001

Bơm dầu >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BƠM, DẦU (ASSY PUMP,OIL) 0.570kg (1) 1E013-35013 1,408,000
020 ĐỆM LÓT, BƠM DẦU (GASKET,OIL PUMP) 0.010kg (1) 1J864-35150 17,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg (4) 01023-50650 16,000
040 BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM DẦU (GEAR,OIL PUMP DRIVE) 0.135kg (1) 1G896-35660 430,000
050 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.001kg (1) 05712-00410 11,000
060 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT) 0.015kg (1) 1J864-35680 34,000

Thân ổ trục chính <=7EXZ999

Thân ổ trục chính <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, BÁNH XE (ASSY BRG.CASE,WHEEL) 1435kg (1) 1A091-07095 1,602,000
020 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT,BEARING CASE) 0.035kg (2) 1A091-04540 161,000
030 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.050kg STD/BỘ (1) 1A091-23482 398,000
040 ĐỆM LÓT, THÂN Ổ TRỤC (GASKET,BEARING CASE) 0.020kg (1) 1A091-04362 203,000
050 NẮP, THÂN Ổ TRỤC (COVER,BEARING CASE) 0.495kg (1) 1G851-04813 637,000
060 ĐỆM LÓT, NẮP HỘP (GASKET,CASE COVER) 0.009kg (1) W9501-D1051 120,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg (8) 01123-50825 11,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.014kg (8) 01123-50828 11,000
090 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) 0.063kg (1) 16433-04460 334,000
100 KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH (ASSY BRG.CASE,MAIN) 1400kg (1) 1A071-07044 1,656,000
110 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT,BEARING CASE) 0.035kg (2) 1A091-04540 161,000
120 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.050kg STD/BỘ (1) 1A091-23482 398,000
130 KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH (ASSY BRG.CASE,MAIN) 1400kg (1) 1A071-07054 1,552,000
140 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT,BEARING CASE) 0.035kg (2) 1A091-04540 161,000
150 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.050kg STD/BỘ (1) 1A091-23482 398,000
160 KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH (ASSY BRG.CASE,MAIN) 1400kg (1) 1A071-07064 1,552,000
170 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT,BEARING CASE) 0.035kg (2) 1A091-04540 161,000
180 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.050kg STD/BỘ (1) 1A091-23482 398,000
190 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT,BEARING CASE) 0.060kg (3) 15601-04560 139,000

Thân ổ trục chính >=7EY0001

Thân ổ trục chính >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, BÁNH XE (CASE,BRG,FULL-ASSY(W,MAIN)) 1700kg (1) 1J881-07090 1,644,000
020 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT(CASE,BEARING,1)) 0.040kg (2) 1J864-04540 53,000
030 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKSHAFT,2)) 0.040kg STD/BỘ (1) 1J864-23400 163,000
040 ĐỆM LÓT, THÂN Ổ TRỤC (GASKET,BEARING CASE) <=7JBZ999 0.020kg (1) 1A091-04362 203,000
040 ĐỆM LÓT, THÂN Ổ TRỤC (GASKET) >=7JC0001 0.005kg (1) 1J884-04360 178,000
050 NẮP, THÂN Ổ TRỤC (COVER,BEARING CASE) 0.520kg (1) 1J864-04810 427,000
060 ĐỆM LÓT, NẮP HỘP (GASKET(BRG.CASE COV.)) 0.010kg (1) 1J864-04820 189,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg (8) 01123-50825 11,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.014kg (8) 01123-50828 11,000
090 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) <=7JBZ999 0.060kg (1) 1J884-04460 459,000
090 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) >=7JC0001 0.120kg (1) 1J884-04460 459,000
100 KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH (CASE,BRG,FULL-ASSY(1,MAIN)) 1600kg (1) 1J881-07040 1,471,000
110 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT(CASE,BEARING,1)) 0.040kg (2) 1J864-04540 53,000
120 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKSHAFT,2)) 0.040kg STD/BỘ (1) 1J864-23400 163,000
130 KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH (CASE,BRG,FULL-ASSY(2,MAIN)) 1600kg (1) 1J881-07050 1,471,000
140 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT(CASE,BEARING,1)) 0.040kg (2) 1J864-04540 53,000
150 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKSHAFT,2)) 0.040kg STD/BỘ (1) 1J864-23400 163,000
160 KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH (CASE,BRG,FULL-ASSY(3,MAIN)) 1600kg (1) 1J881-07060 1,471,000
170 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT(CASE,BEARING,1)) 0.040kg (2) 1J864-04540 53,000
180 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKSHAFT,2)) 0.040kg STD/BỘ (1) 1J864-23400 163,000
190 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT(CASE,BEARING,2)) 0.050kg (3) 1J864-04560 84,000

Trục cam và trục bánh răng không tải <=7EXZ999

Trục cam và trục bánh răng không tải <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐỆM ĐẨY XUPAP (TAPPET) <=9MZ999 0.080kg (8) 15601-15553 217,000
010 ĐỆM ĐẨY XUPAP (TAPPET) >=9N0001 0.080kg (8) 15601-15553 217,000
020 THANH ĐẨY (ROD,PUSH) 0.042kg (8) 1A091-15110 129,000
030 KẾT CẤU TRỤC CAM (ASSY CAMSHAFT) 3180kg (1) 1G791-16010 4,077,000
040 BI (BALL 1/4) 0.001kg (1) 07715-00401 2,000
050 BÁNH RĂNG, CAM (GEAR,CAMSHAFT) 0.800kg (1) 1A091-16513 1,124,000
060 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY, FEATHER) 0.008kg (1) 05712-00720 19,000
070 THIẾT BỊ CHẶN, TRỤC CAM (STOPPER(CAMSHAFT)) 0.073kg (1) 15221-16270 264,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=7DMZ999 0.012kg (2) 01123-50818 8,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=7DN0001 0.011kg (2) 01754-50816 29,000
090 BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI (COMP.GEAR,IDLE) <=BA3675 1210kg (1) 1J854-24012 1,474,000
090 BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI (GEAR,COMP(IDLE)) >=BA0001 0.500kg (1) 1J854-24012 1,474,000
090 BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI (GEAR,COMP(IDLE)) >=7DA0001 1180kg (1) 1J854-24012 1,474,000
100 ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI (BUSH,IDLE GEAR) <=BA3675 0.072kg (1) 1A021-24982 218,000
100 ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI (BUSHING(IDLE GEAR)) >=BA0001 0.072kg (1) 1A021-24982 218,000
100 ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI (BUSHING(IDLE GEAR)) >=7DA0001 0.070kg (1) 1J860-24982 578,000
110 VÒNG ĐAI (COLLAR) <=BA3675 0.022kg (1) 1J854-24370 616,000
110 VÒNG ĐAI (COLLAR,IDLE GEAR) >=BA0001 0.060kg (1) 1J854-24370 616,000
120 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) <=BA3675 0.010kg (1) 15451-95400 97,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=BA0001 0.006kg (2) 01754-50610 11,000
130 TRỤC, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI (SHAFT,IDLE GEAR) <=BA3675 0.675kg (1) 1G924-24254 1,403,000
130 TRỤC, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI (SHAFT,IDLE GEAR) >=BA0001 0.675kg (1) 1G924-24254 1,403,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=7DMZ999 0.012kg (3) 01123-50818 8,000
140 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=7DN0001 0.011kg (3) 01754-50816 29,000

