STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG MÁY CÀY 0kg | W9572-51611 | ||
020 | CỤM KHUNG ĐỠ VÒNG BI TRÁI 0kg | W957A-71801 | ||
030 | ĐÓNG DẤU 0kg | W9573-52671 | ||
050 | ĐĨA TRỢ LỰC RH 0kg | W9573-52721 | ||
060 | KHÓA THANH LAU RỬA 0kg | W9573-52731 | ||
070 | ĐINH ỐC 0.041kg | 02044-50500 | 12,000 | |
080 | BU LÔNG 0kg | W9573-52741 | ||
090 | KHỚP BÍCH 0kg | W9573-52761 | ||
100 | CỤM KHUNG ĐỠ VÒNG BI PHẢI 0kg | W957A-71811 | ||
110 | Ổ,BI 0.355kg | 08101-06208 | 327,000 | |
115 | Ổ,BI 0.355kg | 08101-06208 | 327,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0kg | W9573-52631 | 44,000 | |
130 | BU LÔNG 0kg | W9573-52621 | ||
140 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0kg | 04013-50500 | ||
150 | VÒNG ĐỆM 0kg | 04512-50500 | ||
160 | ĐAI ỐC HÃM 0kg | W9573-52641 | ||
160 | ĐAI ỐC HÃM >> 0kg | W9546-54031 | 240,000 | |
170 | CHỐT CHẺ 0kg | W9573-52651 | 26,000 | |
180 | PHỦ TẤM THÂN SAU TRÁI 0kg | W9573-52661 | ||
190 | NÚM TÍCH DẦU MỠ 0.01kg | 06611-15010 | 25,000 | |
200 | ĐAI ỐC HÃM 0kg | W9573-52781 | ||
210 | LỚP BỌC TẤM THÂN SAU PHẢI 0kg | W9573-52771 | ||
220 | PIN 0kg | W9543-57621 | ||
230 | ĐINH KHÓA 0kg | W9543-57631 | ||
240 | PIN 0kg | W9543-57611 | 322,000 | |
250 | MÁY BỪA DỰNG ĐỨNG 0kg | W9573-57641 | ||
260 | BỘ PIN 0kg | W9543-57651 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG MÁY CÀY 0kg | W9572-51611 | ||
020 | CỤM KHUNG ĐỠ VÒNG BI TRÁI 0kg | W957A-71801 | ||
030 | ĐÓNG DẤU 0kg | W9573-52671 | ||
050 | ĐĨA TRỢ LỰC RH 0kg | W9573-52721 | ||
060 | KHÓA THANH LAU RỬA 0kg | W9573-52731 | ||
070 | ĐINH ỐC 0.041kg | 02044-50500 | 12,000 | |
080 | BU LÔNG 0kg | W9573-52741 | ||
090 | KHỚP BÍCH 0kg | W9573-52761 | ||
100 | CỤM KHUNG ĐỠ VÒNG BI PHẢI 0kg | W957A-71811 | ||
110 | Ổ,BI 0.355kg | 08101-06208 | 327,000 | |
115 | Ổ,BI 0.355kg | 08101-06208 | 327,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0kg | W9573-52631 | 44,000 | |
130 | BU LÔNG 0kg | W9573-52621 | ||
140 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0kg | 04013-50500 | ||
150 | VÒNG ĐỆM 0kg | 04512-50500 | ||
160 | ĐAI ỐC HÃM 0kg | W9573-52641 | ||
160 | ĐAI ỐC HÃM >> 0kg | W9546-54031 | 240,000 | |
170 | CHỐT CHẺ 0kg | W9573-52651 | 26,000 | |
180 | PHỦ TẤM THÂN SAU TRÁI 0kg | W9573-52661 | ||
190 | NÚM TÍCH DẦU MỠ 0.01kg | 06611-15010 | 25,000 | |
200 | ĐAI ỐC HÃM 0kg | W9573-52781 | ||
210 | LỚP BỌC TẤM THÂN SAU PHẢI 0kg | W9573-52771 | ||
220 | PIN 0kg | W9543-57621 | ||
230 | ĐINH KHÓA 0kg | W9543-57631 | ||
240 | PIN 0kg | W9543-57611 | 322,000 | |
250 | MÁY BỪA DỰNG ĐỨNG 0kg | W9573-57641 | ||
260 | BỘ PIN 0kg | W9543-57651 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC 0kg | W9572-52681 | ||
