Cần kéo

Cần kéo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Puly (PULLEY(ENGINE)) 3.1kg PR652-81110
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
030 Puly (PULLEY) <=NA10249 0.82kg PR652-81122 1,468,000
030 Puly (PULLEY) >=NA10250 1.08kg PR652-81123
040 Thanh chặn puly (PLATE(PULLEY)) 0.056kg PR652-81170 184,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.024kg 01125-50850 18,000
060 QUẠT (FAN,COOLING) 0.073kg PR652-81180 209,000
070 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg 05712-00525 18,000
080 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) <=NA10643 0.01kg 5T081-81150
080 Bu lon (BOLT) >=NA10644 0.01kg PW200-81270 27,000
090 LÒ XO (ÁP SUẤT) (SPRING(TENSION)) 0.067kg PR656-81150 114,000
100 Thanh điều chỉnh (ROD(TENSION)) 0.079kg PR652-81190
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
120 PULY CĂNG (PULLEY(TENSION)) 0.64kg PR652-81130 737,000
130 Ổ,BI (BEARING, BALL) 0.064kg 08141-06203 203,000
140 Phớt chữ O (O - RING 2,0*39,5) 0.002kg 04811-10400 23,000
150 Nắp hộp bạc đạn (COVER,TENSION) 0.025kg PL622-81160 132,000
160 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00470 22,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00170 8,000
180 Bộ điều chỉnh (ARM,TENSION,ASSY) 0.85kg PR652-81304
190 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01410 35,000
200 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg 06611-15675 18,000
210 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-00140 14,000
215 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.002kg 62901-18150 65,000
220 Long đền (WASHER,WEB) 0.001kg 3G710-29890 19,000
230 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 01127-50816 8,000
240 Dây curoa (V-BELT) 0.2kg PR652-81160 1,641,000
250 Nắp (COVER) <=NA10662 0.26kg PR652-82250
250 VỎ (RÒNG RỌC) (COVER(PULLEY)) >=NA10663 0kg PR65G-82252 99,000
260 BU LÔNG (BOLT) <=NA10662 0.005kg 01025-50616 8,000
260 BU LÔNG (BOLT) >=NA10663 0.005kg 01025-50616 8,000
messenger
zalo