STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG 0kg | 5T072-63450 | 670,000 | |
020 | PULI, LỰC CĂNG 0kg | 5T072-63480 | 614,000 | |
025 | TRỤC, CẦN KÉO 0kg | 5T078-63470 | 159,000 | |
027 | BU LÔNG 0.02kg | 01127-50816 | 8,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg | 04612-00150 | 8,000 | |
040 | DÂY ĐAI CHỮ V 0kg | KV404-20030 | 398,000 | |
050 | LÒ XO, THU HỒI GẶT 0kg | 5T072-65780 | 90,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.003kg | 04611-00350 | 11,000 | |
070 | Ổ,BI 0.043kg | 08141-06202 | 194,000 | |
080 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI 0kg | 5T072-63490 | 463,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN, CHUYỂN ĐỔI GẶT 0kg | 5T078-56440 | 691,000 | |
020 | THANH, KIỂM TRA GIA TỐC 0kg | 5T078-56450 | 146,000 | |
030 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
040 | PULI, LỰC CĂNG 0kg | 5T078-63520 | 291,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg | 04612-00150 | 8,000 | |
060 | DỤNG CỤ KẸP,CẦN 0kg | PG001-63260 | 28,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.05kg | 04612-01000 | 184,000 | |
080 | DÂY ĐAI CHỮ V 0kg | KV404-20080 | 342,000 | |
090 | THANH DẪN, DÂY ĐAI ĐẢO CHIỀU 0kg | 5T072-56470 | 229,000 | |
100 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
110 | NẮP, ĐẢO CHIỀU 0kg | 5T072-56480 | 119,000 | |
120 | ỐC VÍT BỐN CẠNH 0.01kg | 03017-50816 | 5,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG TRÊN HOÀN CHỈNH 0kg | 5T078-61022 | 36,838,000 | |
020 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | BU LÔNG 0.003kg | 01138-51030 | 34,000 | |
045 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.004kg | 04013-50100 | 6,000 | |
047 | BU LÔNG 0.023kg | 01135-51025 | 15,000 | |
050 | ĐINH ĐẦU TO 0.09kg | 01517-51640 | 33,000 | |
060 | THANH DẪN, SÀNG 0kg | 5T078-69510 | 601,000 | |
070 | BU LÔNG 0.02kg | 01127-50820 | 11,000 | |
080 | NẮP, BÊN HÔNG PHẢI 0kg | 5T072-61930 | 228,000 | |
085 | ĐỆM LÓT, NẮP BÊN HÔNG PHẢI 0kg | 5T072-61940 | 13,000 | |
090 | Bu Lông buồng sàng 0kg | 5T078-61960 | 30,000 | |
100 | CÁI CHẶN, VẢI LÓT PHÍA TRƯỚC 0kg | 5T072-62130 | 205,000 | |
110 | VẢI LÓT, TRƯỚC KHUNG 0kg | 5T057-62140 | 402,000 | |
120 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
125 | ĐĨA 0kg | 5T078-62210 | 362,000 | |
126 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
130 | VẢI BẠT 0kg | 5T072-63870 | 677,000 | |
140 | CÁI CHẶN, HÀN KÍN ỐNG DẪN 0kg | 5T072-63880 | 205,000 | |
150 | BU LÔNG 0.02kg | 01025-50620 | 8,000 | |
151 | BU LÔNG 0.007kg | 01023-50625 | 8,000 | |
152 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.005kg | 04015-50060 | 6,000 | |
153 | Thanh dẫn 0kg | 5T124-63890 | 72,000 | |
160 | VÒNG SIẾT, DÂY 0.006kg | 13824-67580 | 11,000 | |
170 | Bộ đèn 0kg | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
180 | Bóng đèn 55W 0kg | 5T078-79830 | 211,000 | |
190 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
200 | DÂY 0kg | 5T072-41260 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG DƯỚI HOÀN CHỈNH 0kg | 5T119-61010 | 59,125,000 | |
020 | BU LÔNG 0.02kg | 01135-51030 | 11,000 | |
030 | ĐĨA, NẮP HỘP ĐINH VÍT 0kg | 5T078-61130 | 1,211,000 | |
040 | ĐĨA, NẮP HỘP ĐINH VÍT 0kg | 5T072-61190 | 1,063,000 | |
045 | PHỚT 0kg | 5T072-61180 | 13,000 | |
047 | BỌT XỐP 0kg | 5T072-61160 | 29,000 | |
050 | Bu Lông buồng sàng 0kg | 5T078-61960 | 30,000 | |
060 | NẮP, NẮP KIỂM TRA BÊN TRÁI 0kg | 5T072-61910 | 205,000 | |
070 | Bu Lông buồng sàng 0kg | 5T078-61960 | 30,000 | |
080 | NẮP, NẮP KIỂM TRA BÊN PHẢI 0kg | 5T072-61920 | 187,000 | |
085 | ĐỆM LÓT, NẮP KIỂM TRA BÊN PHẢI 0kg | 5T072-61950 | 14,000 | |
090 | Bu Lông buồng sàng 0kg | 5T078-61960 | 30,000 | |
100 | HÀN KÍN 0kg | 5T078-62190 | 756,000 | |
110 | ĐĨA, HÀN KÍNH HỘP ĐINH VÍT 0kg | 5T072-62170 | 176,000 | |
120 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
130 | ĐĨA, HÀN KÍNH HỘP ĐINH VÍT 0kg | 5T072-62180 | 176,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC 0kg | 5T078-61210 | 176,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
030 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC 0kg | 5T078-61220 | 205,000 | |
