Cần sang số PTO

Cần sang số PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CẦN,THAY ĐỔI PTO 1C723C-51002
2 CẦN,PTO CHUYỂN 6 1C731C-51000 227,000
3 ĐAI ỐC, 8 LH . VÍT 1C726C-20170 22,000
4 CẦN,PTO CHUYỂN A 1C731C-51010 108,000
5 CẦN,PTO CHUYỂN B 1C731C-51020 97,000
6 ĐAI ỐC, ĐIỀU CHỈNH 8 TRÁI PHẢI 1C726C-64560 80,000
7 ĐAI ỐC, M8 26716-080002 5,000
8 CHỐT, CHẺ 8 1C730C-52320

Sang số P.T.O

Sang số P.T.O
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 GIÁ ĐỠ , 1C727C-47370 193,000
2 TAY CỤM,ĐIỀU KHIỂN BƯỚC RĂNG 1C723C-51102 961,000
3 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
4 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

Cần cấy (thủy lực)

Cần cấy (thủy lực)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CẦN CHUYỂN,CẤY 1C731C-52001 267,000
2 NÚT BẤM, 12 VÀNG 1C726C-52200 70,000
3 LÒ XO, CẦN CHUYỂN S 1C726C-54460
4 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

Điều khiển cần cấy

Điều khiển cần cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM CON LĂN 1C727C-43480
2 CON LĂN,12X26X12 1C727C-43490
3 ỐNG LÓT, 10X12 24550-010120
4 CỤM CON LĂN 1C727C-43480
5 CON LĂN,12X26X12 1C727C-43490
6 ỐNG LÓT, 10X12 24550-010120
7 TAY,HÃM 1C731C-52100 382,000
8 DÂY,VẬN HÀNH THIẾT BỊ 1C7200-52180 635,000
9 TAY, ĐẢO NGƯỢC CHIỀU 1C754C-52200
10 LÁ CỤM, DỰ PHÒNG 1C731C-52251 147,000
11 LÒ XO, ĐẢO NGƯỢC CHIỀU 1C720C-52270 28,000
12 CHỐT, CHẺ 8 1C730C-52320
13 LÒ XO, HÃM 1C731C-52380
14 TAY,HÃM CỐ ĐỊNH 1C731C-52400
15 CỔ DÊ 140 1E8559-84970 34,000
16 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 6,000
17 VÒNG, E- 8 22272-000080 25,000
18 VÒNG, E- 8 22272-000080 25,000
19 VÒNG, E-12 22272-000120 5,000
20 ỐNG LÓT, 15X10 24550-015100
21 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
22 ĐAI ỐC, M8 26051-080002 25,000

Điều khiển khớp ly hợp PTO

Điều khiển khớp ly hợp PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 GIÁ ĐỠ, CÔNG TẮC 1C720C-06700 182,000
2 LÒ XO, TRẢ 1C727C-07090 25,000
3 TAY, CÔNG TẮC 1C727C-07150 42,000
4 CẦN, LY HỢP 6 1C722C-52230 87,000
5 TAY, ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ 1C731C-52300 213,000
6 CHỐT, CHẺ 6 1C730C-52370 14,000
7 CHỐT, CHẺ 6 1C730C-52370 14,000
8 CÔNG TẮC 1E8915-81450 680,000
9 VÒNG, E-12 22272-000120 5,000
10 VÍT, M3X16 26023-030162 30,000
11 ĐAI ỐC, M6 26051-060002 25,000
12 ĐAI ỐC, M6 26716-060002 12,000

Tự động quay lại

Tự động quay lại
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT, CHẺ 8 1C730C-52320
2 DÂY, TỰ ĐỘNG QUAY LẠI 4 1C7200-55700 469,000
3 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000

Điều chỉnh độ nhạy

Điều chỉnh độ nhạy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TAY, VAN 1C731C-56010 122,000
2 LÒ XO, TAY VÒNG LẠI 1C726C-56050
3 GIÁ ĐỠ, DÂY CẢM BIẾN 1C726C-56210 36,000
4 TAY CẦM, 10X25 1C6980-56250 64,000
5 CẦN CHUYỂN,ĐỘ NHẠY 1C731C-56301 161,000
6 VÒNG ĐỆM 10 22137-100000 2,000
7 CHỐT, CHẺ 22372-100000

