Truyền động lắc lưỡi cắt

Truyền động lắc lưỡi cắt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐĨA XÍCH,44T 1E6C85-21031 1,457,000
1-1 ĐĨA XÍCH,44T 1E6C85-21032 1,117,000
2 XÍCH, 50X82L 1E6C85-21040 304,000
3 CỤM TẤM,CĂNG 1E6C85-21500-1
4 GIÁ ĐỠ,CĂNG 1E6C80-21550-1
4-1 GIÁ ĐỠ,CĂNG 1E6D10-21550
5 ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG 1E6B30-36530 221,000
6 VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 1E6B30-36560 51,000
7 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
8 VÒNG ĐỆM 12 22157-120000 16,000
9 VÒNG, 40 22252-000401 16,000
10 THEN 7X 35 22551-070350 12,000
11 BẠC ĐẠN, 6203UU 24104-062034 81,000
12 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
13 ĐAI ỐC, M12 26367-120002 34,000
14 ĐAI ỐC, M16 26737-160002
15 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26777-160002 41,000
15-1 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 22217-160000 6,000

Truyền động lắc lưỡi cắt

Truyền động lắc lưỡi cắt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 XÍCH, 50X82L 1E6C85-21040 304,000
2 BÁNH XÍCH,PFA TL 1E6C85-21320 1,257,000
3 MAY-Ơ (BÁNH XE), PFA TL 1E6B30-21350
4 NẮP,CHỐT TL 1E6B30-21360
5 CHỐT, 6X21 TL 1E6B30-21370 209,000
6 VÒNG ĐỆM, PFA TL 1E6C85-21400
7 CỤM TẤM,CĂNG 1E6C85-21500-1
8 GIÁ ĐỠ,CĂNG 1E6C80-21550-1
8-1 GIÁ ĐỠ,CĂNG 1E6D10-21550
9 ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG 1E6B30-36530 221,000
10 VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 1E6B30-36560 51,000
11 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
12 VÒNG ĐỆM 12 22157-120000 16,000
13 VÒNG, 40 22252-000401 16,000
14 BẠC ĐẠN, 6203UU 24104-062034 81,000
15 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
16 ĐAI ỐC, M12 26367-120002 34,000
17 ĐAI ỐC, M16 26737-160002
18 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26777-160002 41,000
18-1 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 22217-160000 6,000

trống cuốn lúa - bệ

trống cuốn lúa - bệ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM TRỐNG CUỐN LÚA,BỆ 1E6C80-23000 17,053,000
1-1 CỤM TRỐNG CUỐN LÚA,PF 200 1E6C85-23000
1-2 CỤM TRỐNG CUỐN LÚA,PF 200 1E6C85-23001
2 BU LÔNG, M6X16 11T 1S7596-17080 84,000
2-1 BU LÔNG, M6X16 11T 1S7596-17080 84,000
3 TRỐNG CUỐN LÚA,BỆ 1E6C80-22000 7,516,000
3-1 TRỐNG CUỐN LÚA,BỆ 200 1E6C85-22000
3-2 TRỐNG CUỐN LÚA,BỆ 200 1E6C85-22001
4 DÂY GIẰNG, ĐINH MÓC 1E6B30-22230 174,000
5 NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA A 1E6B30-22280 151,000
5-1 NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA A 1E6B30-22280 151,000
6 NẮP,BỘ LÀM SẠCH C 1E6C80-22360 245,000
7 DẪN HƯỚNG, NGÓN CÀO 1E6B30-22400 28,000
7-1 DẪN HƯỚNG, NGÓN CÀO 1E6B30-22400 28,000
8 NGÓN CÀO 1E6B30-22410 72,000
8-1 NGÓN CÀO 1E6B30-22410 72,000
9 BẠC ĐẠN, NGÓN TAY 1E6B30-22421 104,000
9-1 BẠC ĐẠN, NGÓN TAY 1E6B30-22421 104,000
10 CỤM TRỤC,ĐIỀU CHỈNH 1E6C80-22500 545,000
11 TRUYỀN ĐỘNG, NGÓN CÀO 1E6B30-22530 448,000
12 TRỤC,NGÓN CÀO PHẢI 1E6C80-22540 243,000
13 TRỤC,NGÓN CÀO GIỮA 1E6C80-22550 164,000
14 TRỤC,NGÓN CÀO TRÁI 1E6C80-22560 253,000
15 GIÁ ĐỠ, BB6205 1E6C40-22570 139,000
16 KHỚP NỐI 1E6B30-22600 294,000
17 BU LÔNG, NGÓN CÀO A 1E6B30-22612 129,000
18 BU LÔNG, NGÓN CÀO B 1E6B30-22621 84,000
19 VÒNG ĐỆM 6 22137-060000 2,000
19-1 VÒNG ĐỆM 6 22137-060000 2,000
20 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 22217-060000 2,000
20-1 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 22217-060000 2,000
21 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
22 BẠC ĐẠN, 6205UU 24104-062054 106,000
23 ỐNG LÓT 20X15 24550-020150 42,000
24 BU LÔNG, M8X 16 26013-080162 8,000
25 ĐAI ỐC, M12 26717-120002 30,000
26 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26777-160002 41,000
26-1 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26777-160002 41,000
27 BU LÔNG, M6X16 11T 1S7596-17080 84,000

