STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | COMP.CYLINDER BLOCK (COMP.CYLINDER BLOCK) <=6GXZ999 6.11kg | EG691-02033 | ||
010 | BLOCK,CYLINDER,COMP (BLOCK,CYLINDER,COMP) >=6GY0001 6.17kg | EG691-02062 | 9,338,000 | |
010 | COMP.CYLINDER BLOCK (COMP.CYLINDER BLOCK) >=6HL0001 6.11kg | EG691-02036 | ||
020 | KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.032kg | EG673-23470 | 457,000 | |
030 | DẪN HƯỚNG (ĐỒNG HỒ ĐO DẦU) (GUIDE,OIL GAUGE) 0.011kg | E9151-36422 | 70,000 | |
040 | Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.03kg | 08103-06002 | 119,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (SAFETY RING) 0.002kg | 04611-00320 | 11,000 | |
060 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.01kg | E9151-96010 | 78,000 | |
070 | ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.02kg | 01518-50855 | 19,000 | |
080 | CHỐT, THẲNG (PIN) 0.004kg | 05012-00616 | 8,000 | |
090 | CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.009kg | 13325-94510 | 12,000 | |
100 | Chốt, ống (PIN,PIPE) 0.003kg | 12631-94930 | 12,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-06100 | 8,000 | |
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-00160 | 14,000 | |
130 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.024kg | 06331-35012 | 22,000 | |
140 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg | 04724-00120 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | COMP.COVER,CRANKCASE (COMP.COVER,CRANKCASE) 2.18kg | E9165-01044 | 3,397,000 | |
020 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.066kg | 08103-06004 | 203,000 | |
030 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.007kg | 16241-73370 | 34,000 | |
040 | BUGI (PLUG) 0.007kg | 15521-96030 | 25,000 | |
050 | MIẾNG ĐỆM (VỎ, VỎ MÔ TƠ) (GASKET,CRANKCASE) <=6EZZ999 0.002kg | EG673-01340 | 196,000 | |
050 | MIẾNG ĐỆM (VỎ, VỎ MÔ TƠ) (GASKET(CRANKCASE)) >=6FA0001 0.01kg | EG673-01340 | 196,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.016kg | 01754-50830 | 37,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.021kg | 01754-50845 | 36,000 | |
080 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.011kg | 15877-04140 | 142,000 | |
090 | ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) 0.02kg | E9151-36410 | 178,000 | |
100 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.012kg | 06331-35010 | 22,000 | |
110 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg | 04714-00100 | 6,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50616 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | COMP.COVER,BELT (COMP.COVER,BELT) <=6JBZ999 0.247kg | EG672-01302 | 527,000 | |
010 | COMP.COVER,BELT (COMP.COVER,BELT) >=6JC0001 0.247kg | EG672-01302 | 527,000 | |
015 | GASKET,BELT COVER (GASKET,BELT COVER) 0.006kg | E9153-04130 | 531,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=6JBZ999 0.007kg | 01754-50620 | 29,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT) >=6JC0001 0.01kg | EG673-91050 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Thùng dầu hoàn chỉnh (COMP.OIL PAN) 0.767kg | EG672-01500 | 920,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 13901-91020 | 6,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg | 01023-50614 | 8,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 13901-91020 | 6,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg | 01023-50614 | 8,000 | |
040 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.024kg | 06331-35012 | 22,000 | |
050 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg | 04724-00120 | 8,000 | |
060 | PLATE,OIL PAN (PLATE,OIL PAN) 0.23kg | E9151-01650 | 167,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,SEMS(PHILLIPS)) 0.005kg | 01202-50612 | 8,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg | 01023-50612 | 8,000 | |
080 | MÓC (HOOK,ENGINE) 0.028kg | E9151-01750 | 34,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 | |