trục cam và bánh răng không tải >=7EY0001

trục cam và bánh răng không tải >=7EY0001

Pít tông và tay quay <=7EXZ999

Pít tông và tay quay <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PITTÔNG (PISTON) 0.550kg (H05)STD ĐẶT HÀNG BẲNG BẢNG THAM KHẢO SỐ 010 VÀ 020, LINH KIỆN MỚI. (4) H1G90-21110 1,070,000
010 Pit-tông (PISTON) 0.555kg (H05)STD (4) 1G924-21113 1,088,000
010 PITTÔNG (PISTON) 0.570kg (H05)+0.25mm (4) H1G90-21900 1,472,000
020 KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG (RING,PISTON,ASSY) <=BPZ999 0.050kg STD (4) 1G924-21052 1,280,000
020 KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG (ASSY PISTON RING) >=BQ0001 0.055kg STD (4) 1J860-21050 825,000
020 KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG (RING,PISTON,ASSY) 0.050kg STD (4) 1A045-21050 1,182,000
020 KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG (ASSY PISTON RING) <=BPZ999 0.052kg +0.25mm (4) 1J860-21090 1,139,000
020 KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG (ASSY PISTON RING) >=BQ0001 0.050kg +0.25 mm (4) 1J860-21090 1,139,000
030 CHỐT, PITTÔNG (PISTON PIN) 0.165kg (4) 1A021-21310 213,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP,INTERNAL) 0.004kg (8) 1G279-21330 49,000
050 KẾT CẤU THANH, NỐI (ROD,ASSY(CONNECTING)) <=AA2669 0.800kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 (4) 1G924-22014 5,130,000
050 KẾT CẤU THANH, NỐI (ROD,ASSY(CONNECTING)) >=AC0001 0.760kg (4) 1G924-22014 5,130,000
050 KẾT CẤU THANH, NỐI (ROD,CONNECTING,ASSY) >=BA0001 0.800kg (4) 1G924-22014 5,130,000
060 ỐNG LÓT, CHỐT PITTÔNG (BUSH,PISTON PIN) 0.023kg (4) 1G924-21980 636,000
070 BU LÔNG, THANH NỐI (BOLT CONNECTING ROD) <=AA2669 0.026kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 070 (8) 1J700-22140 37,000
070 BU LÔNG, THANH NỐI (BOLT,CONNECTING ROD) >=AC0001 0.025kg (8) 1J700-22140 37,000
080 KIM LOẠI, CHỐT NẮP THANH TRUYỀN (METAL,CRANKPIN) 0.045kg STD/BỘ (4) 17311-22312 271,000
080 KIM LOẠI, CHỐT NẮP THANH TRUYỀN (METAL(CRANKPIN,02)) 0.050kg -0.20 mm/BỘ (4) 17311-22970 297,000
080 KIM LOẠI, CHỐT NẮP THANH TRUYỀN (METAL(CRANKPIN,04)) 0.045kg -0.40 mm/BỘ (4) 17311-22980 322,000
090 TAY QUAY HOÀN CHỈNH (CRANKSHAFT,COMP) <=BA3675 16500kg (1) 1G851-23020 20,984,000
090 TAY QUAY HOÀN CHỈNH (COMP.CRANKSHAFT) >=BC0001 16500kg (1) 1G851-23020 20,984,000
110 ỐNG LÓT, TAY QUAY (BUSH,CRANKSHAFT) 0.095kg (1) 19202-23280 599,000
120 BÁNH RĂNG, TAY QUAY (GEAR,CRANKSHAFT) 0.445kg (1) 1A021-24110 901,000
130 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.011kg (1) 05712-00730 22,000
140 BỘ PHẬN HẮT, DẦU (OIL SLINGER) 0.008kg (1) 15471-23312 119,000
150 VÀNH, TAY QUAY (COLLAR,CRANKSHAFT) 0.065kg (1) 19202-23250 379,000
160 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (1) 04811-10300 23,000
170 ĐAI ỐC, TAY QUAY (NUT,CRANKSHAFT) 0.110kg (1) 15221-23360 222,000
180 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.062kg STD (1) 1A091-23472 856,000
180 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.065kg -0.20mm (1) 1A091-23910 740,000
180 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.065kg -0.40mm (1) 1A091-23920 712,000
190 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.050kg STD/BỘ (4) 1A091-23482 398,000
190 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.060kg -0.20 mm/BỘ (4) 1A091-23930 455,000
190 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.065kg -0.40 mm/BỘ (4) 1A091-23940 455,000
200 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.009kg STD (2) 1A091-23532 343,000
200 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.005kg +0.20mm (2) 1A091-23950 410,000
200 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.005kg +0.40mm (2) 1A091-23960 410,000
210 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.009kg STD (2) 1A091-23542 343,000
210 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.005kg +0.20mm (2) 1A091-23970 384,000
210 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.005kg +0.40mm (2) 1A091-23980 440,000
220 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) <=BL5024 0.015kg (1) 1G896-04140 186,000
220 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) >=BN0001 0.020kg (1) 1G896-04140 186,000
220 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) >=7CW0001 0.020kg (1) 1J826-04140 158,000