trống cuốn lúa - bệ - cách đầu 2.3m

trống cuốn lúa - bệ - cách đầu 2.3m
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM TRỐNG CUỐN LÚA,PF 230 1E6D10-23001 19,462,000
2 BU LÔNG, M6X16 11T 1S7596-17080 84,000
3 BU LÔNG, M6X16 11T 1S7596-17080 84,000
4 TRỐNG CUỐN LÚA,BỆ 230 1E6D10-22001
5 NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA A 1E6B30-22280 151,000
6 DẪN HƯỚNG, NGÓN CÀO 1E6B30-22400 28,000
7 NGÓN CÀO 1E6B30-22410 72,000
8 BẠC ĐẠN, NGÓN TAY 1E6B30-22421 104,000
9 CỤM TRỤC,ĐIỀU CHỈNH 1E6C80-22500 545,000
10 TRUYỀN ĐỘNG, NGÓN CÀO 1E6B30-22530 448,000
11 TRỤC,NGÓN CÀO SÀNG PHẢI 1E6D15-22540
12 TRỤC,NGÓN CÀO GIỮA 1E6C80-22550 164,000
13 TRỤC,NGÓN CÀO TRÁI 1E6C80-22560 253,000
14 GIÁ ĐỠ, BB6205 1E6C40-22570 139,000
15 KHỚP NỐI 1E6B30-22600 294,000
16 BU LÔNG, NGÓN CÀO A 1E6B30-22612 129,000
17 BU LÔNG, NGÓN CÀO B 1E6B30-22621 84,000
18 VÒNG ĐỆM 6 22137-060000 2,000
19 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 22217-060000 2,000
20 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
21 BẠC ĐẠN, 6205UU 24104-062054 106,000
22 ỐNG LÓT 20X15 24550-020150 42,000
23 BU LÔNG, M8X 16 26013-080162 8,000
24 ĐAI ỐC, M12 26717-120002 30,000
25 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26777-160002 41,000

Điều chỉnh

Điều chỉnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM TRỤC,PFA 1E6C85-22700 975,000
1-1 CỤM TRỤC,PFA 1E6D10-22700
2 THANH GIẰNG,TRỤC PFA 1E6C80-22720-1
3 GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA TRÁI 1E6C80-22730
3-1 GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA TRÁI 1E6D10-22730
4 GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA PHẢI 1E6C80-22760-1
4-1 GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA PHẢI 1E6D10-22760
5 LÁ, BẢO VỆ TRỤC PFA 1E6B30-22800-2 321,000
6 ĐẾ, ĐIỀU CHỈNH B 1E6B30-22850 470,000
6-1 ĐẾ, ĐIỀU CHỈNH B 1E6D10-22850
7 VÒNG, 72 22252-000721
7-1 VÒNG, 72 22252-000721
8 BẠC ĐẠN, 6306UU 24104-063064
9 BU LÔNG M10X 25 26013-100252 11,000
10 BU LÔNG M10X 25 26013-100252 11,000
11 BU LÔNG M12X 30 26013-120302 19,000
12 BU LÔNG M12X 30 26013-120302 19,000
13 BU LÔNG, M10X 30 26014-100302 22,000
14 BU LÔNG, M10X 50 MẠ 26116-100504 41,000
15 BU LÔNG, M10X 50 MẠ 26116-100504 41,000
16 BU LÔNG, M10X 65 ĐẦU BẰNG 26116-100654 64,000
16-1 BU LÔNG, M10X 55 ĐẦU BẰNG 26116-100554
17 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
18 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
18-1 ĐAI ỐC, M10 26367-100002 30,000
19 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
19-1 ĐAI ỐC, M10 26367-100002 30,000