040 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG 0.009kg | 02810-50060 | 11,000 | |
050 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC 0kg | 5T078-61210 | 176,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
070 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC 0kg | 5T078-61230 | 204,000 | |
080 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG 0.009kg | 02810-50060 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA 0kg | 5T072-62110 | 449,000 | |
020 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
030 | ĐĨA 0kg | 5T072-62120 | 344,000 | |
040 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
050 | VẢI BẠT 0kg | 5T078-61660 | 2,145,000 | |
060 | CHỐT HÃM 0kg | 5T072-61670 | 118,000 | |
070 | THEN CÀI 0kg | 5T072-61820 | 29,000 | |
080 | THEN CÀI 0kg | 5T072-61810 | 49,000 | |
090 | DÂY 0kg | 5T072-41260 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA 0kg | 5T072-61140 | 3,102,000 | |
020 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | PHỚT 0kg | 5T072-61170 | 23,000 | |
035 | ĐĨA 0kg | 5T072-61310 | 182,000 | |
040 | ĐĨA 0kg | 5T072-61152 | 3,742,000 | |
050 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
060 | PHỚT 0kg | 5T072-61170 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA, QUẠT MÁY QUẠT THÓC 0kg | 5T078-61630 | 822,000 | |
020 | BU LÔNG 0.013kg | 01125-50816 | 8,000 | |
030 | NẮP, CHẮN BỤI 0kg | 5T078-72423 | 5,122,000 | |
040 | BU LÔNG 0.02kg | 01127-50820 | 11,000 | |
050 | HÀN KÍN, NẮP PHỦI BỤI 0kg | 5T072-72440 | 54,000 | |
060 | VẢI BẠT 0kg | 5T072-61642 | 849,000 | |
080 | CÁI CHẶN, VẢI LÓT SÀNG 0kg | 5T072-71140 | 190,000 | |
090 | THEN CÀI 0kg | 5T072-61810 | 49,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, XYLANH ĐẬP 0kg | 5T078-64110 | 12,814,000 | |
017 | ĐĨA 0kg | 5T078-64140 | 3,254,000 | |
020 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | ĐĨA 0kg | 5T078-64120 | 641,000 | |
035 | ĐĨA 0kg | 5T078-64150 | 641,000 | |
040 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
045 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
050 | PHỚT 0kg | 5T078-64160 | 118,000 | |
060 | BỌT XỐP, CA BÔ 0kg | 5T072-64170 | 62,000 | |
070 | BỌT XỐP, CA BÔ 0kg | 5T078-64260 | 59,000 | |
080 | BỌT XỐP, CA BÔ 0kg | 5T072-64270 | 15,000 | |
090 | CHẰNG 0kg | 5T072-64150 | 147,000 | |
100 | CHỐT,MÓC CHỮ U 0kg | 5T072-64250 | 118,000 | |
110 | ĐINH, TÁCH RỜI 0.001kg | 05511-50215 | 2,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA 0kg | 5T072-64212 | 941,000 | |
020 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | ĐĨA 0kg | 5T072-64220 | 1,620,000 | |
050 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | ĐĨA 0kg | 5T072-64230 | 1,562,000 | |
080 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | BU LÔNG, JAKI 0kg | 5T072-64182 | 177,000 | |
100 | BỘ GIẢM CHẤN, KHÍ 0kg | 5T078-64200 | 786,000 | |
110 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH 0kg | 5T072-64290 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP 0kg | 5T078-72110 | 5,193,000 | |
020 | ĐĨA 0kg | 5T078-72120 | 994,000 | |
025 | PHỚT 0kg | 5T078-72190 | 151,000 | |
030 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
040 | KẾT CẤU TAY CẦM 0kg | 5T072-61360 | 83,000 | |
050 | GƯƠNG PHẢN XẠ 0kg | 5T072-72140 | 93,000 | |
060 | ĐINH ỐC 0.003kg | 02021-50050 | 8,000 | |
070 | CAO SU, BÊN GÓC 0kg | 5T078-72150 | 135,000 | |
080 | CAO SU, BÊN GÓC 0kg | 5T072-72160 | 51,000 | |
090 | THANH 0kg | 5T078-72130 | 89,000 | |
100 | THANH CHỐNG, MỞ NẮP 0kg | 5T072-72170 | 292,000 | |
100 | THANH CHỐNG, MỞ NẮP 0kg | 5T072-72173 | ||
110 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
120 | BU LÔNG, TAY NẮM 0.026kg | 01820-50815 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, TRƯỚC 0kg | 5T072-72212 | 1,008,000 | |
020 | BU LÔNG 0.02kg | 01127-50820 | 11,000 | |
025 | THANH CHỐNG, ĐÈN 0kg | 5T079-72260 | 59,000 | |
027 | DÂY 0kg | 5T072-41260 | 26,000 | |
030 | NẮP, TRƯỚC 1.5kg | 5T072-72222 | 865,000 | |
040 | KẾT CẤU TAY CẦM 0kg | 5T072-61360 | 83,000 | |
050 | THANH CHỐNG, PHÍA TRÊN NẮP 0kg | 5T072-72230 | 443,000 | |
060 | BU LÔNG 0.018kg | 01125-50825 | 11,000 | |
