Khung đập

Khung đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (FRAME(FRONT)) <=10619 0kg 1 5T081-61335
010 KHUNG (FRAME(FRONT)) >=10620 39kg 1 5T081-61336 10,998,000
020 ĐĨA (PLATE) <=11304 0kg 1 5T081-61382
020 ĐĨA (PLATE) >=11305 0.65kg 1 5T081-61384 236,000
030 THEN CÀI (FASTENER) 0.001kg 1 53650-61270 19,000
040 ĐĨA (PLATE) 0.51kg 1 5T081-61392 177,000
050 THEN CÀI (FASTENER) 0.001kg 1 53650-61270 19,000
060 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.09kg 2 01517-51640 33,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 12 01125-50820 8,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg 3 01135-51030 11,000
090 ĐĨA (PLATE(SIDE,REAR)) 3.2kg 1 5T081-61343 827,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 01125-50820 8,000
110 PHỚT (SEAL(FEEDER)) 0.08kg 1 5T081-62210 193,000
120 ĐĨA (PLATE(FEEDER SEAL)) 0.13kg 1 5T081-62220 50,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 01025-50616 8,000

Đĩa bên đập tay trái

Đĩa bên đập tay trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA,BÊN (PLATE,SIDE LH) 31kg 1 5T081-61326 13,026,000
020 ĐĨA (PLATE(L,LINER)) 6.8kg 1 5T081-61290 1,174,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 02121-50080 8,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg 2 01135-51030 11,000
050 BẢO VỆ (GUIDE(SIEVE,L)) 0.34kg 1 5T081-69520 221,000
060 BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.01kg 1 01952-50820 30,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
080 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 3 02121-50080 8,000
090 ĐĨA (PLATE(INSPECT)) 0.55kg 1 5T081-61190 155,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2 01123-50816 8,000

Đĩa bên đập tay phải

Đĩa bên đập tay phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA,BÊN (PLATE,SIDE RH) <=10171 0kg 1 5T081-61315 13,136,000
010 ĐĨA,BÊN (PLATE,SIDE RH) >=10172 33kg 1 5T081-61315 13,136,000
013 CỬA CHẮN (GUARD(THRESHING CYL)) >=10172 0.145kg 1 5T081-61440 94,000
015 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=10172 0.018kg 2 01125-50825 11,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg 3 01135-51030 11,000
030 ĐĨA (PLATE(RH)) 4.7kg 1 5T081-61283 1,852,000
040 CHẰNG (STAY(HARNESS CLAMP)) 0.03kg 1 5T081-61270 17,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 11 01125-50816 8,000
060 ĐÓNG GÓI (GASKET) 0.01kg 1 5K101-21632 14,000
070 BẢO VỆ (GUIDE(SIEVE,R)) 0.34kg 1 5T081-69510 220,000
080 BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.01kg 1 01952-50820 30,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
100 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 3 02121-50080 8,000

Đĩa máy quạt thóc

Đĩa máy quạt thóc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA (PLATE(WINNOWER)) 3kg 1 5T081-61350 1,314,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 6 01123-50816 8,000
030 ĐĨA (PLATE(WINNOWER)) 2kg 1 5T081-61360 1,064,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 8 01123-50816 8,000
050 ĐĨA (PLATE(CENTER,1)) 1.1kg 1 5T081-61373 604,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 7 01123-50816 8,000
070 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 3 02121-50080 8,000
080 ĐĨA (PLATE(CENTER,2)) <=10619 0kg 1 5T081-61412 1,348,000
080 ĐĨA (PLATE(CENTER,2)) >=10620 3kg 1 5T081-61412 1,348,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 9 01123-50816 8,000
100 ĐĨA (PLATE(CENTER,3)) <=10619 0kg 1 5T081-61422 1,296,000
100 ĐĨA (PLATE(CENTER,3)) >=10620 2.4kg 1 5T081-61422 1,296,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 7 01123-50816 8,000
120 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 3 02121-50080 8,000
130 ĐĨA, NẮP HỘP ĐINH VÍT (PLATE,SCREW CASE CAP) <=10171 0kg 2 5T081-61134 328,000
130 ĐĨA, NẮP HỘP ĐINH VÍT (PLATE,SCREW CASE CAP) >=10172 0.925kg 2 5T081-61134 328,000
135 CAO SU, BÊN GÓC (SEAL(1)) >=10036 0.005kg 4 5T081-72150 20,000
140 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 4 01125-50816 8,000
150 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 02121-50080 8,000
160 ĐĨA (PLATE(WINNOWER CONTROL)) 1.115kg 1 5T081-61210 423,000
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 1 01125-50816 8,000
180 HÀN KÍN (SEAL) 0.055kg 1 5T081-62190 616,000
190 ĐĨA (PLATE(SEAL RETAINER,2)) 0.185kg 1 5T081-62180 62,000
200 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3 01025-50616 8,000

