STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE,FAN 1) <=VN20442 0.160kg (1) | 5T051-61210 | 174,000 | |
010 | ĐĨA (PLATE) >=VN20443 0.155kg (1) | 5T171-61210 | 91,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg (1) | 04013-50080 | 3,000 | |
030 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE,FAN 3) <=VN20442 0.230kg (1) | 5T051-61230 | 161,000 | |
030 | ĐĨA (PLATE) >=VN20443 0.220kg (1) | 5T171-61230 | 81,000 | |
040 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.009kg (1) | 02810-50060 | 11,000 | |
050 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE,FAN 2) <=VN20442 0.160kg (1) | 5T051-61220 | 176,000 | |
050 | ĐĨA (PLATE) >=VN20443 0.155kg (1) | 5T171-61220 | 99,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg (1) | 04013-50080 | 3,000 | |
070 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE,FAN 3) <=VN20442 0.230kg (1) | 5T051-61230 | 161,000 | |
070 | ĐĨA (PLATE) >=VN20443 0.220kg (1) | 5T171-61230 | 81,000 | |
080 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.009kg (1) | 02810-50060 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA (PLATE) 2000kg (1) | 5T051-62110 | 549,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (4) | 01025-50616 | 8,000 | |
030 | ĐĨA (PLATE) 0.000kg (1) | 5T051-62120 | 187,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (4) | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA (PLATE) <=VN10030 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 (1) | 5T051-61147 | 4,377,000 | |
010 | ĐĨA (PLATE) >=VN10031 0.000kg (1) | 5T051-61147 | 4,377,000 | |
010 | ĐĨA (PLATE) >=VN13989 4000kg (1) | 5T051-61147 | 4,377,000 | |
010 | tấm chắn đầu buồng đặp (phải) (PLATE) >=VN20443 4000kg (1) | 5T051-61147 | 4,377,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (6) | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, BÊN TRONG (GASKET,ENTRANCE) 0.005kg (1) | 5T051-61172 | 23,000 | |
035 | ĐĨA (PLATE(THRESHER,LF)) >=VN13682 0.000kg (1) | 5T071-61310 | 192,000 | |
040 | ĐĨA (PLATE) <=VN13988 0.000kg (1) | 5T051-61153 | 5,394,000 | |
040 | ĐĨA (PLATE) >=VN13989 4200kg (1) | 5T051-61156 | 5,306,000 | |
040 | tấm chắn đầu buồng đặp (trái) (PLATE) >=VN20443 4200kg (1) | 5T051-61156 | 5,306,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (4) | 01125-50820 | 8,000 | |
060 | ĐỆM LÓT, BÊN TRONG (GASKET,ENTRANCE) 0.005kg (1) | 5T051-61172 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA, QUẠT MÁY QUẠT THÓC (PLATE,WINNOWER FAN) <=VN13681 0.000kg (1) | 5T051-61632 | 672,000 | |
010 | ĐĨA, QUẠT MÁY QUẠT THÓC (PLATE(WINNOWER FAN)) >=VN13682 0.000kg (1) | 5T051-91630 | 843,000 | |
010 | ĐĨA, QUẠT MÁY QUẠT THÓC (PLATE,WINNOWER FAN) >=VN14809 0.000kg (1) | 5T051-61632 | 672,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (4) | 01125-50816 | 8,000 | |
030 | NẮP, CHẮN BỤI (COVER,DUSTPROOF) 0.000kg (1) | 5T051-72422 | 4,008,000 | |
040 | BU LÔNG, TAY NẮM (BOLT,KNOB) 0.026kg (2) | 01820-50815 | 22,000 | |
050 | HÀN KÍN, NẮP PHỦI BỤI (SEAL,REAR COVER) 0.003kg (1) | 5T051-72440 | 32,000 | |
060 | ĐĨA, PHỦI BỤI BÊN TRÁI (PLATE(HAIJIN,L)) 0.000kg (1) | 5T051-72470 | 288,000 | |
070 | ĐĨA, PHỦI BỤI BÊN PHẢI (PLATE(HAIJIN,R)) 0.000kg (1) | 5T051-72480 | 288,000 | |
080 | ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg (6) | 02021-50060 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA (PLATE) 0.000kg (1) | 5T051-64210 | 825,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) <=VN11543 0.015kg (4) | 01125-50818 | 8,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=VN11544 0.014kg (4) | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | ĐĨA (PLATE,27) 0.000kg (3) | 5T055-64220 | 1,660,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) <=VN11543 0.015kg (9) | 01125-50818 | 8,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=VN11544 0.014kg (9) | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | ĐĨA (PLATE) 0.000kg (3) | 5T055-64232 | ||
