STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐẾ | 1E9572-68401 | ||
2 | GIÁ ĐỠ,ĐẾ | 1C7230-41020 | ||
3 | CỤM ĐẾ, | 1A7781-63120 | 3,430,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 8,000 | |
5 | NHÃN, GẤP NẾP V | 1C739C-95970 | ||
6 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐẾ | 1E9572-68401 | ||
2 | GIÁ ĐỠ,ĐẾ | 1C7230-41020 | ||
3 | CỤM ĐẾ, | 1A7781-63120 | 3,430,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 8,000 | |
5 | NHÃN, GẤP NẾP G | 1C731C-95970 | ||
6 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY CẦM, 50X20 | 1C726C-35910 | 36,000 | |
2 | KHUNG,ĐẾ | 1C731C-41403 | 821,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ,VAN CỐ ĐỊNH B | 1C731C-41550 | 48,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN, KÉO 568 | 1C7110-42250-2 | 2,798,000 | |
2 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 | 22417-250250 | 9,000 | |
3 | ĐAI ỐC, THÀNH M12 | 26877-120002 | 55,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY CẦM, LÁI | 1C6720-42000 | 1,760,000 | |
2 | ĐỆM,TAY CẦM | 1C7500-42010 | ||
3 | ĐỆM A,TAY CẦM | 1C6720-42020 | 189,000 | |
4 | DẤU, HỆ THỐNG LÁI | 1C7500-95500 | ||
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG CHẶN 20X30X1 | 1C727C-24020 | ||
2 | ỐNG LÓT, TRỤC | 1C727C-42350 | ||
3 | ỐNG LÓT, CỘT ĐỨNG | 1C727C-42360 | ||
4 | VÒNG ĐỆM,LÁI | 1C723C-42420 | ||
5 | TRỤC,LÁI | 1C723C-42450 | 2,058,000 | |
6 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
7 | VÒNG, 38 | 22252-000380 | 87,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, CÔNG TẮC | 1C720C-06700 | 182,000 | |
2 | LÒ XO, TRẢ | 1C727C-07090 | 25,000 | |
3 | TAY, CÔNG TẮC | 1C727C-07150 | 42,000 | |
4 | RƠ-LE,LOẠI CA A | 172B02-17160 | ||
5 | CỘT ĐỨNG, HỆ THỐNG LÁI | 1C754C-42501 | ||
6 | TRỤC BẢN LỀ, CHỤP BẢO VỆ TRÁI | 1C754C-42700 | ||
7 | TRỤC BẢN LỀ, CHỤP BẢO VỆ PHẢI | 1C754C-42710 | ||
8 | TRỤC BẢN LỀ, NỐI | 1C754C-42750 | ||
9 | BU LÔNG, CHIA BẬC M8 | 1C754C-42790 | ||
10 | GIA CỐ , | 1C723C-42880 | 70,000 | |
11 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
12 | ĐO THỜI GIAN | 129155-77925 | ||
13 | ĐO THỜI GIAN | 129211-77920 | 1,419,000 | |
14 | CÔNG TẮC, CẢNH BÁO DỪNG | 1E8665-81300 | 204,000 | |
15 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 680,000 | |
16 | RƠ LE,ISO 30A | 1E6C30-82000 | 961,000 | |
17 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
20 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
22 | VÍT, M3X16 | 26023-030162 | 30,000 | |
23 | ĐAI ỐC, M6 | 26051-060002 | 25,000 | |
24 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 | |
25 | VÍT, KHOAN M5X14 | 26476-050142 | 44,000 | |
26 | VÍT, KHOAN M5X14 | 26476-050142 | 44,000 | |
27 | VÍT, KHOAN M5X14 | 26476-050142 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN,SC OPE | 1C723C-43001 | 469,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 2,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 25,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
5 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
6 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
7 | ĐAI ỐC, THÀNH M10 | 26877-100002 | 75,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY B,CÔNG TẮC | 1C727C-06100 | 58,000 | |
2 | BÀN ĐẠP,THẮNG | 1C731C-45001 | 440,000 | |
3 | CỤM CẦN, THẮNG | 1C731C-45100 | 206,000 | |
4 | CẦN THẮNG | 1C723C-45110 | ||
5 | ĐAI ỐC,VÒNG ĐỆM VỚI 8 | 1C723C-45180 | ||
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26366-080002 | 3,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 | |
8 | TRỤC, TRỤC BẢN LỀ BÀN ĐẠP | 1C731C-45120 | 87,000 | |
9 | GIÁ ĐỠ, CÔNG TẮC | 1C731C-45160 | 44,000 | |
10 | LÒ XO,BÀN ĐẠP THẮNG | 1C723C-45170 | ||
11 | LÒ XO, THẮNG | 1C723C-45530 | ||
12 | TAY CẦM, 50X20 | 1C726C-45750 | 36,000 | |
13 | LÒ XO , | 1C727C-53790 | 36,000 | |
14 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 680,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
17 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 30,000 | |
18 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
19 | CHỐT, H 8X 16 | 22487-080160 | 17,000 | |
20 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
21 | VÍT, M3X16 | 26023-030162 | 30,000 | |
22 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY, ĐIỀU KHIỂN THẮNG | 1C723C-45581 | 721,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÀN ĐẠP, VI SAI.KHÓA | 1C723C-46000 | 601,000 | |
2 | CẦN,KHÓA VI SAI | 1C723C-46050 | 75,000 | |
3 | LÒ XO,KHÓA VI SAI | 1C723C-46100 | ||
4 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | ||
