STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG MÁY CÀY 0kg | W957N-71014 | ||
020 | CHỐT CẦN NỐI DƯỚI 0kg | W9543-57622 | 306,000 | |
030 | CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg | W9501-85000 | 58,000 | |
030 | CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU = 0kg | W9501-85000 | 58,000 | |
040 | PIN ĐẦU NHÁNH 0kg | W954G-47021 | ||
050 | MÁY BỪA DỰNG ĐỨNG 0kg | W957N-77012 | ||
060 | ĐINH KHÓA 0kg | LK992-85531 | ||
070 | BỘ NỐI PIN 0kg | W957N-71062 | ||
080 | PIN ỐNG 0kg | W957N-71071 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG MÁY CÀY 0kg | W957N-71014 | ||
020 | CHỐT CẦN NỐI DƯỚI 0kg | W9543-57622 | 306,000 | |
030 | CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg | W9501-85000 | 58,000 | |
030 | CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU = 0kg | W9501-85000 | 58,000 | |
040 | PIN ĐẦU NHÁNH 0kg | W954G-47021 | ||
050 | MÁY BỪA DỰNG ĐỨNG 0kg | W957N-77012 | ||
060 | ĐINH KHÓA 0kg | LK992-85531 | ||
070 | BỘ NỐI PIN 0kg | W957N-71062 | ||
080 | PIN ỐNG 0kg | W957N-71071 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC ĐĨA 0kg | W957N-71023 | ||
010 | TRỤC ĐĨA >> 0kg | W957N-71024 | ||
020 | ĐĨA 24'' 0kg | W957N-72012 | ||
020 | ĐĨA 24'' >> 0kg | W957N-72013 | ||
030 | NẮP CAO SU 0kg | W957N-72041 | ||
040 | ĐĨA GIÁO MÁC 0kg | W957N-72032 | ||
050 | Ổ TRỤC LĂN HÌNH NÓN 0.44kg | 08711-30208 | ||
060 | ĐĨA TRỢ LỰC 0kg | W957N-72023 | ||
070 | ĐĨA TRUNG TÂM 0kg | W957N-72054 | ||
080 | BU LÔNG 0.042kg | 01056-51235 | ||
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
100 | ĐINH ỐC 0.017kg | 02056-50120 | 6,000 | |
110 | PHỚT NHỚT TRỤC 0.073kg | 09590-11513 | ||
120 | LỚP BỌC ĐĨA 0kg | W957N-72062 | ||
130 | VÒNG CHỮ O 0.004kg | 04816-00380 | 33,000 | |
140 | BI 0.003kg | 07715-01605 | 6,000 | |
150 | PHỚT CHỮ O 0.003kg | 04816-00500 | 37,000 | |
160 | NẮP TRÒN CHE NẮP BU LÔNG 0kg | W957N-72072 | ||
170 | CÁI KẸP 0kg | W957N-71041 | ||
180 | ĐĨA NẠO 0kg | W957N-74012 | ||
190 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.011kg | 04013-50160 | 7,000 | |
200 | BU LÔNG 0kg | 01055-51685 | ||
210 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
220 | ĐINH ỐC 0.03kg | 02054-50160 | ||
230 | MIẾNG NỆM THÂN SAU 0kg | W957N-72082 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC GIỮ ĐĨA 0kg | W957N-71033 | ||
010 | TRỤC GIỮ ĐĨA >> 0kg | W957N-71034 | ||
020 | ĐĨA 24'' 0kg | W957N-72012 | ||
020 | ĐĨA 24'' >> 0kg | W957N-72013 | ||
030 | NẮP CAO SU 0kg | W957N-72041 | ||
040 | ĐĨA GIÁO MÁC 0kg | W957N-72032 | ||
050 | Ổ TRỤC LĂN HÌNH NÓN 0.44kg | 08711-30208 | ||
060 | ĐĨA TRỢ LỰC 0kg | W957N-72023 | ||
070 | ĐĨA TRUNG TÂM 0kg | W957N-72054 | ||
080 | BU LÔNG 0.042kg | 01056-51235 | ||
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
100 | ĐINH ỐC 0.017kg | 02056-50120 | 6,000 | |
110 | PHỚT NHỚT TRỤC 0.073kg | 09590-11513 | ||
120 | LỚP BỌC ĐĨA 0kg | W957N-72062 | ||
130 | VÒNG CHỮ O 0.004kg | 04816-00380 | 33,000 | |
140 | BI 0.003kg | 07715-01605 | 6,000 | |
150 | PHỚT CHỮ O 0.003kg | 04816-00500 | 37,000 | |
160 | NẮP TRÒN CHE NẮP BU LÔNG 0kg | W957N-72072 | ||
170 | CÁI KẸP 0kg | W957N-71041 | ||
180 | ĐĨA NẠO 0kg | W957N-74012 | ||
