STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Vỏ lốc máy hoàn chỉnh (CRANKCASE,COMP) 20kg | 1J093-01022 | 20,601,000 | |
020 | NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.005kg | 16851-96260 | 48,000 | |
030 | NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.005kg | 16851-96270 | 48,000 | |
040 | NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.01kg | 15451-96270 | 48,000 | |
050 | BUGI (PLUG) 0.002kg | 15261-96010 | 28,000 | |
060 | BUGI (PLUG) 0.003kg | 15521-96020 | 25,000 | |
070 | BUGI (PLUG) 0.007kg | 15521-96030 | 25,000 | |
080 | BUGI, GIÃN NỞ (PLUG,EXPANSION) 0.02kg | 15261-96160 | 12,000 | |
090 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg | 05012-00508 | 6,000 | |
100 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.006kg | 05012-00814 | 12,000 | |
110 | CHỐT, ỐNG (PIN,PIPE) 0.004kg | 15221-33650 | 35,000 | |
120 | Chốt, ống (PIN,PIPE) 0.002kg | 17331-59190 | 49,000 | |
130 | Chốt, ống (PIN,PIPE) 0.002kg | 17331-59190 | 49,000 | |
140 | Nắp, trục cam nhiên liệu (COVER,FUEL CAMSHAFT) 0.03kg | 16851-16212 | 174,000 | |
150 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.031kg | 06311-55020 | 27,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM (WASHER,SEAL) 0.002kg | 04717-01320 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ thùng dầu (KIT OIL PAN) 1.48kg | 16863-01600 | 1,109,000 | |
020 | Thùng dầu hoàn chỉnh (COMP.OIL PAN) 0.94kg | 16863-01505 | 1,714,000 | |
030 | PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT (PLUG(DRAIN)) 0.095kg | 15707-33750 | 114,000 | |
040 | GIOĂNG (PACKING) 0.01kg | 16265-96670 | 33,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg | 01023-50612 | 8,000 | |
060 | Lọc dầu (FILTER,OIL) 0.15kg | 19025-32112 | 457,000 | |
070 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04814-00160 | 39,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg | 01123-50814 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÓC, ĐỘNG CƠ (HOOK,ENGINE) 0.04kg | 15221-01750 | 74,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 | |
030 | Cụm đầu xi lanh hoàn chỉnh (HEAD,CYLINDER,COMP) 7.3kg | 1J093-03040 | 8,628,000 | |
040 | NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.014kg | 15321-96260 | 55,000 | |
050 | BUGI (PLUG) 0.002kg | 15261-96010 | 28,000 | |
060 | THANH DẪN, VAN BÊN TRONG (GUIDE,VALVE(INLET)) 0.014kg | 15841-13540 | 119,000 | |
070 | Dẫn hướng (Valve xả) (GUIDE(EXHAUST VALVE)) 0.014kg | 15841-13560 | 179,000 | |
080 | NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.005kg | 15261-03370 | 42,000 | |
090 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg | 15841-96020 | 39,000 | |
100 | BU LÔNG, ĐẦU XYLANH (BOLT,HEAD(CYLINDER)) 0.035kg | 14601-03450 | ||
110 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET(CYL.HEAD)) 0.135kg | 1J092-03310 | 422,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ nắp quy lát (COVER,HEAD,ASSY) 0.6kg | 1J018-14500 | 1,162,000 | |
030 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.007kg | 16241-73370 | 34,000 | |
040 | VÒNG CHỮ O, THÔNG HƠI (O RING,BREATHER) 0.001kg | 1A021-05430 | 42,000 | |
050 | NẮP, THÔNG HƠI (COVER,BREATHER) 0.035kg | 1G742-05120 | 169,000 | |
060 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg | 03024-50510 | 3,000 | |