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (9) | 01125-50816 | 8,000 | |
090 | BU LÔNG, JAKI (BOLT,JAKI) 0.245kg (3) | 5T051-64183 | 203,000 | |
100 | BỘ GIẢM CHẤN, KHÍ (DAMPER,GAS) 0.500kg (1) | 5T051-64200 | 542,000 | |
110 | ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) <=VN12418 0.004kg (2) | PG001-34130 | 10,000 | |
110 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(10,HOLD)) >=VN12419 0.000kg (2) | PG001-34130 | 10,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, TRƯỚC (COVER,FRONT) 0.000kg (1) | 5T057-72210 | 572,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (4) | 01125-50816 | 8,000 | |
030 | NẮP, TRƯỚC (COVER,FRONT) 0.000kg (1) | 5T057-72222 | 471,000 | |
040 | KẾT CẤU TAY CẦM, KHÓA (ASSY HANDLE,LOCK) 0.000kg (1) | 5K021-61360 | 174,000 | |
050 | THANH CHỐNG, PHÍA TRÊN NẮP (STAY,COVER,UPPER) 0.000kg (1) | 5T051-72232 | 404,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg (2) | 01125-50825 | 11,000 | |
070 | THANH CHỐNG, BÊN HÔNG NẮP (STAY,COVER,SIDE) 0.200kg (1) | 5T051-72250 | 143,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (2) | 01025-50616 | 8,000 | |
090 | NẮP, SAU (COVER,REAR) 0.000kg (1) | 5T051-72412 | 356,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (2) | 01125-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP, SỐ (CASE,GEAR) 0.000kg (1) | 5T051-56413 | 7,885,000 | |
040 | NẮP, HỘP SỐ (COVER,GEAR CASE) 0.000kg (1) | 5T051-65510 | 559,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O (RING) 0.004kg (1) | 04811-51100 | 83,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (6) | 01123-51025 | 12,000 | |
070 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg (2) | 04724-00100 | 6,000 | |
080 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.020kg (2) | 06331-45010 | 26,000 | |
090 | BUGI, MÁY QUAY (PLUG,ROTARY) <=VN12418 0.016kg (1) | 62721-32120 | 119,000 | |
090 | CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) >=VN12419 0.004kg (1) | 62721-32120 | 119,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg (8) | 01133-51240 | 19,000 | |
110 | HỘP,TRỤC (CASE,SHAFT) <=VN10261 0.000kg (1) | 5T051-56493 | ||
110 | HỘP,TRỤC (CASE,SHAFT) >=VN10262 5850kg (1) | 5T051-56493 | ||
120 | BU LÔNG (BOLT) 0.025kg (6) | 57906-51120 | 12,000 | |
130 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg (1) | 04811-50900 | 71,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỘ LÕM (CONCAVE) <=VN13681 0.000kg (4) | 5T055-64512 | ||
010 | ĐỘ LÕM (CONCAVE) >=VN13682 0.000kg (4) | 5T055-64513 | ||
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (8) | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) <=VN10030 0.000kg (1) | 5T051-71520 | 536,000 | |
010 | LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) >=VN10031 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 (1) | 5T018-71532 | 449,000 | |
010 | LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE 17) >=VN11292 0.000kg (1) | 5T018-71532 | 449,000 | |
020 | ĐĨA, SÀNG HẠT (PLATE,GRAIN SIEVE) 0.000kg (1) | 5T051-71560 | ||
030 | CÁI CHẶN, LƯỚI (RETAINER,NET) 0.000kg (2) | 5T051-71570 | 146,000 | |
035 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg (4) | 04015-50080 | 7,000 | |
040 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (8) | 02121-50080 | 8,000 | |
060 | LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) <=VN10030 0.000kg THIẾT BỊ PHỤ TÙNG (1) | 5T051-71520 | 536,000 | |
060 | LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE 17) >=VN10031 0.000kg THIẾT BỊ PHỤ TÙNG (1) | 5T051-71520 | 536,000 | |
070 | LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) 0.000kg THIẾT BỊ PHỤ TÙNG (1) | 5T057-71520 | 443,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÁY SÀNG LẮP RÁP (SIEVE,ASSY) 0.000kg (1) | 5T057-71800 | ||