Đĩa chỉ hướng gió

Đĩa chỉ hướng gió
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA (PLATE) 1.05kg 1 5T081-62110 250,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 4 01123-50816 8,000

Đĩa nạp

Đĩa nạp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA (PLATE(IN,F)) <=10171 0kg 1 5T081-61145 477,000
010 ĐĨA (PLATE(IN,F)) >=10172 0.75kg 1 5T081-61145 477,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
030 ĐỆM LÓT, BÊN TRONG (GASKET,ENTRANCE) 0.005kg 1 5T051-61172 23,000
040 ĐĨA (PLATE(IN,F)) <=10171 0kg 1 5T081-61254 828,000
040 ĐĨA (PLATE(IN,F)) >=10172 1.75kg 1 5T081-61254 828,000
050 ĐĨA (PLATE(IN,R)) 3.4kg 1 5T081-61155 1,467,000
060 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 02121-50080 8,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 01125-50820 8,000
090 ĐĨA (PLATE) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 090 1 5T081-61160
090 ĐĨA (PLATE(IN,RH)) >=10309 1.74kg 1 5T081-61163 521,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 11 01125-50820 8,000
110 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 02121-50080 8,000
120 ĐĨA (PLATE(IN,LH)) 0.58kg 1 5T081-61170 170,000
130 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 02121-50080 8,000
140 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 5 01125-50820 8,000
150 ĐĨA (PLATE(IN,LH)) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 150 1 5T081-61222 194,000
150 ĐĨA (PLATE(IN,LH)) >=10309 0.45kg 1 5T081-61222 194,000
160 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 6 01125-50820 8,000
170 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 02121-50080 8,000
180 THANH CHỐNG, MỞ NẮP (STAY(COVER,OPEN)) 0.4kg 1 5T081-72170 411,000
190 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 02121-50080 8,000

Ca bô đập

Ca bô đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER(ROTOR)) <=10619 0kg 1 5T081-64113
010 NẮP (COVER(ROTOR)) >=10620 21.9kg 1 5T081-64114 5,536,000
020 NẮP (COVER(ROTOR,RNFCD)) 0.43kg 1 5T081-64133 1,725,000
021 BẢNG (PLATE(BONNET)) >=10620 3.8kg 1 5T081-64150 1,139,000
022 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.01kg 2 01311-10816 11,000
024 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 4 04013-50080 3,000
026 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 2 04512-50080 6,000
028 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02114-50080 6,000
030 ĐĨA (PLATE(CYL.,23)) 0.81kg 7 5T081-64210 382,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 21 01125-50820 8,000
050 NẮP, TRƯỚC (COVER,FRONT) 0.175kg 1 5T081-72240 189,000
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 1 01027-50620 8,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 12 01127-50825 12,000
080 BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) 0.02kg 2 5T051-64160 151,000
090 BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) 0.005kg 2 5T051-64260 49,000

Nắp mở / đóng

Nắp mở / đóng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER) <=11250 0kg 1 5T081-72113 6,830,000
010 NẮP (COVER) >=11251 20kg 1 5T081-72114 7,282,000
020 KẾT CẤU TAY CẦM (ASSY HANDLE,LOCK W) 0.07kg 1 5T057-61360 113,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 1 01027-50616 11,000
040 CAO SU, BÊN GÓC (RUBBER,CORNER) 0.02kg 2 5T051-72150 126,000
050 CAO SU, BÊN GÓC (RUBBER,COUNER) 0.005kg 1 5T051-72163 48,000
060 THANH (ROD) 0.06kg 1 5T081-72130 67,000
070 CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) (STAY(COVER)) 0.06kg 2 5T081-72260 64,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 2 01027-50620 8,000
090 CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) (STAY) 0kg 1 5T081-72270 188,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.011kg 1 01027-50625 8,000
110 NẮP (COVER) 0kg 1 5T081-72220 239,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 4 01027-50620 8,000
130 GƯƠNG PHẢN XẠ (REFLECTOR) 0kg 1 5T051-72140 84,000
140 ĐINH ỐC (NUT) 0.003kg 1 02021-50050 8,000

