STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) 0kg 1 | 5T072-63450 | 670,000 | |
020 | PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0kg 1 | 5T072-63480 | 614,000 | |
025 | TRỤC, CẦN KÉO (SHAFT(HARVEST,TENS.,ARM)) 0kg 1 | 5T078-63470 | 159,000 | |
027 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 1 | 01127-50816 | 8,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04612-00150 | 8,000 | |
040 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B54,HARVEST)) 0kg 1 | KV404-20030 | 398,000 | |
050 | LÒ XO, THU HỒI GẶT (SPRING(HARVEST RETU.)) 0kg 1 | 5T072-65780 | 90,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 1 | 04611-00350 | 11,000 | |
070 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6202-4)) <=505116 0.044kg 1 | 5H592-49720 | 80,000 | |
070 | Ổ,BI (BEARING,BALL) >=505117 0.043kg 1 | 08141-06202 | 194,000 | |
080 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIRCLIP,EXT.(110)) 0kg 1 | 5T072-63490 | 463,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN, CHUYỂN ĐỔI GẶT (LEVER(REVERSAL)) 0kg 1 | 5T078-56440 | 691,000 | |
020 | THANH, KIỂM TRA GIA TỐC (ROD(2,ACCEL CHECK)) 0kg 1 | 5T078-56450 | 146,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
040 | PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION(B84)) 0kg 1 | 5T078-63520 | 291,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 2 | 04612-00150 | 8,000 | |
060 | DỤNG CỤ KẸP,CẦN (GRIP,LEVER) 0kg 1 | PG001-63260 | 28,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.05kg 1 | 04612-01000 | 184,000 | |
080 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V(B46)) 0kg 1 | KV404-20080 | 342,000 | |
090 | THANH DẪN, DÂY ĐAI ĐẢO CHIỀU (GUIDE(INVERSION BELT)) 0kg 1 | 5T072-56470 | 229,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
110 | NẮP, ĐẢO CHIỀU (COVER(REVERSAL)) 0kg 1 | 5T072-56480 | 119,000 | |
120 | ỐC VÍT BỐN CẠNH (SCREW,BINDING(PHILLIPS)) 0.01kg 1 | 03017-50816 | 5,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 | 04013-50080 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE(FAN,1)) 0kg 1 | 5T072-61210 | 119,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 | 04013-50080 | 3,000 | |
030 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE(FAN,3)) 0kg 1 | 5T072-61230 | 120,000 | |
040 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.009kg 1 | 02810-50060 | 11,000 | |
050 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE(FAN,2)) 0kg 1 | 5T072-61220 | 119,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 | 04013-50080 | 3,000 | |
070 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE(FAN,3)) 0kg 1 | 5T072-61230 | 120,000 | |
080 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.009kg 1 | 02810-50060 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE(FAN 1)) 0kg 1 | 5T078-61210 | 176,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 | 04013-50080 | 3,000 | |
030 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE(FAN 2)) 0kg 1 | 5T078-61220 | 205,000 | |
040 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.009kg 1 | 02810-50060 | 11,000 | |
050 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE(FAN 1)) 0kg 1 | 5T078-61210 | 176,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 | 04013-50080 | 3,000 | |
070 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE(FAN 3)) 0kg 1 | 5T078-61230 | 204,000 | |
080 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.009kg 1 | 02810-50060 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA (PLATE(WIN.,1)) 0kg 1 | 5T072-62110 | 449,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 4 | 01025-50616 | 8,000 | |
030 | ĐĨA (PLATE(WIN.,2)) 0kg 1 | 5T072-62120 | 344,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 4 | 01025-50616 | 8,000 | |
050 | VẢI BẠT (CLOTH(THRESHER,FRONT)) 0kg 1 | 5T078-61660 | 2,145,000 | |
060 | CHỐT HÃM (RETAINER(SEAL,FRONT)) 0kg 1 | 5T072-61670 | 118,000 | |
070 | THEN CÀI (FASTENER(SCRIVET)) 0kg 2 | 5T072-61820 | 29,000 | |
080 | THEN CÀI (FASTENER(SCRIVET)) 0kg 4 | 5T072-61810 | 49,000 | |