020 | THANH NGANG (PLATE) 0.000kg (1) | 5T071-71710 | 195,000 | |
025 | THANH NGANG (PLATE) 0.000kg (1) | 5T071-71710 | 195,000 | |
030 | THANH NGANG (PLATE) 0.000kg (2) | 5T057-71840 | ||
040 | MÁY SÀNG (SIEVE) 0.400kg (11) | 5T057-71720 | 352,000 | |
050 | MÁY SÀNG (SIEVE) 0.850kg (1) | 5T057-71733 | 364,000 | |
060 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg (44) | 05511-51615 | 3,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg (30) | 04012-50060 | 3,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (8) | 01123-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP, SỐ HÌNH CÔN (CASE,BEVEL GEAR) 5740kg (1) | 5K190-51220 | 5,431,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg (4) | 01123-50825 | 11,000 | |
030 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg (1) | 04711-00060 | 5,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,PHILLIPS HEAD) 0.004kg (1) | 01222-50610 | 8,000 | |
050 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.020kg (1) | 09500-30528 | 91,000 | |
060 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.020kg (1) | 09500-26528 | 91,000 | |
070 | Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.142kg (2) | 08141-06304 | 220,000 | |
070 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6304-4)) >=VN16509 0.145kg (2) | 5H484-86340 | 184,000 | |
080 | Ổ,BI (BALL BEARING) 0.020kg (1) | 08141-06001 | 202,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg (2) | 04611-00520 | 25,000 | |
100 | TRỤC, HÌNH CÔN DỌC (SHAFT,VERTICAL BEVEL) 0.000kg (1) | 5T051-67230 | 326,000 | |
110 | BÁNH RĂNG (GEAR) 0.000kg 14T (2) | 5T051-67240 | 244,000 | |
120 | TRỤC, HÌNH CÔN DỌC (SHAFT,VERTICAL BEVEL) 0.000kg (1) | 5T051-67290 | 255,000 | |
130 | ĐĨA (PLATE) 0.000kg (2) | 5T051-67250 | 193,000 | |
140 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (4) | 01125-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER) 0.000kg (1) | 5T051-68172 | 506,000 | |
020 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.014kg (3) | 02810-50080 | 22,000 | |
030 | HỘP (CASE) <=VN10030 0.000kg (1) | 5T051-68315 | 1,215,000 | |
030 | HỘP (CASE) >=VN10031 0.000kg (1) | 5T051-68315 | 1,215,000 | |
030 | HỘP (CASE) >=VN13562 0.000kg (1) | 5T051-68315 | 1,215,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (4) | 01125-50816 | 8,000 | |
050 | ỐNG LÓT (LINER) 0.000kg (1) | 5T051-68322 | 694,000 | |
060 | ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG (SCREW,FLAT HEAD(PHILLIPS)) 0.003kg (2) | 03016-50616 | 6,000 | |
070 | BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.005kg (2) | 01952-00616 | 35,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg (4) | 04015-50060 | 6,000 | |
090 | ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg (4) | 02021-50060 | 8,000 | |
100 | HÀN KÍN (SEAL) 0.000kg (1) | 5T051-68330 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP, HÌNH CÔN (CASE,BEVEL) 0.000kg (1) | 5T051-68542 | 1,350,000 | |
015 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.002kg (1) | 5K101-31490 | 12,000 | |
020 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg (1) | 09500-30478 | 97,000 | |
030 | TRỤC (SHAFT) 0.000kg (1) | 5T051-68560 | 293,000 | |
040 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg (2) | 08141-06204 | 190,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg (1) | 04611-00470 | 22,000 | |
060 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.090kg 16T (1) | 5K101-31690 | 198,000 | |
070 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.030kg 16T (1) | 5K101-31570 | 238,000 | |
080 | Ổ,BI (BEARING BALL) 0.085kg (1) | 08141-06005 | 190,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg (1) | 04611-00470 | 22,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg (1) | 01125-50825 | 11,000 |