Nắp đập (bên hông)

Nắp đập (bên hông)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) (STAY(COVER)) 0.125kg 1 5T081-72250 76,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 1 01027-50620 8,000
030 CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) (STAY(COVER)) 0.06kg 1 5T081-72260 64,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 1 01027-50620 8,000
050 NẮP (COVER,LH LOWER) 0kg 1 5T081-72310 533,000
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 2 01027-50620 8,000
070 CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) (STAY(COVER)) 0.125kg 2 5T081-72250 76,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 2 01027-50620 8,000
085 ĐỆM (CUSHION) 0.005kg 1 5T051-59190 8,000
090 NẮP (COVER,LH LOWER) 0kg 1 5T081-72320 854,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 2 01027-50620 8,000

Trục máy quạt thóc

Trục máy quạt thóc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(WINNOWER)) 5.5kg 1 5T081-66120 2,036,000
020 LƯỠI (BLADE(WINNOWER)) 9.2kg 1 5T081-66230 2,190,000
030 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.021kg 2 01173-51025 12,000
040 ĐĨA (PLATE) 0.985kg 1 5T081-66140 229,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 4 01123-50816 8,000
060 Ổ TRỤC (BEARING(C,6306-4)) 0kg 1 5T081-82120 255,000
070 ĐẾ (HOLDER(WINNOWER RH)) 1.59kg 1 5T081-66220 709,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 4 01123-50830 11,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 1 04611-00720 81,000
100 PU-LI CHỮ V (V-PULLEY) 0kg 1 5T081-66310 3,195,000
110 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.015kg 1 05712-00740 22,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.064kg 1 5H475-12262 36,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 1 04512-50160 8,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02176-50160 19,000
150 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.013kg 1 05712-00735 22,000
160 BẢO VỆ (GUIDE) <=10171 0kg 1 5T081-66320
160 BẢO VỆ (GUIDE) >=10172 0.84kg 1 5T081-66323 239,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2 01123-50820 8,000
180 DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1 5T081-65800 2,975,000

Đĩa máy quạt thóc

Đĩa máy quạt thóc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA (PLATE) 0.68kg 1 5T081-66130 185,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 4 01123-50816 8,000
030 Ổ TRỤC (BEARING(C,6205-4)) 0.126kg 1 5H592-49750 145,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 1 04611-00520 25,000
050 ĐẾ (HOLDER) 0.71kg 1 5T081-66150 367,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 4 01123-50825 11,000
070 BẢO VỆ (GUIDE) 0.59kg 1 5T081-66393 227,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
090 PU-LI CHỮ V (V-PULLEY) 1.33kg 1 5T081-66330 1,021,000
100 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.064kg 1 5H475-12262 36,000
110 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 1 04512-50160 8,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02176-50160 19,000
130 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg 1 KV509-10200 466,000
140 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.5kg 1 KV509-10190 565,000

Lực căng máy quạt thóc

Lực căng máy  quạt thóc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LÒ XO,NÉN (SPRING,TENS.) 0.26kg 1 5T081-65890 181,000
020 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) 0kg 1 5H400-11440 43,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 2 02156-50080 6,000
040 CẦN (ARM(WINNOWER RH)) 2.1kg 1 5T081-65810 659,000
050 KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.037kg 1 04612-00850 120,000
060 PU-LI,LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 1.35kg 1 5T091-65730 547,000
070 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6303-4)) 0.12kg 2 5H484-86330 157,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00170 8,000