070 | THANH CHỐNG, BÊN HÔNG NẮP 0kg | 5T072-72250 | 205,000 | |
080 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
085 | BU LÔNG, TAY NẮM 0.017kg | 01820-50615 | 25,000 | |
090 | NẮP, SAU 0kg | 5T072-72412 | 806,000 | |
100 | BU LÔNG 0.02kg | 01127-50820 | 11,000 | |
110 | ĐĨA 0kg | 5T078-72350 | 89,000 | |
120 | ĐỆM 0.005kg | 5T051-59190 | 8,000 | |
130 | Bộ đèn 0kg | 5T078-79810 | 1,066,000 | |
140 | Bóng đèn 55W 0kg | 5T078-79830 | 211,000 | |
150 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, TRÁI 0kg | 5T078-72312 | 1,356,000 | |
040 | KẾT CẤU TAY CẦM 0kg | 5T072-61420 | 83,000 | |
050 | THANH CHỐNG, BÊN HÔNG NẮP 0kg | 5T072-72250 | 205,000 | |
060 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
070 | NẮP 0kg | 5T078-72322 | 2,082,000 | |
100 | KẾT CẤU TAY CẦM 0kg | 5T072-61420 | 83,000 | |
110 | THANH CHỐNG, BÊN HÔNG NẮP 0kg | 5T072-72250 | 205,000 | |
120 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC 0kg | 5T051-66112 | 2,743,000 | |
020 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC 0kg | 5T078-66132 | 748,000 | |
030 | BU LÔNG 0.02kg | 01133-51020 | 11,000 | |
035 | NẮP, BỤI 0kg | 5T078-66340 | 36,000 | |
036 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.018kg | 04611-00720 | 81,000 | |
040 | Bạc đạn 0kg | 5T078-66240 | 404,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ 0kg | 5T078-66152 | 326,000 | |
060 | BU LÔNG 0.025kg | 01133-51030 | 12,000 | |
065 | CÁNH TAY, MÁY QUẠT THÓC 0kg | 5T078-66230 | 1,916,000 | |
070 | LƯỠI 0kg | 5T072-66190 | 377,000 | |
075 | BU LÔNG 0.02kg | 01127-50820 | 11,000 | |
077 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0.006kg | 02751-50080 | 6,000 | |
080 | BU LÔNG 0.017kg | 01173-51020 | 8,000 | |
090 | Bạc đạn 0kg | 5T078-66210 | 404,000 | |
100 | GIÁ ĐỠ 0kg | 5T078-66220 | 270,000 | |
110 | BU LÔNG 0.02kg | 01133-51020 | 11,000 | |
120 | PULI CHỮ V 0kg | 5T078-66310 | 2,971,000 | |
130 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ 0.013kg | 05712-00735 | 22,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0kg | 5T072-65190 | 84,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
160 | ĐINH ỐC 0.022kg | 02176-50160 | 19,000 | |
170 | THANH DẪN, MÁY ĐẬP 0kg | 5T078-66320 | 485,000 | |
180 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
190 | PULI CHỮ V 0kg | 5T078-66332 | 2,287,000 | |
200 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ 0.013kg | 05712-00735 | 22,000 | |
210 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0kg | 5T072-65190 | 84,000 | |
220 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
230 | ĐINH ỐC 0.022kg | 02176-50160 | 19,000 | |
240 | DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP 0kg | KV404-20070 | 478,000 | |
250 | ĐĨA 0kg | 5T078-72360 | 117,000 | |
260 | ĐỆM 0.005kg | 5T051-59190 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG 0kg | 5T072-65810 | 536,000 | |
015 | VÒI, BƠM MỠ 0.002kg | 06611-15675 | 18,000 | |
020 | ỐNG LÓT 0kg | 5T072-65870 | 76,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.02kg | 04011-50220 | 8,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg | 04612-00220 | 8,000 | |
050 | PULI, LỰC CĂNG 0kg | 5T072-65790 | 488,000 | |
060 | Ổ,BI 0.064kg | 08141-06203 | 203,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg | 04612-00170 | 8,000 | |
080 | DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP 0kg | KV404-20060 | 753,000 | |
090 | LÒ XO, KHỚP LY HỢP ĐẬP 0kg | 5T072-65890 | 137,000 | |
100 | BU LÔNG CĂNG 0kg | 5T072-65863 | 219,000 | |
110 | ĐINH ỐC 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP 0kg | 5T072-56412 | 5,433,000 | |
020 | NẮP, HỘP SỐ 0kg | 5T072-65510 | 769,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O 0.004kg | 04811-51350 | 113,000 | |
040 | BU LÔNG 0.023kg | 01133-51025 | 12,000 | |
050 | ĐỆM LÓT 0.001kg | 04724-00100 | 6,000 | |
060 | CHỐT,TUA VÍT 0.02kg | 06331-45010 | 26,000 | |
070 | BUGI, BỘ LỌC DẦU 0.05kg | 5T057-10930 | 206,000 | |
075 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-50300 | 23,000 | |
080 | BU LÔNG 0.045kg | 01133-51240 | 19,000 | |
090 | HỘP,TRỤC 0kg | 5T072-56490 | 2,481,000 | |