070 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU (GASKET,HEAD COVER) 0.009kg | 1G958-14520 | 227,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT) 0.015kg | 1G911-91022 | 36,000 | |
090 | CHỐT,TRA DẦU (PLUG(OIL FILLER)) 0.017kg | E9151-33140 | 60,000 | |
100 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 1J001-96770 | 100,000 | |
110 | ỐNG, THÔNG HƠI (TUBE,BREATHER) 0.04kg | 1G460-05512 | 135,000 | |
120 | GÁ KẸP,ỐNG CAO SU (CLAMP,HOSE) 0.001kg | 09318-88125 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.2kg | HH150-32430 | 190,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH DẪN, DỤNG CỤ ĐO DẦU (GUIDE(GAUGE,OIL)) 0.03kg | 17456-36420 | 102,000 | |
020 | ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) 0.04kg | 16809-36410 | 302,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BƠM, DẦU (PUMP,ASSY(OIL)) 0.24kg | 16851-35012 | 1,373,000 | |
020 | Gioăng, bơm nhớt (GASKET,OIL PUMP NA) 0.001kg | 16851-35152 | 17,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT) 0.01kg | 15841-91050 | 56,000 | |
040 | BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM DẦU (GEAR(OIL PUMP DRIVE)) 0.07kg | 1G687-35662 | 183,000 | |
050 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.001kg | 05712-00408 | 12,000 | |
060 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02771-50100 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỆM ĐẨY XUPAP (TAPPET) 0.024kg | 16851-15552 | 196,000 | |
020 | THANH ĐẨY (ROD,PUSH) 0.02kg | 16851-15110 | 179,000 | |
030 | Bộ trục cam (CAMSHAFT,ASSY) 1.05kg | 1G408-16010 | 3,044,000 | |
040 | BI (BALL 1/4) 0.001kg | 07715-00401 | 2,000 | |
050 | BÁNH RĂNG, CAM (GEAR(CAM)) 0.267kg | 1G687-16510 | 782,000 | |
060 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.003kg | 05712-00518 | 19,000 | |
070 | CHỐT (STOPPER(CAMSHAFT)) 0.027kg | 15841-16270 | 216,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg | 01023-50612 | 8,000 | |
085 | Bộ bánh răng (ASSY GEAR,IDLE SER/V) 0.52kg Tùy chọn | 15875-99342 | 2,264,000 | |
090 | Bộ bánh răng hoàn chỉnh (COMP.GEAR,IDLE) 0.38kg | 15875-24015 | 1,312,000 | |
100 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.01kg | 15875-24284 | 173,000 | |
110 | BẠC ĐỆM (COLLAR(IDLE GEAR)) 0.006kg | 15875-24370 | 90,000 | |
120 | Vòng khóa (RING,SNAP) 0.003kg | 15875-24320 | 90,000 | |
130 | TRỤC (SHAFT,IDLE GEAR) 0.13kg | 15875-24250 | 913,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg | 01754-50612 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ bánh đà hoàn chỉnh (FLYWHEEL,COMP) 5.85kg | 16861-25020 | 3,263,000 | |
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR,RING) 0.58kg | 16871-63822 | 1,299,000 | |
030 | BU LÔNG, BÁNH ĐÀ (BOLT(FLYWHEEL)) 0.025kg | 15852-25160 | 109,000 | |
040 | ĐĨA,ĐẦU SAU (PLATE,REAR END) 1.46kg | 1J019-04622 | 1,693,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg | 16871-91020 | 86,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU TRỤC CAM, NHIÊN LIỆU (ASSY CAMSHAFT,FUEL) 0.85kg | 16871-16022 | 3,190,000 | |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.08kg | 08153-06203 | 176,000 | |
040 | Bánh răng, bơm phun (GEAR,INJECTION PUMP) 0.2kg | 16851-51150 | 1,684,000 | |
050 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.003kg | 05712-00515 | 18,000 | |