090 | DÂY (CORD(BAND)) 0kg 2 | 5T072-41260 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA (PLATE(ENTRANCE,1)) 0kg 1 | 5T072-61140 | 3,102,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 6 | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | PHỚT (SEAL(ENTRANCE)) 0kg 1 | 5T072-61170 | 23,000 | |
035 | ĐĨA (PLATE(THRESHER,LF)) 0kg 1 | 5T072-61310 | 182,000 | |
040 | ĐĨA (PLATE(ENTRANCE,2)) <=504276 0kg 1 | 5T072-61152 | 3,742,000 | |
040 | ĐĨA (PLATE(ENTRANCE,2)) >=504277 0kg 1 | 5T072-61152 | 3,742,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 | |
060 | PHỚT (SEAL(ENTRANCE)) 0kg 1 | 5T072-61170 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA, QUẠT MÁY QUẠT THÓC (PLATE(WINNOWER FAN)) 0kg 1 | 5T078-61630 | 822,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 4 | 01125-50816 | 8,000 | |
030 | NẮP, CHẮN BỤI (COVER,STRAW) <=502504 0kg 1 | 5T078-72423 | 5,122,000 | |
030 | NẮP, CHẮN BỤI (COVER,STRAW) >=502505 0kg 1 | 5T078-72423 | 5,122,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 2 | 01127-50820 | 11,000 | |
050 | HÀN KÍN, NẮP PHỦI BỤI (SEAL(REAR COVER)) 0kg 1 | 5T072-72440 | 54,000 | |
060 | VẢI BẠT (CANVAS(TANK,UP,1)) 0kg 2 | 5T072-61642 | 849,000 | |
080 | CÁI CHẶN, VẢI LÓT SÀNG (RETAINER(SIEVE,CLOTH)) 0kg 1 | 5T072-71140 | 190,000 | |
090 | THEN CÀI (FASTENER(SCRIVET)) 0kg 4 | 5T072-61810 | 49,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, XYLANH ĐẬP (COVER(T-CYL.,BONNET)) 0kg 1 | 5T078-64110 | 12,814,000 | |
017 | ĐĨA (PLATE(BONNET,INSIDE)) 0kg 1 | 5T078-64140 | 3,254,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 6 | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | ĐĨA (PLATE(BONNET)) 0kg 4 | 5T078-64120 | 641,000 | |
035 | ĐĨA (PLATE(BONNET,2)) 0kg 4 | 5T078-64150 | 641,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 24 | 01125-50820 | 8,000 | |
045 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 | 01125-50820 | 8,000 | |
050 | PHỚT (SEAL(BONNET)) 0kg 1 | 5T078-64160 | 118,000 | |
060 | BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE(BONNET,2)) 0kg 2 | 5T072-64170 | 62,000 | |
070 | BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE(BONNET,3)) 0kg 2 | 5T078-64260 | 59,000 | |
080 | BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE(BONNET,4)) 0kg 2 | 5T072-64270 | 15,000 | |
090 | CHẰNG (STAY(BONNET)) 0kg 3 | 5T072-64150 | 147,000 | |
100 | CHỐT,MÓC CHỮ U (PIN,CLEVIS) 0kg 3 | 5T072-64250 | 118,000 | |
110 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 3 | 05511-50215 | 2,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 3 | 04013-50080 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA (PLATE(1)) <=501283 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 5T072-64212 | 941,000 | |
010 | ĐĨA (PLATE(1)) >=501284 0kg 1 | 5T072-64212 | 941,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | ĐĨA (PLATE(27)) 0kg 3 | 5T072-64220 | 1,620,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 9 | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | ĐĨA (PLATE(23)) 0kg 3 | 5T072-64230 | 1,562,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 9 | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | BU LÔNG, JAKI (BOLT(JAKI)) 0kg 3 | 5T072-64182 | 177,000 | |
100 | BỘ GIẢM CHẤN, KHÍ (DAMPER,GAS) <=509337 0.5kg 1 | 5T051-64200 | 542,000 | |
100 | BỘ GIẢM CHẤN, KHÍ (DAMPER(GAS)) >=509338 0kg 1 | 5T078-64200 | 786,000 | |
110 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP,PIN(10,HOLD)) 0kg 2 | 5T072-64290 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER(OPEN-CLOSE)) 0kg 1 | 5T078-72110 | 5,193,000 | |
020 | ĐĨA (PLATE(COVER)) 0kg 1 | 5T078-72120 | 994,000 | |
025 | PHỚT (SEAL(COVER)) 0kg 1 | 5T078-72190 | 151,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 12 | 01025-50616 | 8,000 | |
040 | KẾT CẤU TAY CẦM (HANDLE,ASSY(LOCK W)) 0kg 1 | 5T072-61360 | 83,000 | |
050 | GƯƠNG PHẢN XẠ (REFLECTOR) 0kg 1 | 5T072-72140 | 93,000 | |
060 | ĐINH ỐC (NUT) 0.003kg 1 | 02021-50050 | 8,000 | |
070 | CAO SU, BÊN GÓC (SEAL(1)) 0kg 1 | 5T078-72150 | 135,000 | |
080 | CAO SU, BÊN GÓC (SEAL(2)) 0kg 2 | 5T072-72160 | 51,000 | |
090 | THANH (ROD(OPEN)) 0kg 1 | 5T078-72130 | 89,000 | |