Điều khiển bộ phận đánh dấu

Điều khiển bộ phận đánh dấu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CÔNG TẮC, MICRO-O 1C7102-07500 329,000
2 CÒI BÁO 172141-17150 1,233,000
3 VÍT, KHOAN 6X16 1C6650-37480 34,000
4 DẪN HƯỚNG,CẦN CẤY 1C754C-57100
5 TAY, ĐIỀU KHIỂN BỘ ĐÁNH DẤU 1C731C-57200 117,000
6 LÒ XO,QUAY LẠI BỘ ĐÁNH DẤU 1C731C-57300 36,000
7 VÒNG ĐỆM 10 22137-100000 2,000
8 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 22417-200160 30,000
9 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
10 VÍT, M4X16 26023-040162 25,000

Vỏ trung tâm cấy

Vỏ trung tâm cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM VỎ,CẤY C 1C740C-61002
1-1 CỤM VỎ,CẤY C 1C740C-61003
2 VỎ, PLTG TRUNG TÂM TRÁI 1C7200-61010 1,265,000
2-1 VỎ, GIỮA TRÁI 1C7500-61010
3 ỐNG THÔNG HƠI, NỔ LỌC XỌC 1C6900-61020
4 ỐNG THÔNG HƠI 1E8660-53100
5 VỎ, PLTG TRUNG TÂM PHẢI 1C7200-61022 5,356,000
6 PHỐT, DẦU TC12205 1C6560-63220 44,000
7 CHỐT, GÀI M6X20 22312-060200 30,000
8 MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 23414-080000
9 PHỐT CHỮ O 1AP18.0 24311-000180 3,000
10 BU LÔNG, M8X 30 26014-080302 11,000
11 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 3,000
12 BÁNH RĂNG,ĐẦU VÀO CẤY 1C740C-62010
13 BÁNH RĂNG, CÔN 20T 1C7200-62040
14 VÒNG ĐỆM,20.2X25.5X2.5 1C7230-62040
15 TRỤC, CẤY CHÍNH 1C7200-62051
15-1 TRỤC,CẤY CHÍNH 1C7200-62052
16 BÁNH RĂNG, BỆ ĐỠ 28T 1C7230-62050
16-1 BÁNH RĂNG,BỘ ĐẾM 28T 1C7200-62081
17 BÁNH RĂNG, TRỤC CHÍNH 28T 1C7230-62060
17-1 BÁNH RĂNG,TRỤC CHÍNH 28T 1C7200-62061
18 BÁNH RĂNG, BỆ ĐỠ 36T 1C7230-62100
19 BÁNH RĂNG, 28T CẤY D 1C740C-62151 728,000
19-1 ĐĨA XÍCH,TRUYỀN ĐỘNG 12 1C7200-62180 3,197,000
20 MIẾNG CANH, 18X28X2 1C7200-63160 109,000
21 VÒNG, 47 22252-000471 23,000
22 THEN, 5X 18 22551-050180 44,000
23 BẠC ĐẠN, BÓNG 6002 24101-060024
23-1 BẠC ĐẠN, BÓNG 6002 24101-060024
24 BẠC ĐẠN, BÓNG 6005 24101-060054 73,000
25 BẠC ĐẠN, BÓNG 6202 24101-062024 148,000
25-1 BẠC ĐẠN, BÓNG 6202 24101-062024 148,000
26 BẠC ĐẠN, BÓNG 6204 24101-062044 95,000
27 PHỐT, DẦU TC204708 24421-204708 48,000
28 PHỐT, NHỚT TC254208 24421-254208 58,000
29 ỐNG LÓT, 18X25 24550-018250
30 BÁNH RĂNG,22T CẤP LÚA 15 A 1C740C-63050
31 BÁNH RĂNG,30T CẤP LÚA 15 B 1C740C-63060
32 BÁNH RĂNG,20T CẤP LÚA 16 A 1C740C-63070
33 BÁNH RĂNG,32T CẤP LÚA 16 B 1C740C-63080
34 BÁNH RĂNG, CẤP LÚA 14 26 A 1C7200-63090
35 BÁNH RĂNG, CẤP LÚA 28 26 B 1C7200-63100
36 VÒNG ĐỆM, 21X26X4 1C7200-63110
37 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG NẠP 1C7200-63150 516,000
37-1 TRỤC,TRUYỀN ĐỘNG DẪN NGANG 1C7200-63151
38 MIẾNG CANH, 18X28X2 1C7200-63160 109,000
39 VÒNG, BIẾN TỐC 1C7200-63170 721,000
40 THEN, BIẾN TỐC 1C6560-63180 148,000
41 LÒ XO, BIẾN TỐC 1C6560-63200 70,000
42 VÒNG, 18 22242-000180 25,000
43 THEN 5X 25 22551-050250 12,000
44 BẠC ĐẠN, BÓNG 6202 24101-062024 148,000
45 PHỐT TC15 30 07, DẦU 24421-153007
45-1 PHỐT, TC153005 1C7500-63260
46 LÒ XO, NĨA 1E6150-56040
47 TAY GẠT, ĐỨNG 1C7230-63500 1,681,000
48 NÚT BẤM,35 1C7200-63551
49 MIẾNG ĐỆM, RON 10X1.0 23414-100000 9,000
50 BẠC ĐẠN THÉP 5/16 24190-100002 30,000
51 BU LÔNG, M10X 12 DẠNG LÁ 26106-100122 30,000
52 XÍCH, 415SX32L 1C7200-62130 249,000
53 DẪN HƯỚNG, XÍCH 1C7200-62141

