STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG (FRAME(FRONT)) <=10619 0kg 1 | 5T081-61335 | ||
010 | KHUNG (FRAME(FRONT)) >=10620 39kg 1 | 5T081-61336 | 10,998,000 | |
020 | ĐĨA (PLATE) <=11304 0kg 1 | 5T081-61382 | ||
020 | ĐĨA (PLATE) >=11305 0.65kg 1 | 5T081-61384 | 236,000 | |
030 | THEN CÀI (FASTENER) 0.001kg 1 | 53650-61270 | 19,000 | |
040 | ĐĨA (PLATE) 0.51kg 1 | 5T081-61392 | 177,000 | |
050 | THEN CÀI (FASTENER) 0.001kg 1 | 53650-61270 | 19,000 | |
060 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.09kg 2 | 01517-51640 | 33,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 12 | 01125-50820 | 8,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg 3 | 01135-51030 | 11,000 | |
090 | ĐĨA (PLATE(SIDE,REAR)) 3.2kg 1 | 5T081-61343 | 827,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 | 01125-50820 | 8,000 | |
110 | PHỚT (SEAL(FEEDER)) 0.08kg 1 | 5T081-62210 | 193,000 | |
120 | ĐĨA (PLATE(FEEDER SEAL)) 0.13kg 1 | 5T081-62220 | 50,000 | |
130 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA,BÊN (PLATE,SIDE LH) 31kg 1 | 5T081-61326 | 13,026,000 | |
020 | ĐĨA (PLATE(L,LINER)) 6.8kg 1 | 5T081-61290 | 1,174,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 | 02121-50080 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg 2 | 01135-51030 | 11,000 | |
050 | BẢO VỆ (GUIDE(SIEVE,L)) 0.34kg 1 | 5T081-69520 | 221,000 | |
060 | BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.01kg 1 | 01952-50820 | 30,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
080 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 3 | 02121-50080 | 8,000 | |
090 | ĐĨA (PLATE(INSPECT)) 0.55kg 1 | 5T081-61190 | 155,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2 | 01123-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA,BÊN (PLATE,SIDE RH) <=10171 0kg 1 | 5T081-61315 | 13,136,000 | |
010 | ĐĨA,BÊN (PLATE,SIDE RH) >=10172 33kg 1 | 5T081-61315 | 13,136,000 | |
013 | CỬA CHẮN (GUARD(THRESHING CYL)) >=10172 0.145kg 1 | 5T081-61440 | 94,000 | |
015 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=10172 0.018kg 2 | 01125-50825 | 11,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg 3 | 01135-51030 | 11,000 | |
030 | ĐĨA (PLATE(RH)) 4.7kg 1 | 5T081-61283 | 1,852,000 | |
040 | CHẰNG (STAY(HARNESS CLAMP)) 0.03kg 1 | 5T081-61270 | 17,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 11 | 01125-50816 | 8,000 | |
060 | ĐÓNG GÓI (GASKET) 0.01kg 1 | 5K101-21632 | 14,000 | |
070 | BẢO VỆ (GUIDE(SIEVE,R)) 0.34kg 1 | 5T081-69510 | 220,000 | |
080 | BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.01kg 1 | 01952-50820 | 30,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
100 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 3 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA (PLATE) 1.05kg 1 | 5T081-62110 | 250,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 4 | 01123-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER(ROTOR)) <=10619 0kg 1 | 5T081-64113 | ||
010 | NẮP (COVER(ROTOR)) >=10620 21.9kg 1 | 5T081-64114 | 5,536,000 | |
020 | NẮP (COVER(ROTOR,RNFCD)) 0.43kg 1 | 5T081-64133 | 1,725,000 | |
021 | BẢNG (PLATE(BONNET)) >=10620 3.8kg 1 | 5T081-64150 | 1,139,000 | |
022 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.01kg 2 | 01311-10816 | 11,000 | |
024 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 4 | 04013-50080 | 3,000 | |
026 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 2 | 04512-50080 | 6,000 | |
028 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 | 02114-50080 | 6,000 | |
030 | ĐĨA (PLATE(CYL.,23)) 0.81kg 7 | 5T081-64210 | 382,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 21 | 01125-50820 | 8,000 | |
050 | NẮP, TRƯỚC (COVER,FRONT) 0.175kg 1 | 5T081-72240 | 189,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 1 | 01027-50620 | 8,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 12 | 01127-50825 | 12,000 | |
080 | BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) 0.02kg 2 | 5T051-64160 | 151,000 | |
090 | BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) 0.005kg 2 | 5T051-64260 | 49,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER) <=11250 0kg 1 | 5T081-72113 | 6,830,000 | |
