Trục chính

Trục chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MAIN FRAME 0kg W95AA-10013
020 BEARING, UNIT1 0kg W95AA-70041
030 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg 04013-70140 7,000
040 BU LÔNG 0.08kg 01073-51450 27,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
060 ĐINH ỐC 0.022kg 02076-50140 11,000
070 HEX.BOLT 0.04kg 01173-51235 15,000
080 BU LÔNG 0.078kg 01073-51280 28,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
100 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000
110 GIÁ ĐỠ 0kg W95AA-70061
120 PIN,JOINT 0.068kg 05122-51455
130 ĐINH,KHÓA 0.003kg 05515-51200 15,000
140 WOOD, SEAT 0kg W95AA-60042
150 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg 04512-50080 6,000
160 BU LÔNG 0.013kg 01153-50830 8,000
170 PIN, LOWER LINK 0kg W95AA-70012
180 PIN, TOP LINK 0kg W95AA-70021
190 CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg W9501-85000 58,000
190 CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU = 0kg W9501-85000 58,000
200 ĐINH,KHÓA 0.007kg 05515-51600 22,000

Bệ chứa RH

Bệ chứa RH
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 STORAGE RH 0kg W95AA-60022
020 BU LÔNG 0.021kg 01173-51025 12,000
030 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
040 ĐINH ỐC 0.006kg 02076-50100 8,000

bệ chứa LH

bệ chứa LH
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 STORAGE LH 0kg W95AA-60012
020 BU LÔNG 0.021kg 01173-51025 12,000
030 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
040 ĐINH ỐC 0.006kg 02076-50100 8,000

Khớp nối tổng

Khớp nối tổng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 U-JOINT 0kg W95AA-70031

Hệ thống truyền động 1

Hệ thống truyền động 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PLATE, MAIN 0kg W95AA-30012
010 PLATE, MAIN >> 0kg W95AA-30013
020 SHAFT, CUTTER 0kg W95AA-33012
030 PLATE, BEARING 0kg W95AA-33061
040 BEARING, UNIT 2 0kg W95AA-70051 1,212,000
050 SUPPORT, RUBBER 0kg W95AA-33021
060 RUBBER, CUTTER 0kg W95AA-33031 508,000
070 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
080 ĐINH ỐC 0.006kg 02076-50100 8,000
090 PLATE, RUBBER 0kg W95AA-33041 162,000
100 SHIM, BLADE 0kg W95AA-33071
110 BLADE 0kg W95AA-33051 398,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.004kg 04013-50100 6,000
130 BU LÔNG 0.023kg 01173-51030 12,000
140 BU LÔNG 0.037kg 01173-51230 15,000
150 Ổ,BI 0.142kg 08141-06304 220,000
160 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.009kg 04611-00520 25,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
190 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000

Hệ thống truyền động 2

Hệ thống truyền động 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 SHAFT, SHOOTER 0kg W95AA-31012
020 RUBBER, SHOOTER 0kg W95AA-31022 1,012,000
030 BUSH, RUBBER 0kg W95AA-31031 203,000
040 GASKET, SHOOTER 0kg W95AA-31042
050 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
060 BU LÔNG 0.025kg 01173-51035 12,000
070 Ổ,BI 0.142kg 08141-06304 220,000
080 BEARING, UNIT 2 0kg W95AA-70051 1,212,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.004kg 04013-50100 6,000
100 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
110 BU LÔNG 0.025kg 01173-51035 12,000
120 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.009kg 04611-00520 25,000
130 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
150 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000

Hệ thống truyền động 3

Hệ thống truyền động 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PLATE, REDUCER 2 0kg W95AA-30031
010 PLATE, REDUCER 2 >> 0kg W95AA-30032
020 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.004kg 04013-50100 6,000
030 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
040 BU LÔNG 0.021kg 01173-51025 12,000
050 Ổ,BI 0.142kg 08141-06304 220,000
060 SUPPORT, REDUCER 2 0kg W95AA-30211
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.009kg 04611-00520 25,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
090 HEX.BOLT 0.04kg 01173-51235 15,000
100 SHAFT, REDUCER 2 0kg W95AA-30022
110 GEAR, REDUCER 2_46T 0kg W95AA-30182
120 GEAR, REDUCER 2_42T 0kg W95AA-30192
130 GEAR, REDUCER 2_18T 0kg W95AA-30202
140 KEY, REDUCER 2 0kg W95AA-30241
140 KEY, REDUCER 2 >> 0kg W95AA-30242
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.002kg 04612-00250 8,000
160 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg 04612-00200 8,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
190 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000