Điều chỉnh

Điều chỉnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC,PFA TL 1E6C85-21300
2 THANH GIẰNG,TRỤC PFA 1E6C80-22720-1
3 GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA TRÁI 1E6C80-22730
3-1 GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA TRÁI 1E6D10-22730
4 GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA PHẢI 1E6C80-22760-1
4-1 GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA PHẢI 1E6D10-22760
5 LÁ, BẢO VỆ TRỤC PFA 1E6B30-22800-2 321,000
6 ĐẾ, ĐIỀU CHỈNH B 1E6B30-22850 470,000
6-1 ĐẾ, ĐIỀU CHỈNH B 1E6D10-22850
7 VÒNG, 72 22252-000721
7-1 VÒNG, 72 22252-000721
8 BẠC ĐẠN, 6306UU 24104-063064
9 BU LÔNG M10X 25 26013-100252 11,000
10 BU LÔNG M10X 25 26013-100252 11,000
11 BU LÔNG M12X 30 26013-120302 19,000
12 BU LÔNG M12X 30 26013-120302 19,000
13 BU LÔNG, M10X 30 26014-100302 22,000
14 BU LÔNG, M10X 50 MẠ 26116-100504 41,000
15 BU LÔNG, M10X 50 MẠ 26116-100504 41,000
16 BU LÔNG, M10X 65 ĐẦU BẰNG 26116-100654 64,000
16-1 BU LÔNG, M10X 55 ĐẦU BẰNG 26116-100554
17 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
17-1 ĐAI ỐC, M10 26367-100002 30,000
18 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
19 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
19-1 ĐAI ỐC, M10 26367-100002 30,000

Dẫn hướng lúa

Dẫn hướng lúa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 DẪN HƯỚNG, GẶT 1E6B30-22900 191,000
1-1 DẪN HƯỚNG, GẶT 1E6D10-22900
2 ĐAI ỐC, M6 26367-060002 25,000

Truyền động cấp lúa số 2

Truyền động cấp lúa số 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG LÓT, CĂNG 17 1E6B30-26230 111,000
1-1 ỐNG LÓT, CĂNG 17 1E6B30-26231 101,000
1-2 ỐNG LÓT, CĂNG 17 1E6B30-26231 101,000
2 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH 1E6B30-26240 143,000
3 XÍCH 50X139 1E6C40-26260 487,000
4 LÁ, ĐIỀU CHỈNH 1E6B30-26280 53,000
5 ĐĨA XÍCH, 22T 1E6C85-26300 418,000
6 ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG 1E6B30-36530 221,000
6-1 ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG 1E6B30-36530 221,000
7 VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 1E6B30-36560 51,000
8 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
8-1 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
9 VÒNG, 40 22252-000401 16,000
9-1 VÒNG, 40 22252-000401 16,000
10 THEN 7X 25 22551-070250 12,000
11 BẠC ĐẠN, 6203UU 24104-062034 81,000
11-1 BẠC ĐẠN, 6203UU 24104-062034 81,000
12 BU LÔNG, M12X 70 ĐẦU BẰNG 26116-120702 36,000
12-1 BU LÔNG, M12X 70 ĐẦU BẰNG 26116-120702 36,000
13 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
14 ĐAI ỐC, M16 26737-160002
15 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26777-160002 41,000