010 | NẮP (COVER) >=11251 20kg 1 | 5T081-72114 | 7,282,000 | |
020 | KẾT CẤU TAY CẦM (ASSY HANDLE,LOCK W) 0.07kg 1 | 5T057-61360 | 113,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 1 | 01027-50616 | 11,000 | |
040 | CAO SU, BÊN GÓC (RUBBER,CORNER) 0.02kg 2 | 5T051-72150 | 126,000 | |
050 | CAO SU, BÊN GÓC (RUBBER,COUNER) 0.005kg 1 | 5T051-72163 | 48,000 | |
060 | THANH (ROD) 0.06kg 1 | 5T081-72130 | 67,000 | |
070 | CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) (STAY(COVER)) 0.06kg 2 | 5T081-72260 | 64,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 2 | 01027-50620 | 8,000 | |
090 | CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) (STAY) 0kg 1 | 5T081-72270 | 188,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.011kg 1 | 01027-50625 | 8,000 | |
110 | NẮP (COVER) 0kg 1 | 5T081-72220 | 239,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 4 | 01027-50620 | 8,000 | |
130 | GƯƠNG PHẢN XẠ (REFLECTOR) 0kg 1 | 5T051-72140 | 84,000 | |
140 | ĐINH ỐC (NUT) 0.003kg 1 | 02021-50050 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, TRƯỚC (COVER,FRONT) 2.1kg 1 | 5T081-72210 | 884,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 4 | 01027-50620 | 8,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.011kg 2 | 01027-50625 | 8,000 | |
040 | NẮP (COVER) 0.91kg 1 | 5T081-72230 | 533,000 | |
045 | ĐỆM (CUSHION) 0.005kg 1 | 5H592-55342 | 43,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 2 | 01027-50620 | 8,000 | |
060 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=11379 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 060 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
060 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=11380 0.455kg 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
070 | BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W 1 | 5H484-31392 | 144,000 | |
080 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 | 02121-50080 | 8,000 | |
090 | NẮP, CHẮN BỤI (COVER,DUSTPROOF) 0kg 1 | 5T081-72420 | 1,133,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.011kg 9 | 01027-50625 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) (STAY(COVER)) 0.125kg 1 | 5T081-72250 | 76,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 1 | 01027-50620 | 8,000 | |
030 | CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) (STAY(COVER)) 0.06kg 1 | 5T081-72260 | 64,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 1 | 01027-50620 | 8,000 | |
050 | NẮP (COVER,LH LOWER) 0kg 1 | 5T081-72310 | 533,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 2 | 01027-50620 | 8,000 | |
070 | CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) (STAY(COVER)) 0.125kg 2 | 5T081-72250 | 76,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 2 | 01027-50620 | 8,000 | |
085 | ĐỆM (CUSHION) 0.005kg 1 | 5T051-59190 | 8,000 | |
090 | NẮP (COVER,LH LOWER) 0kg 1 | 5T081-72320 | 854,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 2 | 01027-50620 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA (PLATE) 0.68kg 1 | 5T081-66130 | 185,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 4 | 01123-50816 | 8,000 | |
030 | Ổ TRỤC (BEARING(C,6205-4)) 0.126kg 1 | 5H592-49750 | 145,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 1 | 04611-00520 | 25,000 | |
050 | ĐẾ (HOLDER) 0.71kg 1 | 5T081-66150 | 367,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 4 | 01123-50825 | 11,000 | |
070 | BẢO VỆ (GUIDE) 0.59kg 1 | 5T081-66393 | 227,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | PU-LI CHỮ V (V-PULLEY) 1.33kg 1 | 5T081-66330 | 1,021,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.064kg 1 | 5H475-12262 | 36,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 1 | 04512-50160 | 8,000 | |
120 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 | 02176-50160 | 19,000 | |
130 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg 1 | KV509-10200 | 466,000 | |
140 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.5kg 1 | KV509-10190 | 565,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LÒ XO,NÉN (SPRING,TENS.) 0.26kg 1 | 5T081-65890 | 181,000 | |