Pít tông và tay quay >=7EY0001

Pít tông và tay quay >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PÍT-TÔNG (PISTON) 0.570kg (H05)STD (4) 1J881-21110 1,569,000
010 PITTÔNG (PISTON(05,025)) 0.600kg (H05)+0.25mm (4) 1J881-21900 1,725,000
020 KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG (RING,PISTON,ASSY) 0.040kg STD (4) 1J881-21050 706,000
020 KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG (RING,PISTON,ASSY(025)) 0.040kg +0.25mm (4) 1J881-21090 777,000
030 CHỐT, PITTÔNG (PISTON PIN) <=7GKZ999 0.170kg (4) 1J864-21312 179,000
030 CHỐT, PITTÔNG (PISTON PIN) >=7GL0001 0.170kg (4) 1J864-21312 179,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CLIP, PISTONPIN) 0.010kg (8) 1J864-21330 5,000
050 KẾT CẤU THANH, NỐI (ROD,CONNECTING,ASSY) 0.750kg (4) 1J881-22012 1,661,000
060 ỐNG LÓT, CHỐT PITTÔNG (BUSH,PISTON PIN) 0.023kg (4) 1G924-21980 636,000
070 BU LÔNG, THANH NỐI (BOLT,CONNECTING ROD) 0.030kg (8) 1J864-22140 59,000
080 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKPIN)) 0.035kg STD/BỘ (4) 1J864-22900 119,000
080 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKPIN,02)) 0.050kg -0.20 mm/BỘ (4) 1J864-22910 3,013,000
080 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKPIN,04)) 0.050kg -0.40 mm/BỘ (4) 1J864-22920 3,013,000
090 TAY QUAY HOÀN CHỈNH (CRANKSHAFT,COMP) <=7GRZ999 17100kg (1) 1J881-23014 28,185,000
090 TAY QUAY HOÀN CHỈNH (CRANKSHAFT,COMP) >=7GS0001 17100kg (1) 1J881-23014 28,185,000
110 NÚT (BUSH,CRANKSHAFT) 0.090kg (1) 1J864-23282 738,000
115 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.005kg (1) 1A021-23192 18,000
120 BÁNH RĂNG, TAY QUAY (GEAR(CRANKSHAFT)) 0.460kg (1) 1J881-24110 898,000
130 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.011kg (1) 05712-00730 22,000
140 DÂY ĐEO,DẦU (SLINGER,OIL(CRANKSHAFT)) 0.010kg (1) 1J864-23310 19,000
150 VÒNG ĐỆM (COLLAR(CRANKSHAFT)) 0.065kg (1) 1J864-23250 405,000
160 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (1) 04811-10300 23,000
170 ĐAI ỐC, TAY QUAY (NUT,CRANKSHAFT) 0.110kg (1) 15221-23360 222,000
180 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.062kg STD (1) 1A091-23472 856,000
180 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.065kg -0.20mm (1) 1A091-23910 740,000
180 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.065kg -0.40mm (1) 1A091-23920 712,000
190 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKSHAFT,2)) 0.040kg STD/BỘ (4) 1J864-23400 163,000
190 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKSHAFT,2,02)) 0.050kg -0.20 mm/BỘ (4) 1J864-23880 4,183,000
190 BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (METAL,KIT(CRANKSHAFT,2,04)) 0.050kg -0.40 mm/BỘ (4) 1J864-23890 4,461,000
200 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.010kg STD (2) 1J864-23530 118,000
200 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE(1,02)) 0.008kg +0.20mm (2) 1J864-23950 394,000
200 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE(1,04)) 0.010kg +0.40mm (2) 1J864-23960 1,788,000
210 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.040kg STD (2) 1J864-23540 123,000
210 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE(2,02)) 0.010kg +0.20mm (2) 1J864-23970 399,000
210 KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE(2,04)) 0.010kg +0.40mm (2) 1J864-23980 1,788,000
220 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.020kg (1) 1J864-04140 133,000

Bánh đà <=7EXZ999

Bánh đà <=7EXZ999

Bánh đà >=7EY0001

Bánh đà >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH ĐÀ HOÀN CHỈNH (FLYWHEEL,COMP) 21900kg (1) 1J873-25010 8,775,000
020 BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR(RING)) 1200kg (1) 1G461-63820 1,980,000
030 BU LÔNG, BÁNH ĐÀ (BOLT(FLYWHEEL)) 0.045kg (6) 1J864-25160 52,000
040 ĐĨA,ĐẦU SAU (PLATE,REAR END) 0.520kg (1) 1J873-04620 748,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.020kg (4) 01774-51020 11,000

nhiên liệu trục cam <=7EXZ999

nhiên liệu trục cam <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU TRỤC CAM (ASSY CAMSHAFT,FUEL) 3200kg (1) 1G924-16027 6,667,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=ATZ999 0.235kg (1) 1G924-51750 457,000
020 Ổ,BI (BRNG,BALL) >=AV0001 0.240kg (1) 1J860-51750 287,000
030 BÁNH RĂNG, BƠM PHUN (GEAR,INJECTION PUMP) 1040kg (1) 1G850-51150 1,686,000
040 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg (1) 05712-00525 18,000
060 ỐNG BỌC, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SLEEVE(GOVERNOR)) 0.117kg (1) 15611-55450 728,000
070 KẸP TRÒN, ỐNG BỌC BỘ ĐIỀU KHIỂN (CIR-CLIP,GOV. SLEEVE) 0.003kg (1) 15221-55470 11,000
080 HỘP, BI BỘ ĐIỀU CHỈNH (CASE,GOVERNOR BALL) 0.033kg (1) 1G861-55692 383,000
090 BI (BALL 5/32) 0.001kg (39) 07715-03205 2,000
100 KẸP TRÒN (CIR-CLIP,GOV. B.CASE) 0.002kg (1) 15221-55740 11,000
110 BI (BALL) 0.030kg (7) 07715-00403 26,000
120 Ổ,BI (BEARING(BALL)) 0.230kg (1) 1G861-97300 570,000
130 THIẾT BỊ CHẶN, TRỤC CAM NHIÊN LIỆU (STOPPER,FUEL CAMSHA.) 0.015kg (1) 1G924-16320 316,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.010kg (2) 01123-50814 8,000
150 GIÁ ĐỠ, BƠM (HOLDER,PUMP) 0.380kg (1) 31351-38613 568,000
160 BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM (GEAR,PUMP DRIVE) 0.470kg (1) T1060-36810 961,000
165 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.008kg (1) 1G921-16190 119,000
170 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg (1) 04811-10850 77,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg (1) 04612-00250 8,000
190 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.020kg (2) 01754-50840 36,000
200 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg (2) 01754-50820 29,000

Nhiên liệu trục cam >=7EY0001

Nhiên liệu trục cam >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU TRỤC CAM, NHIÊN LIỆU (CAMSHAFT,ASSY(FUEL)) 3400kg (1) 1J881-16022 6,242,000
020 Ổ,BI (BRNG,BALL) 0.240kg (1) 1J881-51750 292,000
030 BÁNH RĂNG, BƠM PHUN (GEAR,INJECTION PUMP) 1100kg (1) 1J881-51150 1,590,000
040 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg (1) 05712-00525 18,000
060 ỐNG BỌC (SLEEVE,GOVERNOR) 0.100kg (1) 1J864-55450 285,000
070 KHUYÊN HÃM (CIRCLIP(SLEEVE GOVERNOR)) 0.005kg (1) 1J864-55470 6,000
080 HỘP, BI BỘ ĐIỀU CHỈNH (CASE,GOVERNOR BALL) 0.035kg (1) 1J864-55690 204,000
090 BI (BALL 5/32) 0.001kg (39) 07715-03205 2,000
100 KHUYÊN HÃM (CIRCLIP(GOV.B.CASE)) 0.005kg (1) 1J864-55740 6,000
110 BI (BALL) 0.030kg (7) 07715-00403 26,000
120 Ổ,BI (BRNG,BALL) 0.240kg (1) 1J881-97300 179,000
130 THIẾT BỊ CHẶN, TRỤC CAM NHIÊN LIỆU (STOPPER,FUEL CAMSHA.) 0.030kg (1) 1J881-16320 74,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.010kg (2) 01123-50814 8,000
150 ĐẾ (HOLDER(PUMP)) 0.370kg (1) 1J873-16070 479,000
160 BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM (GEAR(PUMP DRIVE)) 0.430kg (1) 5T078-27140 967,000
165 VÒNG ĐAI (COLLAR) <=7JMZ999 0.008kg (1) 1G921-16190 119,000
165 VÒNG ĐAI (COLLAR) >=7JN0001 0.011kg (1) 1J886-16190 23,000
170 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg (1) 04811-10850 77,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg (1) 04612-00250 8,000
190 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.020kg (2) 01754-50840 36,000
200 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg (2) 01754-50820 29,000