100 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.002kg | 13824-67590 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
035 | KẾT CẤU CHỐT, BỘ LỌC DẦU (ASSY PLUG,O/FILLER) 0.018kg | 1C010-33080 | 137,000 | |
040 | CHỐT,TRA DẦU (PLUG(OIL FILLER)) 0.017kg | E9151-33140 | 60,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-50300 | 23,000 | |
060 | RÔ-TO,CỤM (ASSY ROTOR,OIL PUMP) 0.072kg | EG673-35400 | 477,000 | |
070 | NẮP (COVER,OIL PUMP) 0.059kg | E9151-35430 | 56,000 | |
080 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.001kg | 14941-35160 | 69,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg | 01754-50612 | 25,000 | |
010 | Lọc nhớt (FILTER,OIL) 0.12kg | E9151-32110 | 350,000 | |
020 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02751-50060 | 6,000 | |
030 | MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.2kg | HH150-32430 | 190,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ bơm nước (ASSY PUMP,WATER) 0.866kg | EG673-73034 | 3,664,000 | |
015 | GASKET,WATER PUMP (GASKET,WATER PUMP) 0.004kg | EG673-73430 | ||
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50616 | 35,000 | |
035 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg | 01754-50630 | 30,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.01kg | 01518-50630 | 8,000 | |
045 | ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.005kg | 01518-50616 | 8,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02751-50060 | 6,000 | |
060 | KHỚP ỐNG NỐI (JOINT,PIPE) 0.053kg | 15241-32290 | 191,000 | |
070 | VAN (VALVE,RELIEF) 0.01kg | E9151-36920 | 143,000 | |
080 | SPRING,RELIEF VALVE (SPRING,RELIEF VALVE) 0.003kg | EG673-36950 | 34,000 | |
090 | Vít khóa (PLUG) 0.03kg | 06331-35014 | 24,000 | |
100 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg | 04724-00140 | 14,000 | |
140 | STAY,WATER PUMP (STAY,WATER PUMP) 0.04kg | E9151-73750 | 89,000 | |
150 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MẶT BÍCH (FLANGE,WATER) 0.04kg | E9151-72910 | 226,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH NƯỚC (GASKET,WATER FLANGE) 0.001kg | E9151-72920 | 19,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.007kg | 01023-50625 | 8,000 | |
040 | ỐNG (HOSE,WATER RETURN) 0.014kg | E9151-73350 | 65,000 | |
050 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.003kg | 16241-73360 | 35,000 | |
060 | Van hằng nhiệt (ASSY THERMOSTAT) 0.038kg | 1E399-73010 | ||
070 | NẮP, BỘ ĐIỀU NHIỆT (COVER,THERMOSTAT) 0.04kg | 15841-73260 | 174,000 | |
080 | GASKET (GASKET) 0.002kg | 16851-73270 | 34,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg | 01023-50622 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | QUẠT (FAN) 0.28kg | 15862-74110 | 387,000 | |
015 | COVER (COVER) 0.035kg | E9153-73780 | 1,516,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50610 | 11,000 | |
030 | BELT (BELT) 0.05kg | E9153-72530 | 1,871,000 | |
040 | BRACKET (BRACKET) 0.12kg | E9151-74330 | 318,000 | |
050 | Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.07kg | E9151-74350 | 256,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00220 | 8,000 | |
070 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg | 02751-50080 | 6,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.017kg | E9151-94010 | 23,000 | |
090 | COLLAR (COLLAR) 0.002kg | PH100-81590 | 37,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 13901-91040 | 6,000 | |
110 | LÒ XO (SPRING) 0.006kg | E9151-74372 | 45,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT) 0.08kg | E9151-91540 | 80,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ trục cam (ASSY CAMSHAFT) 0.746kg | EG673-16010 | 2,494,000 | |
020 | BI (BALL 1/4) 0.001kg | 07715-00401 | 2,000 | |
030 | PULLEY,CAMSHAFT (PULLEY,CAMSHAFT) 0.16kg | E9151-16522 | 761,000 | |
040 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.002kg | 05712-00412 | 12,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50818 | 30,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg | 04015-50080 | 7,000 | |