020 | BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) 0kg 1 | 5H400-11440 | 43,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 2 | 02156-50080 | 6,000 | |
040 | CẦN (ARM(WINNOWER RH)) 2.1kg 1 | 5T081-65810 | 659,000 | |
050 | KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.037kg 1 | 04612-00850 | 120,000 | |
060 | PU-LI,LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 1.35kg 1 | 5T091-65730 | 547,000 | |
070 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6303-4)) 0.12kg 2 | 5H484-86330 | 157,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04612-00170 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN,LỰC CĂNG (ARM(TENSION)) <=10779 0kg 1 | 5T081-63453 | 532,000 | |
010 | CẦN,LỰC CĂNG (ARM) >=10780 0.6kg 1 | 5T081-63453 | 532,000 | |
015 | VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) >=10780 0.003kg 1 | 06613-10675 | 25,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04612-00170 | 8,000 | |
030 | PU-LI,LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.81kg 1 | 5G127-85320 | 381,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) 0.065kg 1 | 5H484-86230 | 104,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP, INTERNAL) 0.004kg 1 | 04611-00400 | 18,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04612-00170 | 8,000 | |
070 | LÒ XO, GẶT (SPRING,TENS.) 0.11kg 1 | 5T081-66340 | 101,000 | |
075 | MÓC HÃM (STOPPER(SPRING)) 0.005kg 1 | 5T081-66360 | 15,000 | |
080 | LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.05kg 1 | 5T081-65780 | 53,000 | |
090 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.006kg 2 | 08511-01715 | 45,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,T/TENSION) 0.69kg 1 | 5T081-65610 | 455,000 | |
020 | ỐNG LÓT (BUSH(C,02015)) 0.015kg 2 | 5T057-10850 | 32,000 | |
030 | PU-LI,LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 1.35kg 1 | 5T091-65730 | 547,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6303-4)) 0.12kg 2 | 5H484-86330 | 157,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04612-00170 | 8,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.015kg 2 | 04011-50200 | 7,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 2 | 04612-00200 | 8,000 | |
080 | VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.003kg 1 | 06613-10675 | 25,000 | |
090 | TRỤC, CẦN KÉO MÁY ĐẬP (SHAFT(T/TENSION ARM)) 0.445kg 1 | 5T081-65650 | 387,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING,140,1)) 4kg 3 | 5T081-63223 | 1,520,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 15 | 01135-51025 | 15,000 | |
030 | THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING,70,2)) 4.7kg 3 | 5T081-63233 | 1,930,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 15 | 01135-51025 | 15,000 | |
050 | ĐẬP RĂNG (TOOTH THRESING) 0.095kg 3 | 5T051-63250 | 122,000 | |
060 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 3 | 02131-50100 | 7,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LÕM (CONCAVE(14)) 0kg 4 | 5T081-64512 | 4,942,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 4 | 01125-50825 | 11,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 6 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỆ ĐỠ (SUPPORT(CONCAVE,1,R)) 1.1kg 1 | 5T081-62140 | 619,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | BỆ ĐỠ (SUPPORT(CONCAVE,1,L)) 0.28kg 1 | 5T081-62150 | 274,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 | 01125-50820 | 8,000 | |
050 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 | 02121-50080 | 8,000 | |
060 | BỆ ĐỠ (SUPPORT(CONCAVE,2,R)) 0.75kg 1 | 5T081-62160 | 393,000 | |
070 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 | 02121-50080 | 8,000 | |
080 | BỆ ĐỠ (SUPPORT) 1kg 1 | 5T081-62170 | 515,000 | |
090 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 | 02121-50080 | 8,000 | |
100 | CHẰNG (STAY,CONCAVE) 2.4kg 1 | 5T081-61182 | 638,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PULI, ĐỆM (PULLEY,B93-186,IDLE) 2.75kg 1 | 5T051-69220 | 1,019,000 | |
020 | VÀNH (COLLAR) 0.036kg 1 | 5T051-69240 | 51,000 | |