Cần kéo xilanh đập

Cần kéo xilanh đập

Hộp số truyền động xi lanh

Hộp số truyền động xi lanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.008kg 1 5T081-65230 13,000
020 VÀNH (COLLAR) 0.03kg 1 5T081-65170 67,000
030 Ổ TRỤC (BEARING) <=10463 0kg 1 08101-06011 501,000
030 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) >=10464 0.376kg 1 08101-06011 501,000
040 HỘP (CASE,THRESHING CYL.) 5.2kg 1 5T081-65110 2,605,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 1 04611-00720 81,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 1 04611-00900 140,000
070 CHÊM (SHIM) 0.003kg 1 5T081-65280 18,000
080 CHÊM (SHIM) 0.01kg 1 5T081-65290 53,000
090 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.02kg 1 5T081-65320 51,000
100 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.015kg 1 05712-00740 22,000
110 PULI CHỮ V (PULLEY,V) 4.2kg 1 5T081-65130 1,650,000
120 VÒNG ĐỆM, MÁY QUẠT THÓC (WASHER) 0.032kg 1 5K101-25260 40,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 04512-50120 3,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 02176-50120 8,000
150 BÁNH RĂNG (GEAR(ASSY BEVEL GEAR)) 1.86kg 1 5T080-15100 5,196,000
160 BRG,TAPER RLR (BEARING,TAPER-ROLLER) 0.84kg 1 5K200-15260 1,858,000
170 ỐNG BỌC (SLEEVE) 0.015kg 1 52200-58120 151,000
180 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.045kg 1 09503-57210 104,000
190 PHỚT,DẦU (SEAL,OIL) 0.06kg 1 5K200-15130 191,000
200 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.009kg 1 09500-30458 97,000
210 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.04kg 2 01754-50802 36,000
220 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) <=10171 0.014kg 3 01125-50820 8,000
220 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=10172 0.014kg 1 01125-50820 8,000
230 CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.004kg 1 62721-32120 119,000

trục truyền động xilanh đập

trục truyền động xilanh đập

Trục xilanh đập

Trục xilanh đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(CYL.,THRESH.)) 27kg 1 5T081-63114 3,916,000
020 TRỐNG (DRUM,THRESHING CYL.) 15.1kg 1 5T081-63170 4,619,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 9 01125-50820 8,000
040 ĐĨA (PLATE,ANTI-TWINE) 1.15kg 2 5T081-63140 697,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 3 01125-50816 8,000
060 NẮP, BỤI (COVER,DUST) 0.01kg 1 5T081-63190 12,000
070 Ổ TRỤC (BEARING) 0.2kg 1 5H592-49760 230,000
080 HỘP,BRG (BEARING CASE,T-CYL.) 0.76kg 1 5T081-63163 685,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 3 01123-50825 11,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 1 04611-00620 35,000
110 PU-LI CHỮ V (V-PULLEY) 4.25kg 1 5T081-65220 2,463,000
120 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.019kg 1 05712-00750 25,000
130 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.056kg 1 04015-50160 9,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 1 04512-50160 8,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.022kg 1 02176-50160 19,000
160 HỘP Ổ BI (CASE,BEARING) 0.725kg 1 5T081-63180 497,000
170 Ổ TRỤC (BEARING) 0.103kg 1 5H592-49740 125,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 1 04611-00470 22,000
190 NẮP, BỤI (COVER,DUST) 0.01kg 1 5T081-63290 22,000
200 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 3 01123-50825 11,000
210 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 1 04013-50120 6,000
220 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 04512-50120 3,000
230 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 02176-50120 8,000
240 NẮP (CAP (47-8, WITH FLANGE)) 0.035kg 1 5H592-45680 59,000
250 DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1 5T081-65200

Răng xilanh đập

Răng xilanh đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING,140,1)) 4kg 3 5T081-63223 1,520,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 15 01135-51025 15,000
030 THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING,70,2)) 4.7kg 3 5T081-63233 1,930,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 15 01135-51025 15,000
050 ĐẬP RĂNG (TOOTH THRESING) 0.095kg 3 5T051-63250 122,000
060 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 3 02131-50100 7,000

Độ lõm

Độ lõm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LÕM (CONCAVE(14)) 0kg 4 5T081-64512 4,942,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 4 01125-50825 11,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 6 02121-50080 8,000

giá đỡ lõm

giá đỡ lõm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỆ ĐỠ (SUPPORT(CONCAVE,1,R)) 1.1kg 1 5T081-62140 619,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
030 BỆ ĐỠ (SUPPORT(CONCAVE,1,L)) 0.28kg 1 5T081-62150 274,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 01125-50820 8,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 02121-50080 8,000
060 BỆ ĐỠ (SUPPORT(CONCAVE,2,R)) 0.75kg 1 5T081-62160 393,000
070 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 02121-50080 8,000
080 BỆ ĐỠ (SUPPORT) 1kg 1 5T081-62170 515,000
090 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 02121-50080 8,000
100 CHẰNG (STAY,CONCAVE) 2.4kg 1 5T081-61182 638,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000