100 | BU LÔNG 0.025kg | 01133-51030 | 12,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O 0.002kg | 04810-50900 | 64,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC 0kg | 5T071-65150 | 2,359,000 | |
020 | Ổ,BI 0.62kg | 08101-06308 | 432,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.031kg | 04611-00900 | 140,000 | |
035 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.02kg | 04611-00800 | 112,000 | |
040 | BÁNH RĂNG,HÌNH CÔN 19T 0.082kg | 5T071-65210 | 2,365,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.005kg | 04612-00400 | 18,000 | |
060 | PHỚT,DẦU 0.065kg | W9503-43011 | 457,000 | |
070 | PULI CHỮ V 0kg | 5T078-65173 | 4,182,000 | |
080 | THEN, BÁN NGUYỆT 0kg | 5T072-65180 | 144,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0kg | 5T072-65190 | 84,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
110 | ĐINH ỐC 0.021kg | 02176-50160 | 19,000 | |
120 | MIẾNG CHÈN 1.0 mm 0kg | 5T072-65270 | 135,000 | |
120 | MIẾNG CHÈN 0.1 mm 0kg | 5T072-65280 | 54,000 | |
120 | MIẾNG CHÈN 0.2 mm 0kg | 5T072-65290 | 81,000 | |
120 | MIẾNG CHÈN 0.2 mm 0kg | 5T078-65290 | 13,000 | |
130 | TRỤC 0kg | 5T072-65360 | 2,295,000 | |
140 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN 29T 1.905kg | 5T071-65220 | 3,002,000 | |
150 | Ổ,BI 0.44kg | 08101-06307 | 343,000 | |
160 | Ổ,BI 0.42kg | 08101-06209 | 393,000 | |
170 | NHÃN,DẦU 0.028kg | 09500-45689 | 110,000 | |
180 | VÒNG CHỮ O 0.004kg | 04816-50350 | 23,000 | |
190 | TRỤC 0kg | 5T072-56420 | 2,605,000 | |
200 | Ổ,BI 0.44kg | 08101-06307 | 343,000 | |
210 | BÁNH RĂNG,HÌNH CÔN 19T 0.9kg | 5T071-65230 | 2,379,000 | |
220 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.01kg | 04612-00350 | 15,000 | |
230 | NHÃN,DẦU 0.056kg | 09503-58011 | 104,000 | |
240 | PULI CHỮ V 0kg | 5T078-56430 | 774,000 | |
250 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ 0.011kg | 05712-00730 | 22,000 | |
260 | MIẾNG CHÈN 1.0 mm 0kg | 5T072-65240 | 135,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG 0kg | 5T078-65710 | 431,000 | |
020 | ỐNG LÓT 0kg | 5T072-69370 | 78,000 | |
030 | PULI, LỰC CĂNG 0kg | 5T072-65790 | 488,000 | |
040 | Ổ,BI 0.064kg | 08141-06203 | 203,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg | 04612-00170 | 8,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.02kg | 04011-50220 | 8,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg | 04612-00220 | 8,000 | |
080 | TRỤC 0kg | 5T072-65720 | 223,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg | 04011-50160 | 7,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
110 | ĐINH ỐC 0.022kg | 02176-50160 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC 0kg | 5T078-63910 | 15,939,000 | |
020 | RÔ-TO 0kg | 5T078-63122 | 8,140,000 | |
030 | BU LÔNG 0.023kg | 01135-51025 | 15,000 | |
040 | ĐĨA, XOẮN ỐC 0kg | 5T072-63130 | 1,937,000 | |
050 | ĐAI ỐC, XOẮN ỐC 0kg | 5T072-63150 | 147,000 | |
060 | BU LÔNG 0kg | 5T072-63162 | 25,000 | |
070 | ĐĨA, CHỐNG XOẮN PHÍA TRƯỚC 0kg | 5T072-63140 | 1,536,000 | |
080 | Ổ TRỤC 0.46kg | 08141-06210 | 633,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.008kg | 04612-00500 | 22,000 | |
100 | THÂN Ổ TRỤC, XYLANH ĐẬP 0kg | 5T072-63172 | 761,000 | |
105 | Bulon 0kg | 5T106-63180 | 97,000 | |
110 | Ổ TRỤC 0.45kg | 08141-06307 | 487,000 | |
120 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.02kg | 04611-00800 | 112,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.056kg | 04015-50160 | 9,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
150 | BU LÔNG 0.008kg | 01173-51635 | 25,000 | |
160 | ĐĨA, CHỐNG XOẮN PHÍA SAU 0kg | 5T072-63180 | 832,000 | |
170 | BU LÔNG 0.025kg | 01133-51030 | 12,000 | |
180 | TRỌNG LƯỢNG THÍCH HỢP 0kg | 5T124-63310 | 25,000 | |
180 | TRỌNG LƯỢNG THÍCH HỢP 0kg | 5T124-63320 | 30,000 | |
180 | TRỌNG LƯỢNG THÍCH HỢP 0kg | 5T124-63330 | 30,000 | |
180 | TRỌNG LƯỢNG THÍCH HỢP 0kg | 5T124-63340 | 30,000 | |
180 | TRỌNG LƯỢNG THÍCH HỢP 0kg | 5T124-63350 | 45,000 | |
180 | TRỌNG LƯỢNG THÍCH HỢP 0kg | 5T124-63360 | 60,000 | |
180 | TRỌNG LƯỢNG THÍCH HỢP 0kg | 5T124-63370 | 74,000 | |
190 | BU LÔNG 0.02kg | 01135-51030 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH, ĐẬP RĂNG 0kg | 5T078-63222 | 3,315,000 | |