020 | TRỢ LỰC CHO KHUNG TRÁI 0kg | W9573-52691 | ||
030 | ĐĨA 22'' Ø 22 " 0kg | W9573-52091 | ||
030 | ĐĨA 22'' >> Ø 22 " 0kg | W9573-52092 | ||
040 | ĐĨA TRỢ LỰC 0kg | W9573-52711 | ||
050 | THANH LÀM PHẲNG 0kg | W9573-56611 | ||
060 | MÁY NẠO 0kg | W9573-56621 | ||
070 | BU LÔNG 0kg | W9573-56631 | ||
080 | VÒNG ĐỆM 0.003kg | 04512-50300 | ||
090 | ĐINH ỐC 0.012kg | 02044-50300 | ||
100 | BU LÔNG 0kg | W9573-56641 | ||
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.006kg | 04013-50400 | 5,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM 0.005kg | 04512-50400 | 3,000 | |
130 | ĐINH ỐC 0.019kg | 02044-50400 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC XOAY 0kg | W9543-54611 | ||
020 | ĐĨA GIÁO MÁC CHO LƯỠI CÀY 0kg | W9543-55611 | ||
030 | CỤM ĐĨA ĐỆM MÁY CÀY 0kg | W957F-72801 | ||
040 | Ổ TRỤC LĂN HÌNH NÓN 0kg | W9543-80041 | 446,000 | |
050 | ĐÓNG DẤU 0kg | W9543-55641 | ||
050 | ĐÓNG DẤU >> 0kg | W9543-55642 | 165,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0kg | W9543-55651 | ||
070 | BU LÔNG 0kg | W9543-55671 | ||
080 | ĐĨA MÁY CÀY Ø 20 " 0kg | W9543-55081 | ||
090 | ĐĨA ĐỠ LUỐNG CÀY 0kg | W9543-55691 | ||
090 | ĐĨA ĐỠ LUỐNG CÀY >> 0kg | W9543-55692 | ||
100 | VÒNG ĐỆM 0.004kg | 04512-50350 | ||
110 | ĐINH ỐC 0kg | 02044-50350 | ||
120 | ĐAI ỐC HÃM 0kg | W9543-52101 | 170,000 | |
130 | CHỐT CHẺ 0kg | W9573-52651 | 26,000 | |
140 | LỚP BỌC MÁY CÀY 0kg | W9543-55701 | ||
140 | LỚP BỌC MÁY CÀY >> 0kg | W9543-55702 | ||
150 | NÚM TÍCH DẦU MỠ 0.01kg | 06611-15010 | 25,000 | |
160 | KHỚP BÍCH 0kg | W9543-53621 | 154,000 | |
170 | NÚM TÍCH DẦU MỠ 0kg | 06611-25010 | ||
180 | PIN 0kg | W9543-54621 | ||
190 | THANH GIÁO 0kg | W9543-56611 | ||
190 | THANH GIÁO >> 0kg | W9543-56612 | ||
200 | PIN 0kg | W9543-54641 | ||
210 | ĐINH ỐC 0.1kg | 02044-50700 | 21,000 | |
220 | LÒ XO 0kg | W9543-56621 | ||
230 | CHỐT CHẺ 0kg | W9543-54651 | ||
240 | BU LÔNG 0kg | W9543-54661 | ||
250 | CÁI KẸP 0kg | W9543-54671 | ||
260 | VÒNG ĐỆM 0kg | 04512-50500 | ||
270 | ĐINH ỐC 0.041kg | 02044-50500 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BẢNG TÊN 0kg | W9572-58311 | ||
020 | NHÃN TÊN TRÁI 0kg | W9572-58621 | ||
030 | NHÃN TÊN PHẢI 0kg | W9572-58631 | ||
040 | NHÃN CHỈNH MÁY CÀY 0kg | W9543-58081 | ||
050 | NHÃN 0kg | W9572-58611 | ||
060 | NHÃN BẢO HÀNH 6 THÁNG 0kg | W9572-58251 | ||
070 | NHÃN TRACHANG 0kg | W9572-58261 | ||
080 | NHÃN CÀI ĐẶT 0kg | W9572-58402 | ||
090 | NHÃN CẢNH BÁO HARROW 0kg | W9579-58231 | ||
100 | NHÃN BẢO TRÌ LUỐNG CÀY 0kg | W9549-58071 | ||
110 | NHÃN DẦU MỠ MÁY 0kg | W9543-58091 | 13,000 | |
120 | NHÃN 0kg | W9542-58421 |