030 | Ổ TRỤC (BEARING) 0.103kg 1 | 5H592-49740 | 125,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6004-4)) 0kg 1 | 5H484-86140 | 121,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 1 | 04611-00470 | 22,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04612-00200 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP (CASE,SIEVE) 6.2kg 1 | 5T081-71110 | 1,668,000 | |
020 | ĐĨA (PLATE) 1.72kg 1 | 5T081-71420 | 1,290,000 | |
030 | BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.01kg 6 | 5T081-81150 | ||
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 7 | 04013-50030 | 2,000 | |
050 | ĐINH TÁN (RIVET(3.2-8.0)) 0.002kg 7 | 5T081-71460 | 8,000 | |
060 | BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.013kg 4 | 01952-00825 | 16,000 | |
070 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MẠNG (NET) 0kg 1 | 5T081-71480 | 405,000 | |
020 | ĐĨA (PLATE,NET) 0.07kg 2 | 5T081-71490 | 72,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 4 | 04015-50060 | 6,000 | |
040 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 4 | 02552-50060 | 11,000 | |
050 | ĐĨA (PLATE) 0.18kg 1 | 5T081-71250 | 120,000 | |
060 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 3 | 02552-50060 | 11,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 3 | 04015-50060 | 6,000 | |
080 | ĐĨA (PLATE,ADJUSTING) 0kg 1 | 5T081-71562 | 204,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT,SCREW) 3.8kg 1 | 5T081-67110 | 2,845,000 | |
020 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0016)) 0.003kg 2 | 5W410-01600 | 7,000 | |
030 | HỘP Ổ BI (CASE,BRG) 0.57kg 1 | 5T081-67190 | 449,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) 0.065kg 1 | 5H484-86230 | 104,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP, INTERNAL) 0.004kg 1 | 04611-00400 | 18,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 3 | 01123-50820 | 8,000 | |
070 | PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0.96kg 1 | 5T081-67183 | 802,000 | |
080 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.006kg 1 | 05712-00530 | 18,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, MÁY QUẠT THÓC (WASHER) 0.032kg 1 | 5K101-25260 | 40,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 | 04512-50120 | 3,000 | |
110 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 | 02174-50120 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP, HÌNH CÔN (CASE,BEVEL) 1.7kg 1 | 5T081-67530 | 1,070,000 | |
020 | MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 1 | 5T081-67680 | 17,000 | |
030 | BÁNH RĂNG,HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.14kg 16T 2 | 5T081-67690 | 429,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6005-4)) 0.08kg 2 | 5H592-49650 | 124,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 2 | 04612-00250 | 8,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 2 | 04611-00470 | 22,000 | |
070 | ĐĨA (PLATE,BEVEL CASE) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 070 1 | 5T081-67572 | 1,163,000 | |
070 | ĐĨA (PLATE,BEVEL CASE) >=10309 1.5kg 1 | 5T081-67572 | 1,163,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | ĐĨA (PLATE,BEVEL CASE) 1.95kg 1 | 5T081-67560 | 1,188,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 | |
110 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg 2 | 09500-25477 | 97,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 3 | 01125-50820 | 8,000 | |
130 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT(SCREW)) <=10171 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 5T081-67516 | 2,474,000 | |
010 | TRỤC (SHAFT(SCREW)) >=10172 3.25kg 1 | 5T081-67516 | 2,474,000 | |
020 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0016)) 0.003kg 2 | 5W410-01600 | 7,000 | |
030 | GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER,BEARING) 0.065kg 1 | 5T051-67540 | 137,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) 0.065kg 1 | 5H484-86230 | 104,000 | |
050 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 | 02121-50080 | 8,000 | |
060 | HỘP,VÍT (CASE,SCREW) <=11250 0kg 1 | 5T081-67615 | 2,120,000 | |