060 | ỐNG BỌC (SLEEVE,GOVERNOR) 0.05kg | 15841-55452 | 295,000 | |
070 | Vỏ bạc đạn điều tốc (CASE,GOVERNOR BALL) 0.013kg | 15841-55692 | 172,000 | |
080 | BI (BALL) 0.001kg | 07715-00801 | 1,000 | |
090 | GHIM TRÒN,PHÍA TRONG (CIR-CLIP,GOV. SLEEVE) 0.002kg | 15261-55470 | 9,000 | |
100 | BI (BALL) 0.01kg | 07715-03217 | 11,000 | |
110 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.06kg | 16871-97300 | 372,000 | |
120 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00170 | 8,000 | |
130 | CHỐT (STOPPER,FUEL.C/SHAFT) 0.015kg | 15841-16320 | 16,000 | |
140 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg | 01023-50612 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ thiết bị đo không tải (ASSY APPARATUS,IDLE) 0.02kg | 15841-54092 | 223,000 | |
020 | Bộ bulon điều chỉnh (ASSY BOLT,ADJUSTING) 0.009kg | 15841-54100 | 97,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.004kg | 15261-92020 | 23,000 | |
040 | ĐAI ỐC (NUT,CAP) 0.006kg | 15841-54220 | 37,000 | |
050 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg | 15021-33660 | 15,000 | |
060 | NẮP (CAP) 0.001kg | 15841-54270 | 26,000 | |
065 | Bộ bulon điều chỉnh (BOLT,ASSY(ADJUSTING)) 0.008kg | 1J094-54350 | 105,000 | |
070 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ADJUSTING) 0.008kg | 15841-54123 | 90,000 | |
080 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT(LOCK)) 0.003kg | 1J094-54210 | 12,000 | |
090 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg | 15601-96650 | 12,000 | |
100 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg | 15601-96650 | 12,000 | |
110 | Đai ốc (NUT,CAP,ASSY) 0.004kg | 1J094-54380 | 149,000 | |
115 | KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM (CIRCLIP,INT) 0.001kg | 1J094-54280 | 12,000 | |
120 | VỎ (COVER) 0.05kg | 15852-52850 | 136,000 | |
130 | GIOĂNG ĐỆM (GASKET,FUEL PUMP) 0.001kg | 16264-52140 | 22,000 | |
140 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg | 1G826-60012 | 2,729,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CUỘN DÂY (SOLENOID,STOP) <=4KFZ999 0.45kg | 1G826-60010 | ||
010 | CUỘN DÂY (SOLENOID,STOP) >=4KG0001 0.45kg | 1G826-60012 | 2,729,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg | 01754-50612 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Lò xo khởi động (SPRING(START)) 0.02kg | 16851-56480 | 66,000 | |
020 | Lò xo điều tốc (SPRING(GOVERNOR)) 0.008kg | 16851-56410 | 65,000 | |
030 | Bộ đòn bẩy (LEVER,ASSY(FORK)) 0.18kg | 1J093-56050 | 1,519,000 | |
035 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg | 04613-50070 | 37,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg | 01023-50635 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, VÒI PHUN (HOLDER,NOZZLE,ASSY) 0.13kg | 16871-53002 | 2,419,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM (WASHER,ADJUSTING) 0.001kg | 16032-53230 | 105,000 | |
040 | LÒ XO (KIM PHUN) (SPRING,NOZZLE) 0.007kg | 16032-53170 | 127,000 | |
050 | ĐỆM CÁCH (SPACER,DISTANCE) 0.02kg | 16032-53350 | 303,000 | |
060 | THANH ĐẨY (PUSH ROD) 0.001kg | 16032-53160 | 500,000 | |
070 | ĐAI ỐC (KIM PHUN) (NUT,NOZZLE) 0.03kg | 16871-53280 | 557,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg | 16032-94040 | 90,000 | |