100 | THANH CHỐNG, MỞ NẮP (STAY(COVER,OPEN)) 0kg 1 | 5T072-72170 | 292,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
120 | BU LÔNG, TAY NẮM (BOLT,KNOB) 0.026kg 1 | 01820-50815 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, TRÁI (COVER(LEFT,1)) 0kg 1 | 5T078-72312 | 1,356,000 | |
040 | KẾT CẤU TAY CẦM (HANDLE,ASSY(LOCK R)) 0kg 2 | 5T072-61420 | 83,000 | |
050 | THANH CHỐNG, BÊN HÔNG NẮP (STAY(COVER,SIDE,2)) 0kg 2 | 5T072-72250 | 205,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 4 | 01025-50616 | 8,000 | |
070 | NẮP (COVER(LEFT,2)) 0kg 1 | 5T078-72322 | 2,082,000 | |
100 | KẾT CẤU TAY CẦM (HANDLE,ASSY(LOCK R)) 0kg 2 | 5T072-61420 | 83,000 | |
110 | THANH CHỐNG, BÊN HÔNG NẮP (STAY(COVER,SIDE,2)) 0kg 2 | 5T072-72250 | 205,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 4 | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM(TENSION,THRESHING)) 0kg 1 | 5T078-65710 | 431,000 | |
020 | ỐNG LÓT (BUSH(C,02215)) 0kg 2 | 5T072-69370 | 78,000 | |
030 | PULI, LỰC CĂNG (PULLEY(TENS.,80-1)) 0kg 1 | 5T072-65790 | 488,000 | |
040 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.064kg 2 | 08141-06203 | 203,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04612-00170 | 8,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.02kg 1 | 04011-50220 | 8,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04612-00220 | 8,000 | |
080 | TRỤC (SHAFT(TENSION)) 0kg 1 | 5T072-65720 | 223,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 | 04011-50160 | 7,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 1 | 04512-50160 | 8,000 | |
110 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.022kg 1 | 02176-50160 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING)) <=504876 0kg 6 | 5T078-96320 | 2,956,000 | |
010 | THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING)) >=504877 0kg 6 | 5T078-63222 | 3,315,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) <=504876 0.023kg 30 | 01135-51025 | 15,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=504877 0.023kg 18 | 01135-51025 | 15,000 | |
025 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=504877 0.02kg 12 | 01135-51030 | 11,000 | |
030 | ĐẬP RĂNG, TẦNG (TOOTH,THRESH) 0kg 21 | 5T051-63243 | 190,000 | |
040 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 21 | 02131-50100 | 7,000 | |
050 | ĐẬP RĂNG (TOOTH,THRESH.(BEND)) 0kg 3 | 5T051-63250 | 122,000 | |
060 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 3 | 02131-50100 | 7,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỘ LÕM (CONCAVE(43*14,C19)) <=501009 0kg 4 | 5T078-64510 | ||
010 | ĐỘ LÕM (CONCAVE(43*14,C19)) >=501010 0kg 4 | 5T078-64513 | ||
010 | ĐỘ LÕM (CONCAVE(43*14,C19)) >=506634 0kg 4 | 5T078-64514 | 7,604,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) <=509337 0kg 1 | 5T057-71530 | 354,000 | |
010 | Lưới (NET(GRAIN SIEVE,22)) >=509338 0kg 1 | 5T119-71530 | 631,000 | |
020 | ĐĨA, SÀNG HẠT (PLATE(GRAIN SIEVE)) 0kg 1 | 5T072-71560 | 600,000 | |
030 | CÁI CHẶN, LƯỚI (RETAINER(NET)) 0kg 2 | 5T072-71570 | 176,000 | |
035 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 4 | 04015-50080 | 7,000 | |
040 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 8 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÁY SÀNG LẮP RÁP (SIEVE,ASSY(CHAFFER)) <=500923 0kg 1 | 5T119-71700 | 4,314,000 | |
010 | MÁY SÀNG LẮP RÁP (SIEVE,ASSY(CHAFFER)) >=500924 0kg 1 | 5T119-71703 | 4,256,000 | |
020 | THANH NGANG (PLATE(CHAFF,LH)) <=500923 0kg 2 | 5T119-71713 | 254,000 | |
020 | THANH NGANG (PLATE(CHAFF,LH)) >=500924 0kg 2 | 5T119-71713 | 254,000 | |
030 | THANH NGANG (PLATE(CHAFF,LINK)) <=500923 0kg 2 | 5T119-71742 | 191,000 | |
030 | THANH NGANG (PLATE(CHAFF,LINK)) >=500924 0kg 2 | 5T119-71742 | 191,000 | |
040 | MÁY SÀNG (SIEVE(STRAWCHAFF,1)) <=500923 0kg 12 | 5T072-71720 | 312,000 | |
040 | MÁY SÀNG (SIEVE(STRAWCHAFF,1)) >=500924 0kg 11 | 5T072-71722 | 276,000 | |
050 | MÁY SÀNG (SIEVE(STRAWCHAFF,2)) 0kg 1 | 5T072-71730 | 587,000 | |
060 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 44 | 05511-51615 | 3,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=500923 0.001kg 30 | 04012-50060 | 3,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=500924 0.003kg 30 | 04013-50080 | 3,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Cụm sàng (SIEVE,ASSY(CHAFFER)) 0kg 1 | 5T119-71920 | 4,203,000 | |
