STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, XILANH, HOÀN CHỈNH (HEAD,CYLINDER1) 0kg | LEP02-00540 | 1,719,000 | |
020 | BU LÔNG,ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0kg | LEP02-00340 | 71,000 | |
030 | BU LÔNG,ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0kg | LEP02-00010 | 132,000 | |
040 | MIẾNG ĐỆM (NẮP XILANH) (GASKET,CYLINDERHEAD1) 0kg | LEP02-00610 | 321,000 | |
050 | BU-LÔNG, VÀNH XE (BOLT,FLG.) 0kg | LEP02-00450 | 120,000 | |
060 | BU-LÔNG, VÀNH XE (BOLT,FLG.) 0kg | LEP02-00440 | 94,000 | |
070 | CHỐT AN TOÀN (CHỐT) (PIN,DOWELA) 0kg | LEP02-00530 | 144,000 | |
080 | CHỐT, ĐÁNH LỬA (PLUG,SPARK) 0kg | LEP02-00300 | 314,000 | |
090 | VỎ (NẮP XILANH) (COVER,CYLINDERHEAD1) 0kg | LEP02-00620 | ||
100 | ỐNG THÔNG GIÓ, BỘ PHẬN LẮP RÁP (BREATHERASSY.) 0kg | LEP02-00580 | 213,000 | |
110 | VÒI (HOSE) 0kg | LEP02-00160 | 73,000 | |
120 | MIẾNG ĐỆM (VỎ ỐNG THÔNG HƠI) (GASKET,BREATHERCOVER) 0kg | LEP02-00600 | 52,000 | |
130 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU (GASKET,HEADCOVER1) 0kg | LEP02-00630 | 258,000 | |
140 | BU-LÔNG, VÀNH XE (BOLT,FLG.) 0kg | LEP02-00400 | 38,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TAY QUAY, BỘ PHẬN LẮP RÁP (CRANKASSY.) 0kg | LEP02-00650 | 4,581,000 | |
030 | KẾT CẤU THANH, NỐI (ASSY ROD,CONNECTING) 0kg | LEP02-00770 | 820,000 | |
040 | BU-LÔNG (NỐI VỚI TAY ĐÒN) (BOLT,CONNECTINGRODBIGEND) 0kg | LEP02-00800 | 63,000 | |
050 | PÍT-TÔNG (PISTON) 0kg | LEP02-00750 | 874,000 | |
060 | VÒNG PÍT-TÔNG HOÀN CHỈNH (PISTONRINGSET,1) 0kg | LEP02-00700 | 717,000 | |
070 | CHỐT AN TOÀN (PÍT-TÔNG) (PIN,PISTON) 0kg | LEP02-00760 | 170,000 | |
080 | GHIM TRÒN,PHÍA TRONG (CIRCLIP) 0kg | LEP02-00290 | 26,000 | |
090 | ĐĨA ĐỆM (TAY QUAY) (SHIM,CRANK1) 0kg 0.1 mm | LEP02-00690 | 45,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU TRỤC CAM (CAMSHAFTASSY.) 0kg | LEP02-01040 | 2,046,000 | |
020 | LÒ XO (GIẢM NÉN) (SPRG.,DECOMPR.) 0kg | LEP02-01100 | 29,000 | |
030 | VAN (HÚT VÀO) (VALVE,1) 0kg | LEP02-00920 | 367,000 | |
040 | VAN (THOÁT KHÍ) (VALVE,2) 0kg | LEP02-00960 | 532,000 | |
050 | CẦN NÂNG (VAN) (LIFTER,VALVE) 0kg | LEP02-00980 | 231,000 | |
060 | LÒ XO (NÉN) (SPRG.,COMPRESSION) 0.01kg | LEP02-00180 | 75,000 | |
070 | CHỐT ĐỊNH VỊ (LÒ XO) (RETAINER(SPRING)) 0kg | LEP02-02190 | 86,000 | |
080 | CHỐT HÃM, VAN (LOCK,VALVESPRINGRETAINER) 0kg | LEP02-00940 | 60,000 | |
090 | TRỤC (VAN THANH TRUYỀN) (ARM,VALVEROCKER1) 0kg | LEP02-00970 | 100,000 | |