5 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | ||
6 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN CHUYỂN,CHUYỂN VPD | 1C731C-47000 | 585,000 | |
2 | CHỐT, TRỤC BẢN LỀ | 1C723C-47100 | 601,000 | |
3 | NÚT BẤM, CAM | 1C726C-47100 | 70,000 | |
4 | CẦN,BIẾN TỐC CHÍNH 343 | 1C731C-47152 | ||
5 | CẦN,289 | 1C731C-47160 | 214,000 | |
6 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M10 B | 1C727C-63590 | ||
7 | ĐAI ỐC, 10 TRÁI | 1C726C-63820 | 20,000 | |
8 | ĐẦU CẦN NỐI, CHSL10BK | 1E6B30-64620 | 203,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M10 | 26716-100002 | 30,000 | |
10 | CẦN,BIẾN TỐC CHÍNH 290 | 1C731C-47172 | ||
11 | CẦN, 241 | 1C731C-47180 | 203,000 | |
12 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M10 B | 1C727C-63590 | ||
13 | ĐAI ỐC, 10 TRÁI | 1C726C-63820 | 20,000 | |
14 | ĐẦU CẦN NỐI, CHSL10BK | 1E6B30-64620 | 203,000 | |
15 | ĐAI ỐC, M10 | 26716-100002 | 30,000 | |
16 | TAY,ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN A | 1C731C-47200 | 241,000 | |
17 | LÒ XO, NĨA | 1C727C-56040 | 28,000 | |
18 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 5,000 | |
19 | CHỐT, CHỐT ĐỊNH VỊ 2.5X20 | 22417-250200 | 25,000 | |
20 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100002 | 30,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
22 | ĐAI ỐC, M10 | 26051-100002 | 30,000 | |
23 | ĐAI ỐC, M10 | 26051-100002 | 30,000 | |
24 | BU LÔNG, M10X 35 DẠNG LÁ | 26116-100352 | 34,000 | |
25 | BU LÔNG, M10X 35 DẠNG LÁ | 26116-100352 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, CÔNG TẮC | 1C720C-06700 | 182,000 | |
2 | LÒ XO, TRẢ | 1C727C-07090 | 25,000 | |
3 | TAY, CÔNG TẮC | 1C727C-07150 | 42,000 | |
4 | BỘ GIẢM CHẤN, SÓC | 1C727C-29610 | 1,124,000 | |
5 | BÀN ĐẠP, GIA TỐC | 1C754C-47500 | ||
6 | TAY,BÀN ĐẠP CHUYỂN | 1C731C-47551 | 188,000 | |
7 | CỤM CẦN, ĐIỀU KHIỂN | 1C731C-47650 | 87,000 | |
8 | LIÊN KẾT, ĐIỀU KHIỂN | 1C731C-47700 | 182,000 | |
9 | CẦN A CMP,ĐIỀU KHIỂN | 1C731C-47732 | 539,000 | |
10 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 A | 1C731C-47130 | 223,000 | |
11 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 B | 1C731C-47140 | 223,000 | |
12 | CẦN 8X462 | 1C731C-47741 | 111,000 | |
13 | ĐAI ỐC,M8 TRÁI | 1C730C-63240 | 11,000 | |
14 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 | |
15 | CẦN B CMP,ĐIỀU KHIỂN | 1C731C-47751 | ||
16 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 A | 1C731C-47130 | 223,000 | |
17 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 B | 1C731C-47140 | 223,000 | |
18 | CẦN, 8X496 | 1C731C-47760 | 106,000 | |
19 | ĐAI ỐC,M8 TRÁI | 1C730C-63240 | 11,000 | |
20 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 | |
21 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | ||
22 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
23 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 680,000 | |
24 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
25 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 5,000 | |
26 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 5,000 | |
27 | ỐNG LÓT 15X15 | 24550-015150 | 56,000 | |
28 | VÍT, M3X16 | 26023-030162 | 30,000 | |
29 | VÍT, M6X16 | 26023-060162 | 25,000 | |
30 | ĐAI ỐC, M6 | 26051-060002 | 25,000 | |
31 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, MA SÁT | 1C7101-47700 | 104,000 | |
2 | CẦN CHUYỂN, TỐC ĐỘ CỐ ĐỊNH | 1C731C-47800 | 183,000 | |
3 | LIÊN KẾT, TỐC ĐỘ CỐ ĐỊNH | 1C731C-47850 | 193,000 | |
4 | DÂY, TỐC ĐỘ CỐ ĐỊNH | 1C731C-47880 | 216,000 | |
5 | NÚT BẤM, 4X13 | 1C726C-47910 | 31,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM,LÒ XO 10 | 1C727C-48200 | 30,000 | |
7 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | ||
8 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | ||
9 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 25,000 | |
11 | ĐAI ỐC, KHÓA M10 | 26757-100002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CAO SU, DÂY | 1A8296-01160 | ||
2 | NÚT BẤM, GIA TỐC | 1E9170-02050 | 44,000 | |
3 | LÒ XO,MA SÁT T1.2 | 1E6821-02200 | 98,000 | |
4 | LÁ, MA SÁT | 1C7101-47700 | 104,000 | |
5 | CẦN CHUYỂN, GIA TỐC | 1C723C-48000 | 762,000 | |
6 | DÂY,GIA TỐC (CẦN CHUYỂN | 1C723C-48040 | 172,000 | |
7 | DÂY,BÀN ĐẠP GIA TỐC | 1C731C-48051 | 200,000 | |
8 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | ||
9 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
10 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
12 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 |