190 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.011kg | 04013-50160 | 7,000 | |
200 | BU LÔNG 0kg | 01055-51685 | ||
210 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
220 | ĐINH ỐC 0.03kg | 02054-50160 | ||
230 | Ổ NỐI GIỮ ĐĨA 0kg | W957N-71052 | ||
240 | BU LÔNG 0.12kg | 01053-51665 | ||
250 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.02kg | 04013-50200 | 6,000 | |
260 | ĐINH ỐC 0.06kg | 02054-50200 | 28,000 | |
270 | MIẾNG NỆM THÂN SAU 0kg | W957N-72082 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA 24'' 0kg | W957N-72012 | ||
010 | ĐĨA 24'' >> 0kg | W957N-72013 | ||
020 | NẮP CAO SU 0kg | W957N-72041 | ||
030 | ĐĨA GIÁO MÁC 0kg | W957N-72032 | ||
040 | Ổ TRỤC LĂN HÌNH NÓN 0.44kg | 08711-30208 | ||
050 | ĐĨA TRỢ LỰC 0kg | W957N-72023 | ||
060 | ĐĨA TRUNG TÂM 0kg | W957N-72054 | ||
070 | BU LÔNG 0.042kg | 01056-51235 | ||
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
090 | ĐINH ỐC 0.017kg | 02056-50120 | 6,000 | |
100 | PHỚT NHỚT TRỤC 0.073kg | 09590-11513 | ||
110 | LỚP BỌC ĐĨA 0kg | W957N-72062 | ||
120 | VÒNG CHỮ O 0.004kg | 04816-00380 | 33,000 | |
130 | BI 0.003kg | 07715-01605 | 6,000 | |
140 | PHỚT CHỮ O 0.003kg | 04816-00500 | 37,000 | |
150 | NẮP TRÒN CHE NẮP BU LÔNG 0kg | W957N-72072 | ||
160 | BU LÔNG 0.096kg | 01053-51645 | ||
170 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.011kg | 04013-50160 | 7,000 | |
180 | ĐĨA NẠO 0kg | W957N-74012 | ||
190 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
200 | ĐINH ỐC 0.03kg | 02054-50160 | ||
210 | MIẾNG NỆM THÂN SAU 0kg | W957N-72082 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC XOAY 0kg | W957N-73011 | ||
020 | THÂN PIN TRONG BÁNH XE MÁY CÀY 0kg | W954G-44021 | 513,000 | |
030 | KHỚP BÍCH 0kg | W9543-53621 | 154,000 | |
040 | ĐAI ỐC HÃM 0kg | W9543-52101 | 170,000 | |
050 | CHỐT CHẺ 0kg | 05511-50580 | 39,000 | |
060 | NÚM TÍCH DẦU MỠ 0.01kg | 06611-15010 | 25,000 | |
070 | BU LÔNG 0kg | W9576-53041 | 322,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM 0.004kg | 04512-51000 | ||
090 | ĐINH ỐC 0kg | 02044-51000 | ||
100 | PIN ỐNG CHO BÁNH XE MÁY CÀY 0kg | W954G-46041 | ||
110 | THANH GIÁO 0kg | W957N-76012 | ||
110 | THANH GIÁO >> 0kg | W9543-56612 | ||
120 | ĐINH, TÁCH RỜI 0.006kg | 05511-50530 | 5,000 | |
130 | NẸP HỖ TRỢ CHỔI 0kg | W9574-56521 | ||
140 | LÒ XO 0kg | W9574-56061 | ||
150 | NẸP HỖ TRỢ ĐẦU CHỔI 0kg | W9574-56531 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA GIÁO MÁC CHO LƯỠI CÀY 0kg | W957N-75021 | ||
020 | ĐĨA ĐỆM MÁY CÀY 0kg | W957N-75011 | ||
030 | Ổ TRỤC LĂN HÌNH NÓN 0kg | W9540-55051 | 1,076,000 | |
040 | Ổ TRỤC LĂN HÌNH NÓN 0kg | W9540-55031 | 801,000 | |
050 | PHỚT NHỚT TRỤC 0kg | 09506-08510 | ||
060 | BU LÔNG 0.01kg | 01053-51270 | 41,000 | |
070 | ĐĨA MÁY CÀY 0kg | W9546-55061 | 2,829,000 | |
070 | ĐĨA MÁY CÀY >> 0kg | W9546-55061 | 2,829,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
090 | ĐINH ỐC 0.017kg | 02056-50120 | 6,000 | |
100 | ĐAI ỐC HÃM 0kg | W9543-52101 | 170,000 | |
110 | CHỐT CHẺ 0kg | 05511-50580 | 39,000 | |
120 | NÚM TÍCH DẦU MỠ 0.01kg | 06611-15010 | 25,000 | |
130 | LỚP BỌC MÁY CÀY 0kg | W9574-55031 | ||
140 | ĐĨA NẠO CHO MÁY CÀY 0kg | W9574-55091 | ||
150 | BU LÔNG 0.042kg | 01056-51235 |