Vỏ dụng cụ định góc cấy

Vỏ dụng cụ định góc cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VỎ CMP,CẤY 1C740C-61602 9,387,000
2 PHỐT, DẦU TC102005 1C7020-44660
3 ỐNG LÓT, 10X15X20 1C7200-53070
4 VỎ, BÁNH RĂNG CẤY 1C7200-61511 10,177,000
5 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 22217-060000 2,000
6 ĐAI ỐC, M6 26367-060002 25,000
7 CHỐT, 47 27260-470000 70,000
8 CHỐT 62 27260-620000 111,000
9 ỐNG LÓT, 15X19X12 1C7200-61200 148,000
10 VẤU LỒI, SUN BÁNH RĂNG CỐ ĐỊNH 1C7200-61700 1,632,000
11 PHỐT CHỮ O, 2015 1C7080-61710
12 BẠC ĐẠN, BÓNG 6002UU 24104-060024 72,000
13 PHỐT CHỮ O, 1AG50,0 24321-000500 19,000
14 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
15 CÔN,CẤY HOLZ 1C740C-62301 1,206,000
16 VÒNG, 35 22252-000350 9,000
17 VÒNG, 47 22252-000471 23,000
18 BẠC ĐẠN, 6003UU 24104-060034 75,000
19 BẠC ĐẠN, BÓNG 6005UU 24104-060054 213,000
20 PHỐT, DẦU TC173507 24421-173507 51,000
21 PHỐT, DẦU TC254708 24421-254708 48,000
22 BẠC ĐẠN, 62/22UU 1C7080-62220 310,000
23 BÁNH RĂNG, CÔN 20T 1C7200-62330 1,760,000
24 CỤM HƯỚNG, MÔ MEN XOẮN 1C7200-62351 2,397,000
25 BÁNH RĂNG, CÔN 14T 1C7200-62650 189,000
26 PHE GÀI 42 22252-000421 23,000
27 VÒNG, 50 22252-000501 55,000
28 BẠC ĐẠN, 6004UU 24104-060044 81,000
29 QUE CÀO,LY HỢP ĐƠN VỊ 1C7200-62602 1,401,000
30 VÒNG CHẶN, 15.2X24X1 1C7200-62610
31 TRỤC, TAY CẤY 1C7200-62620 550,000
32 QUE CÀO, LY HỢP CAM 1C7200-62670 2,798,000
33 LÒ XO, LY HỢP ĐƠN VỊ 1C6560-62750 64,000
34 VÒNG, 15 22242-000150 2,000
35 CHỐT, LY HỢP ĐƠN VỊ 1C6560-53053 189,000
36 LÒ XO, LY HỢP 1C7080-53070
37 CHỐT, ĐẦU BẰNG 4X20 1C7200-53180 148,000
38 BU LÔNG, 6X8X28.5 1C7200-53190 189,000
39 TAY, LY HỢP ĐƠN VỊ 1C7200-53200
40 VÒNG ĐỆM, 4 22137-040000 25,000
41 CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X12 22417-160120 11,000