060 | VỎ KHOAN (CASE,SCREW) >=11251 6kg 1 | 5T081-67615 | 2,120,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 | 01125-50820 | 8,000 | |
080 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 | 02121-50080 | 8,000 | |
090 | ĐĨA (PLATE(BLADE)) 0.03kg 1 | 5T081-67580 | 34,000 | |
100 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.005kg 2 | 01311-10616 | 8,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 2 | 04512-50060 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) 0.7kg 1 | 5T081-67410 | 344,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.01kg 1 | 04612-00550 | 25,000 | |
030 | PU-LI,LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0kg 1 | 5K101-25320 | 250,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04612-00170 | 8,000 | |
050 | LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.15kg 1 | 5T081-67420 | 121,000 | |
060 | BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT,TENSION SP.) 0kg 1 | 5F000-51320 | 39,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 | 02114-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT) 3.5kg 1 | 5T081-68110 | 2,723,000 | |
020 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0016)) 0.003kg 2 | 5W410-01600 | 7,000 | |
030 | HỘP Ổ BI (CASE,BRG) 0.57kg 1 | 5T081-67190 | 449,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) 0.065kg 1 | 5H484-86230 | 104,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP, INTERNAL) 0.004kg 1 | 04611-00400 | 18,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 3 | 01123-50820 | 8,000 | |
070 | PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0.78kg 1 | 5T081-68273 | 611,000 | |
080 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.006kg 1 | 05712-00530 | 18,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, MÁY QUẠT THÓC (WASHER) 0.032kg 1 | 5K101-25260 | 40,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 | 04512-50120 | 3,000 | |
110 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 | 02174-50120 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP, HÌNH CÔN (CASE,BEVEL) 1.7kg 1 | 5T081-67530 | 1,070,000 | |
020 | MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 1 | 5T081-67680 | 17,000 | |
030 | BÁNH RĂNG,HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.14kg 16T 2 | 5T081-67690 | 429,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6005-4)) 0.08kg 2 | 5H592-49650 | 124,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 2 | 04612-00250 | 8,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 2 | 04611-00470 | 22,000 | |
070 | ĐĨA (PLATE,BEVEL CASE) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 070 1 | 5T081-68282 | 1,039,000 | |
070 | ĐĨA (PLATE,BEVEL CASE) >=10309 0.95kg 1 | 5T081-68282 | 1,039,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 6 | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | ĐĨA (PLATE,BEVEL CASE) 1.4kg 1 | 5T081-68290 | 1,150,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 | |
110 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg 2 | 09500-25477 | 97,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 3 | 01125-50820 | 8,000 | |
130 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT(SCREW)) 3.6kg 1 | 5T081-68513 | 2,445,000 | |
020 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0016)) 0.003kg 2 | 5W410-01600 | 7,000 | |
030 | GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER,BEARING) 0.065kg 1 | 5T051-67540 | 137,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) 0.065kg 1 | 5H484-86230 | 104,000 | |
050 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 | 02121-50080 | 8,000 | |
060 | HỘP,VÍT (CASE,SCREW) <=10171 0kg 1 | 5T081-68524 | 1,502,000 | |
060 | HỘP,VÍT (CASE,SCREW) >=10172 5.5kg 1 | 5T081-68524 | 1,502,000 | |
070 | NẮP (COVER) 0.44kg 1 | 5T081-68530 | 214,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | ĐÓNG GÓI (GASKET) 0.01kg 1 | 5K101-21632 | 14,000 | |
100 | ĐĨA (PLATE(BLADE)) 0.05kg 1 | 5T081-68570 | 49,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 2 | 01023-50616 | 8,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 | |
130 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 | 02121-50080 | 8,000 |