090 | MẢNH BỘ PHẬN, VÒI PHUN (NOZZLE-PIECE) 0.017kg | 1G962-53610 | 1,434,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH ĐỠ,MÁY PHÁT ĐIỆN (STAY,ALTERNATOR) 0.196kg | 1G471-64420 | 198,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg | 01023-50616 | 8,000 | |
030 | Buly truyền động quạt (PULLEY,FAN DRIVE) 0.825kg | 16875-74280 | 1,031,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT) 0.06kg | 15881-91030 | 139,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bơm nước (ASSY PUMP,WATER) 0.557kg | 19069-73037 | 1,913,000 | |
030 | Ổ TRỤC (BEARING) 0.18kg | 15852-73550 | 387,000 | |
040 | Bộ phớt (ASSY SEAL,MECHANICAL) 0.005kg | 15852-73052 | 219,000 | |
050 | Cánh quạt bơm nước (IMPELLER,WATER PUMP) 0.1kg | 19069-73510 | 364,000 | |
060 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.02kg | 15852-73340 | 89,000 | |
070 | GIOĂNG ĐỆM (GASKET,WATER PUMP) 0.005kg | 16851-73430 | 89,000 | |
080 | Thanh chống (SUPPORT(SOLENOID)) 0.1kg | 16667-60110 | 236,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg | 01023-50622 | 8,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.008kg | 01023-50630 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Quạt (FAN) 0.36kg | 1G069-74110 | 406,000 | |
020 | PULI, QUẠT (PULLEY,FAN) 0.19kg | 15841-74250 | 194,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50610 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Quạt (FAN) 0.36kg | 1G069-74110 | 406,000 | |
020 | PULI QUẠT (PULLEY(FAN)) 0.175kg | 6E010-59240 | 369,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50610 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ nắp ống nạp (MANIFOLD,ASSY(INLET)) 0.35kg | 15862-11770 | 945,000 | |
020 | Gioăng ống nạp (GASKET(IN-MANIFOLD)) 0.001kg | 15861-11820 | 179,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.007kg | 01023-50625 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg | 01023-50650 | 16,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT) 0.02kg | 15862-91010 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, XẢ (MANIFOLD(EXHAUST)) 1.25kg | 1J018-12310 | 2,878,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) 0.006kg | 1G318-12350 | 138,000 | |
030 | ĐAI ỐC UBS (BOLT,UBS) 0.006kg | 1J090-91010 | ||
040 | ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.006kg | 01513-50620 | 8,000 | |
050 | Đai ốc UBS (NUT,UBS) 0.001kg | 02756-50060 | 8,000 | |
060 | Nắp thử nhiệt (COVER(HEAT PROOF)) 0.07kg | 15881-12650 | 273,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=4LMZ999 0.005kg | 01023-50610 | 10,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=4LN0001 0.005kg | 01754-50608 | 6,000 | |
080 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.01kg | 01513-50822 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ lọc gió (CLEANER,AIR) 0.7kg | PR652-25302 | 1,625,000 | |
020 | THÂN XE (BODY(CLEANER,AIR)) 0.23kg | 6A100-82520 | 1,065,000 | |
030 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.03kg | 6A100-82530 | 440,000 | |
040 | Nắp lọc gió (ASSY CAP,AIR CLEANER) 0.138kg | 5H215-25320 | 1,314,000 | |
050 | LÒ XO 1 (SPRING) 0.005kg | 6A100-82570 | 229,000 | |
060 | VAN (VALVE,UNLOADER) 0.011kg | 67980-82580 | 245,000 | |
070 | Lọc gió (ASSY ELEMENT) 0.24kg | 6C060-99414 | 622,000 | |
080 | Miếng lót (CUSHION) 0.012kg | PR652-88664 | ||