Vỏ dụng cụ định góc cấy 1

Vỏ dụng cụ định góc cấy 1

Vỏ dụng cụ định góc cấy 2

Vỏ dụng cụ định góc cấy 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VỎ,CỤM CẤY PHẢI 1C740C-61502 9,850,000
2 PHỐT, DẦU TC102005 1C7020-44660
3 ỐNG LÓT, 10X15X20 1C7200-53070
4 VỎ, BÁNH RĂNG CẤY 1C7200-61511 10,177,000
5 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 22217-060000 2,000
6 ĐAI ỐC, M6 26367-060002 25,000
7 CHỐT, 47 27260-470000 70,000
8 CHỐT 62 27260-620000 111,000
9 ỐNG LÓT, 15X19X12 1C7200-61200 148,000
10 VẤU LỒI, SUN BÁNH RĂNG CỐ ĐỊNH 1C7200-61700 1,632,000
11 LID,TRỤC CẤY 1C740C-61700
12 PHỐT CHỮ O, 2015 1C7080-61710
13 BẠC ĐẠN, BÓNG 6002UU 24104-060024 72,000
14 PHỐT CHỮ O, 1AG50,0 24321-000500 19,000
15 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
16 CÔN,CẤY HOLZ 1C740C-62301 1,206,000
17 VÒNG, 35 22252-000350 9,000
18 VÒNG, 47 22252-000471 23,000
19 BẠC ĐẠN, 6003UU 24104-060034 75,000
20 BẠC ĐẠN, BÓNG 6005UU 24104-060054 213,000
21 PHỐT, DẦU TC173507 24421-173507 51,000
22 PHỐT, DẦU TC254708 24421-254708 48,000
23 BẠC ĐẠN, 62/22UU 1C7080-62220 310,000
24 BÁNH RĂNG, CÔN 20T 1C7200-62330 1,760,000
25 CỤM HƯỚNG, MÔ MEN XOẮN 1C7200-62351 2,397,000
26 BÁNH RĂNG, CÔN 14T 1C7200-62650 189,000
27 PHE GÀI 42 22252-000421 23,000
28 VÒNG, 50 22252-000501 55,000
29 BẠC ĐẠN, 6004UU 24104-060044 81,000
30 QUE CÀO,LY HỢP ĐƠN VỊ 1C7200-62602 1,401,000
31 VÒNG CHẶN, 15.2X24X1 1C7200-62610
32 TRỤC, TAY CẤY 1C740C-62620 482,000
33 QUE CÀO, LY HỢP CAM 1C7200-62670 2,798,000
34 LÒ XO, LY HỢP ĐƠN VỊ 1C6560-62750 64,000
35 VÒNG, 15 22242-000150 2,000
36 CHỐT, LY HỢP ĐƠN VỊ 1C6560-53053 189,000
37 LÒ XO, LY HỢP 1C7080-53070
38 CHỐT, ĐẦU BẰNG 4X20 1C7200-53180 148,000
39 BU LÔNG, 6X8X28.5 1C7200-53190 189,000
40 TAY, LY HỢP ĐƠN VỊ 1C7200-53200
41 VÒNG ĐỆM, 4 22137-040000 25,000
42 CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X12 22417-160120 11,000

Khung cấy

Khung cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KHUNG CỤM,CẤY 1C739C-61303

Máy đầm khuôn rung

Máy đầm khuôn rung
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 GIẢM SÓC, SAU 1C754C-61650
2 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

Thiết bị gắn vỏ cấy

Thiết bị gắn vỏ cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
2 CHỐT, GÀI M6X14 22312-060140 30,000
3 BU LÔNG, M8X 30 26014-080302 11,000
4 BU LÔNG, M8X 90 26014-080902 55,000
5 BU LÔNG, M8X 90 26014-080902 55,000

Trục ngang cấy

Trục ngang cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, CẤY HORZ 1C740C-62201 815,000
2 TRỤC, CẤY HORZ 1C740C-62211 1,082,000
3 TRỤC, CẤY HORZ 1C740C-62221 599,000
4 TRỤC, CẤY HORZ 1C740C-62231 1,365,000
5 VẤU LỒI, KHỚP NỐI 1C740C-62251 249,000
6 CHỐT, LÒ XO 4.0X25 22351-040025 12,000