Nắp xích buồng cấp lúa

Nắp xích buồng cấp lúa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP,XÍCH FH 1E6C80-26500 1,296,000
1-1 CỤM NẮP, XÍCH FH 1E6D10-26500
2 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
3 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
4 GIOĂNG CAO SU, GỜ BẢO VỆ 50 1E6B31-94180 19,000

nắp buồng cấp lúa

nắp buồng cấp lúa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP,BÊN TRÊN FH B 1E6C80-28700 218,000
2 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000

Buồng cấp lúa 1

Buồng cấp lúa 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP 1E6C85-28081
1-1 CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP 1E6C85-28082
1-2 CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP 1E6C85-28083
1-3 CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP 1E6C85-28084
1-4 CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP 1E6C85-28085
1-5 CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP 1E6C85-28086
1-6 CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP 1E6C85-28087
1-7 CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP 1E6C85-28088
2 BU-LÔNG,16X35 1E6D10-28780
3 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 22217-160000 6,000

Buồng cấp lúa 2

Buồng cấp lúa 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM TRUYỀN ĐỘNG, FH1 7E6D10-26000
1-1 CỤM TRUYỀN ĐỘNG, FH1 7E6D10-26001
2 TRỤC, BĂNG TẢI BUỒNG CẤP LÚA 1E6B30-26102 3,018,000
3 ĐĨA XÍCH, 28T 1E6C40-26150 1,105,000
4 BU LÔNG, M10 1E6B30-26160
5 VÒNG ĐỆM TRỤC BUỒNG CẤP LÚA TRÁI 1E6B30-26170 502,000
6 VÒNG ĐỆM TRỤC BUỒNG CẤP LÚA PHẢI 1E6B30-26180 514,000
7 NẮP, FH TRỤC A 1E6C40-27011
8 LÁ, FH TRỤC B 1E6B30-27020 112,000
9 LÁ, FH TRỤC C 1E6C40-27040 42,000
10 TẤM,FH TRỤC D 1E6C80-27050 73,000
11 BU-LÔNG,ĐẦU CHỤP LỤC GIÁC 6X20 1E6C80-27090 17,000
12 VÒNG ĐỆM 6 22137-060000 2,000
13 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 22217-060000 2,000
14 VÒNG, 30 22242-000300 12,000
15 VÒNG, 62 22252-000621 36,000
16 THEN 7X 30 22551-070300 12,000
17 ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 22693-320641 12,000
18 BẠC ĐẠN, 6206UU 24104-062064 137,000
19 ĐAI ỐC, KHÓA M10 26757-100002 30,000
20 VÒNG ĐỆM,TRỤC FH 1E6D10-27910 104,000
21 CỤM NẮP, TRỤC FH 1E6D10-27920 786,000
22 BU LÔNG,ĐẦU PHẲNG M8X20 1E6D10-42380 17,000
23 VÍT, 4X16 22857-400161 84,000
24 BU LÔNG, M8X 30 26014-080302 11,000
25 ĐAI ỐC, M8 26346-080002 36,000

Buồng cấp lúa 3

Buồng cấp lúa 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐĨA MA SÁT LY HỢP, FH 7E6D10-27200
1-1 ĐĨA MA SÁT LY HỢP, FH 7E6D10-27201
2 GIÁ ĐỠ,TRỐNG FH 1E6C80-27130 161,000
3 TRỐNG,FH 1E6C80-27150
3-1 TRỐNG,FH 1E6C80-27151 2,046,000
3-2 TRỐNG,FH 1E6C80-27152
3-3 TRỐNG,FH 1E6C80-27153
4 MẶT BÍCH,TRỐNG FH 1E6C80-27200 408,000
5 TRỤC, TRỐNG BUỒNG CẤP LÚA 1E6C40-27300 563,000
6 BU LÔNG,CĂNG TRỐNG 1E6C80-27350 109,000
7 MẶT BÍCH 1E6C80-27380 269,000
8 MIẾNG CANH 5 1E8559-75030 22,000
9 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 6,000
10 VÒNG, 52 22252-000521 31,000
11 BẠC ĐẠN, 6205UU 24104-062054 106,000
12 BU LÔNG, M10X 30 26013-100302 11,000
13 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
14 BU LÔNG, M8X 25 26014-080252 30,000
15 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000