Trục lung lay

Trục lung lay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 RUNG LẮC,CỤM (ROCKING,ASSY) 5.4kg 1 5T081-69103 8,537,000
020 TRỤC, LUNG LAY (SHAFT,ROCKING) 2.09kg 1 5T081-69114 1,709,000
030 KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.024kg 2 04612-00750 90,000
040 BẠC LÓT (BEARING) 0.385kg 1 5T081-82140 1,101,000
050 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.02kg 1 5T081-69130 65,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 1 04512-50080 6,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02114-50080 6,000
080 VÀNH (COLLAR) 0.08kg 1 5T081-69160 35,000
090 HỘP Ổ BI (CASE,BEARING) 0.08kg 1 5T081-69410 98,000
100 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) 0.065kg 1 5H484-86230 104,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 3 01123-50820 8,000
120 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT,SIEVE) 2.25kg 1 5T081-69180 528,000
130 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY, FEATHER) 0.008kg 1 05712-00540 27,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0kg 1 5H471-22160 23,000
150 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 04512-50100 6,000
160 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02118-50100 8,000
170 NẮP, LUNG LAY BÊN PHẢI (COVER,ROCKING RH) <=11259 0kg 1 5T081-72433
170 NẮP, LUNG LAY BÊN PHẢI (COVER,ROCKING RH) >=11260 0.57kg 1 5T081-72434 242,000
180 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 02121-50080 8,000
190 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 1 01125-50816 8,000
200 GIÁ ĐỠ (BRACKET,ROCKING) 0.26kg 1 5T081-69190 133,000
210 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
220 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 02121-50080 8,000

Cần kéo lung lay

Cần kéo lung lay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP Ổ BI (CASE,BRG) 0.57kg 1 5T081-67190 449,000
020 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) 0.065kg 1 5H484-86230 104,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP, INTERNAL) 0.004kg 1 04611-00400 18,000
040 VÀNH (COLLAR) 0.05kg 1 5T081-69150 45,000
050 GIÁ ĐỠ (BRACKET,ROCKING) 0.26kg 1 5T081-69190 133,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0kg 1 5H471-22160 23,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 04512-50100 6,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02118-50100 8,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 3 01123-50825 11,000
100 PULI CHỮ V (PULLEY,V) 1.11kg 1 5T081-69140 558,000
110 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.007kg 1 05712-00535 19,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
130 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 02121-50080 8,000
140 DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) 0.25kg 1 KV509-10250 229,000
150 KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.024kg 2 04612-00750 90,000
160 BẠC LÓT (BEARING) 0.385kg 1 5T081-82140 1,101,000
170 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.02kg 1 5T081-69130 65,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 1 04512-50080 6,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02114-50080 6,000
200 CẦN KÉO, LUNG LAY (TENSION ARM,ROCKING) 0.73kg 1 5T081-69310 371,000
210 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.01kg 1 04612-00550 25,000
220 PU-LI,LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0kg 1 5K101-25320 250,000
230 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00170 8,000
240 LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.15kg 1 5T081-67420 121,000
250 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT,TENSION SP.) 0kg 1 5F000-51320 39,000
260 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02114-50080 6,000

Trục bánh răng không tải

Trục bánh răng không tải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PULI, ĐỆM (PULLEY,B93-186,IDLE) 2.75kg 1 5T051-69220 1,019,000
020 VÀNH (COLLAR) 0.036kg 1 5T051-69240 51,000
030 Ổ TRỤC (BEARING) 0.103kg 1 5H592-49740 125,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6004-4)) 0kg 1 5H484-86140 121,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 1 04611-00470 22,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00200 8,000

Hộp sàng

Hộp sàng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP (CASE,SIEVE) 6.2kg 1 5T081-71110 1,668,000
020 ĐĨA (PLATE) 1.72kg 1 5T081-71420 1,290,000
030 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.01kg 6 5T081-81150
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 7 04013-50030 2,000
050 ĐINH TÁN (RIVET(3.2-8.0)) 0.002kg 7 5T081-71460 8,000
060 BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.013kg 4 01952-00825 16,000
070 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 02121-50080 8,000