020 | BU LÔNG 0.023kg | 01135-51025 | 15,000 | |
025 | BU LÔNG 0.02kg | 01135-51030 | 11,000 | |
030 | ĐẬP RĂNG, TẦNG 0kg | 5T051-63243 | 190,000 | |
040 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02131-50100 | 7,000 | |
050 | ĐẬP RĂNG 0kg | 5T051-63250 | 122,000 | |
060 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02131-50100 | 7,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỘ LÕM 0kg | 5T078-64514 | 7,604,000 | |
020 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY, LUNG LAY 0kg | 5T072-69190 | 433,000 | |
020 | Ổ,BI 0.101kg | 08141-06204 | 190,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.006kg | 04611-00470 | 22,000 | |
040 | BU LÔNG 0.013kg | 01123-50825 | 11,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg | 04015-50080 | 7,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
070 | ĐINH ỐC 0.004kg | 02156-50080 | 6,000 | |
080 | TRỤC, LUNG LAY 0.37kg | 5T051-69120 | 682,000 | |
090 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ 0.005kg | 05712-00525 | 18,000 | |
100 | V Puly 0kg | 5T078-69140 | 782,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg | 04013-50120 | 6,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
130 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02176-50120 | 8,000 | |
140 | TRỌNG LƯỢNG, CÂN BẰNG SÀNG 0kg | 5T072-69180 | 406,000 | |
150 | BU LÔNG 0.02kg | 01123-50845 | 15,000 | |
155 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0.006kg | 02763-50080 | 37,000 | |
160 | HỘP Ổ BI 0kg | 5T072-69150 | 578,000 | |
170 | Ổ,BI 0.108kg | 08141-06303 | 188,000 | |
180 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.006kg | 04611-00470 | 22,000 | |
190 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 | |
200 | ĐĨA, LUNG LAY 0kg | 5T072-69410 | 189,000 | |
210 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, LUNG LAY 0kg | 5T051-69110 | 1,365,000 | |
020 | CÁNH TAY, LUNG LAY 0kg | 5T072-69190 | 433,000 | |
030 | Ổ,BI 0.101kg | 08141-06204 | 190,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.006kg | 04611-00470 | 22,000 | |
050 | BU LÔNG 0.013kg | 01123-50825 | 11,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg | 04015-50080 | 7,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
080 | ĐINH ỐC 0.004kg | 02156-50080 | 6,000 | |
090 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ 0.005kg | 05712-00525 | 18,000 | |
100 | TRỤC, LUNG LAY 0.37kg | 5T051-69120 | 682,000 | |
110 | VẤU LỒI, PULI LUNG LAY 0kg | 5T072-69160 | 370,000 | |
120 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ 0.005kg | 05712-00525 | 18,000 | |
130 | ĐĨA, CÂN 0kg | 5T072-69170 | 179,000 | |
140 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
150 | TRỌNG LƯỢNG, CÂN BẰNG SÀNG 0kg | 5T072-69180 | 406,000 | |
160 | BU LÔNG 0.02kg | 01123-50845 | 15,000 | |
170 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg | 04013-50120 | 6,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
190 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02176-50120 | 8,000 | |
200 | HỘP Ổ BI 0kg | 5T072-69150 | 578,000 | |
210 | Ổ,BI 0.108kg | 08141-06303 | 188,000 | |
220 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.006kg | 04611-00470 | 22,000 | |
230 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 | |
240 | ĐĨA, LUNG LAY 0kg | 5T072-69410 | 189,000 | |
250 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 | |
260 | NẮP, LUNG LAY BÊN PHẢI 0kg | 5T078-72430 | 211,000 | |
270 | ĐINH ỐC 0.002kg | 02021-50060 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PULI, ĐỆM 0kg | 5T078-69220 | 1,457,000 | |
020 | Ổ,BI 0.064kg | 08141-06004 | 170,000 | |
030 | VÀNH 0kg | 5T078-69240 | 83,000 | |
040 | Ổ,BI 0.101kg | 08141-06204 | 190,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.006kg | 04611-00470 | 22,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM 0kg | 5T072-69260 | 28,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg | 04612-00200 | 8,000 | |
080 | CẦN KÉO, LUNG LAY 0kg | 5T072-69310 | 277,000 | |
090 | ỐNG LÓT 0kg | 5T072-69370 | 78,000 | |
100 | PULI, LỰC CĂNG 0kg | 5T072-63480 | 614,000 | |