100 | TRỤC (TRỤC THANH TRUYỀN) (PIVOT,ROCKERARM) 0kg | LEP02-01030 | 185,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT) 0kg | LEP02-01010 | 97,000 | |
120 | ĐAI ỐC (KHÓA) (NUT,LOCK) 0kg | LEP02-01020 | 98,000 | |
130 | THANH DẪN (TAY ĐẨY) (GUIDE(PUSH ROD)) 0kg | LEP02-01000 | 54,000 | |
140 | CẦN (VAN ĐẨY) (ROD,VALVEPUSH) 0kg | LEP02-00990 | 77,000 | |
150 | HÀN KÍN, THÂN XUPAP (SEAL,VALVESTEMOIL) 0kg | LEP02-00950 | 108,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐẦU NỐI (BỘ CHẾ HÒA KHÍ) (JT.,CARBURETOR2) 0kg | LEP02-01190 | ||
020 | ĐỆM LÓT (GSKT.) 0kg | LEP02-01170 | 33,000 | |
030 | ĐỆM LÓT (GSKT.) 0kg | LEP02-01180 | 27,000 | |
035 | BỘ LỌC, BỘ PHẬN LẮP RÁP (KHÍ) (AIRFILTER,ASSY) 0kg | Tham khảo K-pad | ||
040 | HỘP, (BỘ LỌC KHÍ) (CASE,(AIR FILTER)) 0kg | LEP02-01550 | 379,000 | |
050 | BẢNG (PLATE) 0kg | LEP02-01230 | 68,000 | |
060 | ĐAI ỐC, VÀNH XE (NUT,FLG.) 0kg | LEP02-00360 | 45,000 | |
070 | TẤM PHỦ KIM LOẠI (LẮP RÁP BỘ PHẬN) (PLATE(ELEMENT FIT)) 0.02kg | LEP02-01580 | 175,000 | |
080 | BỘ PHẬN (ELEMENT) 0.02kg | LEP02-01570 | 316,000 | |
090 | BỆ (HỘP QUÉT) (CAP(CLEANER CASE)) 0.04kg | LEP02-01560 | 238,000 | |
100 | BU-LÔNG (CÁNH) (BOLT,WING) 0.01kg | LEP02-00020 | 75,000 | |
110 | BỆ (HỘP QUÉT) (CAP(CLEANER CASE)) 0.08kg | LEP02-01590 | 281,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG BÔ, BỘ PHẬN LẮP RÁP (MUFF.ASSY.,1) 0kg | LEP02-01270 | ||
020 | THIẾT BỊ BẢO VỆ, BỘ PHẬN LẮP RÁP (PROTECTORASSY.) 0.41kg | LEP02-01260 | ||
030 | BỆ (ỐNG BÔ) (CAP) 0.008kg | LEP02-02100 | 54,000 | |
040 | DẢI BĂNG (BAND,SILENCER) 0.01kg | LEP02-02090 | 105,000 | |
050 | LƯỚI (DÂY ĐIỆN 2) (NET,WIRE2) 0kg | LEP02-02112 | 70,000 | |
060 | BU-LÔNG (SCREW,CROSSRECESSEDHEX.) 0.005kg | LEP02-02010 | 36,000 | |
070 | MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN (WASHER,PLAIN) 0.002kg | LEP02-02020 | ||
080 | BU LÔNG (BOLT,HEX.) 0kg | LEP02-00460 | 38,000 | |
090 | MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN (WASHER,PLAIN) 0kg | LEP02-00220 | 42,000 | |
100 | ĐINH ỐC (NUT,HEX.) 0kg | LEP02-00320 | 22,000 | |
110 | MIẾNG ĐỆM (ỐNG DẪN THOÁT KHÍ) (GSKT.,EXT.1) 0kg | LEP02-01240 | 119,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | RÔTO, BỘ PHẬN LẮP RÁP (ROTORASSY.) 0kg | LEP02-01520 | ||
020 | NAM CHÂM, BỘ PHẬN LẮP RÁP (T.C.I.UNITASSY.) 0kg | LEP02-01510 | 1,060,000 | |
030 | ỐNG XOẮN ỐC, BỘ PHẬN LẮP RÁP (COILASSY.) 0kg 12V 25W | LEP02-01490 | 1,173,000 | |
040 | BU-LÔNG, VÀNH XE (BOLT,FLG.) 0kg | LEP02-00410 | 71,000 | |
050 | BU-LÔNG, VÀNH XE (BOLT,FLG.) 0kg | LEP02-00420 | 33,000 | |