Thiết bị chạy không tải <=7EXZ999

Thiết bị chạy không tải <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THIẾT BỊ, CHẠY KHÔNG TẢI (APPARATUS,IDLING) 0.103kg (1) 1A021-54160 814,000
020 KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ASSY(ADJUSTMENT)) 0.008kg (1) 1G911-54100 97,000
040 ĐAI ỐC, LÒ XO (NUT(SPRING)) 0.015kg (1) 1G911-92010 150,000
050 VÒNG CHỮ O (RING) 0.001kg (1) 04814-00060 17,000
060 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg (1) 04724-00140 14,000
070 NẮP (CAP) 0.002kg (1) 1G911-54270 106,000
080 KẾT CẤU CẦN, DỪNG (LEVER,ASSY(ENG.STOP)) <=9N1799 0.184kg (1) 1J818-57700 1,020,000
080 KẾT CẤU CẦN, DỪNG (ASSY LEVER,ENG.STOP) >=9Q0001 0.190kg (1) 1J818-57700 1,020,000
080 KẾT CẤU CẦN, DỪNG (LEVER,ASSY(ENGINE STOP)) >=BQ0001 0.180kg (1) 1J818-57700 1,020,000
090 CẦN HOÀN CHỈNH, DỪNG (COMP.LEVER,STOP) <=BN4166 0.038kg (1) 1J818-57710 300,000
090 CẦN HOÀN CHỈNH, DỪNG (LEVER,COMP(ENGINE STOP)) >=BQ0001 0.035kg (1) 1J818-57710 300,000
100 CẦN, DỪNG ĐỘNG CƠ (LEVER(ENGINE STOP)) <=BN4166 0.055kg (1) 1A021-57720 273,000
100 CẦN, DỪNG ĐỘNG CƠ (LEVER,ENGINE STOP) >=BQ0001 0.045kg (1) 1J818-57720 273,000
110 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) <=BN4166 0.001kg (1) 16691-57980 98,000
110 ĐỆM LÓT (PACKING(X-RING)) >=BQ0001 0.001kg (2) 1J818-96940 49,000
120 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) <=BN4166 0.001kg (1) 05411-00420 8,000
120 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) >=BQ0001 0.001kg (1) 05411-00414 8,000
130 LÒ XO, THU HỒI (SPRING,RETURN) 0.010kg (1) 1A021-57920 113,000
140 ĐỆM LÓT, ĐĨA (GASKET,PLATE) 0.001kg (1) 1A021-57212 36,000
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg (2) 01023-50620 8,000
160 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.005kg (2) 15221-88210 18,000
170 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg (2) 02751-50060 6,000
180 THANH DẪN, SOLENOIT (GUIDE(SOLENOID)) 0.004kg (1) 1G856-56730 138,000
190 NẮP, SOLENOIT (COVER,SOLENOID) 0.335kg (1) 1G856-60120 216,000
200 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg (1) 04814-06310 23,000
210 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.005kg (2) 15221-88210 18,000
220 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg (2) 02751-50060 6,000

Thiết bị chạy không tải >=7EY0001

Thiết bị chạy không tải >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THIẾT BỊ, CHẠY KHÔNG TẢI (APPARATUS,IDLING) 0.103kg (1) 1A021-54160 814,000
020 KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ASSY(ADJUSTMENT)) 0.008kg (1) 1G911-54100 97,000
040 ĐAI ỐC, LÒ XO (NUT(SPRING)) 0.015kg (1) 1G911-92010 150,000
050 VÒNG CHỮ O (RING) 0.001kg (1) 04814-00060 17,000
060 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg (1) 04724-00140 14,000
070 NẮP (CAP) 0.005kg (1) 1J864-54270 30,000
080 KẾT CẤU CẦN, DỪNG (LEVER,ASSY(ENGINE STOP)) 0.195kg (1) 1J864-57702 668,000
090 CẦN HOÀN CHỈNH, DỪNG (LEVER,COMP(ENGINE ST)) 0.040kg (1) 1J864-57710 191,000
100 CẦN, DỪNG ĐỘNG CƠ (LEVER,ENGINE STOP) 0.050kg (1) 1J864-57722 183,000
110 ĐỆM LÓT (PACKING(X-RING)) 0.005kg (2) 1J864-96940 19,000
120 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg (1) 05411-00414 8,000
130 LÒ XO, THU HỒI (SPRING(RETURN)) 0.010kg (1) 1J864-57920 38,000
140 ĐỆM LÓT, ĐĨA (GASKET,PLATE) 0.005kg (1) 1J864-57210 29,000
150 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.007kg (2) 01754-50620 29,000
160 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.010kg (2) 1J864-91522 19,000
170 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg (2) 02751-50060 6,000
180 THANH DẪN, SOLENOIT (GUIDE,SOLENOID) 0.005kg (1) 1J873-56730 30,000
190 NẮP, SOLENOIT (COVER,SOLENOID) 0.160kg (1) 1J873-60120 55,000
200 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg (1) 04814-06310 23,000
210 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.010kg (2) 1J864-91522 19,000
220 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg (2) 02751-50060 6,000