105 | Ổ,BI 0.043kg | 08141-06202 | 194,000 | |
107 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.003kg | 04611-00350 | 11,000 | |
110 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg | 04612-00150 | 8,000 | |
120 | PULI, LỰC CĂNG 0kg | 5T072-69360 | 532,000 | |
130 | Ổ,BI 0.083kg | 08141-06302 | 210,000 | |
140 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.006kg | 04611-00420 | 18,000 | |
150 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg | 04612-00150 | 8,000 | |
160 | LÒ XO, LUNG LAY 0kg | 5T072-69330 | 90,000 | |
170 | BU LÔNG, LỰC CĂNG 0kg | 5T072-69340 | 74,000 | |
180 | ĐINH ỐC 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
190 | DÂY ĐAI CHỮ V 0kg | KV404-20040 | 237,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Lưới 0kg | 5T119-71530 | 631,000 | |
020 | ĐĨA, SÀNG HẠT 0kg | 5T072-71560 | 600,000 | |
030 | CÁI CHẶN, LƯỚI 0kg | 5T072-71570 | 176,000 | |
035 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg | 04015-50080 | 7,000 | |
040 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP, SÀNG 0kg | 5T119-71912 | 12,844,000 | |
020 | SÀNG 0kg | 5T072-71163 | 730,000 | |
025 | THANH NGANG 0kg | 5T119-71170 | 447,000 | |
030 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
040 | KHUNG 0kg | 5T078-71360 | 1,339,000 | |
050 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
060 | ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM 0kg | 5T078-71370 | 122,000 | |
070 | ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM 0kg | 5T078-71380 | 83,000 | |
080 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0kg | 5T072-71810 | 12,000 | |
090 | CÁNH TAY 0kg | 5T119-71753 | 264,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM 0kg | 5T072-71820 | 29,000 | |
110 | BU LÔNG 0.02kg | 01127-50816 | 8,000 | |
120 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
130 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG 0.009kg | 02810-50060 | 11,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.005kg | 04015-50060 | 6,000 | |
150 | THANH NGANG 0kg | 5T072-71454 | 454,000 | |
160 | Ổ,BI 0.06kg | 08143-06300 | 203,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Cụm sàng 0kg | 5T119-71922 | 4,485,000 | |
020 | Đĩa sàng trái 0kg | 5T119-71930 | 391,000 | |
025 | Đĩa sàng phải 0kg | 5T119-71940 | 391,000 | |
030 | THANH NGANG 0kg | 5T119-71950 | 192,000 | |
040 | MÁY SÀNG 0kg | 5T072-71722 | 276,000 | |
050 | MÁY SÀNG 0kg | 5T072-71730 | 587,000 | |
060 | ĐINH, TÁCH RỜI 0.001kg | 05511-51615 | 3,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
080 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Tấm lót 0kg | 5T119-71240 | 735,000 | |
020 | Đĩa sàng 0kg | 5T119-71250 | 419,000 | |
030 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
050 | VẢI LÓT HỘP SÀNG TRƯỚC 0kg | 5T072-71220 | 979,000 | |
060 | CÁI CHẶN, VẢI LÓT SÀNG 0kg | 5T072-71140 | 190,000 | |
070 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
080 | BU LÔNG, HÀN 0.013kg | 01952-00825 | 16,000 | |
090 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
100 | Đĩa 0kg | 5T119-71260 | 670,000 | |
105 | Đĩa điều chỉnh 0kg | 5T119-71280 | 272,000 | |
110 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
120 | VẢI LÓT 0kg | 5T078-71270 | 1,075,000 | |
130 | CÁI CHẶN, VẢI LÓT SÀNG 0kg | 5T072-71670 | 185,000 | |
140 | VẢI LÓT, TRƯỚC 0kg | 5T072-71690 | 769,000 | |
150 | CÁI CHẶN, VẢI LÓT SÀNG 0kg | 5T072-71680 | 170,000 | |
160 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0kg | 5T072-71810 | 12,000 | |
170 | Tấm lót 0kg | 5T119-71540 | 173,000 | |
175 | Tấm lót 0kg | 5T119-71560 | 173,000 | |
180 | Đĩa sàng 0kg | 5T119-71550 | 173,000 | |
185 | Đĩa sàng 0kg | 5T119-71570 | 173,000 | |
190 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
200 | VẢI LÓT, HỘP SÀNG 0kg | 5T078-71320 | 834,000 | |
210 | CÁI CHẶN, VẢI LÓT SÀNG 0kg | 5T078-71150 | 203,000 | |
240 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0kg | 5T072-71810 | 12,000 | |
250 | TẤM CAO SU, LUNG LAY 0kg | 5T078-71440 | 1,449,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, ĐINH VÍT 0kg | 5T078-67112 | 4,719,000 | |
020 | RĂNG 0kg | 5T078-67130 | 192,000 | |