đĩa sàng thô

đĩa sàng thô
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA (PLATE(CHAFFER)) 0.415kg 1 5T081-71540 172,000
020 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.02kg 5 5T081-81130 26,000
030 ĐĨA (PLATE(CHAFFER)) 0.43kg 1 5T081-71550 172,000
040 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.02kg 5 5T081-81130 26,000
050 ĐĨA, SÀNG THÔ (PLATE,CHAFFER) 0.11kg 17 5T081-71390 108,000
060 ĐĨA (PLATE,CHAFFER) 0.64kg 1 5T081-71573 592,000
070 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.02kg 3 5T081-81130 26,000
080 ĐĨA (PLATE,CHAFFER) 0.64kg 1 5T081-71583 591,000
090 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.02kg 4 5T081-81130 26,000
100 CẦN (ARM(CHAFFER)) 0.4kg 1 5T081-71610 490,000
110 CẦN (ARM(CHAFFER)) 0.4kg 1 5T081-71620 532,000
120 BẢNG (PLATE) 0.145kg 1 5T081-71350 318,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 1 01025-50612 8,000
140 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.02kg 2 5T081-81130 26,000
150 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 1 02552-50080 6,000
155 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 2 04013-50080 3,000
160 CẦN (ARM) 0.065kg 1 5T081-71410 155,000
170 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg 1 PG001-34120 9,000
180 PHỚT (SEAL) 0.065kg 1 5T081-71450 661,000
190 PHỚT (SEAL) 0.065kg 1 5T081-71210 661,000

sàng hạt

sàng hạt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MẠNG (NET) 0kg 1 5T081-71480 405,000
020 ĐĨA (PLATE,NET) 0.07kg 2 5T081-71490 72,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 4 04015-50060 6,000
040 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 4 02552-50060 11,000
050 ĐĨA (PLATE) 0.18kg 1 5T081-71250 120,000
060 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 3 02552-50060 11,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 3 04015-50060 6,000
080 ĐĨA (PLATE,ADJUSTING) 0kg 1 5T081-71562 204,000

Đĩa hộp máy sàng

Đĩa hộp máy sàng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TẤM PHỦ KIM LOẠI (PLATE) 0.3kg 2 5T081-71140 128,000
020 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.01kg 10 5T081-81150
030 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 4 02751-50060 6,000
050 ĐĨA (PLATE(BRACKET,L)) 0.29kg 1 5T081-71340 208,000
060 ĐĨA (PLATE(BRACKET,R)) 0.285kg 1 5T081-71330 208,000
070 GIÁ ĐỠ (BRACKET,ROCKING) 0.255kg 2 5T081-71320 159,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 6 01133-51030 12,000
090 ĐĨA (PLATE) 0.75kg 1 5T081-71363 384,000
100 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.01kg 6 5T081-81150
120 ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM (PLATE(RACK STRAW)) 0.115kg 4 5T081-71370 130,000
130 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 8 04013-50060 6,000
135 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 8 02552-50060 11,000
140 TRỤC (SHAFT(ROCKING)) 0.52kg 1 5T081-71160 421,000
150 Ổ TRỤC (BEARING) 0kg 2 5T081-82110 97,000
160 VÀNH (COLLAR) 0.01kg 2 5T081-71170 25,000
170 VỒNG ĐỆM (COLLAR) 0.01kg 6 5T081-71310 53,000
180 BẠC LÓT (BUSHING) 0.055kg 2 5T081-71430 263,000
190 PHỚT (SEAL) 0.015kg 1 5T081-71180 228,000
200 PHỚT (SEAL) 0.015kg 1 5T081-71190 228,000
210 ĐĨA (PLATE,SEAL SIDE) 0.04kg 2 5T081-71270 25,000
220 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.01kg 2 5T081-81150
230 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 2 02552-50060 11,000
240 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 2 04013-50060 6,000

Phớt hộp máy sàng

Phớt hộp máy sàng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA (PLATE(SINK)) 0.76kg 1 5T081-71260 326,000
020 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.02kg 4 5T081-81130 26,000
030 PHỚT (SEAL,FRONT) 0.1kg 1 5T081-71220 527,000
040 ĐĨA (PLATE,SEAL) 0.155kg 1 5T081-71230 118,000
050 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.01kg 3 5T081-81150
060 PHỚT (SEAL) 1.1kg 1 5T081-71293 735,000
070 ĐĨA (PLATE) 0.5kg 1 5T081-71243 214,000
080 PHỚT (SEAL) 0.18kg 1 5T081-71130 241,000
090 ĐĨA (PLATE) 0.12kg 1 5T081-71150 75,000
100 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 3 04013-50080 3,000
110 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 3 02552-50080 6,000
120 PHỚT (SEAL) 0.18kg 1 5T081-71130 241,000
130 ĐĨA (PLATE) 0.56kg 1 5T081-71513 253,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 3 04013-50060 6,000
150 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 3 02552-50060 11,000
160 PHỚT (SEAL,REAR) 0.5kg 1 5T081-71440 357,000
170 THANH NGANG (PLATE) 0.4kg 1 5T081-71280 191,000
180 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg 3 01053-50616 8,000
185 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 3 04512-50060 3,000
190 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 3 04015-50060 6,000
200 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 3 02014-50060 6,000