Buồng cấp lúa 4

Buồng cấp lúa 4
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM XÍCH, BĂNG TẢI 7E6D10-27600
1-1 CỤM XÍCH, BĂNG TẢI 7E6D10-27601
2 XÍCH, CẤP LÚA 65L 1E6C40-27600 1,116,000
3 LÁ, KHỚP LIÊM KẾT 1E6B30-27610 64,000
4 KẸP, CHỖ NỐI 1E6B30-27620 64,000
5 KHỚP NỐI 1E6B30-27630 125,000
6 LIÊN KẾT, THÁO-LẮP 1E6B30-27640
7 CHỐT ĐỊNH VỊ 2.0X10 22417-200100 25,000
8 THANH DẬP, DẪN 1E6C40-27650 174,000
8-1 THANH DẬP, DẪN 1E6C40-27651 184,000
9 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26116-080162 12,000
10 ĐAI ỐC, M8 26346-080002 36,000

Buồng cấp lúa 5

Buồng cấp lúa 5
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM KIM LOẠI, TẤM FH 7E6D10-27700
2 CAO SU,KIM LOẠI DẠNG TẤM 1E6C80-27700 345,000
3 LÁ, TẤM KIM LOẠI 1E6B30-27713
4 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 6,000
5 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
6 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000

Buồng cấp lúa 6

Buồng cấp lúa 6
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM TIẾP LIỆU, BUỒNG 1 7E6C85-28010
2 BUỒNG,BỘ NẠP KHÔNG GỈ 1E6C85-28000
2-1 BUỒNG,BỘ NẠP KHÔNG GỈ 1E6C85-28001
3 CỤM NẮP, FH TRÊN 1E6B30-28690 262,000
3-1 NẮP, TRÊN BUỒNG CẤP LÚA 1E6D10-28700
4 MŨI NẠO, FH L 1E6D10-28860 186,000
5 MŨI NẠO, FH R 1E6D10-28880 186,000
6 BU LÔNG M8X15, CÁNH 1E8559-48150 27,000
7 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
8 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
9 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000

quạt hút bụi

quạt hút bụi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM QUẠT, HÚT BỤI. 7E6C80-28200
1-1 CỤM QUẠT, HÚT BỤI. 7E6C80-28201 30,069,000
2 QUẠT, HỆ THỐNG HÚT BỤI. 1E6C80-28300
2-1 QUẠT, HỆ THỐNG HÚT BỤI. 1E6C80-28301
2-2 QUẠT, HỆ THỐNG HÚT BỤI. 1E6C80-28580
3 BU LÔNG M8X15, CÁNH 1E8559-48150 27,000
4 ỐNG DẪN,TRÊN 1S7596-61000
4-1 ỐNG DẪN,TRÊN 1S7596-61470
5 ỐNG DẪN, DƯỚI 1S7596-61200 731,000
6 PHỚT, 300X15X5 1S7596-61300 98,000
7 PHỚT, 420X20X10 1S7596-61310
8 PHỚT, 990X20X10 1S7596-61320
9 PHỚT, 695X20X10 1S7596-61330
10 GIÁ ĐỠ, QUẠT A 1S7596-61400
10-1 GIÁ ĐỠ, QUẠT A 1S7596-61520
11 GIÁ ĐỠ, QUẠT B 1S7596-61450
11-1 GIÁ ĐỠ, QUẠT B 1S7596-61540
12 QUẠT, HÚT BỤI 1S7596-61600 2,871,000
12-1 QUẠT, HÚT BỤI 1E8270-81000 12,142,000
12A CỤM NẮP QUẠT 1E8270-81010
12B CỤM QUẠT 1E8270-81020 3,568,000
12C CỤM MÔ-TƠ 1E8270-81030
12D BU LÔNG, ĐẦU VÒNG ĐỆM 1E8270-81040
12E BU LÔNG, ĐẦU VÒNG ĐỆM 1E8270-81060
13 LỖ CÁP, 36 1S7596-61700
14 ĐẾ,ỐNG DẪN 1S7596-62000
15 LƯỚI, CHỐNG BỤI 15 1S7596-62230
16 BỘ HẸN GIỜ, 2-017PHÚT 1S7596-80500 2,372,000
17 RƠ LE, ISO 20A 1E9256-82600 680,000
18 NẮP, HỘP RƠ-LE 2P 1E9355-82600 183,000
19 GIẮC NỐI,QUẠT 1S7596-84500 1,298,000
19-1 GIẮC NỐI,QUẠT 1S7596-84501
19-2 GIẮC NỐI,QUẠT 3.0G SAU 1S7596-84930
19A KẸP, VÒNG 1E9265-84300 84,000
19B CỔ DÊ 140 1E8559-84970 34,000
20 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
20-1 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
21 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
22 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
23 ĐAI ỐC, M6 26367-060002 25,000
23A PHỐT, 1320X20X10 1S7596-61560
23B PHỐT, 540X20X10 1S7596-61570
23C PHỐT, 540X20X15 1S7596-61580
23D PHỐT, 15X15X10 1S7596-61590
24 TẤM,ĐAI GIỮ 1S7596-62100 120,000
25 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000