030 | RĂNG 0kg | 5T078-67140 | 167,000 | |
040 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD 0kg | 5T072-67280 | 12,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 0.003kg | 02761-50060 | 6,000 | |
060 | THÂN Ổ TRỤC, ĐINH VÍT 0kg | 5T072-68130 | 408,000 | |
070 | Ổ,BI 0.142kg | 08141-06304 | 220,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.009kg | 04611-00520 | 25,000 | |
090 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 | |
100 | ĐĨA 0kg | 5T078-67150 | 115,000 | |
110 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 | |
120 | PULI CHỮ V 0kg | 5T119-67180 | 1,244,000 | |
130 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ 0.006kg | 05712-00530 | 18,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM, MÁY QUẠT THÓC 0kg | 5T072-67220 | 86,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
160 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02174-50120 | 8,000 | |
170 | ỐNG, MỐI NỐI 0kg | 5T078-67212 | 896,000 | |
180 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Vỏ bánh răng côn 0kg | 5T078-67172 | 3,342,000 | |
020 | BU LÔNG 0.013kg | 01123-50825 | 11,000 | |
030 | ĐỆM LÓT 0.001kg | 04711-00060 | 5,000 | |
040 | BU LÔNG 0.004kg | 01222-50610 | 8,000 | |
050 | NHÃN,DẦU 0.02kg | 09500-30528 | 91,000 | |
060 | NHÃN,DẦU 0.02kg | 09500-26528 | 91,000 | |
070 | Ổ,BI 0.142kg | 08141-06304 | 220,000 | |
080 | Ổ,BI 0.02kg | 08141-06001 | 202,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.009kg | 04611-00520 | 25,000 | |
100 | TRỤC, HÌNH CÔN DỌC 0kg | 5T078-67230 | 588,000 | |
110 | BÁNH RĂNG 14T 0kg | 5T051-67240 | 244,000 | |
110 | Bánh răng côn 14T 0kg | 5T078-67240 | ||
120 | TRỤC, HÌNH CÔN DỌC 0kg | 5T078-67290 | 464,000 | |
130 | ĐĨA 0kg | 5T072-67250 | 176,000 | |
140 | BU LÔNG 0.013kg | 01125-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, ĐINH VÍT 0kg | 5T079-67512 | 7,784,000 | |
020 | ĐĨA, ĐINH VÍT DỌC 0kg | 5T078-67520 | 97,000 | |
030 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD 0kg | 5T072-67280 | 12,000 | |
040 | ĐĨA 0kg | 5T078-67530 | 204,000 | |
050 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
060 | GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC 0kg | 5T078-67540 | 59,000 | |
070 | Ổ,BI 0.064kg | 08141-06203 | 203,000 | |
080 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
090 | ỐNG LÓT 0kg | 5T078-67630 | 1,011,000 | |
100 | ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG 0.003kg | 03016-50616 | 6,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.005kg | 04015-50060 | 6,000 | |
120 | ĐINH ỐC 0.002kg | 02021-50060 | 8,000 | |
130 | HỘP, ĐINH VÍT DỌC 0kg | 5T079-67613 | 5,296,000 | |
140 | BU LÔNG 0.013kg | 01123-50825 | 11,000 | |
150 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
160 | HÀN KÍN 0kg | 5T072-67660 | 55,000 | |
170 | HÀN KÍN 0kg | 5T072-67670 | 24,000 | |
180 | ĐĨA 0kg | 5T078-67680 | 203,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG 0kg | 5T078-67410 | 369,000 | |
015 | VÒI, BƠM MỠ 0.002kg | 06611-15675 | 18,000 | |
020 | ỐNG LÓT 0.005kg | 08511-01510 | 45,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg | 04011-50140 | 6,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg | 04612-00150 | 8,000 | |
050 | PULI, LỰC CĂNG 0kg | 5T072-63480 | 614,000 | |
055 | Ổ,BI 0.043kg | 08141-06202 | 194,000 | |
057 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.003kg | 04611-00350 | 11,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg | 04612-00150 | 8,000 | |
070 | LÒ XO, GẶT 0kg | 5T072-33220 | 180,000 | |
080 | BU LÔNG, LỰC CĂNG 0kg | 5T072-65880 | 87,000 | |
090 | ĐINH ỐC 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, ĐINH VÍT 0kg | 5T072-68113 | 5,616,000 | |
020 | ĐĨA 0kg | 5T072-68182 | 183,000 | |
030 | BU LÔNG 0kg | 5T072-63162 | 25,000 | |
040 | THÂN Ổ TRỤC, ĐINH VÍT 0kg | 5T072-68130 | 408,000 | |
050 | Ổ,BI 0.142kg | 08141-06304 | 220,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.009kg | 04611-00520 | 25,000 | |
070 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 | |
080 | PULI CHỮ V 0kg | 5T072-68270 | 920,000 | |