090 | NHÃN (CHÚ Ý) (LABEL(FAN,CAUTION)) 0.002kg | PR6B2-82620 | 38,000 | |
100 | ĐAI CHUYỀN (BỘ LỌC KHÍ) (BAND,AIR CLEANER) 0.055kg | PF801-82430 | 182,000 | |
110 | Ống hút (TUBE(INLET)) 0.26kg | PR652-82440 | ||
120 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.03kg | 15221-11720 | 74,000 | |
130 | ĐAI CHUYỀN (BỘ LỌC KHÍ) (BAND,AIR CLEANER) 0.028kg | 67955-58260 | 38,000 | |
140 | Ống hút (TUBE(INLET)) 0.465kg | PR652-82433 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Công tắc (SWITCH,STOP) 0.093kg | 5H706-42812 | 867,000 | |
020 | Công tắc (SWITCH) 0.01kg | PL501-68860 | 214,000 | |
030 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg | 03024-50414 | 3,000 | |
040 | Công tắc (SWITCH) 0.01kg | PL501-68890 | 203,000 | |
050 | Công tắc (SWITCH,LIMIT) 0.006kg | 5G021-12370 | 591,000 | |
060 | Đinh tán (RIVET) 0kg | PR651-76220 | 10,000 | |
070 | Công tắc (SWITCH) 0.01kg | PL501-68890 | 203,000 | |
080 | Công tắc (SWITCH,LIMIT) 0.006kg | 5G021-12370 | 591,000 | |
090 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg | 03024-50416 | 3,000 | |
100 | BAND (BAND(CODE)) >=NA10234 0kg | PR651-36582 | 13,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Còi (BUZZER(WARNING)) <=NA10285 0.02kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | PL501-68560 | 532,000 | |
010 | Còi (BUZZER(WARNING)) >=NA10286 0.02kg | PL501-68562 | 631,000 | |
030 | ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg | 5T072-42510 | 302,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg | 01027-50616 | 11,000 | |
050 | Rờ le (RELAY) <=NA10619 0kg Khớp vấu (Tham khảo mục 050) | 5T101-41250 | ||
050 | Rờ le (RELAY) >=NA10620 0kg | 5T101-41252 | 102,000 | |
060 | Thanh liên kết (STAY) <=NA10322 0kg | PR651-82630 | ||
060 | Khung liên kết (STAY) >=NA10323 0kg Khớp vấu (Tham khảo mục 060) | PR651-82633 | ||
060 | Thanh liên kết (STAY) >=NA10605 0kg | PR651-82634 | ||
060 | Thanh liên kết (STAY) >=NA10652 0kg | PR651-82635 | ||
070 | Bulon (BOLT) 0kg | PR651-68710 | ||
080 | Cảm biến (SENSOR,ROLLING) 0.055kg | T1061-32260 | 1,359,000 | |
090 | Thanh liên kết (STAY(SENSOR)) 0kg | PR651-41180 | ||
100 | BU LÔNG (BOLT) 0.01kg | 01025-50625 | 8,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đồng hồ làm việc (METER,ASSY) 0kg | PR651-68940 | 2,551,000 | |
020 | ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.002kg | 03514-50416 | 8,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg | 04512-50040 | 6,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04013-50040 | 3,000 | |
050 | Lót cách ly (INSULATION) 0kg | PR651-66150 | ||
060 | CÔNG TẮC (SWITCH,CONBI) 0kg | PR651-68550 | 533,000 | |
070 | Bộ công tắc khởi động (SWITCH,STARTER,ASSY) 0kg | PR651-68910 | 650,000 | |
080 | Chìa khóa (KEY,STARTER) 0.018kg 2 hột/BỘ | PL501-68920 | 176,000 | |
090 | Nắp (COVER) 0kg | PR651-66130 | 185,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT) <=NA10708 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=NA10709 0.006kg | 01023-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ẮC QUY (BATTERY) 0kg | ---- | ||
020 | Vòng siết (BAND) 0kg | PR651-68860 | ||
030 | DÂY, ẮC QUY (CORD(BATTERY)) 0kg | PR655-68540 | ||
050 | Thanh cố định (HOLDER(BATTERY)) <=NA10464 0.8kg | PR652-68812 | ||
050 | Thanh cố định (HOLDER(BATTERY)) >=NA10465 0kg | PR651-68810 | 233,000 | |