020 | Đĩa sàng trái (PLATE(CHAFF,LH)) 0kg 1 | 5T119-71930 | 391,000 | |
025 | Đĩa sàng phải (PLATE(CHAFF,RH)) 0kg 1 | 5T119-71940 | 391,000 | |
030 | THANH NGANG (PLATE(CHAFF,LINK)) 0kg 2 | 5T119-71950 | 192,000 | |
040 | MÁY SÀNG (SIEVE(STRAWCHAFF,1)) 0kg 13 | 5T072-71722 | 276,000 | |
050 | MÁY SÀNG (SIEVE(STRAWCHAFF,2)) 0kg 1 | 5T072-71730 | 587,000 | |
060 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 52 | 05511-51615 | 3,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 34 | 04013-50080 | 3,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION(1ST)) 0kg 1 | 5T078-67410 | 369,000 | |
015 | VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) <=500689 0.003kg 1 | 06613-10675 | 25,000 | |
015 | VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) >=500690 0.002kg 1 | 06611-15675 | 18,000 | |
020 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 2 | 08511-01510 | 45,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 1 | 04011-50140 | 6,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04612-00150 | 8,000 | |
050 | PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0kg 1 | 5T072-63480 | 614,000 | |
055 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6202-4)) <=505116 0.044kg 1 | 5H592-49720 | 80,000 | |
055 | Ổ,BI (BEARING,BALL) >=505117 0.043kg 1 | 08141-06202 | 194,000 | |
057 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 1 | 04611-00350 | 11,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04612-00150 | 8,000 | |
070 | LÒ XO, GẶT (SPRING,REAPING) 0kg 1 | 5T072-33220 | 180,000 | |
080 | BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION(THR.)) 0kg 1 | 5T072-65880 | 87,000 | |
090 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 | 02114-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER(CASE,2ND)) <=501132 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 5T072-68172 | 790,000 | |
010 | NẮP (COVER(CASE,2ND)) >=501133 0kg 1 | 5T072-68172 | 790,000 | |
020 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.014kg 3 | 02810-50080 | 22,000 | |
030 | HỘP (CASE(2ND)) <=501283 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 1 | 5T072-68312 | 1,758,000 | |
030 | HỘP (CASE(2ND)) >=501284 0kg 1 | 5T072-68312 | 1,758,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) <=502864 0.013kg 4 | 01125-50816 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=502865 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 | |
050 | ỐNG LÓT (LINER(CASE 2)) 0kg 1 | 5T072-68320 | 978,000 | |
060 | ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG (SCREW,FLAT HEAD(PHILLIPS)) 0.003kg 2 | 03016-50616 | 6,000 | |
070 | BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.005kg 2 | 01952-00616 | 35,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 4 | 04015-50060 | 6,000 | |
090 | ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 4 | 02021-50060 | 8,000 | |
100 | HÀN KÍN (SEAL(2ND,CASE)) 0kg 1 | 5T072-68330 | 46,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP, HÌNH CÔN (CASE,BEVEL GEAR(2ND)) <=500869 0kg 1 | 5T072-68542 | 1,156,000 | |
010 | HỘP, HÌNH CÔN (CASE(BEVEL)) >=500870 0kg 1 | 5T072-68542 | 1,156,000 | |
015 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0kg 1 | 5T072-68250 | 24,000 | |
020 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg 1 | 09500-30478 | 97,000 | |
030 | TRỤC (SHAFT(DREVE,2ND,V)) 0kg 1 | 5T072-68560 | 391,000 | |
040 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg 2 | 08141-06204 | 190,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 1 | 04611-00470 | 22,000 | |
060 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.09kg 16T 1 | 5K101-31690 | 198,000 | |
070 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.03kg 16T 1 | 5K101-31570 | 238,000 | |
080 | Ổ,BI (BEARING BALL) 0.085kg 1 | 08141-06005 | 190,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 1 | 04611-00470 | 22,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 1 | 01125-50825 | 11,000 |