Bơm phun <=7EXZ999

Bơm phun <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MỐI NỐI, MẮT (JOINT,EYE) <=BXZ999 0.025kg (1) 14111-42410 210,000
010 MỐI NỐI,ỐNG DẪN (JOINT) >=BY0001 0.010kg (1) 14111-42410 210,000
020 KẾT CẤU ỐNG, NHIÊN LIỆU (ASSY PIPE,FUEL) 0.040kg (1) 14681-42014 109,000
030 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.005kg (2) 14301-42750 37,000
040 KẾT CẤU BƠM, PHUN (ASSY PUMP,INJECTION) <=9S1960 1500kg CHÚ Ý (1) 1G922-51014 21,778,000
040 KẾT CẤU BƠM, PHUN (ASSY PUMP,INJECTION) >=9U0001 2000kg (1) 1G922-51014 21,778,000
050 BU LÔNG, MỐI NỐI (BOLT,JOINT) <=9S1960 0.031kg (1) 16496-51320 273,000
050 BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ (SCREW(ROOF,CANOPY)) >=9U0001 0.025kg (1) 1G896-51320 111,000
060 ĐỆM LÓT (PACKING) <=9S1960 0.001kg (2) 1J860-96650 11,000
060 ĐỆM LÓT (GASKET) >=9U0001 0.001kg (2) 1J860-96650 11,000
060 ĐỆM LÓT (GASKET) >=7CS0001 0.003kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 060 (2) 1J860-96650
060 ĐỆM LÓT (GASKET) >=7CW0001 0.001kg (2) 1J860-96650 11,000
070 ĐINH VÍT, VÒI THÔNG KHÍ (SCREW,AIR BREEDER) 0.010kg (1) 15331-51350 126,000
080 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg (1) 15331-96660 12,000
083 ĐINH VÍT, VÒI THÔNG KHÍ (SCREW,AIR BREEDER) 0.010kg từ việc sử dụng (1) 15331-51350 126,000
085 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg từ việc sử dụng (1) 15331-96660 12,000
090 MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.006kg 0.200mm (1) 19077-52092 62,000
090 MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.002kg 0.250mm (1) 19077-52113 77,000
090 MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.010kg 0.300mm (1) 19077-52123 83,000
090 MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM) 0.001kg 0.350mm (1) 1G790-52162 83,000
095 MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.005kg 0.175mm (1) 1G896-52200 100,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg (4) 01754-50820 29,000
110 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.011kg (2) 15221-91530 49,000
120 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg (2) 02751-50080 6,000
130 KẾT CẤU MIỆNG PHUN (ASSY ORIFICE) 0.020kg (1) 15748-60572 216,000
140 KẾT CẤU BƠM, NHIÊN LIỆU (PUMP,ASSY(FUEL)) 0.137kg (1) 17539-52033 1,478,000
150 ĐỆM LÓT, BƠM NHIÊN LIỆU (GASKET(FUEL PUMP)) 0.001kg (1) 1G751-52140 31,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg (2) 01023-50616 8,000

Bơm phun >=7EY0001

Bơm phun >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.027kg (1) 09661-80220 69,000
030 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.005kg (2) 14301-42750 37,000
040 MỐI NỐI,ỐNG DẪN (JOINT) 0.010kg (1) 1J864-42410 121,000
050 KẾT CẤU BƠM, PHUN (ASSY PUMP,INJECTION) 1890kg (1) 1J881-51010 16,273,000
060 ĐINH VÍT, VÒI THÔNG KHÍ (SCREW,AIR BREEDER) 0.010kg (2) 15331-51350 126,000
070 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg (2) 15331-96660 12,000
080 BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ (BOLT,EYE JOINT) 0.025kg (1) 1J864-51320 126,000
090 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg (2) 1J860-96650 11,000
100 MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.006kg 0.200mm (1) 19077-52092 62,000
100 MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.002kg 0.250mm (1) 19077-52113 77,000
100 MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.010kg 0.300mm (1) 19077-52123 83,000
100 MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM) 0.001kg 0.350mm (1) 1G790-52162 83,000
110 MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.005kg 0.175mm (1) 1G896-52200 100,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg (4) 01754-50820 29,000
130 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.015kg (2) 1J864-91542 23,000
140 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg (2) 02751-50080 6,000
150 LỖ (ORIFICE) 0.010kg (1) 1J873-60570 148,000
160 KẾT CẤU BƠM, NHIÊN LIỆU (PUMP,ASSY(FUEL)) <=BJPZ999 0.137kg (1) 17539-52033 1,478,000
160 Bộ bơm nhiên liệu (ASSY PUMP,FUEL) >=BJQ0001 0.137kg (1) 17539-52033 1,478,000
170 ĐỆM LÓT, BƠM NHIÊN LIỆU (GASKET(FUEL PUMP)) 0.005kg (1) 1J864-52140 21,000
180 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg (2) 01754-50616 35,000

Đĩa điều khiển tốc độ >=7EY0001

Đĩa điều khiển tốc độ >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (ASSY BOLT,ADJUSTMENT) 0.015kg (1) 1J864-54350 101,000
020 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ADJUSTING) 0.010kg (1) 1J864-54120 67,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg (1) 1J872-92010 41,000
040 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg (1) 1J872-96650 11,000
045 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg (1) 1J872-96650 11,000
050 ĐAI ỐC (NUT,CAP) 0.005kg (1) 1J864-14620 37,000
060 CỤM TẤM ĐỆM (ASSY PLATE,CONTROL) <=7GTZ999 0.225kg (1) 1J873-57003 820,000
060 ĐĨA,Bộ (ASSY PLATE,CONTROL) >=7GU0001 0.225kg (1) 1J873-57003 820,000
070 CẦN HOÀN CHỈNH, BỘ ĐIỀU KHIỂN (COMP.LEVER,GOVERNOR) <=7GTZ999 0.050kg (1) 1J864-56020 526,000
070 CẦN HOÀN CHỈNH, BỘ ĐIỀU KHIỂN (COMP.LEVER,GOVERNOR) >=7GU0001 0.050kg (1) 1J864-56022 217,000
080 CẦN, ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ (LEVER,SPEED CONTROL) 0.040kg (1) 1J873-57152 235,000
090 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.010kg (1) 1J864-57980 99,000
100 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg (1) 05411-00414 8,000
110 LÒ XO, THU HỒI (SPRING(RETURN)) 0.010kg (1) 1J864-57920 38,000
115 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH CHẠY KHÔNG TẢI (BOLT(IDLING ADJUST)) 0.010kg (2) 1J864-57390 41,000
117 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg (2) 02056-50060 4,000
120 ĐỆM LÓT, ĐĨA (GASKET,PLATE) 0.005kg (1) 1J864-57210 29,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.007kg (2) 01754-50620 29,000
140 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.010kg (2) 1J864-91522 19,000
150 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg (2) 02751-50060 6,000