quạt hút bụi

quạt hút bụi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM QUẠT, HÚT BỤI. 7E6C80-28202 12,240,000
2 QUẠT, HỆ THỐNG HÚT BỤI. 1E6C80-28581
3 BU LÔNG M8X15, CÁNH 1E8559-48150 27,000
4 ỐNG DẪN, DƯỚI 1S7596-61200 731,000
5 PHỚT, 300X15X5 1S7596-61300 98,000
6 PHỚT, 420X20X10 1S7596-61310
7 PHỚT, 990X20X10 1S7596-61320
8 PHỚT, 695X20X10 1S7596-61330
9 PHỐT, 1320X20X10 1S7596-61560
10 QUẠT, HÚT BỤI 1S7596-61610 2,267,000
11 ỐNG DẪN,TRÊN 1S7596-61620-1
12 GIÁ ĐỠ, QUẠT A 1S7596-61640-1
13 GIÁ ĐỠ, QUẠT B 1S7596-61680-1
14 LỖ CÁP, 36 1S7596-61700
15 ĐẾ,ỐNG DẪN 1S7596-62000
16 LƯỚI, CHỐNG BỤI 15 1S7596-62230
17 BỘ HẸN GIỜ, 2-017PHÚT 1S7596-80500 2,372,000
18 GIẮC NỐI,QUẠT 3.0G SAU 1S7596-84931 910,000
19 KẸP, VÒNG 1E9265-84300 84,000
20 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
21 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
22 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
23 ĐAI ỐC, M6 26367-060002 25,000
24 TẤM,ĐAI GIỮ 1S7596-62100 120,000
25 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000

Giắc nối quạt hút bụi

Giắc nối quạt hút bụi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 RƠ LE, ISO 20A 1E9256-82600 680,000
2 GIẮC NỐI,QUẠT 3.0G TRƯỚC 1S7596-84920 396,000
3 CỔ DÊ 140 1E8559-84970 34,000