060 | CÁI KẸP (BINDER) 0kg | LEP02-01530 | 25,000 | |
070 | ĐINH ỐC (NUT,HEX.) 0kg | LEP02-00040 | 76,000 | |
080 | MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN (WASHER,PLAIN) 0kg | LEP02-00230 | 45,000 | |
090 | THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,WOODRUFF) 0kg | LEP02-00110 | 71,000 | |
100 | CHỐT, BỘ PHẬN LẮP RÁP (PLUGCAPASSY.) 0.025kg | LEP02-01480 | 247,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.002kg | 09664-50040 | 17,000 | |
020 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.016kg | 09664-50280 | 35,000 | |
030 | BỘ LỌC (NHIÊN LIỆU) (FILTER,FUEL) <=4002238 0.02kg | 12182-43010 | 230,000 | |
030 | BỘ LỌC (NHIÊN LIỆU) (FILTER(FUEL)) >=4002239 0kg | PG001-88510 | 99,000 | |
040 | KHÓA, BỘ PHẬN LẮP RÁP (NHIÊN LIỆU) (SHUTOFF-VALVE,ASSY) <=4002238 0.065kg | PG002-88702 | 605,000 | |
040 | VÒI NƯỚC,Bộ (SHUTOFF-VALVE,ASSY) >=4002239 0kg | PG001-88700 | 233,000 | |
050 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.001kg | 09318-88085 | 18,000 | |
060 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.001kg | 09318-88085 | 18,000 | |
070 | GIÁ ĐỠ (KHÓA NHIÊN LIỆU) (HOLDER(FUEL COCK)) <=4007002 0kg | PG001-88990 | 41,000 | |
070 | GIÁ ĐỠ (KHÓA NHIÊN LIỆU) (HOLDER(FUEL COCK)) >=4007003 0kg | PG001-88992 | ||
080 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
090 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50100 | 8,000 | |
100 | ỐNG (TUBE(GUARD)) >=4003802 0kg | PG104-81590 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG (ĐỘNG CƠ) (FLAME(ENGINE)) <=4002495 0kg | PG001-81113 | ||
010 | KHUNG (ĐỘNG CƠ) (FLAME(ENGINE)) >=4002496 0kg | PG001-81114 | ||
010 | KHUNG (ĐỘNG CƠ) (FLAME(ENGINE)) >=4003802 0kg | PG001-81115 | 1,423,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg | 01123-51025 | 12,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg | 01123-51035 | 12,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ (ĐỊNH VỊ) (BRACKET(FIXATION)) 0kg | PG001-81120 | 94,000 | |
050 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PULI CHỮ V (V PULLEY) 0kg | PG001-81320 | 348,000 | |
020 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.006kg | 05712-00530 | 18,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg | 01127-50820 | 11,000 | |
050 | PULI CHỮ V (V PULLEY(129)) 0kg | PG001-81330 | 571,000 | |
060 | MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN (WASHER,PLAIN(8-28-4.5)) 0kg | PG001-81340 | 18,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
090 | DÂY ĐAI THANG (V BELT(33)) 0kg | PG001-81160 | 302,000 |