Hệ thống truyền động 4

Hệ thống truyền động 4
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC 0kg W95AA-30052
020 BEARING,BALL 0.132kg 08121-06205
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.009kg 04611-00520 25,000
040 COLLAR, PTO 0kg W95AA-30061
050 GEAR, PTO 0kg W95AA-30072
060 SPROCKET, PTO 0kg W95AA-30082
070 KEY, REDUCER 1 0kg W95AA-30232
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.002kg 04612-00250 8,000
090 SHAFT, REDUCER 1 0kg W95AA-30041
100 GEAR, REDUCER 1_19T 0kg W95AA-30122
110 GEAR, REDUCER 1_23T 0kg W95AA-30162
120 GEAR, REDUCER 1_32T 0kg W95AA-30152
130 KEY, REDUCER 1 0kg W95AA-30232
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.002kg 04612-00250 8,000
150 Ổ,BI 0.142kg 08141-06304 220,000
160 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.009kg 04611-00520 25,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
190 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000

truyền tải

truyền tải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHAIN, SHOOTER 0kg W95AA-30092
020 TUBE, CONNECTOR 0kg W95AA-30102 2,400,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg 04512-50080 6,000
040 BU LÔNG 0.012kg 01153-50820 8,000
050 HOUSING, TENSION 0kg W95AA-32031
060 Ổ,BI 0.142kg 08141-06304 220,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.009kg 04611-00520 25,000
080 SPROCKET, TENSION 0kg W95AA-32012
090 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg 04013-70140 7,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
110 ĐINH ỐC 0.022kg 02076-50140 11,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
140 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000

vỏ

vỏ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 COVER, MAIN 0kg W95AA-30142
020 COVER, TOP 0kg W95AA-30132
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg 04512-50080 6,000
040 BU LÔNG 0.012kg 01153-50820 8,000
050 PLATE, CONTROL ANGLE 0kg W95AA-30112
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg 04512-50080 6,000
070 BU LÔNG 0.012kg 01153-50825 8,000

sàn nâng

sàn nâng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 FRAME, LEVELLER 0kg W95AA-50052
020 PLATE, LEVELLER 0kg W95AA-50011
030 BU LÔNG 0kg W9543-52142 50,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
050 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000
060 PIN, LEVELLER 0kg W95AA-50021
070 ĐINH,KHÓA 0.003kg 05515-51200 15,000
080 SPRING, LEVELLER 0kg W95AA-50061

Trục RH

Trục RH
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 COLUMN RH 0kg W95AA-20022
020 Ổ,BI 0.355kg 08101-06208 327,000
030 SEAL OIL 0.054kg 09505-08012 149,000
040 SHAFT, DISC 0kg W95AA-20041 3,048,000
050 Ổ,BI 0.44kg 08101-06307 343,000
060 WASHER, DISC 0kg W95AA-20051
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
080 BU LÔNG 0.033kg 01173-51225 16,000
090 COVER CASE BEARING RH 0kg W9573-52772 456,000
100 VÒI, BƠM MỠ 0.006kg 06613-10010 25,000
110 ĐĨA 22'' K 0kg W954G-42032 3,277,000
120 BU LÔNG 0kg W9543-52142 50,000
130 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000
140 PLATE, COLUMN 0kg W95AA-20061
150 BU LÔNG 0.21kg 01073-51602
160 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.011kg 04013-50160 7,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
180 ĐINH ỐC 0.03kg 02076-50160 19,000

Trục LH

Trục LH
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 COLUMN LH 0kg W95AA-20012
020 Ổ,BI 0.355kg 08101-06208 327,000
030 SEAL OIL 0.054kg 09505-08012 149,000
040 SHAFT, DISC 0kg W95AA-20041 3,048,000
050 Ổ,BI 0.44kg 08101-06307 343,000
060 WASHER, DISC 0kg W95AA-20051
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
080 BU LÔNG 0.033kg 01173-51225 16,000
090 COVER CASE BEARING RH 0kg W9573-52772 456,000
100 VÒI, BƠM MỠ 0.006kg 06613-10010 25,000
110 ĐĨA 22'' K 0kg W954G-42032 3,277,000
120 BU LÔNG 0kg W9543-52142 50,000
130 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000
140 PLATE, COLUMN 0kg W95AA-20061
150 BU LÔNG 0.21kg 01073-51602
160 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.011kg 04013-50160 7,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
180 ĐINH ỐC 0.03kg 02076-50160 19,000

Luống cày

Luống cày
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ARM FURROW 0kg W95AA-40022
020 Ổ,BI 0.181kg 08101-06206 191,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.011kg 04611-00620 35,000
040 SEAL, OIL 0.023kg 09503-55211
050 SHAFT, FURROW 0kg W95AA-40041
060 ĐINH ỐC 0kg 02044-51000
070 NẮP 0kg W95AC-97231
080 VÒI, BƠM MỠ 0.006kg 06613-10010 25,000
090 DISC, FURROW 0kg W95AA-40052
100 BU LÔNG 0.04kg 01173-51235 15,000
110 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
120 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000
130 BUSH, FURROW 0kg W95AA-40112
140 PIN, FURROW 0kg W95AA-40092
150 BU LÔNG 0.012kg 01153-50825 8,000
160 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg 04512-50080 6,000
170 ĐINH ỐC 0.005kg 02056-50080 6,000
180 SHAFT, SPRINGFURROW 0kg W95AA-40101
190 ĐINH,ĐẦU NỐI 0.032kg 05122-51050 28,000
200 ĐINH,KHÓA 0.002kg 05515-51000 11,000
210 ĐAI ỐC 0kg 02076-50240
220 SUPPORT, SPRING 0kg W95AD-42101
230 SPRING 0kg W9576-56061 1,202,000
240 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.011kg 04013-50160 7,000
250 ĐINH ỐC 0.03kg 02076-50160 19,000