Giá đỡ vòi phun và Bugi sấy nóng <=7EXZ999

Giá đỡ vòi phun và Bugi sấy nóng <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ ống chống tràn (ASSY PIPE,OVER FLOW) 0.042kg (1) 1G911-42500 572,000
020 KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, VÒI PHUN (ASSY HOLDER,NOZZLE) <=9S1960 0.200kg ĐẶT HÀNG BẲNG BẢNG THAM KHẢO SỐ 020 VÀ 025, LINH KIỆN MỚI. (4) 1G924-53004 3,887,000
020 KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, VÒI PHUN (ASSY HOLDER,NOZZLE) >=9U0001 0.200kg (4) 1G924-53004 3,887,000
025 BU LÔNG, MẮT (BOLT,EYE) <=9S1960 0.005kg (4) 1G796-53540 171,000
025 BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ (BOLT(JOINT,SWV PIPE)) >=9U0001 0.005kg (4) 1C020-95810 131,000
030 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg (4) 1J864-53620 15,000
040 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (4) 04814-00150 20,000
050 BU LÔNG, SIẾT (BOLT,FLANGE) 0.040kg (4) 1G911-53440 26,000
060 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg (4) 1C020-96730 14,000
070 VÒNG SIẾT, VÒI PHUN (CLAMP,NOZZLE) <=9XZ999 0.048kg (4) 1G852-53450 208,000
070 VÒNG SIẾT, VÒI PHUN (CLAMP,NOZZLE) >=9Y0001 0.045kg (4) 1G852-53450 208,000
080 ỐNG, PHUN (PIPE,INJECTION) 0.110kg (1) 1G730-53712 338,000
090 ỐNG, PHUN (PIPE,INJECTION) 0.110kg (1) 1G730-53720 277,000
100 ỐNG, PHUN (PIPE,INJECTION) 0.111kg (1) 1G790-53730 277,000
110 ỐNG, PHUN (PIPE,INJECTION) 0.111kg (1) 1G790-53740 249,000
120 VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.008kg (2) 15841-53850 48,000
130 VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.008kg (2) 15841-53860 32,000
140 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg (2) 03024-50520 6,000
150 BUGI SẤY NÓNG (GLOW PLUG) <=BTZ999 0.040kg (4) 1G852-65512 947,000
150 BUGI SẤY NÓNG (GLOW PLUG) >=BU0001 0.040kg (4) 1G852-65512 947,000
150 BUGI SẤY NÓNG (GLOW PLUG) >=7CW0001 0.040kg (4) 1G852-65512 947,000
160 DÂY, BUGI SẤY NÓNG (CORD(GLOW PLUG)) 0.030kg (1) 1J873-65560
170 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg (4) 02761-50040 19,000

Ống thoát nước <=7EXZ999

Ống thoát nước <=7EXZ999

Ống thoát nước >=7EY0001

Ống thoát nước >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.016kg (1) 09661-40300 62,000
030 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.008kg (1) 09661-40140 33,000
040 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.002kg (1) 09661-40030 17,000
045 GHIM (CLIP(PIPE)) 0.010kg (2) 1J873-42750 6,000
050 MỐI NỐI, ỐNG CHỮ T (JOINT,T-PIPE) 0.005kg (1) 1J873-42360 19,000
060 GHIM (CLIP(PIPE)) 0.010kg (4) 1J873-42750 6,000
070 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg (1) 01754-50610 11,000
080 VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.004kg (1) 15241-67580 18,000
100 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.008kg (1) 09661-40150 33,000
110 GHIM (CLIP(PIPE)) 0.010kg (1) 1J873-42750 6,000
120 ĐINH VÍT, VÒI THÔNG KHÍ (SCREW(AIR BREADER)) 0.030kg (1) 1J881-51360 128,000
130 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.005kg (1) 1J864-33660 14,000

Chạc bẫy (bộ điều chỉnh) >=7EY0001

Chạc bẫy (bộ điều chỉnh) >=7EY0001

Mặt bích nước và bộ điều nhiệt <=7EXZ999

Mặt bích nước và bộ điều nhiệt <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MẶT BÍCH HOÀN CHỈNH, NƯỚC (COMP FLANGE,WATER) <=BJ4464 0.680kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 (1) 1A072-72702
010 BỘ MÉP NiỀNG HOÀN CHỈNH,NƯỚC (COMP.FLANGE,WATER) >=BL0001 0.680kg (1) 1A072-72702 1,679,000
020 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.020kg (1) 1A021-96020 56,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.020kg (2) 01754-50660 34,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.010kg (1) 01754-50665 34,000
050 ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH NƯỚC (GASKET(FLANGE,WATER)) 0.002kg (1) 1A021-72920 36,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (2) 01123-50820 8,000
070 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.011kg (1) 15221-91530 49,000
080 BU LÔNG (BOLT) 0.032kg (1) 1A021-91020 31,000
090 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg (1) 02156-50080 6,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg (1) 04512-50080 6,000
110 ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.032kg (1) 1A021-73340 186,000
120 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.010kg (1) 1A021-11720 36,000
130 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (BAND,HOSE) 0.010kg (1) 09318-88180 18,000
140 NẮP, BỘ ĐIỀU NHIỆT (COVER(THERMOSTAT)) 0.107kg (1) 15321-73260 175,000
150 ĐỆM LÓT, BỘ ĐIỀU NHIỆT (GASKET,THEMOSTAT) 0.001kg (1) 16221-73270 46,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (2) 01123-50835 11,000
170 KẾT CẤU BỘ ĐIỀU NHIỆT (ASSY THERMOSTAT) 0.079kg (1) 1A021-73013 376,000
180 BỘ CẢM ỨNG, CÔNG TẮC BỘ ĐIỀU NHIỆT (SENSOR) 0.050kg (1) 59700-42250 1,321,000
190 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (1) 04817-00100 17,000

Mặt bích nước và bộ điều nhiệt >=7EY0001

Mặt bích nước và bộ điều nhiệt >=7EY0001

Máy bơm nước >=7EY0001

Máy bơm nước >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BƠM, NƯỚC (PUMP,WATER,ASSY) <=BJPZ999 0.970kg (1) 1J881-73033 2,637,000
010 Bộ bơm nước (PUMP,WATER,ASSY) >=BJQ0001 0.970kg (1) 1J881-73033 2,637,000
020 ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC (GASKET(WATER PUMP)) 0.010kg (1) 1J873-73430 171,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.010kg (2) 01754-50825 29,000
040 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.012kg (1) 01518-50822 12,000
050 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg (1) 02751-50080 6,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg (6) 01754-50616 35,000
070 PULI QUẠT (PULLEY,FAN) 0.320kg (1) TC402-74250 211,000
080 ĐÈN BÁO (INDICATOR) 0.005kg (1) 1J873-25650 37,000

Quạt giàn lạnh <=7EXZ999

Quạt giàn lạnh <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÀNH, QUẠT (COLLAR,FAN) 0.080kg (1) 19818-74150 304,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg (4) 01754-50625 29,000
030 QUẠT (FAN) <=7EDZ999 0.820kg (1) 15461-74113 862,000
030 QUẠT (FAN) >=7EE0001 0.820kg (1) 15461-74113 862,000