Trục nạp lúa đứng

Trục nạp lúa đứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC,CẤP LÚA DỌC 1C740C-63201 897,000
2 CHỐT,4X23 1C731C-63460 30,000
3 CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X12 22417-160120 11,000

Trục nạp lúa ngang

Trục nạp lúa ngang
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VỎ,KHỐI TRƯỢT 1C723C-63301 542,000
2 KHỐI,TRƯỢT 1C727C-63310 691,000
3 ĐỆM, VÍT CẤP LÚA 1C6560-63330 475,000
4 CHỐT, 21 1C6560-63341
5 ỐNG BAO NGOÀI, 22X28X20 1C728C-63350 142,000
6 VÍT,CẤP LÚA 11 1C740C-63350 4,021,000
7 CHỐT 4X21 1C727C-63360
8 VÒNG ĐỆM, 22X26X7 1C727C-63370 41,000
9 CỤM HIỆU CHỈNH 1C723C-63401
10 VÒNG ĐỆM, 8 1C731C-63410
11 VÒNG ĐỆM 10 22137-100000 2,000
12 VÒNG, 22 22242-000220 30,000
13 VÒNG, 21 22252-000210 30,000
14 KẸP, 41 23000-041000 275,000
15 KẸP, 54 23000-054000 189,000
16 PHE GÀI, 29 24165-000292 59,000
17 NÚM, DẦU BÔI TRƠN M6F 24761-010000 14,000
18 ĐAI ỐC, M8 26716-080002 5,000
19 ĐAI ỐC, M10 26716-100002 30,000

Đỡ bạc đạn

Đỡ bạc đạn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐỠ, BẠC ĐẠN 1C723C-63450 170,000
2 VÒNG, 32 22252-000320 12,000
3 BẠC ĐẠN, BÓNG 6002UU 24104-060024 72,000
4 PHỐT, NHỚT TC153207 24421-153207 64,000
5 BU LÔNG, M8X 30 26014-080302 11,000
6 CHỐT, 28 27260-280000