070 | Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.008kg | E9151-16350 | 120,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | SHAFT,BALANCER (SHAFT,BALANCER) 0.696kg | EG681-26350 | 1,403,000 | |
020 | GEAR,COMP(BALANCER) (GEAR,COMP(BALANCER)) 0.27kg | E9151-26420 | 1,082,000 | |
040 | RIVET,MIDDLE (RIVET,MIDDLE) 0.001kg | 13601-94870 | 8,000 | |
050 | BU-LÔNG (PIN) 0.004kg | 13591-55480 | 27,000 | |
060 | THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,WOODRUFF) 0.001kg | E9151-95230 | 37,000 | |
070 | ỐNG BỌC, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SLEEVE,GOVERNOR) 0.064kg | 13621-55450 | 185,000 | |
080 | SHAFT,BALANCER (SHAFT,BALANCER) 0.61kg | E9152-26360 | 607,000 | |
090 | GEAR,BALANCER (GEAR,BALANCER) 0.23kg | E9152-26450 | 460,000 | |
100 | THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,WOODRUFF) 0.001kg | E9151-95230 | 37,000 | |
110 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.001kg | E9151-26630 | 31,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ASSY LEVER(GOVERNOR) (ASSY LEVER(GOVERNOR)) 0.1kg | E9151-56020 | 211,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg | 01123-50835 | 11,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04012-50080 | 3,000 | |
040 | ĐINH ỐC (NUT) 0.007kg | 13961-92020 | 12,000 | |
050 | SHAFT,GOV.LEVER (SHAFT,GOV.LEVER) 0.028kg | E9151-56140 | 309,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg | 04613-50070 | 37,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04012-50080 | 3,000 | |
070 | Long đền (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 15521-94040 | 15,000 | |
080 | Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.001kg | 12191-56910 | 24,000 | |
090 | RĂNG (BỘ ĐIỀU CHỈNH) (FORK,GOVERNOR) 0.017kg | E9151-56320 | 82,000 | |
100 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg | 03024-50408 | 3,000 | |
110 | LÒ XO (SPRING,GOVERNOR) 0.012kg | E9152-56410 | 55,000 | |
120 | ROD,GOVERNOR (ROD,GOVERNOR) 0.005kg | E9151-56350 | 30,000 | |
130 | SPRING,GOVERNOR ROD (SPRING,GOVERNOR ROD) 0.01kg | E9151-56392 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ bơm nhiên liệu (ASSY PUMP,FUEL) 0.11kg | E9151-52034 | 1,275,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, BƠM NHIÊN LIỆU (GASKET,FUEL PUMP) 0.001kg | E9151-52140 | ||
030 | INSULATOR (INSULATOR) 0.006kg | E9151-52350 | 34,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.006kg | 01518-50620 | 8,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02751-50060 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.014kg D7.3*D12.5*140L | 09664-70140 | 25,000 | |
020 | KẸP, ỐNG (CLAMP,HOSE) 0.002kg | 09318-88115 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ASSY PLATE,CONTROL (ASSY PLATE,CONTROL) 0.13kg | E9153-57012 | 208,000 | |
020 | ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD(PHILLIPS)) 0.005kg | 03054-50525 | 4,000 | |
025 | ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD(PHILLIPS)) 0.005kg | 03054-50535 | 4,000 | |
030 | SPRING,LOCK (SPRING,LOCK) 0.002kg | 12643-57190 | 69,000 | |
035 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg | 02054-50050 | 3,000 | |
040 | LEVER,CONTROL (LEVER,CONTROL) 0.08kg | E9152-57150 | 163,000 | |
050 | PLATE,PRESSURE (PLATE,PRESSURE) 0.011kg | 12201-57652 | 37,000 | |
060 | Bạc nối (COLLAR) 0.003kg | 12201-57240 | 37,000 | |
070 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.01kg | 13961-91550 | 27,000 | |
080 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg | 02751-50080 | 6,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 13901-91020 | 6,000 | |
100 | SPRING,RETURN (SPRING,RETURN) 0.007kg | E9152-57220 | 48,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VALVE,INTAKE (VALVE,INTAKE) 0.027kg | EG673-13110 | 187,000 | |
020 | Van xả (VALVE,EXHAUST) 0.025kg | EG673-13120 | 289,000 | |
030 | LÒ XO, VAN (SPRING,VALVE) 0.014kg | EG681-13240 | 45,000 | |
040 | WASHER,VALVE SPRING (WASHER,VALVE SPRING) 0.001kg | EG673-13410 | 19,000 | |