Van và cần đẩy <=7EXZ999

Van và cần đẩy <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VAN, BÊN TRONG (VALVE,INLET) <=9XZ999 0.080kg (4) H1G80-13100 221,000
010 VAN, BÊN TRONG (VALVE,INLET) >=9Y0001 0.080kg ĐẶT HÀNG BẲNG BẢNG THAM KHẢO SỐ 010 VÀ 070, LINH KIỆN MỚI. (4) H1G80-13100 221,000
010 VAN, BÊN TRONG (VALVE,INLET) >=7CS0001 0.080kg (4) 1G852-13114 197,000
020 VAN, XẢ (VALVE,EXHAUST) <=9XZ999 0.070kg (4) 1G852-13122 & 1G896-13280
020 VAN, XẢ (VALVE,EXHAUST) >=9Y0001 0.065kg (4) 1G852-13124 176,000
020 VAN, XẢ (VALVE,EXHAUST) >=7CS0001 0.065kg (4) 1G852-13124 176,000
030 LÒ XO, VAN (SPRING,VALVE) <=BVZ999 0.036kg (8) 15221-13240 75,000
030 LÒ XO, VAN (SPRING,VALVE) >=BW0001 0.040kg (8) 1G896-13240 104,000
040 CÁI CHẶN, LÒ XO VAN (RETAINER,VALVE SP.) 0.028kg (8) 15221-13330 132,000
050 VÒNG KẸP, LÒ XO VAN (COLLET,VALVE SPRING) 0.005kg BỘ (8) 15221-13980 22,000
060 HÀN KÍN, THÂN XUPAP (SEAL(VALVE STEM)) 0.002kg (8) 15221-13153 64,000
070 NẮP, VAN (CAP(VALVE)) <=7CVZ999 0.005kg (8) 15221-13280 45,000
070 NẮP, VAN (CAP(VALVE)) >=7CW0001 0.005kg (8) 1G896-13280 42,000
080 TRỤC, CẦN ĐẨY (SHAFT(ROCKER ARM)) 0.313kg (1) 1A091-14260 866,000
090 GIÁ TREO, CẦN ĐẨY (BRACKET,ROCKER ARM) 0.044kg (4) 15221-14353 282,000
100 LÒ XO, CẦN ĐẨY (SPRING(ARM,ROCKER)) 0.005kg (3) 15221-14310 13,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.020kg (4) 01754-50855 36,000
120 ĐINH,LÒ XO (SPRING PIN) 0.003kg (1) 05411-00528 12,000
130 VÒNG ĐỆM, TRỤC CẦN ĐẨY (WASHER,R.ARM SHAFT) 0.002kg (2) 15221-14430 6,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg (2) 04013-50080 3,000
150 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg (2) 04512-50080 6,000
160 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.008kg (2) 01153-50812 8,000
170 KẾT CẤU CẦN ĐẨY (ARM,ROCKER,ASSY) 0.100kg (8) 15621-14030 502,000
180 ĐINH VÍT, ĐIỀU CHỈNH (SCREW,ADJUSTING) <=CBZ999 0.009kg (8) 1G896-14230 27,000
180 ĐINH VÍT, ĐIỀU CHỈNH (SCREW) >=CA0001 0.010kg (8) 1G896-14230 27,000
190 ĐINH ỐC (NUT) 0.003kg (8) 15021-14240 29,000

Ống nạp <=7EXZ999

Ống nạp <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG, NẠP (MANIFOLD,INLET) <=ADZ999 1810kg (1) 1G633-11760 2,991,000
010 ỐNG, NẠP (MANIFOLD,INLET) >=AE0001 1900kg (1) 1G633-11760 2,991,000
020 ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP (GASKET(IN-MANIFOLD)) 0.014kg (1) 1G790-11820 220,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg (6) 01123-50822 12,000

Ống nạp >=7EY0001

Ống nạp >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG GÓP,HOÀN CHỈNH (MANIFOLD,COMP(INLET)) 1900kg (1) 1J881-11770 2,179,000
020 NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.010kg (2) 1J881-96260 12,000
030 ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP (GASKET(IN-MANIFOLD)) 0.020kg (1) 1J872-11820 163,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg (6) 01123-50822 12,000

Ống xả <=7EXZ999

Ống xả <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG, XẢ (MANIFOLD,EXHAUST) 3000kg (1) 1E013-12310 2,077,000
020 ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) 0.020kg (1) W9501-41011 96,000
030 ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) 0.020kg (1) W9501-41021 96,000
040 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.011kg (6) 15221-91530 49,000
050 ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) 0.007kg (8) 16429-92010 19,000
060 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.028kg (2) 1E013-91492 71,000

Ống xả >=7EY0001

Ống xả  >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG, XẢ (MANIFOLD(EXHAUST)) 3400kg (1) 1J881-12310 2,536,000
020 ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) 0.020kg (1) 1J872-12352 152,000
030 ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) 0.020kg (1) 1J872-12362 164,000
040 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.040kg (6) 1J864-91550 225,000
050 ĐAI ỐC (NUT(SPRING WASHER M)) 0.020kg (8) 16429-92010 19,000
060 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.030kg (2) 1J881-91490 212,000

Ống bô <=7EXZ999

Ống bô <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ GIẢM THANH HOÀN CHỈNH (COMP.MUFFLER) 0.000kg (1) 5T051-26562 2,678,000
020 ĐỆM LÓT, BỘ GIẢM THANH (GASKET,MUFFLER) <=VN11414 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 (1) 5H473-12232 40,000
020 ĐỆM LÓT, BỘ GIẢM THANH (GASKET,MUFFLER) >=VN11415 0.000kg (1) 5H473-12232 40,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg (4) 02114-50080 6,000
035 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg (4) 04512-50080 6,000
040 THANH CHỐNG, BỘ GIẢM THANH (STAY,MUFFLER) 0.000kg (1) 5T051-26590 565,000
050 MIẾNG CHÊM, THANH CHỐNG BỘ GIẢM THANH (SHIM,MUFFLER STAY) 0.000kg THÍCH HỢP (3) 5H473-26580 11,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg (1) 01133-51240 19,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.040kg (1) 01133-51230 15,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg (2) 04013-50120 6,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg (3) 04015-50080 7,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg (3) 04512-50080 6,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg (3) 02114-50080 6,000
120 NẮP, CHỐNG NHIỆT PHÍA (COVER,HEAT PROOF) 0.000kg (1) 5T051-26660
130 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (2) 01125-50816 8,000
140 CÁI CHẶN, DÂY ĐAI BỘ ĐẾM (RETAINER,COUNTER-BEL) <=VN19758 0.000kg (1) 5T051-26575 228,000
140 CÁI CHẶN, DÂY ĐAI BỘ ĐẾM (RETAINER,COUNTER-BELT) >=VN19759 0.000kg (1) 5T051-26575 228,000
150 ỐNG, XẢ (PIPE EXHAUST) 0.000kg (1) 5T051-21360 1,503,000
160 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (1) 02121-50080 8,000
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) 01125-50820 8,000