Ống nối (buồng cấp lúa) 1

Ống nối (buồng cấp lúa) 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM TAY GẠT, CHUYỂN 1E6B30-26652 191,000
2 NĨA CHUYỂN CẦN 1E6C43-26680 452,000
3 TRỤC 15X98 1E6B30-26690 429,000
4 CỤM TAY GẠT, CÔNG TẮC B 1E6B30-26841-1
5 BÁNH RĂNG, CÔN 19 1E6B30-26902 478,000
6 BÁNH RĂNG, CÔN 17 1E6B30-26912 290,000
7 TRỤC, VÀO 1E6B30-26924 995,000
8 LY HỢP, BÊN 1E6B30-26951 312,000
9 ỐNG LÓT, PHUỘC LY HỢP 1E6B30-26960 1,612,000
10 ĐỠ TRỤC, BUỒNG CẤP LÚA 1E6B30-28901
10-1 ĐỠ TRỤC, BUỒNG CẤP LÚA 1E6B30-28902 1,538,000
11 ĐỠ TRỤC, BUỒNG CẤP LÚA L 1E6B30-28911 4,509,000
12 ĐỠ, BẠC ĐẠN 1E6B30-28960 516,000
13 GIÁ ĐỠ, NẮP XÍCH 1E6B30-28970 106,000
14 GIÁ ĐỠ, NẮP 1E6B30-36400 199,000
15 ĐĨA XÍCH, 24T 1E6C80-36510 516,000
16 VÒNG ĐỆM 16.5X55X8 1E6B30-36630
17 CHẶN 1E6B00-62350 83,000
18 LÒ XO 16*9.4*25 1E8559-63130 11,000
19 PHE GÀI 80-H 22252-000801 159,000
20 CHỐT LÒ XO 3.0X32 22351-030032 25,000
21 CHỐT LÒ XO 5.0X32 22351-050032 30,000
22 THEN 7X 25 22551-070250 12,000
23 BẠC ĐẠN, 6008UU 24104-060084 173,000
24 BẠC ĐẠN, 6207UU 24104-062074 181,000
25 BẠC ĐẠN, 6208UU 24104-062084 177,000
26 BẠC ĐẠN THÉP 3/8 24190-120001 16,000
27 PHỐT CHỮ O 1AP14.0 24311-000140 3,000
28 ỐNG LÓT 18X20 24550-018200 55,000
29 ỐNG LÓT 70X30 24550-070300 198,000
30 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
31 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
32 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
33 BU LÔNG, M8X 35 26014-080352
34 ĐAI ỐC, M16 26737-160002
35 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26777-160002 41,000
36 VÍT, M12X12 26911-120122 80,000

Ống nối (buồng cấp lúa) 2

Ống nối (buồng cấp lúa) 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM TAY GẠT, CÔNG TẮC A 1E6D10-26610-1
2 CỤM CẦN CHUYỂN, CÔNG TẮC 1E6D10-26700
3 TRỤC BẢN LỀ, CÔNG TẮC 1E6D10-26740
3-1 TRỤC BẢN LỀ, CÔNG TẮC 1E6D15-26740
4 CẦN, CHUYỂN ĐỔI 1E6D10-26820
5 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 6,000
6 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 22217-160000 6,000
7 CHỐT LÒ XO 3.0X32 22351-030032 25,000
8 CHỐT LÒ XO 5.0X32 22351-050032 30,000
9 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 22417-200160 30,000
10 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
11 BU LÔNG, M16X 45 ĐẦU BẰNG 26156-160452

Ống guồng quay

Ống guồng quay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC BẢN LỀ,XY LANH PHẢI 1E6C80-29100-1
1-1 TRỤC BẢN LỀ,XY LANH PHẢI 1E6D10-29100
2 TRỤC BẢN LỀ,XY LANH TRÁI 1E6C80-29150-1
2-1 TRỤC BẢN LỀ,XY LANH TRÁI 1E6D10-29150
3 XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY TRÁI 1E6C80-29201-1 2,832,000
3-1 XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY TRÁI 1E6D10-29200
4 GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC TRÁI 1E6C80-29210-1
5 CỤM ỐNG 1E6C80-29220-1
5-1 CỤM ỐNG 1E6D10-29220
6 CỤM CẦN,XY LANH TRÁI 1E6C80-29250 1,242,000
7 PHỐT NHỚT, 18 1E6B30-29280 253,000
8 CỤM HIỆU CHỈNH,XI-LANH 1E6C80-29310
8-1 CỤM HIỆU CHỈNH,XI-LANH 1E6D10-29310
9 VÒNG GẠT, SCB18 1E6470-29630 374,000
10 PHE GÀI, SP18 1E6470-29640 125,000
11 PHỐT CHỮ O 1AP18.0 24311-000180 3,000
12 PHỐT CHỮ O 1AP36.0 24311-000360 8,000
13 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26777-160002 41,000
14 XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY PHẢI 1E6C80-29401-1 2,900,000
14-1 XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY PHẢI 1E6D10-29400
15 CỤM ỐNG 1E6C80-29220-1
15-1 CỤM ỐNG 1E6D10-29220
16 CỤM HIỆU CHỈNH,XI-LANH 1E6C80-29310
16-1 CỤM HIỆU CHỈNH,XI-LANH 1E6D10-29310
17 GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC PHẢI 1E6C80-29410-1
18 PHỐT NHỚT, 22.4 1E6B30-29430 253,000
19 CỤM CẦN,XY LANH PHẢI 1E6C80-29450 1,354,000
20 VÒNG GẠT, SCB22.4 1E8270-29510 482,000
21 VÒNG, CHẶN 22,4 1E8270-29520 276,000
22 PHỐT CHỮ O 1AP22.4 24311-000224 34,000
23 PHỐT CHỮ O 1AP36.0 24311-000360 8,000
24 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26777-160002 41,000
25 ỐNG, THỦY LỰC 04-1500 1E6C40-29530 666,000
25-1 ỐNG,HYD. 04-1450 1E6C40-29531
26 CAO SU,BẢO VỆ 16 1E6C40-29550 36,000
27 CHỐT, 14X52,5 1E6C80-29650 67,000
28 KHỚP NỐI, PF1/4 1E6C40-29680 228,000
29 CỔ DÊ 140 1E8559-84970 34,000
30 VÒNG ĐỆM 16 22137-160000 6,000
31 VÒNG, E-12 22272-000120 5,000
32 CHỐT, ĐỊNH VỊ 4.0X32 22417-400320 5,000
33 KHỚP NỐI RGI-1/4 23391-020000 104,000
34 KHỚP NỐI 45RGI-1/4 23394-020000 176,000
34-1 KHỚP NỐI RGI-1/4 23391-020000 104,000
35 ĐAI ỐC, M10 26367-100002 30,000