050 | CHỐT ĐỊNH VỊ (LÒ XO) (RETAINER,SPRING) 0.009kg | EG673-13330 | 76,000 | |
060 | COLLET (COLLET) 0.001kg SET | EG673-13980 | 15,000 | |
070 | Bulon, Xu páp (SEAL,VALVE STEM) 0.002kg | EG681-13150 | 48,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, CẦN ĐẨY (SHAFT,ROCKER ARM) 0.19kg | EG673-14262 | 662,000 | |
020 | ARM,ROCKER (ARM,ROCKER) 0.046kg | EG673-14110 | 400,000 | |
030 | ĐINH VÍT, ĐIỀU CHỈNH (SCREW,ADJUSTING) 0.003kg | 15841-14230 | 37,000 | |
040 | ĐINH ỐC (NUT) 0.007kg | 14601-14240 | 8,000 | |
050 | LÒ XO (SPRING) 0.005kg | EG673-14310 | 34,000 | |
060 | VÒNG KẸP,BÊN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg | 04613-50100 | 6,000 | |
070 | CHẶN (STOPPER,CAMSHAFT) 0.034kg | EG673-16272 | 169,000 | |
080 | SHIM,CAMSHAFT (SHIM,CAMSHAFT) <=6DVZ999 0.002kg 1.00mm | 12191-16660 | 11,000 | |
080 | SPACER (SPACER) >=6DW0001 0.002kg | EG673-14430 | 15,000 | |
090 | BOLT,ROCKER ARM (BOLT,ROCKER ARM) 0.007kg | EG673-91030 | 19,000 | |
100 | NẲP,Bộ (ASSY COVER,CYL.HEAD) 0.335kg | EG673-14500 | 1,220,000 | |
110 | O RING,HEAD COVER (O RING,HEAD COVER) 0.01kg | E9151-14520 | 192,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50625 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ASSY CARBURETTOR (ASSY CARBURETTOR) <=6DXZ999 0.4kg | EG692-44013 | 6,409,000 | |
010 | CARBURETOR,ASSY (CARBURETOR,ASSY) >=6DY0001 0.344kg | EG695-44010 | 5,221,000 | |
030 | STUD,CARBURETTOR (STUD,CARBURETTOR) 0.019kg | E9151-91510 | 37,000 | |
040 | INSULATOR,CARBURETT. (INSULATOR,CARBURETT.) 0.02kg | E9151-46152 | 59,000 | |
050 | GASKET,INSULATOR (GASKET,INSULATOR) <=6HFZ999 0.001kg | E9151-46162 | ||
050 | GASKET,INSULATOR (GASKET,INSULATOR) >=6HG0001 0.001kg | E9151-46162 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ lọc gió (ASSY CLEANER,AIR) <=6HHZ999 0.55kg | E9153-11010 | 1,526,000 | |
010 | Bộ lọc gió (ASSY CLEANER,AIR) >=6HJ0001 0.55kg | E9153-11012 | 1,388,000 | |
020 | ASSY BODY,A/C (ASSY BODY,A/C) <=6HHZ999 0.32kg | E9163-11050 | 470,000 | |
020 | ASSY BODY,A/C (ASSY BODY,A/C) >=6HJ0001 0.32kg | E9163-11052 | 462,000 | |
030 | GASKET,AIR CLEANER C (GASKET,AIR CLEANER C) 0.027kg | 16667-11170 | 127,000 | |
040 | GASKET,AIR CLEANER (GASKET,AIR CLEANER) <=6HHZ999 0.002kg | E9151-11510 | 85,000 | |
040 | GASKET(AIR CLEANER) (GASKET(AIR CLEANER)) >=6HJ0001 0.002kg | EG642-11510 | 28,000 | |
060 | COVER,AIR CLEANER (COVER,AIR CLEANER) 0.1kg | E9153-11160 | 606,000 | |
080 | SPONGE,AIR CLEANER (SPONGE,AIR CLEANER) 0.005kg | E9153-11220 | 103,000 | |
090 | HOLDER,ELEMENT (HOLDER,ELEMENT) 0.15kg | E9163-11182 | 328,000 | |
100 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02751-50060 | 6,000 | |
110 | HOSE,INLET (HOSE,INLET) 0.085kg | E9153-11620 | 398,000 | |
120 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.026kg | E9165-11720 | 77,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, XẢ (MANIFOLD,EXHAUST) <=6DPZ999 1.43kg | E9152-12314 | ||
010 | ỐNG, XẢ (MANIFOLD,EXHAUST) >=6DQ0001 1.43kg | E9152-12314 | 1,186,000 | |
020 | GIOĂNG,ỐNG BÔ (GASKET,MUFFLER) 0.004kg | EG681-12230 | 78,000 | |
030 | STUD,EX-MANIFOLD (STUD,EX-MANIFOLD) 0.007kg | E9152-91510 | 15,000 | |
040 | BOLT,EX-MANIFOLD (BOLT,EX-MANIFOLD) 0.015kg | E9152-91010 | 19,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02751-50060 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LABEL,ENGINE (LABEL,ENGINE) 0.001kg | PR158-89930 | 24,000 | |
020 | Nhãn (LABEL) 0.001kg | PR158-93590 | 38,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | COMP.MUFFLER (COMP.MUFFLER) 2.9kg | PR152-82310 | 5,554,000 | |
020 | GIOĂNG,ỐNG BÔ (GASKET,MUFFLER) 0.005kg | E6101-12230 | 37,000 | |
030 | BOLT,STUD (BOLT,STUD) 0.01kg | PP551-82320 | 45,000 | |
040 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
060 | STAY(MUFFLER PIPE) (STAY(MUFFLER PIPE)) 0.5kg | PL651-82322 | 372,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg | 01125-50825 | 11,000 | |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 |