Ống bô >=7EY0001

Ống bô >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ GIẢM THANH HOÀN CHỈNH (COMP.MUFFLER) 0.000kg (1) 5T051-26562 2,678,000
020 ĐỆM LÓT, BỘ GIẢM THANH (GASKET,MUFFLER) 0.000kg (1) 5H473-12232 40,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg (4) 02114-50080 6,000
035 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg (4) 04512-50080 6,000
040 THANH CHỐNG, BỘ GIẢM THANH (STAY,MUFFLER) 0.000kg (1) 5T051-26590 565,000
050 MIẾNG CHÊM, THANH CHỐNG BỘ GIẢM THANH (SHIM,MUFFLER STAY) 0.000kg THÍCH HỢP (3) 5H473-26580 11,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg (1) 01133-51240 19,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.040kg (1) 01133-51230 15,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg (2) 04013-50120 6,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg (3) 04015-50080 7,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg (3) 04512-50080 6,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg (3) 02114-50080 6,000
120 NẮP, CHỐNG NHIỆT PHÍA (COVER,HEAT PROOF) 0.000kg (1) 5T051-26660
130 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (2) 01125-50816 8,000
140 CÁI CHẶN, DÂY ĐAI BỘ ĐẾM (RETAINER,COUNTER-BELT) 0.000kg (1) 5T051-26575 228,000
150 ỐNG, XẢ (PIPE EXHAUST) 0.000kg (1) 5T051-21360 1,503,000
160 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (1) 02121-50080 8,000
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) 01125-50820 8,000
180 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) <=7GPZ999 0.022kg (1) 1G171-59660 710,000
180 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=7GQ0001 0.020kg (1) 5H911-42622
180 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=7GY0001 0.025kg (1) 1G171-59660 710,000
190 CHẰNG (STAY,SENSOR) 0.000kg (1) 5T057-26612
200 BU LÔNG (BOLT) 0.020kg (1) 01025-50620 8,000

Bộ phận nén Turbo <=7EXZ999

Bộ phận nén Turbo <=7EXZ999

Bộ phận nén turbo >=7EY0001

Bộ phận nén turbo >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN NÉN TURBO (TURBOCHARGER,ASSY) 3200kg (1) 1J881-17010 23,179,000
020 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.020kg (1) 1J881-17100 130,000
030 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.010kg (4) 1J883-91540 248,000
040 ĐAI ỐC (NUT(SPRING WASHER M)) 0.020kg (4) 16429-92010 19,000
060 ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE,INLET) 0.220kg (1) 1J881-11640 629,000
070 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.020kg (1) 1J881-11720 105,000
080 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.035kg (1) 1J881-11730 146,000
090 MẶT BÍCH, BỘ GIẢM THANH (FLANGE,MUFFLER) 1460kg (1) 1J881-12320 1,235,000
100 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.015kg (1) 1J881-17110 191,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg (4) 1J881-91020 263,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg (1) 01133-51025 12,000
130 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.010kg (4) 1J881-91540 201,000

Bộ lọc khí <=7EXZ999

Bộ lọc khí <=7EXZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ (ASSY AIR CLEANER) <=VN13561 2850kg (1) 5T050-26100 4,497,000
010 KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ (ASSY CLEANER,AIR) >=VN13562 0.000kg (1) 5T057-26102 3,275,000
020 KẾT CẤU BỘ PHẬN, BỘ LỌC KHÍ (ASSY ELEMENT,A/C) <=VN13561 0.900kg (1) 59800-26110 1,204,000
020 BÌNH LỌC GIÓ NGOÀI (ASSY ELEMENT,OUTER) >=VN13562 0.000kg (1) 5T057-26110 1,074,000
030 BỘ PHẬN, BÊN TRONG (ELEMENT,INNER) <=VN13561 0.200kg (1) 54936-26150 921,000
030 LINH KiỆN RỜI,BÊN TRONG (ASSY ELEMENT,INNER) >=VN13562 0.000kg (1) 5T057-26120 256,000
040 ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE,INLET) 0.000kg (1) 5T051-25463 1,797,000
050 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.036kg (1) 09318-89055 37,000
060 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.038kg (1) 09318-89076 37,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg (2) 01127-50820 11,000
080 ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE,INLET) 0.000kg (1) 5T051-25450 532,000
090 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) <=VN12418 0.070kg (1) 5T051-26262 150,000
090 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) >=VN12419 0.000kg (1) 5T051-26262 150,000
100 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) <=VN16851 0.038kg (1) 09318-89087 144,000
100 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) >=VN16852 0.000kg (1) 5T057-25460 69,000
110 KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ TRƯỚC (ASSY CLEANER,PRE-AIR) 0.000kg (1) 5T051-26200 1,200,000
120 NẮP (COVER) 0.000kg (1) 5T051-26210 197,000
130 THÂN (BODY) 0.000kg (1) 5T051-26220 443,000
140 NẮP, DƯỚI (COVER,LOWER) 0.000kg (1) 5T051-26230 240,000
150 THANH, BỘ LỌC (ROD,CLEANER) 0.000kg (1) 5T051-26240 559,000
160 ĐAI ỐC, TAY NẮM (NUT,KNOB) 0.030kg (1) 5T051-26250 58,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg (1) 04013-50080 3,000
180 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg (1) 02552-50080 6,000
190 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) <=VN12418 0.000kg (1) 5T051-26260
190 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) >=VN12419 0.000kg (1) 5T051-26262 150,000
200 ỐNG, BỘ LỌC TRƯỚC (PIPE,PRE-CLEANER) 0.000kg (1) 5T051-25490 724,000
210 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (4) 01125-50816 8,000

Bộ lọc khí >=7EY0001

Bộ lọc khí >=7EY0001
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ (ASSY CLEANER,AIR) <=VN20442 0.000kg (1) 5T057-26102 3,275,000
010 Bộ lọc gió (CLEANER,AIR) >=VN20443 0.000kg (1) 5T057-26103 2,910,000
020 BÌNH LỌC GIÓ NGOÀI (ASSY ELEMENT,OUTER) 0.000kg (1) 5T057-26110 1,074,000
030 LINH KiỆN RỜI,BÊN TRONG (ASSY ELEMENT,INNER) 0.000kg (1) 5T057-26120 256,000
040 ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE,INLET) 0.000kg (1) 5T051-25463 1,797,000
050 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.036kg (1) 09318-89055 37,000
060 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.038kg (1) 09318-89076 37,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg (2) 01127-50820 11,000
080 ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE,INLET) 0.000kg (1) 5T051-25450 532,000
090 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.000kg (1) 5T051-26262 150,000
100 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.000kg (1) 5T057-25460 69,000
110 KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ TRƯỚC (ASSY CLEANER,PRE-AIR) 0.000kg (1) 5T051-26200 1,200,000
120 NẮP (COVER) 0.000kg (1) 5T051-26210 197,000
130 THÂN (BODY) 0.000kg (1) 5T051-26220 443,000
140 NẮP, DƯỚI (COVER,LOWER) 0.000kg (1) 5T051-26230 240,000
150 THANH, BỘ LỌC (ROD,CLEANER) 0.000kg (1) 5T051-26240 559,000
160 ĐAI ỐC, TAY NẮM (NUT,KNOB) 0.030kg (1) 5T051-26250 58,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg (1) 04013-50080 3,000
180 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg (1) 02552-50080 6,000
190 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.000kg (1) 5T051-26262 150,000
200 ỐNG, BỘ LỌC TRƯỚC (PIPE,PRE-CLEANER) 0.000kg (1) 5T051-25490 724,000
210 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (4) 01125-50816 8,000

ống dẫn dầu ( bộ phận nén turbo) >=7EY0001

ống dẫn dầu ( bộ phận nén turbo) >=7EY0001

Bình giảm nhiệt dầu >=7EY0001

Bình giảm nhiệt dầu >=7EY0001
messenger
zalo