Phễu nạp

Phễu nạp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HOPPER 0kg W95AK-44081
020 COVER, HOPPER 0kg W95AK-44051
030 COVER, ROLLER 0kg W95AK-44121
040 WASHER, PLAIN 0kg W95AK-44171
050 BU LÔNG 0kg 01050-91016
060 PLATE, LEVEL 0kg W95AK-44211
070 PLATE, GASKET 0kg W95AK-44221
080 SCREW, PAN HEAD 0kg W95AF-11281
090 WASHER, SPRING 0kg W95AF-11291
100 ĐAI ỐC 0kg W95AF-11301
110 SUPPORT, HOPPER 0kg W95AP-80032
120 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.004kg 04013-50100 6,000
130 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
140 BU LÔNG 0.025kg 01073-51025 12,000

trục nạp

trục nạp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 SHAFT, ROLLER 0kg W95AP-80041 896,000
020 ROLLER 0kg W95AK-44111 510,000
030 ĐINH,LÒ XO 0.008kg 05411-00836 19,000
040 BẠC 0kg W95AK-44151 182,000
050 HOUSING, BUSH 0kg W95AK-44141 281,000
060 WASHER, PLAIN 0kg W95AK-44161
070 BU LÔNG 0.016kg 01050-90825
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg 04612-00150 8,000
090 NHÔNG 0kg W95AP-80091
100 ĐINH ỐC 0.004kg 02156-50080 6,000
110 BU LÔNG 0.012kg 01153-50825 8,000
120 ROLLER, TENSION 0kg W95AP-80061
130 SHAFT, TENSION 0kg W95AP-80051
140 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.004kg 04013-50100 6,000
150 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
160 ĐINH ỐC 0.006kg 02076-50100 8,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.003kg 04013-50080 3,000
180 BU LÔNG 0.013kg 01153-50830 8,000
190 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg 04512-50080 6,000
200 ĐINH ỐC 0.004kg 02156-50080 6,000
210 TUNER 0kg W95AP-80251
220 BU LÔNG, TAI HỒNG 0.02kg 01811-50812 26,000
230 BELT, HOSE SUCTION 0kg W95AG-14091
240 HOSE 0kg W95AP-80191
250 SUPPORT, HOSE 0kg W95AP-80181
260 BU LÔNG 0.023kg 01173-51030 12,000
270 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.004kg 04013-50100 6,000
280 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
290 ĐINH ỐC 0.006kg 02076-50100 8,000

Bánh lái

Bánh lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 SUPPORT, GROUND WHEEL 0kg W95AP-80112
020 SHAFT, SPROCKET 0kg W95AP-80072
030 Ổ,BI 0.084kg 08101-06302 172,000
040 NHÔNG 0kg W95AP-80101
050 ĐINH ỐC 0.004kg 02156-50080 6,000
060 BU LÔNG 0.012kg 01153-50825 8,000
070 SPROCKET 12T SGW 0kg W95AP-80222
080 THEN, PULI ĐỘNG CƠ 0.006kg 05712-00528 19,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
110 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000
120 ARM, GROUND WHEEL 0kg W95AP-80121
130 PLATE, COVER 0kg W95AP-80241
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg 04512-50080 6,000
150 BU LÔNG 0.012kg 01153-50820 8,000
160 GROUND WHEEL 0kg W95AP-80132
170 BEARING, UNIT 2 0kg W95AA-70051 1,212,000
180 BU LÔNG 0.025kg 01173-51035 12,000
190 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.004kg 04013-50100 6,000
200 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
210 ĐINH ỐC 0.006kg 02076-50100 8,000
220 SPROCKET 12T GW 0kg W95AP-80081
230 BUSH, GROUND WHEEL 0kg W95AP-80161
240 COLLAR, ARM GW 0kg W95AP-80231
250 CHAIN, GROUND WHEEL 0kg W95AP-80151
260 COVER, CHAIN GW 0kg W95AP-80202
270 BU LÔNG 0.04kg 01173-51235 15,000
280 CHAIN, HOPPER 0kg W95AP-80142
290 COVER, CHAIN SGW 0kg W95AP-80212
300 PIN,JOINT 0.06kg 05112-51265
310 ĐINH,KHÓA 0.003kg 05515-51200 15,000
messenger
zalo