Trục máy khoan ngang thứ 1

Trục máy khoan ngang thứ 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT,SCREW) 3.8kg 1 5T081-67110 2,845,000
020 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0016)) 0.003kg 2 5W410-01600 7,000
030 HỘP Ổ BI (CASE,BRG) 0.57kg 1 5T081-67190 449,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) 0.065kg 1 5H484-86230 104,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP, INTERNAL) 0.004kg 1 04611-00400 18,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 3 01123-50820 8,000
070 PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0.96kg 1 5T081-67183 802,000
080 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.006kg 1 05712-00530 18,000
090 VÒNG ĐỆM, MÁY QUẠT THÓC (WASHER) 0.032kg 1 5K101-25260 40,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 04512-50120 3,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 02174-50120 8,000

Hộp số hình côn thứ 1

Hộp số hình côn thứ 1

Trục máy khoan dọc thứ 1

Trục máy khoan dọc thứ 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(SCREW)) <=10171 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 5T081-67516 2,474,000
010 TRỤC (SHAFT(SCREW)) >=10172 3.25kg 1 5T081-67516 2,474,000
020 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0016)) 0.003kg 2 5W410-01600 7,000
030 GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER,BEARING) 0.065kg 1 5T051-67540 137,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) 0.065kg 1 5H484-86230 104,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 02121-50080 8,000
060 HỘP,VÍT (CASE,SCREW) <=11250 0kg 1 5T081-67615 2,120,000
060 VỎ KHOAN (CASE,SCREW) >=11251 6kg 1 5T081-67615 2,120,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 01125-50820 8,000
080 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 02121-50080 8,000
090 ĐĨA (PLATE(BLADE)) 0.03kg 1 5T081-67580 34,000
100 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.005kg 2 01311-10616 8,000
110 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 2 04512-50060 3,000

Cần kéo thứ 1

Cần kéo thứ 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) 0.7kg 1 5T081-67410 344,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.01kg 1 04612-00550 25,000
030 PU-LI,LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0kg 1 5K101-25320 250,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00170 8,000
050 LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.15kg 1 5T081-67420 121,000
060 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT,TENSION SP.) 0kg 1 5F000-51320 39,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02114-50080 6,000

Trục máy khoan ngang thứ 2

Trục máy khoan ngang thứ 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT) 3.5kg 1 5T081-68110 2,723,000
020 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0016)) 0.003kg 2 5W410-01600 7,000
030 HỘP Ổ BI (CASE,BRG) 0.57kg 1 5T081-67190 449,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) 0.065kg 1 5H484-86230 104,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP, INTERNAL) 0.004kg 1 04611-00400 18,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 3 01123-50820 8,000
070 PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0.78kg 1 5T081-68273 611,000
080 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.006kg 1 05712-00530 18,000
090 VÒNG ĐỆM, MÁY QUẠT THÓC (WASHER) 0.032kg 1 5K101-25260 40,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 04512-50120 3,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 02174-50120 8,000

Hộp số hình côn thứ 2

Hộp số hình côn thứ 2

Trục máy khoan dọc thứ 2

Trục máy khoan dọc thứ 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(SCREW)) 3.6kg 1 5T081-68513 2,445,000
020 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0016)) 0.003kg 2 5W410-01600 7,000
030 GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER,BEARING) 0.065kg 1 5T051-67540 137,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) 0.065kg 1 5H484-86230 104,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 02121-50080 8,000
060 HỘP,VÍT (CASE,SCREW) <=10171 0kg 1 5T081-68524 1,502,000
060 HỘP,VÍT (CASE,SCREW) >=10172 5.5kg 1 5T081-68524 1,502,000
070 NẮP (COVER) 0.44kg 1 5T081-68530 214,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000
090 ĐÓNG GÓI (GASKET) 0.01kg 1 5K101-21632 14,000
100 ĐĨA (PLATE(BLADE)) 0.05kg 1 5T081-68570 49,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 2 01023-50616 8,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000
130 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 02121-50080 8,000
messenger
zalo