Ống guồng quay - cách đầu 2.3m

Ống guồng quay - cách đầu 2.3m
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC BẢN LỀ,XY LANH PHẢI 1E6D10-29100
2 TRỤC BẢN LỀ,XY LANH TRÁI 1E6D10-29150
3 XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY TRÁI 1E6D10-29200
4 GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC TRÁI 1E6C80-29210-1
5 CỤM ỐNG 1E6D10-29220
6 CỤM CẦN,XY LANH TRÁI 1E6C80-29250 1,242,000
7 PHỐT NHỚT, 18 1E6B30-29280 253,000
8 CỤM HIỆU CHỈNH,XI-LANH 1E6D10-29310
9 VÒNG GẠT, SCB18 1E6470-29630 374,000
10 PHE GÀI, SP18 1E6470-29640 125,000
11 PHỐT CHỮ O 1AP18.0 24311-000180 3,000
12 PHỐT CHỮ O 1AP36.0 24311-000360 8,000
13 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26777-160002 41,000
14 XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY PHẢI 1E6D10-29400
15 CỤM ỐNG 1E6D10-29220
16 CỤM HIỆU CHỈNH,XI-LANH 1E6D10-29310
17 GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC PHẢI 1E6C80-29410-1
18 PHỐT NHỚT, 22.4 1E6B30-29430 253,000
19 CỤM CẦN,XY LANH PHẢI 1E6C80-29450 1,354,000
20 VÒNG GẠT, SCB22.4 1E8270-29510 482,000
21 VÒNG, CHẶN 22,4 1E8270-29520 276,000
22 PHỐT CHỮ O 1AP22.4 24311-000224 34,000
23 PHỐT CHỮ O 1AP36.0 24311-000360 8,000
24 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26777-160002 41,000
25 ỐNG,HYD. 04-1450 1E6C40-29531
26 ỐNG,HYD. 04-1710 1E6D15-29531
27 CHỐT, 14X52,5 1E6C80-29650 67,000
28 KHỚP NỐI, PF1/4 1E6C40-29680 228,000
29 VÒNG ĐỆM 16 22137-160000 6,000
30 VÒNG, E-12 22272-000120 5,000
31 CHỐT, ĐỊNH VỊ 4.0X32 22417-400320 5,000
32 KHỚP NỐI RGI-1/4 23391-020000 104,000
33 KHỚP NỐI RGI-1/4 23391-020000 104,000
34 ĐAI ỐC, M10 26367-100002 30,000
messenger
zalo