050 | Thanh cố định (HOLDER(BATTERY)) >=NA10663 0kg | PR651-68812 | 233,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Tấm cách ly (INSULATION) 0kg | PR651-82370 | ||
015 | Khung viền (TAPE(ALMINIUM)) 0kg | PR651-82380 | ||
020 | Đèn trái (LAMP) 0.105kg | PR651-68310 | 643,000 | |
030 | Đèn phải (LAMP) 0.105kg | PR651-68320 | 644,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04013-50050 | 6,000 | |
050 | Vít (SCREW,TAPPING) 0.003kg | 03514-50514 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đèn (LAMP,ASSY(35W)) 0kg | 5T101-41432 | 814,000 | |
020 | Bóng đèn (VALVE) 0kg | 5T101-41440 | 139,000 | |
030 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 | |
040 | Bộ đèn (LAMP,ASSY(35W)) 0kg | 5T101-41432 | 814,000 | |
050 | Bóng đèn (VALVE) 0kg | 5T101-41440 | 139,000 | |
060 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 | |
070 | Bộ đèn (LAMP,ASSY(35W)) 0kg | 5T101-41432 | 814,000 | |
080 | Bóng đèn (VALVE) 0kg | 5T101-41440 | 139,000 | |
090 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ điều khiển (ECU) 0kg | PR651-68960 | 9,985,000 | |
020 | ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.002kg | 03514-50416 | 8,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04013-50040 | 3,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg | 04512-50040 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ dây điện (W/H,ASSY(MAIN)) <=NA10619 0kg | PR651-68516 | ||
010 | Bộ dây điện (W/H,ASSY(MAIN)) >=NA10620 0kg | PR651-68517 | 13,387,000 | |
020 | Cầu chì (FUSE,SLOW BLOW 60A) 0.004kg 60A | TD060-30580 | 157,000 | |
025 | Cầu chì (FUSE) 0.004kg 50A | TD060-30530 | 115,000 | |
030 | CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 5A | T1065-30430 | 70,000 | |
030 | CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 5A | W9501-36030 | 41,000 | |
040 | CẦU CHÌ (FUSE) 0.003kg 10A | 5H050-41620 | 26,000 | |
050 | CẦU CHÌ (FUSE(20A,AUTO)) 0.001kg 20A | 5H050-41640 | 26,000 | |
060 | Cầu chì (FUSE,AUTO(30A)) 0.001kg 30A | 5H050-41660 | 33,000 | |
063 | ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND(CORD)) >=NA10663 0kg | PR651-45290 | 8,000 | |
065 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
070 | Bulon (BOLT) 0kg | PR651-68710 | ||
080 | DÂY, BUGI SẤY NÓNG (CORD,GLOW PLUG) 0.01kg | PR251-68570 | 213,000 | |
090 | Ống (TUBE(PIPE)) 0.005kg | PR184-68580 | 17,000 | |
130 | BAND (BAND(CODE)) >=NA10605 0kg | PR651-36592 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Công tắc (SWITCH) 0.01kg | PL501-68850 | 214,000 | |
020 | Dây điện (W/H) 0kg | PR651-68613 | 1,296,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, DÂY (BAND,CORD) 0.01kg | PG001-68380 | 8,000 | |
040 | Thanh cố định (ARM,SWITCH) 0kg | PR151-46320 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Mô tơ (MOTER) 0.41kg | PR001-68690 | 3,442,000 | |
020 | VÍT (SCREW,MACHINE) 0kg | PR651-76280 | 10,000 | |
030 | Trục (SHAFT(MONROE)) 0kg | PR651-49223 | 686,000 | |
040 | Con lăn (ROLLER) 0kg | PR651-49230 | 59,000 | |
050 | Cáp (CABLE) 0kg | PR651-49240 | 54,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
090 | Nắp (COVER) 0kg | PR153-49262 | 60,000 | |
100 | Lò xo (SPRING) 0kg | PR651-49110 | 283,000 | |
110 | Lò xo (SPRING(M)) 0kg | PR651-49130 | 279,000 |