Tay gạt rô to cấy trái

Tay gạt rô to cấy trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TAY CỤM,RÔ TO TL25 1C740C-66008 8,162,000
1-1 TAY CỤM,RÔ TO TL25 1C740C-66009
1-2 TAY CỤM,RÔ TO TL25 1C740C-66010
1-3 TAY CỤM,RÔ TO TL25 1C740C-66210
2 VỎ RÔ TO,TL KHÔNG CHỐT 1C740C-66053
3 BẠC ĐẠN, BÓNG 6905 1A2281-44590 120,000
4 VỎ, RÔ TO TRONG TRÁI 1C720C-66011 504,000
5 VỎ, RÔ TO NGOÀI TRÁI 1C720C-66022 1,011,000
6 BÁNH RĂNG,SUN L25 1C740C-66100 336,000
7 BÁNH RĂNG,TRUNG GIAN 25 1C740C-66120 168,000
8 BÁNH RĂNG,HÀNH TINH 25 1C740C-66140 148,000
9 TRỤC,RÔ TO TRUNG GIAN 1C720C-66200 55,000
10 MIẾNG CANH, 17X23X2 1C720C-66240
11 CAM 1C720C-66251 80,000
12 TAY 1C720C-66261 95,000
13 CHỐT, 6 1C720C-66270 55,000
14 ĐẾ, LÒ XO 1C720C-66280 27,000
15 VÒNG ĐỆM, 6X14X5.8 1C720C-66290 22,000
16 TRỤC, RÔ TO TAY TRÁI 1C740C-66301 321,000
17 LÒ XO, 12X31 1C720C-66382 36,000
18 PHỐT, DẦU TBFY18327 1C6560-66390 111,000
19 TRỤC, RÔ TO CAM T 1C740C-66401 147,000
20 PHỐT, DẦU T 1C7200-66440 81,000
21 THEN, SONG SONG 4X6 1C726C-66450 25,000
22 CAM, CÒ MỔ N 1C740C-66450 75,000
23 MIẾNG CANH, 10X15X1 1C726C-66510 9,000
24 VÒNG, 10 22242-000100
25 VÒNG, 17 22242-000170 2,000
26 BẠC ĐẠN, BÓNG 6000 24101-060004 47,000
27 BẠC ĐẠN, 6003 24101-060034
28 PHỐT CHỮ O, 1AP9.0 24311-000090 2,000
29 PHỐT CHỮ O, 1AP15.0 24311-000150 3,000
30 PHỐT CHỮ O, 1AS28.0 24341-000280 11,000
31 BU LÔNG, M6X 20 26016-060202 25,000
32 TAY CẤY,TL ASY 1C740C-66506
32-1 TAY CẤY,TL ASY 1C740C-66507
32-2 TAY CẤY,TL ASY 1C740C-66508
32-3 CỤM TAY GẠT,TRỒNG CÂY TL 1C740C-66220
33 KHỚP NỐI,XÍCH 40 1C740C-66420
33-1 KHỚP NỐI,XÍCH 40 1C759C-66420 30,000
34 CHỐT,ĐIỀU CHỈNH TAY 1C740C-66560
35 TAY, CẤY 25 1C740C-66600
35-1 TAY GẠT, CẤY 25 L 1C740C-66610
36 QUE CÀO,T13L 1C731C-66622 157,000
37 CHỐT, TRỤC BẢN LỀ CẦN CHUYỂN 1C740C-66630 51,000
37-1 CHỐT, TRỤC BẢN LỀ CẦN CHUYỂN 1C720C-66631 65,000
38 KẸP 1C731C-66650
39 CẦN,CÒ MỔ 1C740C-66650 233,000
40 CAO SU, ĐỆM 1C7200-66700 112,000
41 LÒ XO,15X88 1C7400-66731 89,000
42 NẮP,TAY GẠT SC 1C740C-66780
42-1 NẮP,TAY GẠT SC 1C740C-66880
43 NẮP, CAO SU 12 1C726C-66790 25,000
44 MIẾNG ĐỆM, NẮP TAY 1C740C-66790 19,000
45 GU ZÔNG, 6X12 1C720C-66801 19,000
46 VÍT, 5X25 1C740C-66810 19,000
47 CẦN CHUYỂN, CÒ MỔ 1C740C-66840 196,000
47-1 CẦN CHUYỂN, CÒ MỔ 1C740C-66841
48 ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM 8X12X31 1C726C-66890 58,000
49 LÁ,KHỚP NỐI XÍCH 1C740C-66910 22,000
50 GẠT,CẦN 1C731C-66930 117,000
51 VÒNG ĐỆM 6 22287-060000 25,000
52 VÒNG ĐỆM 8 22287-080000 25,000
53 CHỐT, LÒ XO 2.0X16 22351-020016
54 PHỐT CHỮ O, 1AS7.0 24341-000070 2,000
55 BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG 26116-080404
56 ĐAI ỐC, M6 26717-060002 11,000
57 CHỐT 10,LỖ KHOAN 27260-100000 55,000
58 CHỐT, 32 27260-320000 44,000
58A ỐNG LÓT, 8X12X12 1C740C-66890
59 CHỐT, CÔN 1C726C-66130 75,000
60 ĐAI ỐC, 8 1C726C-66140 20,000