090 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ 0.005kg | 05712-00525 | 18,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, MÁY QUẠT THÓC 0kg | 5T072-67220 | 86,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
120 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02174-50120 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP, XÍCH 0kg | 5T072-68120 | 1,016,000 | |
020 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
030 | ĐAI XÍCH 0kg | 5T051-68140 | 219,000 | |
040 | Ổ TRỤC 0.192kg | 08141-06206 | 279,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.003kg | 04612-00300 | 11,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.011kg | 04611-00620 | 35,000 | |
070 | NHÃN,DẦU 0.013kg | 09500-25428 | 94,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.006kg | 04611-00420 | 18,000 | |
090 | ĐAI XÍCH 0.14kg | 5K101-31590 | 257,000 | |
090 | Bánh nhông 0kg | 5T078-68160 | ||
100 | Ổ,BI 0.085kg | 08141-06005 | 190,000 | |
110 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.002kg | 04612-00250 | 8,000 | |
120 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.006kg | 04611-00470 | 22,000 | |
130 | XÍCH, LIÊN KẾT TRỤC LĂN 0.34kg | 5T051-68610 | 165,000 | |
140 | NẮP, HỘP XÍCH 0kg | 5T072-68150 | 249,000 | |
150 | BU LÔNG 0.005kg | 01023-50612 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP 0kg | 5T072-68172 | 790,000 | |
020 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG 0.014kg | 02810-50080 | 22,000 | |
030 | Vỏ 0kg | 5T119-68310 | ||
040 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
050 | ỐNG LÓT 0kg | 5T072-68320 | 978,000 | |
060 | ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG 0.003kg | 03016-50616 | 6,000 | |
070 | BU LÔNG, HÀN 0.005kg | 01952-00616 | 35,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.005kg | 04015-50060 | 6,000 | |
090 | ĐINH ỐC 0.002kg | 02021-50060 | 8,000 | |
100 | HÀN KÍN 0kg | 5T072-68330 | 46,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP, HÌNH CÔN 0kg | 5T072-68542 | 1,156,000 | |
015 | CHỐT,TUA VÍT 0kg | 5T072-68250 | 24,000 | |
020 | NHÃN,DẦU 0.015kg | 09500-30478 | 97,000 | |
030 | TRỤC 0kg | 5T072-68560 | 391,000 | |
040 | Ổ,BI 0.101kg | 08141-06204 | 190,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.006kg | 04611-00470 | 22,000 | |
060 | Bánh răng côn 16T 0kg | 5T078-31690 | 304,000 | |
070 | Bánh răng côn 16T 0kg | 5T078-31570 | 326,000 | |
080 | Ổ,BI 0.085kg | 08141-06005 | 190,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.006kg | 04611-00470 | 22,000 | |
100 | BU LÔNG 0.018kg | 01125-50825 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, ĐINH VÍT 0kg | 5T078-68512 | 6,304,000 | |
020 | LƯỠI 0kg | 5T072-68620 | 109,000 | |
030 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD 0kg | 5T072-67280 | 12,000 | |
040 | HỘP, ĐINH VÍT DỌC 0kg | 5T078-68523 | 3,781,000 | |
050 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
060 | NẮP, HỘP DỌC 0kg | 5T072-68580 | 740,000 | |
070 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
075 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0kg | 5T072-91360 | 177,000 | |
080 | ĐĨA 0kg | 5T051-68532 | 307,000 | |
090 | ĐINH ỐC 0.002kg | 02021-50060 | 8,000 | |
100 | GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC 0kg | 5T072-68670 | 50,000 | |
110 | Ổ,BI 0.064kg | 08141-06203 | 203,000 | |
120 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
130 | ỐNG LÓT 0kg | 5T072-68650 | 490,000 | |
140 | ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG 0.003kg | 03016-50616 | 6,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.005kg | 04015-50060 | 6,000 | |
160 | ĐINH ỐC 0.002kg | 02021-50060 | 8,000 | |
180 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
190 | BỘ CẢM ỨNG 0.025kg | 1G171-59660 | 710,000 | |
200 | BU LÔNG 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
210 | BÁNH RĂNG 0.06kg | 5T057-68680 | 164,000 | |
220 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
230 | NẮP 0kg | 5T072-68690 | 248,000 | |
240 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02121-50080 | 8,000 | |
250 | ĐỆM LÓT 0kg | 5T072-68630 | 14,000 | |
260 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 |