Tay gạt rô to cấy phải

Tay gạt rô to cấy phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 RÔ TO TAY,TR 1C740C-66088 8,162,000
1-1 RÔ TO TAY,TR 1C740C-66089
1-2 CỤM TAY GẠT, RÔ-TO TR25 1C740C-66060
1-3 CỤM TAY GẠT, RÔ-TO TR25 1C740C-66260
2 VỎ RÔ TO,TR KHÔNG CHỐT 1C740C-66153
3 BẠC ĐẠN, BÓNG 6905 1A2281-44590 120,000
4 VỎ, RÔ TO TRONG PHẢI 1C720C-66031 504,000
5 VỎ, RÔ TO NGOÀI PHẢI 1C720C-66042 1,011,000
6 BÁNH RĂNG,SUN R25 1C740C-66110 350,000
7 BÁNH RĂNG,TRUNG GIAN 25 1C740C-66130 168,000
8 BÁNH RĂNG,HÀNH TINH 25 1C740C-66140 148,000
9 TRỤC,RÔ TO TRUNG GIAN 1C720C-66200 55,000
10 MIẾNG CANH, 17X23X2 1C720C-66240
11 CAM 1C720C-66251 80,000
12 TAY 1C720C-66261 95,000
13 CHỐT, 6 1C720C-66270 55,000
14 ĐẾ, LÒ XO 1C720C-66280 27,000
15 VÒNG ĐỆM, 6X14X5.8 1C720C-66290 22,000
16 TRỤC, TAY RÔ TO PHẢI 1C740C-66311 327,000
17 LÒ XO, 12X31 1C720C-66382 36,000
18 PHỐT, DẦU TBFY18327 1C6560-66390 111,000
19 TRỤC, RÔ TO CAM T 1C740C-66401 147,000
20 PHỐT, DẦU T 1C7200-66440 81,000
21 THEN, SONG SONG 4X6 1C726C-66450 25,000
22 CAM, CÒ MỔ N 1C740C-66450 75,000
23 MIẾNG CANH, 10X15X1 1C726C-66510 9,000
24 VÒNG, 10 22242-000100
25 VÒNG, 17 22242-000170 2,000
26 BẠC ĐẠN, BÓNG 6000 24101-060004 47,000
27 BẠC ĐẠN, 6003 24101-060034
28 PHỐT CHỮ O, 1AP9.0 24311-000090 2,000
29 PHỐT CHỮ O, 1AP15.0 24311-000150 3,000
30 PHỐT CHỮ O, 1AS28.0 24341-000280 11,000
31 BU LÔNG, M6X 20 26016-060202 25,000
32 TAY CẤY,TR ASY 1C740C-66556
32-1 TAY CẤY,TR ASY 1C740C-66557
32-2 TAY CẤY,TR ASY 1C740C-66558
32-3 CỤM TAY GẠT,TRỒNG CÂY TR 1C740C-66270
33 KHỚP NỐI,XÍCH 40 1C740C-66420
33-1 KHỚP NỐI,XÍCH 40 1C759C-66420 30,000
34 CHỐT,ĐIỀU CHỈNH TAY 1C740C-66560
35 TAY, CẤY 25 1C740C-66600
35-1 TAY GẠT, CẤY 25 R 1C740C-66620
36 QUE CÀO,T13L 1C731C-66622 157,000
37 CHỐT, TRỤC BẢN LỀ CẦN CHUYỂN 1C740C-66630 51,000
37-1 CHỐT, TRỤC BẢN LỀ CẦN CHUYỂN 1C720C-66631 65,000
38 KẸP 1C731C-66650
39 CẦN,CÒ MỔ 1C740C-66650 233,000
40 CAO SU, ĐỆM 1C7200-66700 112,000
41 LÒ XO,15X88 1C7400-66731 89,000
42 NẮP,TAY GẠT SC 1C740C-66780
42-1 NẮP,TAY GẠT SC 1C740C-66880
43 NẮP, CAO SU 12 1C726C-66790 25,000
44 MIẾNG ĐỆM, NẮP TAY 1C740C-66790 19,000
45 GU ZÔNG, 6X12 1C720C-66801 19,000
46 VÍT, 5X25 1C740C-66810 19,000
47 CẦN CHUYỂN, CÒ MỔ 1C740C-66840 196,000
47-1 CẦN CHUYỂN, CÒ MỔ 1C740C-66841
48 ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM 8X12X31 1C726C-66890 58,000
49 LÁ,KHỚP NỐI XÍCH 1C740C-66910 22,000
50 GẠT,CẦN 1C731C-66930 117,000
51 VÒNG ĐỆM 6 22287-060000 25,000
52 VÒNG ĐỆM 8 22287-080000 25,000
53 CHỐT, LÒ XO 2.0X16 22351-020016
54 PHỐT CHỮ O, 1AS7.0 24341-000070 2,000
55 BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG 26116-080404
56 ĐAI ỐC, M6 26717-060002 11,000
57 CHỐT 10,LỖ KHOAN 27260-100000 55,000
58 CHỐT, 32 27260-320000 44,000
58A ỐNG LÓT, 8X12X12 1C740C-66890
59 CHỐT, CÔN 1C726C-66130 75,000
60 ĐAI ỐC, 8 1C726C-66140 20,000
messenger
zalo